STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-10 12:35:42 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-17 12:51:39 | SV vắng:
1 - Nguyễn Kiều Phong - Mã SV: 20IT280 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-24 12:43:07 | SV vắng:
1 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20IT038 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-08-31 12:51:44 | SV vắng:
1 - Chế Công Việt - Mã SV: 20IT131 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-07 13:00:57 | SV vắng:
1 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-14 12:55:00 | SV vắng:
4 - Hồ Nguyên Hà - Mã SV: 20IT043 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 - Đặng Thế Thuận - Mã SV: 20IT188 - Hồ Kỳ Minh Trí - Mã SV: 20IT408 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-21 12:59:52 | SV vắng:
1 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 |
Buổi 8 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-28 12:59:31 | SV vắng:
1 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-05 11:28:13 | SV vắng:
1 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. | 2021-10-12 12:51:19 | SV vắng:
2 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 - Hoàng Minh Quân - Mã SV: 20IT170 |
Buổi 11 | 2.3. Culture: On the river | 2021-10-19 12:32:34 | SV vắng:
1 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 |
Buổi 12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. | 2021-10-26 13:05:08 | SV vắng:
1 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 |
Buổi 13 | 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-11-02 12:45:37 | SV vắng:
1 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 |
Buổi 14 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-09 12:46:03 | SV vắng:
1 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 |
Buổi 15 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-16 12:50:54 | SV vắng:
3 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 - Đặng Thế Thuận - Mã SV: 20IT188 - Võ Văn Thuận - Mã SV: 20IT858 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-23 12:54:21 | SV vắng:
2 - Lê Thị Lam - Mã SV: 20IT158 - Phạm Gia Thịnh - Mã SV: 20IT293 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |