Thứ tư (24-04-2024) - Tuần thứ 39

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Lập trình Java (10) TS.Huỳnh Ngọc Thọ K.A203 | 1->2 Rồi
2 Lập trình Java (13)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công K.B108 | 1->2 Chưa
3 Chuyên đề 4 (IT) (2)_SE_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn V.A209 | 1->2 Rồi
4 Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 1 TS.Trần Văn Đại | KS.Phạm Hòa Bình K.B207 | 1->2 Rồi
5 Đại số tuyến tính (6) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A111 | 1->2 Chưa
6 Thiết kế web (5)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý K.B206 | 1->2 Rồi
7 GDTC 2 (Bóng đá) (1) ThS.Hà Quốc Pháp K.Sân bóng đá 1 | 1->2 Chưa
8 GDTC 2 (Bóng đá) (2) ThS.Hà Quốc Pháp K.Sân bóng đá 2 | 1->2 Chưa
9 Đề án 3 (BA) (1)_GBA-2 ThS.Đặng Thị Thanh Minh V.A211 | 1->2 Chưa
10 Nguyên lý hệ điều hành (5) ThS.Trần Thu Thủy K.A112 | 1->2 Rồi
11 Thiết kế web (14)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS.Nguyễn Văn Sang K.B208 | 1->2 Rồi
12 Đề án 3 (BA) (2)-DM-8 ThS.Đặng Thị Thanh Minh V.A211 | 1->2 Chưa
13 Pháp luật đại cương (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo V.A207 | 1->2 Rồi
14 GDTC 4 (Bóng rổ) (1) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
15 GDTC 4 (Bóng rổ) (2) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 2 | 1->2 Chưa
16 Quản trị dự án phần mềm (3) ThS.Võ Văn Lường V.A206 | 1->2 Đã báo nghỉ
17 GDTC 4 (Cầu lông) (3) ThS.Nguyễn Trọng Minh K.T3-TTSV.1 | 1->2 Chưa
18 GDTC 4 (Cầu lông) (4) ThS.Nguyễn Trọng Minh K.T3-TTSV.2 | 1->2 Chưa
19 Đề án 3 (BA) (2)-BA-8 ThS.Đặng Thị Thanh Minh V.A211 | 1->2 Chưa
20 Xác suất thống kê (17) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A114 | 1->2 Rồi
21 Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) ThS.Trần Đình Sơn V.A311 | 1->2 Rồi
22 Tiếng Anh 2 (17) ThS.Trần Thị Minh Ngọc K.B303 | 1->2 Rồi
23 Kỹ thuật mạch điện tử (2) TS.Dương Hữu Ái K.A215 | 1->2 Rồi
24 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_26 ThS.Võ Văn Lường V.A312 | 1->2 Chưa
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe TS.Nguyễn Đức Hiển K.A212 | 1->2 Rồi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Thu Nga K.B203 | 1->2 Chưa
27 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_38 ThS.Võ Văn Lường K.A310 | 1->2 Chưa
28 Lập trình Java (1)_GIT_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp K.A103 | 1->2 Rồi
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.B202 | 1->2 Rồi
30 Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Hà Thị Minh Phương K.B109 | 1->2 Rồi
31 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B103 | 1->2 Rồi
32 Tiếng Nhật 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | ..Nguyễn Thị Cẩm Hà K.A107 | 1->3 Rồi
33 Thiết kế hình hiệu (TV intro) (2) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp V.A210 | 1->3 Rồi
34 Triết học Mác - Lênin (7)_JIT,KIT TS.Dương Thị Phượng K.A105 | 1->3 Đã báo nghỉ
35 Triết học Mác - Lênin (13)_GBA ThS.Trần Văn Thái K.A113 | 1->3 Rồi
36 Trực quan hóa dữ liệu (1) TS.Nguyễn Thanh V.A401 | 1->3 Rồi
37 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (4) ThS.Lê Kim Trọng V.A403 | 1->3 Rồi
38 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (7)_TA TS.Hoàng Hữu Đức V.A302 | 1->3 Đã báo nghỉ
39 Thị giác máy tính (2) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt V.A211 | 1->4 Rồi
40 Mạng máy tính (8) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Phan Trọng Thanh K.A305 | 1->4 Rồi
41 Marketing căn bản (1)_GBA_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang K.A110 | 1->4 Rồi
42 Vi điều khiển (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.A207 | 1->4 Rồi
43 Vi điều khiển (7) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A303 | 1->4 Rồi
44 Vi điều khiển (14) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A307 | 1->4 Rồi
45 Quản trị học (3) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A214 | 1->4 Rồi
46 Học máy (4) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A402 | 1->4 Rồi
47 Đồ án cơ sở 1 CE_10 TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 1->4 Rồi
48 Tiếng Anh 1 (3) TS.Lê Mai Anh K.B306 | 1->4 Rồi
49 Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_3 TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 1->4 Rồi
50 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.A201 | 1->4 Rồi
51 Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_7 TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 1->4 Rồi
52 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) TS.Trần Thiện Vũ K.B102 | 1->4 Đã báo nghỉ
53 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe TS.Đặng Đại Thọ | KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.B101 | 1->4 Rồi
54 Lập trình di động (1)_GIT_TA TS.Lý Quỳnh Trân K.A205 | 1->4 Chưa
55 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) TS.Nguyễn Văn Lợi K.B307 | 1->4 Rồi
56 Lập trình di động (11) ThS.Võ Ngọc Đạt K.A301 | 1->4 Rồi
57 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_6 TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 1->4 Rồi
58 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(7) TS.Phan Thị Lan Anh K.A210 | 1->4 Rồi
59 Sinh hoạt lớp 21GBA ThS.Nguyễn Thị Nga | ThS.Bank Agribank K.A101 | 10 Chưa
60 Sinh hoạt lớp 23GITB ThS.Lê Song Toàn | ThS.Bank Agribank K.A103 | 10 Chưa
61 Sinh hoạt lớp 23DA ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | ThS.Bank Agribank K.A114 | 10 Chưa
62 Sinh hoạt lớp 22EL2 ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | ThS.Bank Agribank K.A110 | 10 Chưa
63 Sinh hoạt lớp 22GBA CN.Bùi Văn Cường | ThS.Bank Agribank K.A111 | 10 Chưa
64 Sinh hoạt lớp 23IT1B ThS.Lương Khánh Tý | ThS.Bank Agribank K.A112 | 10 Chưa
65 Sinh hoạt lớp 21NS ThS.Lê Kim Trọng | ThS.Bank Agribank K.A113 | 10 Chưa
66 Sinh hoạt lớp 23ET ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | ThS.Bank Agribank K.A212 | 10 Chưa
67 Sinh hoạt lớp 22EL1 ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | ThS.Bank Agribank K.A215 | 10 Chưa
68 Sinh hoạt lớp 23EF TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS.Bank Agribank K.A313 | 10 Chưa
69 Sinh hoạt lớp 21DM2 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | ThS.Bank Agribank K.A213 | 10 Chưa
70 Sinh hoạt lớp 20DM ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | ThS.Bank Agribank V.A207 | 10 Chưa
71 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC_1 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A210 | 2->3 Rồi
72 Đề án 1 (BA) (2)-16 ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A210 | 2->3 Chưa
73 Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_4 TS.Hồ Văn Phi K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
74 Lập trình Java (11) TS.Huỳnh Ngọc Thọ K.A203 | 3->4 Rồi
75 Đề án 1 (BA) (2)-30 ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.B208 | 3->4 Chưa
76 Lập trình Java (13)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công K.B108 | 3->4 Chưa
77 Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_4 TS.Hồ Văn Phi K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
78 Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.A104 | 3->4 Chưa
79 Chuyên đề 4 (IT) (3)_SE_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn V.A209 | 3->4 Rồi
80 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_5 TS.Hồ Văn Phi K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
81 Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.Trần Văn Đại | KS.Phạm Hòa Bình K.B207 | 3->4 Rồi
82 Khóa luận tốt nghiệp (2) ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.A108 | 3->4 Chưa
83 Đại số tuyến tính (4)_ITe ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A111 | 3->4 Chưa
84 Thiết kế web (5)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý K.B206 | 3->4 Rồi
85 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_6 TS.Hồ Văn Phi K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
86 Lập trình Java (1)_GIT_TA KS.Phạm Thị Kim Anh K.A103 | 3->4 Rồi
87 Nguyên lý hệ điều hành (6) ThS.Trần Thu Thủy K.A112 | 3->4 Rồi
88 Thiết kế web (14)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS.Nguyễn Văn Sang K.B208 | 3->4 Rồi
89 Đề án 3 (BA) (2)-DM-3 ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A210 | 3->4 Chưa
90 Pháp luật đại cương (2) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo V.A207 | 3->4 Rồi
91 Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(3) TS.Hoàng Hữu Đức V.B302 | 3->4 Rồi
92 Quản trị dự án phần mềm (2) ThS.Võ Văn Lường V.A206 | 3->4 Đã báo nghỉ
93 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_4 TS.Hồ Văn Phi K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
94 Đề án 3 (BA) (2)-BA-6 ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.B208 | 3->4 Chưa
95 Xác suất thống kê (18) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A114 | 3->4 Rồi
96 Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(3) TS.Hoàng Hữu Đức V.B302 | 3->4 Rồi
97 Đồ án tốt nghiệp (IT)_3 TS.Hoàng Hữu Đức V.B302 | 3->4 Rồi
98 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_5 TS.Hồ Văn Phi K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
99 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A304 | 3->4 Chưa
100 Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) ThS.Trần Đình Sơn V.A311 | 3->4 Rồi
101 Tiếng Anh 2 (18) ThS.Trần Thị Minh Ngọc K.B303 | 3->4 Rồi
102 Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_3 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A304 | 3->4 Chưa
103 Đề án 5 (BA) (2) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 Chưa
104 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_6 TS.Hồ Văn Phi K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
105 Thực tập tốt nghiệp (IT)_2 TS.Hoàng Hữu Đức V.B302 | 3->4 Rồi
106 Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (2TC) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A304 | 3->4 Chưa
107 Đồ án cơ sở 3 (CE) (2TC) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A304 | 3->4 Chưa
108 Đồ án cơ sở 5 (CE) (2TC) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A304 | 3->4 Chưa
109 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_1 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A304 | 3->4 Chưa
110 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Thu Nga K.B203 | 3->4 Chưa
111 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) TS.Nguyễn Đức Hiển K.A212 | 3->4 Rồi
112 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_45 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A210 | 3->4 Rồi
113 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.B202 | 3->4 Rồi
114 Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.Hà Thị Minh Phương K.B109 | 3->4 Chưa
115 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_3 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A304 | 3->4 Chưa
116 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B103 | 3->4 Rồi
117 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(2) TS.Hoàng Hữu Đức V.B302 | 3->4 Rồi
118 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_GIT PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | TS.Nguyễn Văn Bình K.A101 | 3->5 Rồi
119 Sinh hoạt lớp 23IT2B ThS.Đặng Thị Kim Ngân | ThS.Bank Agribank K.A312 | 5 Chưa
120 Sinh hoạt lớp 23IT2 TS.Trần Văn Đại | ThS.Bank Agribank K.A313 | 5 Chưa
121 Sinh hoạt lớp 23NS1 ThS.Ninh Khánh Chi | ThS.Bank Agribank K.A314 | 5 Chưa
122 Sinh hoạt lớp 22DA ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Bank Agribank K.A315 | 5 Chưa
123 Sinh hoạt lớp 21SE1 TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Bank Agribank V.A302 | 5 Chưa
124 Sinh hoạt lớp 20NS TS.Đặng Quang Hiển | ThS.Bank Agribank V.A206 | 5 Chưa
125 Sinh hoạt lớp 20GIT Đại học.Lê Văn Hiền | ThS.Bank Agribank V.A207 | 5 Chưa
126 Sinh hoạt lớp 20DA ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | ThS.Bank Agribank V.A209 | 5 Chưa
127 Sinh hoạt lớp 20CE TS.Vương Công Đạt | ThS.Bank Agribank V.A301 | 5 Chưa
128 Sinh hoạt lớp 20SE1 ThS.Đỗ Công Đức | ThS.Bank Agribank V.A501 | 5 Chưa
129 Sinh hoạt lớp 20SE2 ThS.Võ Văn Lường | ThS.Bank Agribank V.A502 | 5 Chưa
130 Sinh hoạt lớp 20SE3 ThS.Ngô Lê Quân | ThS.Bank Agribank V.A503 | 5 Chưa
131 Sinh hoạt lớp 20SE4 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | ThS.Bank Agribank V.A505 | 5 Chưa
132 Sinh hoạt lớp 21CE1 TS.Phan Thị Lan Anh K.A211 | 5 Chưa
133 Sinh hoạt lớp 22GIT2 ThS.Phan Thị Quỳnh Thy | ThS.Bank Agribank K.A103 | 5 Chưa
134 Sinh hoạt lớp 21KIT Đại học.Hoàng Thị Trang | ThS.Bank Agribank K.A105 | 5 Chưa
135 Sinh hoạt lớp 22JIT ThS.Trần Thị Hạnh Nguyên | ThS.Bank Agribank K.A107 | 5 Chưa
136 Sinh hoạt lớp 23IT4 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS.Bank Agribank K.A110 | 5 Chưa
137 Sinh hoạt lớp 22IRB ThS.Trần Thu Thủy K.A111 | 5 Chưa
138 Sinh hoạt lớp 23NS2 ThS.Lê Tự Thanh | ThS.Bank Agribank K.A112 | 5 Chưa
139 Sinh hoạt lớp 21IR TS.Dương Hữu Ái | ThS.Bank Agribank K.A113 | 5 Chưa
140 Sinh hoạt lớp 21ET ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | ThS.Bank Agribank K.A114 | 5 Chưa
141 Sinh hoạt lớp 22IR ThS.Trần Thị Trà Vinh | ThS.Bank Agribank K.A201 | 5 Chưa
142 Sinh hoạt lớp 23IT3B ThS.Trần Uyên Trang | ThS.Bank Agribank K.A203 | 5 Chưa
143 Sinh hoạt lớp 23GIT Đại học.Lê Thị Bích Thảo | ThS.Bank Agribank K.A205 | 5 Chưa
144 Sinh hoạt lớp 21EC ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | ThS.Bank Agribank K.A207 | 5 Chưa
145 Sinh hoạt lớp 22SE2 ThS.Lê Viết Trương | ThS.Bank Agribank K.A212 | 5 Chưa
146 Sinh hoạt lớp 23ITe2 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | ThS.Bank Agribank K.A213 | 5 Chưa
147 Sinh hoạt lớp 22MC ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Bank Agribank K.A214 | 5 Chưa
148 Sinh hoạt lớp 23IM ThS.Bùi Trần Huân | ThS.Bank Agribank K.A215 | 5 Chưa
149 Sinh hoạt lớp 22AD TS.Nguyễn Văn Bình | ThS.Bank Agribank K.A311 | 5 Chưa

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Sinh hoạt lớp 21GBA ThS.Nguyễn Thị Nga | ThS.Bank Agribank K.A101 | 10 Chưa
2 Sinh hoạt lớp 23GITB ThS.Lê Song Toàn | ThS.Bank Agribank K.A103 | 10 Chưa
3 Sinh hoạt lớp 23DA ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | ThS.Bank Agribank K.A114 | 10 Chưa
4 Sinh hoạt lớp 22EL2 ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | ThS.Bank Agribank K.A110 | 10 Chưa
5 Sinh hoạt lớp 22GBA CN.Bùi Văn Cường | ThS.Bank Agribank K.A111 | 10 Chưa
6 Sinh hoạt lớp 23IT1B ThS.Lương Khánh Tý | ThS.Bank Agribank K.A112 | 10 Chưa
7 Sinh hoạt lớp 21NS ThS.Lê Kim Trọng | ThS.Bank Agribank K.A113 | 10 Chưa
8 Sinh hoạt lớp 23ET ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | ThS.Bank Agribank K.A212 | 10 Chưa
9 Sinh hoạt lớp 22EL1 ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | ThS.Bank Agribank K.A215 | 10 Chưa
10 Sinh hoạt lớp 23EF TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS.Bank Agribank K.A313 | 10 Chưa
11 Sinh hoạt lớp 21DM2 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | ThS.Bank Agribank K.A213 | 10 Chưa
12 Sinh hoạt lớp 20DM ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | ThS.Bank Agribank V.A207 | 10 Chưa
13 Sinh hoạt lớp 23IT2B ThS.Đặng Thị Kim Ngân | ThS.Bank Agribank K.A312 | 5 Chưa
14 Sinh hoạt lớp 23IT2 TS.Trần Văn Đại | ThS.Bank Agribank K.A313 | 5 Chưa
15 Sinh hoạt lớp 23NS1 ThS.Ninh Khánh Chi | ThS.Bank Agribank K.A314 | 5 Chưa
16 Sinh hoạt lớp 22DA ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Bank Agribank K.A315 | 5 Chưa
17 Sinh hoạt lớp 21SE1 TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Bank Agribank V.A302 | 5 Chưa
18 Sinh hoạt lớp 20NS TS.Đặng Quang Hiển | ThS.Bank Agribank V.A206 | 5 Chưa
19 Sinh hoạt lớp 20GIT Đại học.Lê Văn Hiền | ThS.Bank Agribank V.A207 | 5 Chưa
20 Sinh hoạt lớp 20DA ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | ThS.Bank Agribank V.A209 | 5 Chưa
21 Sinh hoạt lớp 20CE TS.Vương Công Đạt | ThS.Bank Agribank V.A301 | 5 Chưa
22 Sinh hoạt lớp 20SE1 ThS.Đỗ Công Đức | ThS.Bank Agribank V.A501 | 5 Chưa
23 Sinh hoạt lớp 20SE2 ThS.Võ Văn Lường | ThS.Bank Agribank V.A502 | 5 Chưa
24 Sinh hoạt lớp 20SE3 ThS.Ngô Lê Quân | ThS.Bank Agribank V.A503 | 5 Chưa
25 Sinh hoạt lớp 20SE4 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | ThS.Bank Agribank V.A505 | 5 Chưa
26 Sinh hoạt lớp 21CE1 TS.Phan Thị Lan Anh K.A211 | 5 Chưa
27 Sinh hoạt lớp 22GIT2 ThS.Phan Thị Quỳnh Thy | ThS.Bank Agribank K.A103 | 5 Chưa
28 Sinh hoạt lớp 21KIT Đại học.Hoàng Thị Trang | ThS.Bank Agribank K.A105 | 5 Chưa
29 Sinh hoạt lớp 22JIT ThS.Trần Thị Hạnh Nguyên | ThS.Bank Agribank K.A107 | 5 Chưa
30 Sinh hoạt lớp 23IT4 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS.Bank Agribank K.A110 | 5 Chưa
31 Sinh hoạt lớp 22IRB ThS.Trần Thu Thủy K.A111 | 5 Chưa
32 Sinh hoạt lớp 23NS2 ThS.Lê Tự Thanh | ThS.Bank Agribank K.A112 | 5 Chưa
33 Sinh hoạt lớp 21IR TS.Dương Hữu Ái | ThS.Bank Agribank K.A113 | 5 Chưa
34 Sinh hoạt lớp 21ET ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | ThS.Bank Agribank K.A114 | 5 Chưa
35 Sinh hoạt lớp 22IR ThS.Trần Thị Trà Vinh | ThS.Bank Agribank K.A201 | 5 Chưa
36 Sinh hoạt lớp 23IT3B ThS.Trần Uyên Trang | ThS.Bank Agribank K.A203 | 5 Chưa
37 Sinh hoạt lớp 23GIT Đại học.Lê Thị Bích Thảo | ThS.Bank Agribank K.A205 | 5 Chưa
38 Sinh hoạt lớp 21EC ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | ThS.Bank Agribank K.A207 | 5 Chưa
39 Sinh hoạt lớp 22SE2 ThS.Lê Viết Trương | ThS.Bank Agribank K.A212 | 5 Chưa
40 Sinh hoạt lớp 23ITe2 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | ThS.Bank Agribank K.A213 | 5 Chưa
41 Sinh hoạt lớp 22MC ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Bank Agribank K.A214 | 5 Chưa
42 Sinh hoạt lớp 23IM ThS.Bùi Trần Huân | ThS.Bank Agribank K.A215 | 5 Chưa
43 Sinh hoạt lớp 22AD TS.Nguyễn Văn Bình | ThS.Bank Agribank K.A311 | 5 Chưa
44 Toán rời rạc (1)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ K.A103 | 6->7 Rồi
45 Lập trình Java (12)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh K.B109 | 6->7 Rồi
46 Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Design a web/app project for customers_TA TS.Đinh Thị Đông Phương K.A101 | 6->7 Chưa
47 Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn V.A212 | 6->7 Chưa
48 Digital Marketing (1)_GBA_TA TS.Lê Phước Cửu Long K.A111 | 6->7 Rồi
49 Thiết kế web (2)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại K.A112 | 6->7 Rồi
50 Thiết kế web (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.Ngô Lê Quân | ThS.Nguyễn Anh Tuấn K.B206 | 6->7 Rồi
51 Thiết kế web (6) ThS.Lương Khánh Tý K.A207 | 6->7 Rồi
52 Khóa luận tốt nghiệp (13) TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A202 | 6->7 Chưa
53 Thiết kế web (8)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức K.B207 | 6->7 Chưa
54 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_27 KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.A104 | 6->7 Chưa
55 Nguyên lý hệ điều hành (10)_TA TS.Hoàng Hữu Đức K.A113 | 6->7 Đã báo nghỉ
56 Pháp luật đại cương (6) ThS.Nguyễn Thị Thanh Hà V.A207 | 6->7 Rồi
57 Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ K.A110 | 6->7 Đã báo nghỉ
58 Quản trị thương hiệu (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A114 | 6->7 Rồi
59 Kiến trúc máy tính (1) ThS.Trần Thu Thủy K.A214 | 6->7 Rồi
60 Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) ThS.Dương Thị Mai Nga V.A311 | 6->7 Rồi
61 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển | ThS.Nguyễn Xuân Pha K.B202 | 6->7 Chưa
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Thu Nga K.B203 | 6->7 Chưa
63 Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS.Võ Thị Thanh Ngà K.B103 | 6->7 Rồi
64 Đề án 1 (BA) (1)_GBA -4 TS.Nguyễn Thị Kiều Trang K.A104 | 6->7 Chưa
65 Đề án 1 (BA) (2)-1 TS.Nguyễn Thị Kiều Trang V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7 Chưa
66 Lập trình Java (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công | KS.Nguyễn Thái Minh Siêu K.B108 | 6->7 Chưa
67 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.A215 | 6->7 Chưa
68 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B101 | 6->7 Đã báo nghỉ
69 Lập trình Java (6) TS.Lê Văn Minh K.A201 | 6->7 Chưa
70 Tiếng hàn doanh nghiệp 2 (1)_KIT ThS.Nguyễn Hà Phương K.A105 | 6->8 Chưa
71 Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | ..Nguyễn Thị Cẩm Hà K.A107 | 6->8 Rồi
72 Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc V.A210 | 6->8 Rồi
73 Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng (1) TS.Trần Thế Sơn K.B301 | 6->8 Rồi
74 Triết học Mác - Lênin (9) ThS.Trần Văn Thái V.A316 | 6->8 Rồi
75 Mạng máy tính (3)_ITe_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Nguyễn Lê Tùng Khánh K.A203 | 6->9 Rồi
76 Marketing căn bản (2) ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.A212 | 6->9 Rồi
77 Vi điều khiển (9) ThS.Trần Thị Trà Vinh K.A205 | 6->9 Chưa
78 Giám sát hệ thống mạng (1) ThS.Lê Tự Thanh V.A405 | 6->9 Rồi
79 Học máy (3)_TA ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A402 | 6->9 Rồi
80 Tiếng Anh 1 (7) ThS.Trần Văn Thành K.B304 | 6->9 Rồi
81 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | KS.Phạm Hòa Bình K.B302 | 6->9 Rồi
82 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1)_GBA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.B107 | 6->9 Rồi
83 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (12) TS.Văn Hùng Trọng K.B102 | 6->9 Rồi
84 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe TS.Nguyễn Văn Lợi K.B307 | 6->9 Rồi
85 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.B305 | 6->9 Rồi
86 Lập trình di động (12) ThS.Võ Ngọc Đạt K.A305 | 6->9 Rồi
87 Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A202 | 7->8 Chưa
88 Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Ngô Thị Hiền Trang K.A104 | 7->9 Chưa
89 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_19 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->9 Chưa
90 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_25 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->9 Chưa
91 Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_3 TS.Vương Công Đạt K.A108 | 7->9 Chưa
92 Đồ án cơ sở 1 CE_2 TS.Vương Công Đạt K.A108 | 7->9 Chưa
93 Đồ án cơ sở 1CE_11 TS.Vương Công Đạt K.A108 | 7->9 Chưa
94 Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_1 TS.Vương Công Đạt K.A108 | 7->9 Chưa
95 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_25 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->9 Chưa
96 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_2 TS.Vương Công Đạt K.A108 | 7->9 Chưa
97 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (5)_TA TS.Hoàng Hữu Đức K.A113 | 8->10 Đã báo nghỉ
98 Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_14 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B308 | 8->9 Chưa
99 Lập trình Java (12)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh K.B109 | 8->9 Chưa
100 Chuyên đề 2 (IT) (4)_SE_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn V.A212 | 8->9 Chưa
101 Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_14 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B308 | 8->9 Chưa
102 Chuyên đề 4 (IT) (1)_GIT,SE_Develop a web/app project for customers_TA TS.Đinh Thị Đông Phương K.A101 | 8->9 Chưa
103 Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_17 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
104 Digital Marketing (2) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang K.A114 | 8->9 Rồi
105 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_14 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A312 | 8->9 Chưa
106 Thiết kế web (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Ngô Lê Quân | ThS.Nguyễn Anh Tuấn K.B206 | 8->9 Rồi
107 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_21 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B308 | 8->9 Chưa
108 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_23 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
109 Thiết kế web (7) ThS.Lương Khánh Tý K.A207 | 8->9 Rồi
110 Thiết kế web (8)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức K.B207 | 8->9 Chưa
111 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_18 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A312 | 8->9 Chưa
112 Nguyên lý hệ điều hành (7) ThS.Trần Thu Thủy K.A214 | 8->9 Chưa
113 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_29 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B308 | 8->9 Chưa
114 Đề án 3 (BA) (2)-DM-5 TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A202 | 8->9 Chưa
115 GDTC 2 (Thế dục) (1) ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
116 GDTC 2 (Thế dục) (2) ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 2 | 8->9 Chưa
117 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_38 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
118 Pháp luật đại cương (8) ThS.Nguyễn Thị Thanh Hà V.A207 | 8->9 Rồi
119 GDTC 4 (Bóng rổ) (3) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 8->9 Chưa
120 GDTC 4 (Bóng rổ) (4) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 2 | 8->9 Chưa
121 Quản trị dự án phần mềm (6) TS.Nguyễn Quang Vũ K.A110 | 8->9 Đã báo nghỉ
122 GDTC 4 (Cầu lông) (5) ThS.Nguyễn Trọng Minh K.T3-TTSV.1 | 8->9 Chưa
123 GDTC 4 (Cầu lông) (6) ThS.Nguyễn Trọng Minh K.T3-TTSV.2 | 8->9 Chưa
124 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_14 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B308 | 8->9 Chưa
125 Quản trị thương hiệu (1)_GBA (Digital Marketing),DM ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A111 | 8->9 Rồi
126 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_5 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
127 Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B308 | 8->9 Chưa
128 Đồ án tốt nghiệp (IT)-13 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
129 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_15 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A312 | 8->9 Chưa
130 Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) ThS.Trần Đình Sơn V.A311 | 8->9 Rồi
131 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_22 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B308 | 8->9 Chưa
132 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình K.A103 | 8->9 Đã báo nghỉ
133 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai K.A112 | 8->9 Rồi
134 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_17 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A312 | 8->9 Chưa
135 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_27 KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.A104 | 8->9 Chưa
136 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_29 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B308 | 8->9 Chưa
137 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển | ThS.Nguyễn Xuân Pha K.B202 | 8->9 Chưa
138 Đề án 1 (BA) (1)_GBA -2 TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A202 | 8->9 Chưa
139 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Thu Nga K.B203 | 8->9 Chưa
140 Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS.Võ Thị Thanh Ngà K.B103 | 8->9 Rồi
141 Lập trình Java (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công | KS.Nguyễn Thái Minh Siêu K.B108 | 8->9 Chưa
142 Tiếng Anh nâng cao 2 (10) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B101 | 8->9 Đã báo nghỉ
143 Lập trình Java (7) TS.Lê Văn Minh K.A201 | 8->9 Chưa