STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-11 14:39:39 | SV vắng:
3 - Nguyễn Khắc Đông - Mã SV: 20IT146 - Phạm Thị Thúy Hiền - Mã SV: 20BA009 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-18 15:05:21 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-25 07:21:34 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-09-01 07:19:43 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 191C900009 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 - Nguyễn Phước Thiện - Mã SV: 20IT021 - Phạm Minh Tuấn - Mã SV: 20IT122 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-08 07:22:30 | SV vắng:
3 - Nguyễn Khắc Đông - Mã SV: 20IT146 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-15 07:14:32 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 191C900009 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-22 06:53:58 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 191C900009 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 - Trần Quốc Tuấn - Mã SV: 20IT180 |
Buổi 8 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-29 10:30:21 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 191C900009 - Lê Văn Hòa - Mã SV: 20IT048 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-06 14:36:57 | SV vắng:
3 - Nguyễn Khắc Đông - Mã SV: 20IT146 - Phạm Văn Phát - Mã SV: 19IT420 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. | 2021-10-13 07:03:43 | SV vắng:
3 - Nguyễn Khắc Đông - Mã SV: 20IT146 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 - Phạm Minh Tuấn - Mã SV: 20IT122 |
Buổi 11 | 2.3. Culture: On the river | 2021-10-20 12:52:26 | SV vắng:
4 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 191C900009 - Nguyễn Khắc Đông - Mã SV: 20IT146 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 - Huỳnh Công Thành - Mã SV: 20IT603 |
Buổi 12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. | 2021-10-27 12:49:29 | SV vắng:
5 - Đào Đức Danh - Mã SV: 20IT415 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 191C900009 - Nguyễn Khắc Đông - Mã SV: 20IT146 - Lê Văn Hòa - Mã SV: 20IT048 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 13 | 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-11-03 07:10:17 | SV vắng:
4 - Trần Duy Anh - Mã SV: 20IT085 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 191C900009 - Phạm Văn Phát - Mã SV: 19IT420 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 14 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-10 09:13:47 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 191C900009 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 15 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-17 12:35:00 | SV vắng:
3 - Nguyễn Viết Du - Mã SV: 20IT255 - Nguyễn Thị Mỹ Duyên - Mã SV: 191C900009 - Nguyễn Thế Sơn - Mã SV: 20IT339 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-24 06:14:58 | SV vắng:
2 - Nguyễn Khắc Đông - Mã SV: 20IT146 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |