STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport + Present perfect (affirmative) (part 1) | 2021-09-13 07:30:12 | SV vắng:
8 - Phan Viết Hưởng - Mã SV: 20IT103 - Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374 - Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382 - Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646 - Trương Ngọc Tấn - Mã SV: 20IT813 - Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177 - Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 20BA055 |
Buổi 2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative + 9.3 Culture: People on the move (part 1) | 2021-09-19 21:20:02 | SV vắng:
17 - Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250 - Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746 - Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646 - Nguyễn Văn Quý - Mã SV: 20BA120 - Hoàng Thị Thùy Sương - Mã SV: 20BA038 - Phạm Văn Tài - Mã SV: 20IT393 - Võ Thành Tài - Mã SV: 20IT341 - Nguyễn Ngọc Thắng - Mã SV: 20IT347 - Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693 - Trần Hữu Thiện - Mã SV: 20IT885 - Trần Minh Thiện - Mã SV: 20BA045 - Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023 - Phan Văn Tường - Mã SV: 20IT1015 - Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 20BA055 |
Buổi 3 | 9.3.Culture: People on the move Part 2+ Present Perfect ( Affirmative) | 2021-09-27 07:03:29 | SV vắng:
5 - Hoàng Xuân Trung Hiếu - Mã SV: 20IT368 - Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746 - Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693 - Lê Xuân Dương Vương - Mã SV: 20BA148 |
Buổi 4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative + 9.5. Reading : Alone in the water | 2021-10-02 07:27:52 | SV vắng:
8 - Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177 - Trần Hữu Thiện - Mã SV: 20IT885 - Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693 - Võ Thành Tài - Mã SV: 20IT341 - Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646 - Nguyễn Trọng Long - Mã SV: 20IT384 - Hoàng Xuân Trung Hiếu - Mã SV: 20IT368 - Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250 |
Buổi 5 | 9.6. Everyday English: Buying a train ticket + 9.7. Writing: Writing an e-mail about holiday | 2021-10-04 07:35:38 | SV vắng:
2 - Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382 - Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693 |
Buổi 6 | Practice test +mid term test | 2021-10-18 07:25:44 | SV vắng:
2 - Phan Viết Hưởng - Mã SV: 20IT103 - Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382 |
Buổi 7 | test | 2021-10-22 11:23:48 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work | 2021-10-25 07:35:58 | SV vắng:
3 - Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382 - Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646 - Trần Minh Thiện - Mã SV: 20BA045 |
Buổi 9 | 10.2.Gramm ar: going to + Will | 2021-11-01 07:21:00 | SV vắng:
9 - Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250 - Hoàng Xuân Trung Hiếu - Mã SV: 20IT368 - Phạm Thị Hồng - Mã SV: 20BA080 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833 - Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Trần Thị Sương - Mã SV: 20BA235 - Nguyễn Ngọc Thắng - Mã SV: 20IT347 - Trần Minh Thiện - Mã SV: 20BA045 |
Buổi 10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers, Reading: A year abroad | 2021-11-08 03:22:32 | SV vắng:
10 - Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250 - Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646 - Nguyễn Ngọc Thắng - Mã SV: 20IT347 - Phan Văn Tường - Mã SV: 20IT1015 - Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 20BA055 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746 - Huỳnh Thị Mi Sa - Mã SV: 20BA036 |
Buổi 11 | 10.6. Everyday English: Giving advice | 2021-11-15 07:29:44 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250 |
Buổi 12 | 10.7. Writing: An application letter + Revision | 2021-11-22 07:12:15 | SV vắng:
10 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 20BA055 - Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177 - Trần Minh Thiện - Mã SV: 20BA045 - Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693 - Nguyễn Ngọc Thắng - Mã SV: 20IT347 - Phạm Văn Tài - Mã SV: 20IT393 - Hoàng Thị Thùy Sương - Mã SV: 20BA038 - Nguyễn Văn Quý - Mã SV: 20BA120 - Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646 - Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 8 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 8 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 8 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi | |
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi | |
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi |