Trọng số Tiếng Anh 2 (2): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport + Present Perfect (affirmative) (part 1) 2021-09-13 13:11:49 SV vắng: 11
- Đinh Văn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT696
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Phan Xuân Mạnh - Mã SV: 20IT442
- Thái Viết Nghĩa - Mã SV: 20IT879
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
- Thái Thị Thúy Nhi - Mã SV: 19IT416
- Nguyễn Phan Đức Thắng - Mã SV: 20IT791
- Trịnh Văn Tiến - Mã SV: 20IT537
- Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473
- Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative (part 2) + 9.3. Culture: People on the move (part 1) 2021-09-19 21:22:40 SV vắng: 18
- Nguyễn Đăng Anh - Mã SV: 20IT030
- Nguyễn Trà Giang - Mã SV: 20BA073
- Lê Thị Hằng - Mã SV: 20BA008
- Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046
- Lê Đức Hiệu - Mã SV: 20IT369
- Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367
- Trần Văn Hiếu - Mã SV: 20IT007
- Đinh Văn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT696
- Hồ Thị Cẩm Hồng - Mã SV: 20BA192
- Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084
- Nguyễn Quang Linh - Mã SV: 20IT942
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
- Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173
- Nguyễn Phan Đức Thắng - Mã SV: 20IT791
- Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473
- Nguyễn Đức Trường - Mã SV: 20IT846
- Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 3 9.3.Culture: People on the move + Present perfect (part 1) 2021-09-27 13:09:45 SV vắng: 6
- Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094
- Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046
- Hồ Thị Cẩm Hồng - Mã SV: 20BA192
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
- Lê Văn Nhất - Mã SV: 20IT168
- Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473
Buổi 4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative + 9.5 Reading: Alone in the water 2021-10-02 16:21:20 SV vắng: 13
- Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482
- Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094
- Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266
- Hồ Thị Cẩm Hồng - Mã SV: 20BA192
- Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270
- Kiều Xuân Lộc - Mã SV: 20IT505
- Phan Xuân Mạnh - Mã SV: 20IT442
- Lê Nguyễn Duy Nghĩa - Mã SV: 20IT323
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
- Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173
- Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530
- Nguyễn Thị Thu Vân - Mã SV: 20BA266
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 5 9.6. Everyday English: Buying a train ticket + 9.7. Writing: Writing an e-mail about holiday 2021-10-04 13:03:50 SV vắng: 6
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084
- Nguyễn Quang Linh - Mã SV: 20IT942
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
- Lê Văn Nhất - Mã SV: 20IT168
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 6 Practice test + Midterm test 2021-10-18 13:01:47 SV vắng: 3
- Hồ Thị Cẩm Hồng - Mã SV: 20BA192
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
Buổi 7 test 2021-10-22 11:31:11 SV vắng: 0
Buổi 8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work 2021-10-25 13:09:36 SV vắng: 7
- Nguyễn Đăng Anh - Mã SV: 20IT030
- Lê Nguyễn Duy Nghĩa - Mã SV: 20IT323
- Thái Viết Nghĩa - Mã SV: 20IT879
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
- Lê Văn Nhất - Mã SV: 20IT168
- Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173
- Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473
Buổi 9 10.2.Gramm ar: going to + Will 2021-11-01 13:11:06 SV vắng: 3
- Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094
- Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
Buổi 10 10.3. Culture: Jobs for teenagers, Reading: A year abroad 2021-11-08 03:23:44 SV vắng: 10
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
- Lê Văn Nhất - Mã SV: 20IT168
- Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173
- Nguyễn Phan Đức Thắng - Mã SV: 20IT791
- Ngô Đình Trọng - Mã SV: 20BA272
- Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473
- Nguyễn Công Tùng - Mã SV: 20IT873
- Võ Đức Huy - Mã SV: 20IT666
Buổi 11 10.6. Everyday English: Giving advice 2021-11-15 16:19:32 SV vắng: 1
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
Buổi 12 10.7. Writing: An application letter + Revision 2021-11-22 12:58:17 SV vắng: 16
- Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464
- Phan Minh Trường - Mã SV: 20IT130
- Nguyễn Đức Trường - Mã SV: 20IT846
- Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473
- Nguyễn Phan Đức Thắng - Mã SV: 20IT791
- Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173
- Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445
- Phan Xuân Mạnh - Mã SV: 20IT442
- Kiều Xuân Lộc - Mã SV: 20IT505
- Nguyễn Quang Linh - Mã SV: 20IT942
- Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266
- Đinh Văn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT696
- Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367
- Nguyễn Trà Giang - Mã SV: 20BA073
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 8 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 8 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 8 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi