STT | Tên lớp học phần | Giảng viên | Thời khóa biểu | Phòng học | Tuần học | Sỉ số | Lịch trình giảng dạy |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh hoạt lớp 20AD | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A302 | 30,34,39,43 | 80 | |
2 | Sinh hoạt lớp 20CE | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 5 | V.A301 | 30,34,39,43 | 80 | |
3 | Sinh hoạt lớp 20DA | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 5 | V.A209 | 30,34,39,43 | 80 | |
4 | Sinh hoạt lớp 20DM | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Tư | Tiết 10 | V.A207 | 30,34,39,43 | 80 | |
5 | Sinh hoạt lớp 20EC | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Sáu | Tiết 5 | V.A207 | 30,34,39,43 | 80 | |
6 | Sinh hoạt lớp 20GBA | CN.Trần Thị Dung | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A305 | 30,34,39,43 | 80 | |
7 | Sinh hoạt lớp 20GIT | Đại học.Lê Văn Hiền | Thứ Tư | Tiết 5 | V.A207 | 30,34,39,43 | 80 | |
8 | Sinh hoạt lớp 20IR | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A314 | 30,34,39,43 | 80 | |
9 | Sinh hoạt lớp 20MC | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A304 | 30,34,39,43 | 80 | |
10 | Sinh hoạt lớp 20NS | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Tư | Tiết 5 | V.A206 | 30,34,39,43 | 80 | |
11 | Sinh hoạt lớp 20SE1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Tư | Tiết 5 | V.A501 | 30,34,39,43 | 80 | |
12 | Sinh hoạt lớp 20SE2 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Tư | Tiết 5 | V.A502 | 30,34,39,43 | 80 | |
13 | Sinh hoạt lớp 20SE3 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Tư | Tiết 5 | V.A503 | 30,34,39,43 | 80 | |
14 | Sinh hoạt lớp 20SE4 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 5 | V.A505 | 30,34,39,43 | 80 | |
15 | Sinh hoạt lớp 20SE5 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A301 | 30,34,39,43 | 80 | |
16 | Sinh hoạt lớp 20SE6 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A311 | 30,34,39,43 | 80 | |
17 | Sinh hoạt lớp 21AD | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Sáu | Tiết 5 | V.A206 | 30,34,39,43 | 80 | |
Sinh hoạt lớp 21CE1 | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A211 | 30,34,39,43 | 80 | ||
18 | Sinh hoạt lớp 21CE2 | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Năm | Tiết 10 | K.A112 | 30,34,39,43 | 80 | |
19 | Sinh hoạt lớp 21DA | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A209 | 30,34,39,43 | 80 | |
20 | Sinh hoạt lớp 21DM1 | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A111 | 30,34,39,43 | 80 | |
21 | Sinh hoạt lớp 21DM2 | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A213 | 30,34,39,43 | 80 | |
22 | Sinh hoạt lớp 21EC | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A207 | 30,34,39,43 | 80 | |
23 | Sinh hoạt lớp 21EL | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Sáu | Tiết 5 | K.A213 | 30,34,39,43 | 80 | |
24 | Sinh hoạt lớp 21ET | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A114 | 30,34,39,43 | 80 | |
25 | Sinh hoạt lớp 21GBA | ThS.Nguyễn Thị Nga | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A101 | 30,34,39,43 | 80 | |
26 | Sinh hoạt lớp 21GIT | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A207 | 30,34,39,43 | 80 | |
27 | Sinh hoạt lớp 21IR | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A113 | 30,34,39,43 | 80 | |
Sinh hoạt lớp 21JIT | ThS.Vũ Thu Huyền | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A107 | 30,34,39,43 | 80 | ||
28 | Sinh hoạt lớp 21KIT | Đại học.Hoàng Thị Trang | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A105 | 30,34,39,43 | 80 | |
29 | Sinh hoạt lớp 21MC | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A206 | 30,34,39,43 | 80 | |
30 | Sinh hoạt lớp 21NS | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A113 | 30,34,39,43 | 80 | |
31 | Sinh hoạt lớp 21SE1 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 5 | V.A302 | 30,34,39,43 | 80 | |
32 | Sinh hoạt lớp 21SE2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A501 | 30,34,39,43 | 80 | |
33 | Sinh hoạt lớp 21SE3 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A502 | 30,34,39,43 | 80 | |
34 | Sinh hoạt lớp 21SE4 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A503 | 30,34,39,43 | 80 | |
35 | Sinh hoạt lớp 21SE5 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Năm | Tiết 5 | V.A316 | 30,34,39,43 | 80 | |
36 | Sinh hoạt lớp 22AD | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A311 | 30,34,39,43 | 80 | |
37 | Sinh hoạt lớp 22BA | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Sáu | Tiết 5 | K.A111 | 30,34,39,43 | 80 | |
38 | Sinh hoạt lớp 22CE | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Năm | Tiết 10 | K.A113 | 30,34,39,43 | 80 | |
39 | Sinh hoạt lớp 22CEB | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A207 | 30,34,39,43 | 80 | |
40 | Sinh hoạt lớp 22DA | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A315 | 30,34,39,43 | 80 | |
41 | Sinh hoạt lớp 22DM | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A212 | 30,34,39,43 | 80 | |
42 | Sinh hoạt lớp 22EF | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Sáu | Tiết 5 | K.A112 | 30,34,39,43 | 80 | |
43 | Sinh hoạt lớp 22EL1 | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A215 | 30,34,39,43 | 80 | |
44 | Sinh hoạt lớp 22EL2 | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A110 | 30,34,39,43 | 80 | |
45 | Sinh hoạt lớp 22ET | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A215 | 30,34,39,43 | 80 | |
46 | Sinh hoạt lớp 22GBA | CN.Bùi Văn Cường | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A111 | 30,34,39,43 | 80 | |
47 | Sinh hoạt lớp 22GIT1 | ThS.Phan Thị Hồng Việt | Thứ Năm | Tiết 10 | K.A114 | 30,34,39,43 | 80 | |
48 | Sinh hoạt lớp 22GIT2 | ThS.Phan Thị Quỳnh Thy | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A103 | 30,34,39,43 | 80 | |
49 | Sinh hoạt lớp 22IM | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Sáu | Tiết 5 | K.A201 | 30,34,39,43 | 80 | |
50 | Sinh hoạt lớp 22IR | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A201 | 30,34,39,43 | 80 | |
Sinh hoạt lớp 22IRB | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A111 | 30,34,39,43 | 80 | ||
51 | Sinh hoạt lớp 22ITe | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A114 | 30,34,39,43 | 80 | |
52 | Sinh hoạt lớp 22JIT | ThS.Trần Thị Hạnh Nguyên | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A107 | 30,34,39,43 | 80 | |
53 | Sinh hoạt lớp 22MC | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A214 | 30,34,39,43 | 80 | |
54 | Sinh hoạt lớp 22MCB | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A213 | 30,34,39,43 | 80 | |
55 | Sinh hoạt lớp 22NS | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A211 | 30,34,39,43 | 80 | |
56 | Sinh hoạt lớp 22SE1 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 5 | K.A212 | 30,34,39,43 | 80 | |
57 | Sinh hoạt lớp 22SE1B | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 5 | K.A114 | 30,34,39,43 | 80 | |
58 | Sinh hoạt lớp 22SE2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A212 | 30,34,39,43 | 80 | |
59 | Sinh hoạt lớp 22SE2B | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Sáu | Tiết 5 | K.A211 | 30,34,39,43 | 80 | |
60 | Sinh hoạt lớp 23AI | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Năm | Tiết 10 | K.A214 | 30,34,39,43 | 80 | |
61 | Sinh hoạt lớp 23BA | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A110 | 30,34,39,43 | 80 | |
62 | Sinh hoạt lớp 23CE1 | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Năm | Tiết 10 | K.A203 | 30,34,39,43 | 80 | |
63 | Sinh hoạt lớp 23CE2 | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A112 | 30,34,39,43 | 80 | |
64 | Sinh hoạt lớp 23DA | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A114 | 30,34,39,43 | 80 | |
65 | Sinh hoạt lớp 23DM1 | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A113 | 30,34,39,43 | 80 | |
66 | Sinh hoạt lớp 23DM2 | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 5 | K.A113 | 30,34,39,43 | 80 | |
67 | Sinh hoạt lớp 23EF | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A313 | 30,34,39,43 | 80 | |
68 | Sinh hoạt lớp 23EL1 | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Năm | Tiết 10 | K.A213 | 30,34,39,43 | 80 | |
69 | Sinh hoạt lớp 23EL2 | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Năm | Tiết 10 | K.A111 | 30,34,39,43 | 80 | |
70 | Sinh hoạt lớp 23ET | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A212 | 30,34,39,43 | 80 | |
71 | Sinh hoạt lớp 23GBA | ThS.Nguyễn Thị Ngọc Thu | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A315 | 30,34,39,43 | 80 | |
72 | Sinh hoạt lớp 23GIT | Đại học.Lê Thị Bích Thảo | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A205 | 30,34,39,43 | 80 | |
73 | Sinh hoạt lớp 23GITB | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A103 | 30,34,39,43 | 80 | |
74 | Sinh hoạt lớp 23IM | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A215 | 30,34,39,43 | 80 | |
75 | Sinh hoạt lớp 23IT1 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A101 | 30,34,39,43 | 80 | |
76 | Sinh hoạt lớp 23IT1B | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 10 | K.A112 | 30,34,39,43 | 80 | |
77 | Sinh hoạt lớp 23IT2 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A313 | 30,34,39,43 | 80 | |
78 | Sinh hoạt lớp 23IT2B | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A312 | 30,34,39,43 | 80 | |
79 | Sinh hoạt lớp 23IT3 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Năm | Tiết 10 | K.A103 | 30,34,39,43 | 80 | |
80 | Sinh hoạt lớp 23IT3B | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A203 | 30,34,39,43 | 80 | |
81 | Sinh hoạt lớp 23IT4 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A110 | 30,34,39,43 | 80 | |
82 | Sinh hoạt lớp 23ITe1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 5 | K.A110 | 30,34,39,43 | 80 | |
83 | Sinh hoạt lớp 23ITe2 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A213 | 30,34,39,43 | 80 | |
84 | Sinh hoạt lớp 23NS1 | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A314 | 30,34,39,43 | 80 | |
85 | Sinh hoạt lớp 23NS2 | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A112 | 30,34,39,43 | 80 |