STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport + Present perfect (affirmative) Part 1 | 2021-09-17 07:25:01 | SV vắng:
10 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008 - Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624 - Phan Văn Ngọc - Mã SV: 20IT060 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Phạm Minh Tâm - Mã SV: 20IT285 - Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898 - Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244 |
Buổi 2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative (part 2) + 9.2. Culture: People on the move (part 1) | 2021-09-19 21:14:07 | SV vắng:
17 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - Nguyễn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT100 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008 - Nguyễn Đăng Minh - Mã SV: 20CE009 - Đinh Lâm Nghĩa - Mã SV: 20IT228 - Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Tô Thị Quỳnh - Mã SV: 20BA139 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - Đặng Ngọc Thư - Mã SV: 20IT542 - Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672 - Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 3 | 9.3.Culture: People on the move (part 2) + 9.4. Present perfect negative and interogative (part 2) | 2021-09-24 07:20:34 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket + 9.7. Writing an email | 2021-10-08 07:36:42 | SV vắng:
8 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Đinh Xuân Huỳnh - Mã SV: 20IT219 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672 - Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244 |
Buổi 5 | Practice test + Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-15 07:30:59 | SV vắng:
9 - Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257 - Nguyễn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT100 - Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012 - Phạm Minh Tâm - Mã SV: 20IT285 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898 - Phan Minh Tuấn - Mã SV: 20IT178 |
Buổi 6 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work | 2021-10-22 07:18:26 | SV vắng:
3 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898 - Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244 |
Buổi 7 | 10.2.Gramm ar: going to + Be going to | 2021-11-05 07:27:34 | SV vắng:
11 - Nguyễn Đăng Minh - Mã SV: 20CE009 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012 - Phạm Đức Quý - Mã SV: 20IT118 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - Trương Ngọc Thống - Mã SV: 20IT470 - Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672 - Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898 - Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246 |
Buổi 8 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers + A year abroad | 2021-11-12 07:32:54 | SV vắng:
7 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - Hoàng Thị Hồng Ngọc - Mã SV: 20IT567 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Phạm Đức Quý - Mã SV: 20IT118 - Trương Ngọc Thống - Mã SV: 20IT470 - Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898 |
Buổi 9 | 10.6. Everyday English: Giving advice | 2021-11-19 08:53:57 | SV vắng:
11 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672 - Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898 - Nguyễn Thanh Tuấn - Mã SV: 20IT237 - Phan Minh Tuấn - Mã SV: 20IT178 - Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244 - Nguyễn Tuấn Vũ - Mã SV: 20IT247 |
Buổi 10 | 10.7. Writing: An application letter. + Revision | 2021-11-26 07:42:43 | SV vắng:
10 - Nguyễn Đăng Minh - Mã SV: 20CE009 - Phan Văn Ngọc - Mã SV: 20IT060 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012 - Phạm Đức Quý - Mã SV: 20IT118 - Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453 - Trương Ngọc Thống - Mã SV: 20IT470 - Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672 - Nguyễn Thanh Tuấn - Mã SV: 20IT237 |
Buổi 11 | Revision | 2021-11-28 08:31:16 | SV vắng:
12 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 20IT747 - Nguyễn Đăng Minh - Mã SV: 20CE009 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447 - Phan Nin - Mã SV: 20IT114 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012 - Phạm Đức Quý - Mã SV: 20IT118 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - Nguyễn Thanh Tuấn - Mã SV: 20IT237 - Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport |
2 | 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative |
3 | 9.3.Culture: People on the move |
4 | 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative |
5 | 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket |
6 | 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test |
7 | Kiểm tra giữa kỳ |
8 | Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work |
9 | 10.2.Gramm ar: going to |
10 | 10.3. Culture: Jobs for teenagers |
11 | 10.4. Grammar: Will |
12 | 10.5. Reading : A year abroad |
13 | 10.6. Everyday English: Giving advice |
14 | 10.7. Writing: An application letter. |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 2 (1) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 2 (10) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 2 (11) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
4 | Tiếng Anh 2 (12) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
5 | Tiếng Anh 2 (13) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh 2 (16) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
10 | Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS Trần Thị Minh Ngọc |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
11 | Tiếng Anh 2 (19) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
12 | Tiếng Anh 2 (2) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 9 / 8 buổi | ||
13 | Tiếng Anh 2 (20) |
ThS Lê Thị Nhi |
Đã dạy 0 / 1 buổi | |
14 | Tiếng Anh 2 (3) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Tiếng Anh 2 (4) |
ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Tiếng Anh 2 (5) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Tiếng Anh 2 (6) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
18 | Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
19 | Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 10 buổi | |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS Hồ Phạm Xuân Phương |
Đã dạy 0 / 1 buổi | ||
20 | Tiếng Anh 2 (9) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |