Trọng số Tiếng Anh 2 (1): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (1)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport + Present perfect (affirmative) (part 1) 2021-09-13 07:30:12 SV vắng: 8
- Phan Viết Hưởng - Mã SV: 20IT103
- Khưu Quốc Huy - Mã SV: 20IT374
- Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382
- Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646
- Trương Ngọc Tấn - Mã SV: 20IT813
- Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177
- Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 20BA055
Buổi 2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative + 9.3 Culture: People on the move (part 1) 2021-09-19 21:20:02 SV vắng: 17
- Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250
- Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746
- Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646
- Nguyễn Văn Quý - Mã SV: 20BA120
- Hoàng Thị Thùy Sương - Mã SV: 20BA038
- Phạm Văn Tài - Mã SV: 20IT393
- Võ Thành Tài - Mã SV: 20IT341
- Nguyễn Ngọc Thắng - Mã SV: 20IT347
- Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693
- Trần Hữu Thiện - Mã SV: 20IT885
- Trần Minh Thiện - Mã SV: 20BA045
- Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023
- Phan Văn Tường - Mã SV: 20IT1015
- Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 20BA055
Buổi 3 9.3.Culture: People on the move Part 2+ Present Perfect ( Affirmative) 2021-09-27 07:03:29 SV vắng: 5
- Hoàng Xuân Trung Hiếu - Mã SV: 20IT368
- Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746
- Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693
- Lê Xuân Dương Vương - Mã SV: 20BA148
Buổi 4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative + 9.5. Reading : Alone in the water 2021-10-02 07:27:52 SV vắng: 8
- Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177
- Trần Hữu Thiện - Mã SV: 20IT885
- Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693
- Võ Thành Tài - Mã SV: 20IT341
- Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646
- Nguyễn Trọng Long - Mã SV: 20IT384
- Hoàng Xuân Trung Hiếu - Mã SV: 20IT368
- Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250
Buổi 5 9.6. Everyday English: Buying a train ticket + 9.7. Writing: Writing an e-mail about holiday 2021-10-04 07:35:38 SV vắng: 2
- Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382
- Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693
Buổi 6 Practice test +mid term test 2021-10-18 07:25:44 SV vắng: 2
- Phan Viết Hưởng - Mã SV: 20IT103
- Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382
Buổi 7 test 2021-10-22 11:23:48 SV vắng: 0
Buổi 8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work 2021-10-25 07:35:58 SV vắng: 3
- Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382
- Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646
- Trần Minh Thiện - Mã SV: 20BA045
Buổi 9 10.2.Gramm ar: going to + Will 2021-11-01 07:21:00 SV vắng: 9
- Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250
- Hoàng Xuân Trung Hiếu - Mã SV: 20IT368
- Phạm Thị Hồng - Mã SV: 20BA080
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 20IT833
- Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382
- Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024
- Trần Thị Sương - Mã SV: 20BA235
- Nguyễn Ngọc Thắng - Mã SV: 20IT347
- Trần Minh Thiện - Mã SV: 20BA045
Buổi 10 10.3. Culture: Jobs for teenagers, Reading: A year abroad 2021-11-08 03:22:32 SV vắng: 10
- Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250
- Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382
- Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024
- Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646
- Nguyễn Ngọc Thắng - Mã SV: 20IT347
- Phan Văn Tường - Mã SV: 20IT1015
- Nguyễn Hoàng Vỹ - Mã SV: 20IT937
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 20BA055
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT746
- Huỳnh Thị Mi Sa - Mã SV: 20BA036
Buổi 11 10.6. Everyday English: Giving advice 2021-11-15 07:29:44 SV vắng: 1
- Nguyễn Thị Mai Anh - Mã SV: 20IT250
Buổi 12 10.7. Writing: An application letter + Revision 2021-11-22 07:12:15 SV vắng: 10
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 20BA055
- Thái Xuân Tuân - Mã SV: 20IT177
- Trần Minh Thiện - Mã SV: 20BA045
- Nguyễn Quốc Thanh - Mã SV: 20IT693
- Nguyễn Ngọc Thắng - Mã SV: 20IT347
- Phạm Văn Tài - Mã SV: 20IT393
- Hoàng Thị Thùy Sương - Mã SV: 20BA038
- Nguyễn Văn Quý - Mã SV: 20BA120
- Trương Huỳnh Anh Quân - Mã SV: 20IT646
- Đặng Duy Khanh - Mã SV: 20IT382
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 8 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 8 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 8 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi