Trọng số Tiếng Anh 2 (3): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 2 (3)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport + Present perfect (affirmative) Part 1 2021-09-17 07:25:01 SV vắng: 10
- Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624
- Phan Văn Ngọc - Mã SV: 20IT060
- Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486
- Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012
- Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453
- Phạm Minh Tâm - Mã SV: 20IT285
- Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898
- Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244
Buổi 2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative (part 2) + 9.2. Culture: People on the move (part 1) 2021-09-19 21:14:07 SV vắng: 17
- Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757
- Nguyễn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT100
- Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674
- Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767
- Lê Đức Mạnh - Mã SV: 20CE008
- Nguyễn Đăng Minh - Mã SV: 20CE009
- Đinh Lâm Nghĩa - Mã SV: 20IT228
- Lê Chí Nghĩa - Mã SV: 20IT624
- Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447
- Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486
- Tô Thị Quỳnh - Mã SV: 20BA139
- Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453
- Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852
- Đặng Ngọc Thư - Mã SV: 20IT542
- Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672
- Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898
- Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246
Buổi 3 9.3.Culture: People on the move (part 2) + 9.4. Present perfect negative and interogative (part 2) 2021-09-24 07:20:34 SV vắng: 0
Buổi 4 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket + 9.7. Writing an email 2021-10-08 07:36:42 SV vắng: 8
- Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674
- Đinh Xuân Huỳnh - Mã SV: 20IT219
- Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767
- Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276
- Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447
- Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486
- Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672
- Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244
Buổi 5 Practice test + Kiểm tra giữa kỳ 2021-10-15 07:30:59 SV vắng: 9
- Lê Diên Trung Dũng - Mã SV: 20IT257
- Nguyễn Việt Hoàng - Mã SV: 20IT100
- Nguyễn Như Ngọc - Mã SV: 20IT276
- Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447
- Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012
- Phạm Minh Tâm - Mã SV: 20IT285
- Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852
- Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898
- Phan Minh Tuấn - Mã SV: 20IT178
Buổi 6 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work 2021-10-22 07:18:26 SV vắng: 3
- Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453
- Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898
- Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244
Buổi 7 10.2.Gramm ar: going to + Be going to 2021-11-05 07:27:34 SV vắng: 11
- Nguyễn Đăng Minh - Mã SV: 20CE009
- Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447
- Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486
- Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012
- Phạm Đức Quý - Mã SV: 20IT118
- Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453
- Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852
- Trương Ngọc Thống - Mã SV: 20IT470
- Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672
- Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898
- Nguyễn Văn Vũ - Mã SV: 20IT246
Buổi 8 10.3. Culture: Jobs for teenagers + A year abroad 2021-11-12 07:32:54 SV vắng: 7
- Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522
- Hoàng Thị Hồng Ngọc - Mã SV: 20IT567
- Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447
- Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486
- Phạm Đức Quý - Mã SV: 20IT118
- Trương Ngọc Thống - Mã SV: 20IT470
- Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898
Buổi 9 10.6. Everyday English: Giving advice 2021-11-19 08:53:57 SV vắng: 11
- Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522
- Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447
- Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486
- Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012
- Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453
- Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672
- Trần Văn Tiến - Mã SV: 20IT898
- Nguyễn Thanh Tuấn - Mã SV: 20IT237
- Phan Minh Tuấn - Mã SV: 20IT178
- Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244
- Nguyễn Tuấn Vũ - Mã SV: 20IT247
Buổi 10 10.7. Writing: An application letter. + Revision 2021-11-26 07:42:43 SV vắng: 10
- Nguyễn Đăng Minh - Mã SV: 20CE009
- Phan Văn Ngọc - Mã SV: 20IT060
- Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447
- Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486
- Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012
- Phạm Đức Quý - Mã SV: 20IT118
- Đỗ Đức Tài - Mã SV: 20IT453
- Trương Ngọc Thống - Mã SV: 20IT470
- Hồ Đăng Tiến - Mã SV: 20IT672
- Nguyễn Thanh Tuấn - Mã SV: 20IT237
Buổi 11 Revision 2021-11-28 08:31:16 SV vắng: 12
- Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 20IT747
- Nguyễn Đăng Minh - Mã SV: 20CE009
- Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522
- Đỗ Trọng Minh Nhật - Mã SV: 20IT447
- Phan Nin - Mã SV: 20IT114
- Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486
- Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012
- Phạm Đức Quý - Mã SV: 20IT118
- Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852
- Nguyễn Thanh Tuấn - Mã SV: 20IT237
- Lê Tấn Việt - Mã SV: 20IT244
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 2

Buổi Nội dung
1 UNIT 9: JOURNEYS. 9.1. Vocabulary and listening: Transport
2 9.2. Grammar: Present perfect: Affirmative
3 9.3.Culture: People on the move
4 9.4. Grammar: Present perfect: negative and interrogative
5 9.5. Reading: Alone on the water. 9.6. Everyday English: Buying a train ticket
6 9.7. Writing: An e-mail. * Practice test
7 Kiểm tra giữa kỳ
8 Unit 10: JUST THE JOB 10.1.Vocabulary and listening: Jobs and work
9 10.2.Gramm ar: going to
10 10.3. Culture: Jobs for teenagers
11 10.4. Grammar: Will
12 10.5. Reading : A year abroad
13 10.6. Everyday English: Giving advice
14 10.7. Writing: An application letter.
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 2 (1) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 2 (10) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 2 (11) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
4 Tiếng Anh 2 (12) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 9 / 16 buổi
5 Tiếng Anh 2 (13) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
6 Tiếng Anh 2 (14) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
7 Tiếng Anh 2 (15) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Tiếng Anh 2 (16) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 10 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (17) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
10 Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 9 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (18) ThS Trần Thị Minh Ngọc
Đã dạy 0 / 1 buổi
Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
11 Tiếng Anh 2 (19) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
12 Tiếng Anh 2 (2) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 9 / 8 buổi
13 Tiếng Anh 2 (20) ThS Lê Thị Nhi
Đã dạy 0 / 1 buổi
14 Tiếng Anh 2 (3) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Tiếng Anh 2 (4) ThS Nguyễn Thị Diệu Thanh
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Tiếng Anh 2 (5) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Tiếng Anh 2 (6) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
18 Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (7) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
19 Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 10 buổi
Tiếng Anh 2 (8) ThS Hồ Phạm Xuân Phương
Đã dạy 0 / 1 buổi
20 Tiếng Anh 2 (9) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi