STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-11 12:42:26 | SV vắng:
1 - Võ Thành Đạt - Mã SV: 20IT1021 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-18 12:46:45 | SV vắng:
1 - Võ Thành Đạt - Mã SV: 20IT1021 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-25 07:21:10 | SV vắng:
3 - Huỳnh Ngọc Khoa - Mã SV: 20IT055 - Võ Văn Nguyên - Mã SV: 20IT325 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-09-01 07:19:26 | SV vắng:
2 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 - Nguyễn Ngọc Hoàng - Mã SV: 20IT371 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-08 07:21:03 | SV vắng:
2 - Võ Văn Nguyên - Mã SV: 20IT325 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-15 07:15:02 | SV vắng:
2 - Trịnh Võ Minh Dũng - Mã SV: 20IT308 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-22 07:00:29 | SV vắng:
1 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 8 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-29 10:30:57 | SV vắng:
1 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-06 12:42:14 | SV vắng:
1 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. | 2021-10-13 07:04:13 | SV vắng:
1 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 11 | 2.3. Culture: On the river | 2021-10-20 12:52:06 | SV vắng:
2 - Hoàng Đức Anh - Mã SV: 20IT831 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. | 2021-10-27 12:49:00 | SV vắng:
2 - Trịnh Võ Minh Dũng - Mã SV: 20IT308 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 13 | 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-11-03 07:10:35 | SV vắng: 0 |
Buổi 14 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-10 09:13:24 | SV vắng:
1 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 15 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-17 12:52:26 | SV vắng:
3 - Nguyễn Việt Bình - Mã SV: 20IT252 - Trần Văn Huy - Mã SV: 20IT375 - Nguyễn Duy Phúc - Mã SV: 20IT451 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-24 06:15:20 | SV vắng:
1 - Hoàng Đức Anh - Mã SV: 20IT831 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |