1 |
Lập trình Java (10) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ |
K.A203 | 1->2 |
Rồi
|
2 |
Lập trình Java (13)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công |
K.B108 | 1->2 |
Chưa
|
3 |
Chuyên đề 4 (IT) (2)_SE_Hệ khuyến nghị |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A209 | 1->2 |
Rồi
|
4 |
Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
TS.Trần Văn Đại | KS.Phạm Hòa Bình |
K.B207 | 1->2 |
Rồi
|
5 |
Đại số tuyến tính (6) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên |
K.A111 | 1->2 |
Chưa
|
6 |
Thiết kế web (5)_Nhóm 1 |
ThS.Lương Khánh Tý |
K.B206 | 1->2 |
Rồi
|
7 |
GDTC 2 (Bóng đá) (1) |
ThS.Hà Quốc Pháp |
K.Sân bóng đá 1 | 1->2 |
Chưa
|
8 |
GDTC 2 (Bóng đá) (2) |
ThS.Hà Quốc Pháp |
K.Sân bóng đá 2 | 1->2 |
Chưa
|
9 |
Đề án 3 (BA) (1)_GBA-2 |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh |
V.A211 | 1->2 |
Chưa
|
10 |
Nguyên lý hệ điều hành (5) |
ThS.Trần Thu Thủy |
K.A112 | 1->2 |
Rồi
|
11 |
Thiết kế web (14)_Nhóm 1 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS.Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 1->2 |
Rồi
|
12 |
Đề án 3 (BA) (2)-DM-8 |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh |
V.A211 | 1->2 |
Chưa
|
13 |
Pháp luật đại cương (3) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo |
V.A207 | 1->2 |
Rồi
|
14 |
GDTC 4 (Bóng rổ) (1) |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 |
Chưa
|
15 |
GDTC 4 (Bóng rổ) (2) |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân bóng rổ 2 | 1->2 |
Chưa
|
16 |
Quản trị dự án phần mềm (3) |
ThS.Võ Văn Lường |
V.A206 | 1->2 |
Đã báo nghỉ
|
17 |
GDTC 4 (Cầu lông) (3) |
ThS.Nguyễn Trọng Minh |
K.T3-TTSV.1 | 1->2 |
Chưa
|
18 |
GDTC 4 (Cầu lông) (4) |
ThS.Nguyễn Trọng Minh |
K.T3-TTSV.2 | 1->2 |
Chưa
|
19 |
Đề án 3 (BA) (2)-BA-8 |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh |
V.A211 | 1->2 |
Chưa
|
20 |
Xác suất thống kê (17) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa |
K.A114 | 1->2 |
Rồi
|
21 |
Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) |
ThS.Trần Đình Sơn |
V.A311 | 1->2 |
Rồi
|
22 |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS.Trần Thị Minh Ngọc |
K.B303 | 1->2 |
Rồi
|
23 |
Kỹ thuật mạch điện tử (2) |
TS.Dương Hữu Ái |
K.A215 | 1->2 |
Rồi
|
24 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_26 |
ThS.Võ Văn Lường |
V.A312 | 1->2 |
Chưa
|
25 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
K.A212 | 1->2 |
Rồi
|
26 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 |
TS.Lê Thị Thu Nga |
K.B203 | 1->2 |
Chưa
|
27 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_38 |
ThS.Võ Văn Lường |
K.A310 | 1->2 |
Chưa
|
28 |
Lập trình Java (1)_GIT_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp |
K.A103 | 1->2 |
Rồi
|
29 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B202 | 1->2 |
Rồi
|
30 |
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.B109 | 1->2 |
Rồi
|
31 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết |
K.B103 | 1->2 |
Rồi
|
32 |
Tiếng Nhật 2 (1)_JIT |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | ..Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A107 | 1->3 |
Rồi
|
33 |
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (2) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A210 | 1->3 |
Rồi
|
34 |
Triết học Mác - Lênin (7)_JIT,KIT |
TS.Dương Thị Phượng |
K.A105 | 1->3 |
Đã báo nghỉ
|
35 |
Triết học Mác - Lênin (13)_GBA |
ThS.Trần Văn Thái |
K.A113 | 1->3 |
Rồi
|
36 |
Trực quan hóa dữ liệu (1) |
TS.Nguyễn Thanh |
V.A401 | 1->3 |
Rồi
|
37 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (4) |
ThS.Lê Kim Trọng |
V.A403 | 1->3 |
Rồi
|
38 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (7)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức |
V.A302 | 1->3 |
Đã báo nghỉ
|
39 |
Thị giác máy tính (2) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
V.A211 | 1->4 |
Rồi
|
40 |
Mạng máy tính (8) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Phan Trọng Thanh |
K.A305 | 1->4 |
Rồi
|
41 |
Marketing căn bản (1)_GBA_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang |
K.A110 | 1->4 |
Rồi
|
42 |
Vi điều khiển (2)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A207 | 1->4 |
Rồi
|
43 |
Vi điều khiển (7) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A303 | 1->4 |
Rồi
|
44 |
Vi điều khiển (14) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A307 | 1->4 |
Rồi
|
45 |
Quản trị học (3) |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A214 | 1->4 |
Rồi
|
46 |
Học máy (4) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A402 | 1->4 |
Rồi
|
47 |
Đồ án cơ sở 1 CE_10 |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
Rồi
|
48 |
Tiếng Anh 1 (3) |
TS.Lê Mai Anh |
K.B306 | 1->4 |
Rồi
|
49 |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_3 |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
Rồi
|
50 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc |
K.A201 | 1->4 |
Rồi
|
51 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_7 |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
Rồi
|
52 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) |
TS.Trần Thiện Vũ |
K.B102 | 1->4 |
Đã báo nghỉ
|
53 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe |
TS.Đặng Đại Thọ | KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B101 | 1->4 |
Rồi
|
54 |
Lập trình di động (1)_GIT_TA |
TS.Lý Quỳnh Trân |
K.A205 | 1->4 |
Chưa
|
55 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS.Nguyễn Văn Lợi |
K.B307 | 1->4 |
Rồi
|
56 |
Lập trình di động (11) |
ThS.Võ Ngọc Đạt |
K.A301 | 1->4 |
Rồi
|
57 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_6 |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
Rồi
|
58 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(7) |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 1->4 |
Rồi
|
59 |
Sinh hoạt lớp 21GBA |
ThS.Nguyễn Thị Nga | ThS.Bank Agribank |
K.A101 | 10 |
Chưa
|
60 |
Sinh hoạt lớp 23GITB |
ThS.Lê Song Toàn | ThS.Bank Agribank |
K.A103 | 10 |
Chưa
|
61 |
Sinh hoạt lớp 23DA |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | ThS.Bank Agribank |
K.A114 | 10 |
Chưa
|
62 |
Sinh hoạt lớp 22EL2 |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | ThS.Bank Agribank |
K.A110 | 10 |
Chưa
|
63 |
Sinh hoạt lớp 22GBA |
CN.Bùi Văn Cường | ThS.Bank Agribank |
K.A111 | 10 |
Chưa
|
64 |
Sinh hoạt lớp 23IT1B |
ThS.Lương Khánh Tý | ThS.Bank Agribank |
K.A112 | 10 |
Chưa
|
65 |
Sinh hoạt lớp 21NS |
ThS.Lê Kim Trọng | ThS.Bank Agribank |
K.A113 | 10 |
Chưa
|
66 |
Sinh hoạt lớp 23ET |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | ThS.Bank Agribank |
K.A212 | 10 |
Chưa
|
67 |
Sinh hoạt lớp 22EL1 |
ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | ThS.Bank Agribank |
K.A215 | 10 |
Chưa
|
68 |
Sinh hoạt lớp 23EF |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS.Bank Agribank |
K.A313 | 10 |
Chưa
|
69 |
Sinh hoạt lớp 21DM2 |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | ThS.Bank Agribank |
K.A213 | 10 |
Chưa
|
70 |
Sinh hoạt lớp 20DM |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | ThS.Bank Agribank |
V.A207 | 10 |
Chưa
|
71 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC_1 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A210 | 2->3 |
Rồi
|
72 |
Đề án 1 (BA) (2)-16 |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 2->3 |
Chưa
|
73 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_4 |
TS.Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
74 |
Lập trình Java (11) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ |
K.A203 | 3->4 |
Rồi
|
75 |
Đề án 1 (BA) (2)-30 |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.B208 | 3->4 |
Chưa
|
76 |
Lập trình Java (13)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công |
K.B108 | 3->4 |
Chưa
|
77 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_4 |
TS.Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
78 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh |
K.A104 | 3->4 |
Chưa
|
79 |
Chuyên đề 4 (IT) (3)_SE_Hệ khuyến nghị |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A209 | 3->4 |
Rồi
|
80 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_5 |
TS.Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
81 |
Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
TS.Trần Văn Đại | KS.Phạm Hòa Bình |
K.B207 | 3->4 |
Rồi
|
82 |
Khóa luận tốt nghiệp (2) |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh |
K.A108 | 3->4 |
Chưa
|
83 |
Đại số tuyến tính (4)_ITe |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên |
K.A111 | 3->4 |
Chưa
|
84 |
Thiết kế web (5)_Nhóm 2 |
ThS.Lương Khánh Tý |
K.B206 | 3->4 |
Rồi
|
85 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_6 |
TS.Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
86 |
Lập trình Java (1)_GIT_TA |
KS.Phạm Thị Kim Anh |
K.A103 | 3->4 |
Rồi
|
87 |
Nguyên lý hệ điều hành (6) |
ThS.Trần Thu Thủy |
K.A112 | 3->4 |
Rồi
|
88 |
Thiết kế web (14)_Nhóm 2 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS.Nguyễn Văn Sang |
K.B208 | 3->4 |
Rồi
|
89 |
Đề án 3 (BA) (2)-DM-3 |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang |
K.A210 | 3->4 |
Chưa
|
90 |
Pháp luật đại cương (2) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo |
V.A207 | 3->4 |
Rồi
|
91 |
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(3) |
TS.Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
92 |
Quản trị dự án phần mềm (2) |
ThS.Võ Văn Lường |
V.A206 | 3->4 |
Đã báo nghỉ
|
93 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_4 |
TS.Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
94 |
Đề án 3 (BA) (2)-BA-6 |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.B208 | 3->4 |
Chưa
|
95 |
Xác suất thống kê (18) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa |
K.A114 | 3->4 |
Rồi
|
96 |
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(3) |
TS.Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
97 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)_3 |
TS.Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
98 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_5 |
TS.Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
99 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
100 |
Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) |
ThS.Trần Đình Sơn |
V.A311 | 3->4 |
Rồi
|
101 |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS.Trần Thị Minh Ngọc |
K.B303 | 3->4 |
Rồi
|
102 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_3 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
103 |
Đề án 5 (BA) (2) |
ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
Chưa
|
104 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_6 |
TS.Hồ Văn Phi |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
105 |
Thực tập tốt nghiệp (IT)_2 |
TS.Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
106 |
Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (2TC) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
107 |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (2TC) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
108 |
Đồ án cơ sở 5 (CE) (2TC) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
109 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_1 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
110 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 |
TS.Lê Thị Thu Nga |
K.B203 | 3->4 |
Chưa
|
111 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
K.A212 | 3->4 |
Rồi
|
112 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_45 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A210 | 3->4 |
Rồi
|
113 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B202 | 3->4 |
Rồi
|
114 |
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 2 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.B109 | 3->4 |
Chưa
|
115 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_3 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
116 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết |
K.B103 | 3->4 |
Rồi
|
117 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(2) |
TS.Hoàng Hữu Đức |
V.B302 | 3->4 |
Rồi
|
118 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_GIT |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | TS.Nguyễn Văn Bình |
K.A101 | 3->5 |
Rồi
|
119 |
Sinh hoạt lớp 23IT2B |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân | ThS.Bank Agribank |
K.A312 | 5 |
Chưa
|
120 |
Sinh hoạt lớp 23IT2 |
TS.Trần Văn Đại | ThS.Bank Agribank |
K.A313 | 5 |
Chưa
|
121 |
Sinh hoạt lớp 23NS1 |
ThS.Ninh Khánh Chi | ThS.Bank Agribank |
K.A314 | 5 |
Chưa
|
122 |
Sinh hoạt lớp 22DA |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Bank Agribank |
K.A315 | 5 |
Chưa
|
123 |
Sinh hoạt lớp 21SE1 |
TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Bank Agribank |
V.A302 | 5 |
Chưa
|
124 |
Sinh hoạt lớp 20NS |
TS.Đặng Quang Hiển | ThS.Bank Agribank |
V.A206 | 5 |
Chưa
|
125 |
Sinh hoạt lớp 20GIT |
Đại học.Lê Văn Hiền | ThS.Bank Agribank |
V.A207 | 5 |
Chưa
|
126 |
Sinh hoạt lớp 20DA |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | ThS.Bank Agribank |
V.A209 | 5 |
Chưa
|
127 |
Sinh hoạt lớp 20CE |
TS.Vương Công Đạt | ThS.Bank Agribank |
V.A301 | 5 |
Chưa
|
128 |
Sinh hoạt lớp 20SE1 |
ThS.Đỗ Công Đức | ThS.Bank Agribank |
V.A501 | 5 |
Chưa
|
129 |
Sinh hoạt lớp 20SE2 |
ThS.Võ Văn Lường | ThS.Bank Agribank |
V.A502 | 5 |
Chưa
|
130 |
Sinh hoạt lớp 20SE3 |
ThS.Ngô Lê Quân | ThS.Bank Agribank |
V.A503 | 5 |
Chưa
|
131 |
Sinh hoạt lớp 20SE4 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | ThS.Bank Agribank |
V.A505 | 5 |
Chưa
|
132 |
Sinh hoạt lớp 21CE1 |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A211 | 5 |
Chưa
|
133 |
Sinh hoạt lớp 22GIT2 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Thy | ThS.Bank Agribank |
K.A103 | 5 |
Chưa
|
134 |
Sinh hoạt lớp 21KIT |
Đại học.Hoàng Thị Trang | ThS.Bank Agribank |
K.A105 | 5 |
Chưa
|
135 |
Sinh hoạt lớp 22JIT |
ThS.Trần Thị Hạnh Nguyên | ThS.Bank Agribank |
K.A107 | 5 |
Chưa
|
136 |
Sinh hoạt lớp 23IT4 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS.Bank Agribank |
K.A110 | 5 |
Chưa
|
137 |
Sinh hoạt lớp 22IRB |
ThS.Trần Thu Thủy |
K.A111 | 5 |
Chưa
|
138 |
Sinh hoạt lớp 23NS2 |
ThS.Lê Tự Thanh | ThS.Bank Agribank |
K.A112 | 5 |
Chưa
|
139 |
Sinh hoạt lớp 21IR |
TS.Dương Hữu Ái | ThS.Bank Agribank |
K.A113 | 5 |
Chưa
|
140 |
Sinh hoạt lớp 21ET |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | ThS.Bank Agribank |
K.A114 | 5 |
Chưa
|
141 |
Sinh hoạt lớp 22IR |
ThS.Trần Thị Trà Vinh | ThS.Bank Agribank |
K.A201 | 5 |
Chưa
|
142 |
Sinh hoạt lớp 23IT3B |
ThS.Trần Uyên Trang | ThS.Bank Agribank |
K.A203 | 5 |
Chưa
|
143 |
Sinh hoạt lớp 23GIT |
Đại học.Lê Thị Bích Thảo | ThS.Bank Agribank |
K.A205 | 5 |
Chưa
|
144 |
Sinh hoạt lớp 21EC |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | ThS.Bank Agribank |
K.A207 | 5 |
Chưa
|
145 |
Sinh hoạt lớp 22SE2 |
ThS.Lê Viết Trương | ThS.Bank Agribank |
K.A212 | 5 |
Chưa
|
146 |
Sinh hoạt lớp 23ITe2 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | ThS.Bank Agribank |
K.A213 | 5 |
Chưa
|
147 |
Sinh hoạt lớp 22MC |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Bank Agribank |
K.A214 | 5 |
Chưa
|
148 |
Sinh hoạt lớp 23IM |
ThS.Bùi Trần Huân | ThS.Bank Agribank |
K.A215 | 5 |
Chưa
|
149 |
Sinh hoạt lớp 22AD |
TS.Nguyễn Văn Bình | ThS.Bank Agribank |
K.A311 | 5 |
Chưa
|