1 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (17) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến |
K.B102 | 1->2 |
Chưa
|
2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) |
ThS.Lương Xuân Thành |
V.A209 | 1->2 |
Chưa
|
3 |
Lập trình Java (11)_Nhóm 1 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ |
K.B109 | 1->2 |
Chưa
|
4 |
Toán rời rạc (10) |
TS.Đặng Đại Thọ |
K.A114 | 1->2 |
Chưa
|
5 |
Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_STEM |
ThS.Trương Quốc Tuấn |
V.A212 | 1->2 |
Chưa
|
6 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (8) |
ThS.Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 1->2 |
Chưa
|
7 |
Đại số tuyến tính (12) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A213 | 1->2 |
Chưa
|
8 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_25 |
ThS.Võ Văn Lường |
V.A312 | 1->2 |
Chưa
|
9 |
Khóa luận tốt nghiệp (23) |
TS.Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 1->2 |
Chưa
|
10 |
Thiết kế web (10)_Nhóm 1 |
ThS.Đỗ Công Đức |
K.B206 | 1->2 |
Chưa
|
11 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS.Bank Agribank |
(Chọn) | 1->2 |
Chưa
|
12 |
Thiết kế web (13)_Nhóm 1 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS.Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 1->2 |
Chưa
|
13 |
GDTC 2 (Thế dục) (3) |
ThS.Trần Thị Vi Vân |
K.Sân điền kinh 1 | 1->2 |
Chưa
|
14 |
Đề án 3 (BA) (2)-EL-2 |
ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 1->2 |
Chưa
|
15 |
GDTC 2 (Thế dục) (4) |
ThS.Trần Thị Vi Vân |
K.Sân điền kinh 2 | 1->2 |
Chưa
|
16 |
Đề án 3 (BA) (2)-EL-5 |
TS.Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 1->2 |
Chưa
|
17 |
Pháp luật đại cương (7)_JIT,KIT |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A105 | 1->2 |
Chưa
|
18 |
Đề án 3 (BA) (2)-EL-6 |
TS.Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 1->2 |
Chưa
|
19 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_41 |
ThS.Võ Văn Lường |
V.A312 | 1->2 |
Chưa
|
20 |
Đề án 3 (BA) (2)-EL-9 |
ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 1->2 |
Chưa
|
21 |
GDTC 4 (Bóng chuyền) (5) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng |
K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 |
Chưa
|
22 |
Đề án 3 (BA) (2)-ET-2 |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 |
Chưa
|
23 |
GDTC 4 (Bóng chuyền) (6) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng |
K.Sân bóng chuyền 2 | 1->2 |
Chưa
|
24 |
GDTC 4 (Bóng rổ) (5) |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 |
Chưa
|
25 |
GDTC 4 (Bóng rổ) (6) |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân bóng rổ 2 | 1->2 |
Chưa
|
26 |
Quản trị dự án phần mềm (4) |
ThS.Võ Văn Lường |
V.A304 | 1->2 |
Chưa
|
27 |
Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT |
ThS.Trần Thị Bích Hòa |
K.A113 | 1->2 |
Chưa
|
28 |
GDTC 4 (Cầu lông) (7) |
ThS.Hồ Anh Hưng |
K.T3-TTSV.1 | 1->2 |
Chưa
|
29 |
GDTC 4 (Cầu lông) (8) |
ThS.Hồ Anh Hưng |
K.T3-TTSV.2 | 1->2 |
Chưa
|
30 |
Kế toán quản trị (1) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu |
K.A215 | 1->2 |
Chưa
|
31 |
Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT |
ThS.Dương Thị Mai Nga |
K.A111 | 1->2 |
Chưa
|
32 |
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS.Lê Thị Nhi |
K.B303 | 1->2 |
Chưa
|
33 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang |
K.A214 | 1->2 |
Chưa
|
34 |
Thực tập tốt nghiệp (IT)_3 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 1->2 |
Chưa
|
35 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Đức Hiển | KS.Phạm Thị Kim Anh |
K.B202 | 1->2 |
Chưa
|
36 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 |
ThS.Ngô Lê Quân |
K.B203 | 1->2 |
Chưa
|
37 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_37 |
ThS.Võ Ngọc Đạt |
V.A313 | 1->2 |
Chưa
|
38 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (5) |
TS.Trần Thị Thùy Liên |
K.B106 | 1->2 |
Chưa
|
39 |
Đề án 1 (BA) (2)-8 |
ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 1->2 |
Chưa
|
40 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 |
ThS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | ThS.Nguyễn Xuân Pha |
K.B207 | 1->2 |
Chưa
|
41 |
Lập trình Java (5)_Nhóm 1 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.B108 | 1->2 |
Chưa
|
42 |
Đề án 1 (BA) (2)-14 |
TS.Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 1->2 |
Chưa
|
43 |
Triết học Mác - Lênin (2) |
TS.Dương Thị Phượng | PGS.TS.Hồ Tấn Sáng |
V.A316 | 1->3 |
Chưa
|
44 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_40 |
ThS.Võ Ngọc Đạt |
V.A313 | 1->3 |
Chưa
|
45 |
Triết học Mác - Lênin (14) |
ThS.Trần Văn Thái |
V.A311 | 1->3 |
Chưa
|
46 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (4) |
TS.Hồ Văn Phi |
V.A302 | 1->3 |
Chưa
|
47 |
Hệ chuyên gia (1) |
TS.Lê Tân |
V.A401 | 1->3 |
Chưa
|
48 |
Đồ án cơ sở 1 CE_3 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 1->3 |
Chưa
|
49 |
Kho dữ liệu (1) |
ThS.Lê Viết Trương |
V.A303 | 1->3 |
Chưa
|
50 |
Công nghệ và lập trình web (1) |
ThS.Lương Khánh Tý |
V.A405 | 1->3 |
Chưa
|
51 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (6)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức |
V.A403 | 1->3 |
Chưa
|
52 |
Thị giác máy tính (3) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
V.A211 | 1->4 |
Chưa
|
53 |
Thiết kế dàn trang báo chí (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy |
V.A210 | 1->4 |
Chưa
|
54 |
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) |
ThS.Nguyễn Đức Phước |
D2.103 | 1->4 |
Chưa
|
55 |
Mạng máy tính (4)_ITe,JIT_TA |
TS.Đặng Quang Hiển |
K.A101 | 1->4 |
Chưa
|
56 |
Mạng máy tính (9) |
ThS.Ninh Khánh Chi |
K.A303 | 1->4 |
Chưa
|
57 |
Marketing căn bản (6) |
TS.Ngô Hải Quỳnh |
K.A313 | 1->4 |
Chưa
|
58 |
Nghiên cứu marketing (1)_GBA_TA |
ThS.Trương Thị Viên |
K.A112 | 1->4 |
Chưa
|
59 |
Nghiệp vụ lữ hành (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi |
V.A301 | 1->4 |
Chưa
|
60 |
Vi điều khiển (12)_TA |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A205 | 1->4 |
Chưa
|
61 |
Quản trị học (1)_GBA_TA |
TS.Lê Hà Như Thảo |
K.A110 | 1->4 |
Chưa
|
62 |
Quản trị học (4) |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A314 | 1->4 |
Chưa
|
63 |
NMN&KNM (IT) (1)_2_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân |
K.A103 | 1->4 |
Chưa
|
64 |
Quản trị nguồn nhân lực (8) |
TS.Đặng Vinh |
K.A211 | 1->4 |
Chưa
|
65 |
Hệ thống số (2) |
TS.Trần Thanh |
K.A207 | 1->4 |
Chưa
|
66 |
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (4) |
TS.Phan Văn Thành |
K.A212 | 1->4 |
Đã báo nghỉ
|
67 |
Tiếng Anh 1 (4) |
TS.Lê Mai Anh |
K.B306 | 1->4 |
Chưa
|
68 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo |
K.B107 | 1->4 |
Chưa
|
69 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp |
K.B101 | 1->4 |
Chưa
|
70 |
Lập trình di động (5) |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A201 | 1->4 |
Chưa
|
71 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS.Nguyễn Văn Lợi |
K.B307 | 1->4 |
Chưa
|
72 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_4 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 1->4 |
Chưa
|
73 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(5) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 1->4 |
Chưa
|
74 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc |
K.A203 | 1->5 |
Chưa
|
75 |
Sinh hoạt lớp 23IT3 |
TS.Lý Quỳnh Trân | ThS.Bank Agribank |
K.A103 | 10 |
Chưa
|
76 |
Sinh hoạt lớp 21CE2 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | ThS.Bank Agribank |
K.A112 | 10 |
Chưa
|
77 |
Sinh hoạt lớp 22GIT1 |
ThS.Phan Thị Hồng Việt | ThS.Bank Agribank |
K.A114 | 10 |
Chưa
|
78 |
Sinh hoạt lớp 23CE1 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | ThS.Bank Agribank |
K.A203 | 10 |
Chưa
|
79 |
Sinh hoạt lớp 22CE |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | ThS.Bank Agribank |
K.A113 | 10 |
Chưa
|
80 |
Sinh hoạt lớp 23EL2 |
TS.Trần Thiện Vũ | ThS.Bank Agribank |
K.A111 | 10 |
Chưa
|
81 |
Sinh hoạt lớp 23EL1 |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang | ThS.Bank Agribank |
K.A213 | 10 |
Chưa
|
82 |
Sinh hoạt lớp 23AI |
TS.Lê Thị Thu Nga | ThS.Bank Agribank |
K.A214 | 10 |
Chưa
|
83 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
TS.Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 2->3 |
Chưa
|
84 |
Khóa luận tốt nghiệp (27) |
ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 2->3 |
Chưa
|
85 |
Đề án 3 (BA) (2)-IM-3 |
TS.Trần Thiện Vũ |
V.A212 | 2->3 |
Chưa
|
86 |
Đồ án tốt nghiệp (CE) |
TS.Dương Ngọc Pháp |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
87 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_8 |
TS.Dương Ngọc Pháp |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
88 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_3 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 2->3 |
Chưa
|
89 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_7 |
TS.Dương Ngọc Pháp |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
90 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(8) |
TS.Dương Ngọc Pháp |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
91 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_4 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 2->4 |
Chưa
|
92 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (18) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến |
K.B102 | 3->4 |
Chưa
|
93 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) |
ThS.Lương Xuân Thành |
V.A209 | 3->4 |
Chưa
|
94 |
Lập trình Java (11)_Nhóm 2 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ |
K.B109 | 3->4 |
Chưa
|
95 |
Toán rời rạc (2)_GIT_TA |
TS.Đặng Đại Thọ |
K.A114 | 3->4 |
Chưa
|
96 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
97 |
Chuyên đề 2 (IT) (5)_SE_STEM |
ThS.Trương Quốc Tuấn |
V.A212 | 3->4 |
Chưa
|
98 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (7) |
ThS.Nguyễn Thị Mai |
V.A206 | 3->4 |
Chưa
|
99 |
Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_2 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 3->4 |
Chưa
|
100 |
Đại số tuyến tính (11) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A213 | 3->4 |
Chưa
|
101 |
Thiết kế web (10)_Nhóm 2 |
ThS.Đỗ Công Đức |
K.B206 | 3->4 |
Chưa
|
102 |
Thiết kế web (13)_Nhóm 2 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS.Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 3->4 |
Chưa
|
103 |
Nhà máy thông minh và Quản trị vận hành (1) |
TS.Trần Thiện Vũ |
V.A207 | 3->4 |
Đã báo nghỉ
|
104 |
Pháp luật đại cương (1)_GIT |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo |
K.A111 | 3->4 |
Chưa
|
105 |
Đề án 3 (BA) (2)-EF-7 |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
Chưa
|
106 |
Quản trị dự án phần mềm (5) |
ThS.Võ Văn Lường |
V.A304 | 3->4 |
Chưa
|
107 |
Xác suất thống kê (10)_K22 |
ThS.Trần Thị Bích Hòa |
K.A113 | 3->4 |
Chưa
|
108 |
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(9) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A206 | 3->4 |
Chưa
|
109 |
Kinh tế vĩ mô (7) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu |
K.A312 | 3->4 |
Chưa
|
110 |
Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT |
ThS.Dương Thị Mai Nga |
K.A105 | 3->4 |
Chưa
|
111 |
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS.Lê Thị Nhi |
K.B303 | 3->4 |
Chưa
|
112 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang |
K.A214 | 3->4 |
Chưa
|
113 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Đức Hiển | KS.Phạm Thị Kim Anh |
K.B202 | 3->4 |
Chưa
|
114 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 |
ThS.Ngô Lê Quân |
K.B203 | 3->4 |
Chưa
|
115 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (6) |
TS.Trần Thị Thùy Liên |
K.B106 | 3->4 |
Chưa
|
116 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 |
ThS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | ThS.Nguyễn Xuân Pha |
K.B207 | 3->4 |
Chưa
|
117 |
Lập trình Java (5)_Nhóm 2 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.B108 | 3->4 |
Chưa
|
118 |
Sinh hoạt lớp 23IT1 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn | ThS.Bank Agribank |
K.A101 | 5 |
Chưa
|
119 |
Sinh hoạt lớp 23BA |
ThS.Trương Thị Viên | ThS.Bank Agribank |
K.A110 | 5 |
Chưa
|
120 |
Sinh hoạt lớp 21DM1 |
ThS.Lê Thị Hải Vân | ThS.Bank Agribank |
K.A111 | 5 |
Chưa
|
121 |
Sinh hoạt lớp 23CE2 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | ThS.Bank Agribank |
K.A112 | 5 |
Chưa
|
122 |
Sinh hoạt lớp 23DM1 |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | ThS.Bank Agribank |
K.A113 | 5 |
Chưa
|
123 |
Sinh hoạt lớp 22ITe |
TS.Nguyễn Đức Hiển | ThS.Bank Agribank |
K.A114 | 5 |
Chưa
|
124 |
Sinh hoạt lớp 22CEB |
TS.Hoàng Hữu Đức | ThS.Bank Agribank |
K.A207 | 5 |
Chưa
|
125 |
Sinh hoạt lớp 22NS |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Bank Agribank |
K.A211 | 5 |
Chưa
|
126 |
Sinh hoạt lớp 22DM |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh | ThS.Bank Agribank |
K.A212 | 5 |
Chưa
|
127 |
Sinh hoạt lớp 22MCB |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | ThS.Bank Agribank |
K.A213 | 5 |
Chưa
|
128 |
Sinh hoạt lớp 22ET |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | ThS.Bank Agribank |
K.A215 | 5 |
Chưa
|
129 |
Sinh hoạt lớp 23GBA |
ThS.Nguyễn Thị Ngọc Thu | ThS.Bank Agribank |
K.A315 | 5 |
Chưa
|
130 |
Sinh hoạt lớp 20IR |
ThS.Trần Thị Trà Vinh | ThS.Bank Agribank |
K.A314 | 5 |
Chưa
|
131 |
Sinh hoạt lớp 21DA |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên | ThS.Bank Agribank |
V.A209 | 5 |
Chưa
|
132 |
Sinh hoạt lớp 21MC |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS.Bank Agribank |
V.A206 | 5 |
Chưa
|
133 |
Sinh hoạt lớp 21GIT |
KS.Phạm Hòa Bình | ThS.Bank Agribank |
V.A207 | 5 |
Chưa
|
134 |
Sinh hoạt lớp 20SE5 |
ThS.Dương Thị Mai Nga | ThS.Bank Agribank |
V.A301 | 5 |
Chưa
|
135 |
Sinh hoạt lớp 20AD |
TS.Lê Tân | ThS.Bank Agribank |
V.A302 | 5 |
Chưa
|
136 |
Sinh hoạt lớp 20GBA |
CN.Trần Thị Dung | ThS.Bank Agribank |
V.A305 | 5 |
Chưa
|
137 |
Sinh hoạt lớp 20MC |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS.Bank Agribank |
V.A304 | 5 |
Chưa
|
138 |
Sinh hoạt lớp 20SE6 |
ThS.Lê Thành Công | ThS.Bank Agribank |
V.A311 | 5 |
Chưa
|
139 |
Sinh hoạt lớp 21SE5 |
TS.Nguyễn Thanh | ThS.Bank Agribank |
V.A316 | 5 |
Chưa
|
140 |
Sinh hoạt lớp 21SE2 |
ThS.Lê Viết Trương | ThS.Bank Agribank |
V.A501 | 5 |
Chưa
|
141 |
Sinh hoạt lớp 21SE3 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS.Bank Agribank |
V.A502 | 5 |
Chưa
|
142 |
Sinh hoạt lớp 21SE4 |
ThS.Võ Ngọc Đạt | ThS.Bank Agribank |
V.A503 | 5 |
Chưa
|
143 |
Sinh hoạt lớp 21JIT |
ThS.Vũ Thu Huyền |
K.A107 | 5 |
Chưa
|