STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-12 07:27:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-19 07:05:02 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thị Thùy Trang - Mã SV: 20IT800 - Nguyễn Thế Tuấn - Mã SV: 20IT289 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-26 07:10:55 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-09-09 06:57:13 | SV vắng:
3 - Nguyễn Trọng Long - Mã SV: 20IT384 - Nguyễn Thành Thịnh - Mã SV: 20IT402 - Nguyễn Bảo Trí - Mã SV: 20IT460 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-11 12:50:25 | SV vắng:
1 - Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-16 07:27:09 | SV vắng:
2 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-23 07:31:44 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-30 07:31:17 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-07 07:39:53 | SV vắng:
2 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Phan Văn Đức - Mã SV: 20IT261 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. | 2021-10-14 07:28:11 | SV vắng:
1 - Lê Đình Quý - Mã SV: 20IT335 |
Buổi 11 | 2.3. Culture: On the river | 2021-10-21 07:24:56 | SV vắng: 0 |
Buổi 12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. | 2021-10-28 07:30:53 | SV vắng:
4 - Nguyễn Thành Linh - Mã SV: 20IT221 - Nguyễn Bảo Trí - Mã SV: 20IT460 - Nguyễn Khắc Vũ - Mã SV: 20IT354 - Cao Bá Vương - Mã SV: 20IT248 |
Buổi 13 | 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-11-04 07:33:44 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thành Linh - Mã SV: 20IT221 |
Buổi 14 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-11 07:02:56 | SV vắng:
3 - Huỳnh Ngọc Duy - Mã SV: 20IT644 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - Nguyễn Thành Linh - Mã SV: 20IT221 |
Buổi 15 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-18 07:32:32 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thành Linh - Mã SV: 20IT221 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-25 06:55:36 | SV vắng:
3 - Huỳnh Ngọc Duy - Mã SV: 20IT644 - Nguyễn Thành Linh - Mã SV: 20IT221 - Cao Bá Vương - Mã SV: 20IT248 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |