STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-12 09:00:49 | SV vắng:
1 - Hồ Văn Phúc - Mã SV: 20IT330 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-19 07:05:27 | SV vắng:
1 - Tô Hữu Đang - Mã SV: 20IT594 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-26 07:11:22 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-09-09 06:57:29 | SV vắng:
1 - Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-12 07:37:55 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-16 07:26:39 | SV vắng:
1 - Nguyễn Ngọc Vinh - Mã SV: 20IT132 |
Buổi 7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-19 07:21:02 | SV vắng:
4 - Nguyễn Đình Năng - Mã SV: 20IT444 - Trần Minh Quy - Mã SV: 20IT117 - Phạm Công Thắng - Mã SV: 20IT835 - Nguyễn Ngọc Vinh - Mã SV: 20IT132 |
Buổi 8 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-23 07:29:13 | SV vắng:
1 - Đoàn Ngọc Thịnh - Mã SV: 20IT351 |
Buổi 9 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-30 09:22:57 | SV vắng:
1 - Đoàn Ngọc Thịnh - Mã SV: 20IT351 |
Buổi 10 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-07 09:31:13 | SV vắng:
2 - Hồ Văn Phúc - Mã SV: 20IT330 - Đoàn Ngọc Thịnh - Mã SV: 20IT351 |
Buổi 11 | 2.2. Grammar: Past simple. | 2021-10-14 07:27:11 | SV vắng:
2 - Trần Quang Châu - Mã SV: 20IT362 - Đoàn Ngọc Thịnh - Mã SV: 20IT351 |
Buổi 12 | 2.3. Culture: On the river | 2021-10-21 09:28:23 | SV vắng:
3 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 20IT521 - Bùi Ngọc Thành - Mã SV: 20IT239 - Đoàn Ngọc Thịnh - Mã SV: 20IT351 |
Buổi 13 | 2.4. Grammar: Past Continuous. | 2021-10-28 09:31:17 | SV vắng:
2 - Nguyễn Tiến Dũng - Mã SV: 20IT521 - Đoàn Ngọc Thịnh - Mã SV: 20IT351 |
Buổi 14 | 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-11-04 09:28:29 | SV vắng:
3 - Trần Quang Châu - Mã SV: 20IT362 - Đoàn Ngọc Thịnh - Mã SV: 20IT351 - Lê Phạm Minh Tùng - Mã SV: 20IT181 |
Buổi 15 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-11 09:32:40 | SV vắng:
4 - Nguyễn Đình Năng - Mã SV: 20IT444 - Hồ Văn Phúc - Mã SV: 20IT330 - Đoàn Ngọc Thịnh - Mã SV: 20IT351 - Nguyễn Ngọc Vinh - Mã SV: 20IT132 |
Buổi 16 | 2.7. Writing: A magazine article + Revision | 2021-11-18 07:29:04 | SV vắng:
1 - Đoàn Ngọc Thịnh - Mã SV: 20IT351 |
Buổi 17 | Revision | 2021-11-25 06:55:08 | SV vắng:
3 - Trần Quang Châu - Mã SV: 20IT362 - Đinh Văn Cường - Mã SV: 20IT845 - Phạm Công Thắng - Mã SV: 20IT835 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |