Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 21 | K.A111 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 10/07/2021 | 8h00 | TS Hoàng Hữu Đức | ThS Lê Kim Trọng |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 18IT127 |
Võ Tấn | Đạt | 15/02/2000 | 18IT3 | Hệ thống tưới cây tự động |
|
2 | 18IT126 |
Hồ Thành | Đạt | 07/04/2000 | 18IT3 | Hệ thống tưới cây tự động_ |
|
3 | 18CE027 |
Lê Phước Thành | Quang | 10/06/2000 | 18CE | Nghiên cứu và chế tạo máy thu gom rác trên mặt sông |
|
4 | 18CE035 |
Đào Ngọc | Tuấn | 14/12/2000 | 18CE | Nghiên cứu và chế tạo máy thu gom rác trên mặt sông_ |
|
5 | 18CE014 |
Nguyễn | Hùng | 26/05/2000 | 18CE | Nhận diện khuôn mặt |
|
6 | 18CE025 |
Nguyễn Trường | Phi | 14/06/2000 | 18CE | Nhận diện khuôn mặt_ |
|
7 | 18CE038 |
Trần Đăng | Vương | 23/09/2000 | 18CE | XÂY DỰNG HỆ THỐNG NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT |
|
8 | 18IT097 |
Ngô Văn | Quý | 22/07/2000 | 18IT2 | Xây dụng ứng dụng điểm danh bằng dữ liệu khuôn mặt |
|
9 | 18IT086 |
Đỗ Thị Kim | Ngân | 06/08/2000 | 18IT2 | Xây dụng ứng dụng điểm danh bằng dữ liệu khuôn mặt_ |
|
10 | 18CE003 |
Nguyễn Văn | Công | 02/05/2000 | 18CE | Điều khiển âm lượng bằng cử chỉ |
|
11 | 18CE009 |
Đặng Nhật | Hiển | 03/10/2000 | 18CE | Điều khiển âm lượng bằng cử chỉ_ |
|
12 | 18CE036 |
Ngô Lê Thành | Vinh | 18/10/2000 | 18CE | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nhận dạng khuôn mặt |