STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Tim hieu ve Cong cu va Thu vien | 2021-08-12 07:36:13 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Tim hieu ve Cong cu va Thu vien | 2021-08-19 07:37:08 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Tim hieu ve Cong cu va Thu vien | 2021-08-26 07:36:30 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Lab 1 - Phân đoạn ảnh | 2021-09-09 07:44:28 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Lab 1 - Phân đoạn ảnh | 2021-09-16 07:38:00 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Lab 2 - Feature Detection | 2021-09-23 07:38:28 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Lab 3- Feature Descriptor | 2021-09-30 07:45:15 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Lab 3 - Feature Description - SIFT & SURF | 2021-10-07 07:49:33 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Mo ta dac trung (tt) | 2021-10-14 07:36:41 | SV vắng:
2 - Nguyễn Ngọc Thương - Mã SV: 18IT106 - Lê Quang Vinh - Mã SV: 18IT259 |
Buổi 10 | Lab 4 - Feature Description - HoG & LBP, DCLBP | 2021-10-21 07:47:40 | SV vắng:
1 - Lê Quang Vinh - Mã SV: 18IT259 |
Buổi 11 | Lab 5 - Image Classification: K-Mean & K-NNAssignment | 2021-10-28 07:42:45 | SV vắng:
3 - Trần Chánh Hoàng - Mã SV: 18IT015 - Nguyễn Hải Nhân - Mã SV: 18IT030 - Lê Quang Vinh - Mã SV: 18IT259 |
Buổi 12 | Lab 6 - Image Classification: SVM & Neural | 2021-11-04 07:41:12 | SV vắng:
1 - Trần Chánh Hoàng - Mã SV: 18IT015 |
Buổi 13 | Lab 6 - Image Classification: SVM & Neural Net | 2021-11-11 07:37:11 | SV vắng:
3 - Nguyễn Hải Nhân - Mã SV: 18IT030 - Nguyễn Ngọc Thương - Mã SV: 18IT106 - Lê Quang Vinh - Mã SV: 18IT259 |
Buổi 14 | LabLab 7 - Image Recognition with CNN | 2021-11-18 07:57:00 | SV vắng: 0 |
Buổi 15 | LabLab 7 - Image Recognition with CNN | 2021-11-25 07:39:24 | SV vắng: 0 |
Buổi 16 | LabLab 7 - Image Recognition with CNN | 2021-12-02 07:38:07 | SV vắng:
1 - Trần Chánh Hoàng - Mã SV: 18IT015 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | Bài 1.Giới thiệu |
2 | Bài 2. Xử lý ảnh |
3 | Bài 3. Phát hiện đặc trưng |
4 | Bài 4. Phân đoạn ảnh |
5 | Kiểm tra giữa kỳ |
6 | Bài 5. Cấu trúc chuyển động |
7 | Bài 6. Nhiếp ảnh điện toán |
8 | Bài 7. Nhận dạng |
9 | Báo cáo và thuyết trình bài tập nhóm |
10 | Thi kết thúc học phần |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Thị giác máy tính (1) |
TS Lê Thị Thu Nga |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Thị giác máy tính (2) |
TS Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
3 | Thị giác máy tính (3) |
TS Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
Đã dạy 9 / 3 buổi |