STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport + Present Perfect (affirmative) (part 1) | 2021-09-13 13:11:49 | SV vắng:
11 - Đinh Văn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT696 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Phan Xuân Mạnh - Mã SV: 20IT442 - Thái Viết Nghĩa - Mã SV: 20IT879 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 - Thái Thị Thúy Nhi - Mã SV: 19IT416 - Nguyễn Phan Đức Thắng - Mã SV: 20IT791 - Trịnh Văn Tiến - Mã SV: 20IT537 - Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473 - Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative (part 2) + 9.3. Culture: People on the move (part 1) | 2021-09-19 21:22:40 | SV vắng:
18 - Nguyễn Đăng Anh - Mã SV: 20IT030 - Nguyễn Trà Giang - Mã SV: 20BA073 - Lê Thị Hằng - Mã SV: 20BA008 - Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046 - Lê Đức Hiệu - Mã SV: 20IT369 - Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367 - Trần Văn Hiếu - Mã SV: 20IT007 - Đinh Văn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT696 - Hồ Thị Cẩm Hồng - Mã SV: 20BA192 - Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084 - Nguyễn Quang Linh - Mã SV: 20IT942 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173 - Nguyễn Phan Đức Thắng - Mã SV: 20IT791 - Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473 - Nguyễn Đức Trường - Mã SV: 20IT846 - Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 3 | 9.3.Culture: People on the move + Present perfect (part 1) | 2021-09-27 13:09:45 | SV vắng:
6 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046 - Hồ Thị Cẩm Hồng - Mã SV: 20BA192 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 - Lê Văn Nhất - Mã SV: 20IT168 - Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473 |
Buổi 4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative + 9.5 Reading: Alone in the water | 2021-10-02 16:21:20 | SV vắng:
13 - Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266 - Hồ Thị Cẩm Hồng - Mã SV: 20BA192 - Nguyễn Thành Khánh - Mã SV: 20IT270 - Kiều Xuân Lộc - Mã SV: 20IT505 - Phan Xuân Mạnh - Mã SV: 20IT442 - Lê Nguyễn Duy Nghĩa - Mã SV: 20IT323 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173 - Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530 - Nguyễn Thị Thu Vân - Mã SV: 20BA266 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 5 | 9.6. Everyday English: Buying a train ticket + 9.7. Writing: Writing an e-mail about holiday | 2021-10-04 13:03:50 | SV vắng:
6 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084 - Nguyễn Quang Linh - Mã SV: 20IT942 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 - Lê Văn Nhất - Mã SV: 20IT168 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 6 | Practice test + Midterm test | 2021-10-18 13:01:47 | SV vắng:
3 - Hồ Thị Cẩm Hồng - Mã SV: 20BA192 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 |
Buổi 7 | test | 2021-10-22 11:31:11 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work | 2021-10-25 13:09:36 | SV vắng:
7 - Nguyễn Đăng Anh - Mã SV: 20IT030 - Lê Nguyễn Duy Nghĩa - Mã SV: 20IT323 - Thái Viết Nghĩa - Mã SV: 20IT879 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 - Lê Văn Nhất - Mã SV: 20IT168 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173 - Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473 |
Buổi 9 | 10.2.Gramm ar: going to + Will | 2021-11-01 13:11:06 | SV vắng:
3 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 |
Buổi 10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers, Reading: A year abroad | 2021-11-08 03:23:44 | SV vắng:
10 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 - Lê Văn Nhất - Mã SV: 20IT168 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173 - Nguyễn Phan Đức Thắng - Mã SV: 20IT791 - Ngô Đình Trọng - Mã SV: 20BA272 - Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473 - Nguyễn Công Tùng - Mã SV: 20IT873 - Võ Đức Huy - Mã SV: 20IT666 |
Buổi 11 | 10.6. Everyday English: Giving advice | 2021-11-15 16:19:32 | SV vắng:
1 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 |
Buổi 12 | 10.7. Writing: An application letter + Revision | 2021-11-22 12:58:17 | SV vắng:
16 - Trần Minh Vũ - Mã SV: 20IT464 - Phan Minh Trường - Mã SV: 20IT130 - Nguyễn Đức Trường - Mã SV: 20IT846 - Lê Thanh Trường - Mã SV: 20IT473 - Nguyễn Phan Đức Thắng - Mã SV: 20IT791 - Nguyễn Xuân Tài - Mã SV: 20IT173 - Phan Hoàng Ngọc - Mã SV: 20IT445 - Phan Xuân Mạnh - Mã SV: 20IT442 - Kiều Xuân Lộc - Mã SV: 20IT505 - Nguyễn Quang Linh - Mã SV: 20IT942 - Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266 - Đinh Văn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT696 - Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367 - Nguyễn Trà Giang - Mã SV: 20BA073 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 8 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 8 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 8 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |