STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-12 14:14:31 | SV vắng:
4 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Phạm Đức Trung - Mã SV: 20IT610 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-19 12:58:02 | SV vắng:
3 - Trần Đình Tú - Mã SV: 20IT681 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 - Nguyễn Văn Chiến - Mã SV: 20IT481 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-26 12:44:11 | SV vắng:
3 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-09-09 12:43:26 | SV vắng:
5 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-16 12:59:47 | SV vắng:
5 - Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Đặng Quốc Nhã - Mã SV: 20IT966 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-23 12:59:13 | SV vắng:
7 - Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Phan Văn Lai - Mã SV: 20IT1028 - Hà Bảo Nguyên - Mã SV: 20IT167 - Phạm Minh Quan - Mã SV: 20IT960 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 7 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-09-30 12:08:37 | SV vắng:
2 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 8 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-10-07 12:41:13 | SV vắng:
5 - Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Phan Văn Lai - Mã SV: 20IT1028 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 9 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-10-14 11:50:04 | SV vắng:
4 - Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914 - Phạm Minh Quan - Mã SV: 20IT960 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river | 2021-10-21 12:51:52 | SV vắng:
6 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Trần Ngọc Thiện - Mã SV: 20IT930 - Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 11 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-10-28 12:46:53 | SV vắng:
8 - Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Hoàng Thị Kiều Giang - Mã SV: 20IT365 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Hoàng Thị Phương Thảo - Mã SV: 20IT627 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 - Trần Đình Tú - Mã SV: 20IT681 |
Buổi 12 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-04 11:22:52 | SV vắng:
4 - Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 13 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-11 12:08:48 | SV vắng:
4 - Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914 - Văn Viết Bôn - Mã SV: 20IT987 - Phạm Minh Đức - Mã SV: 20IT147 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 |
Buổi 14 | Revision | 2021-11-18 13:08:16 | SV vắng:
6 - Văn Viết Bôn - Mã SV: 20IT987 - Võ Mạnh Quân - Mã SV: 20IT712 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Nguyễn Viết Tân - Mã SV: 20IT513 - Trần Hữu Tường Vy - Mã SV: 20IT084 - Nguyễn Công Bình - Mã SV: 20IT914 |
Buổi 15 | revision | 2021-11-25 12:56:33 | SV vắng: 0 |
Buổi 16 | Revision | 2021-12-02 12:56:07 | SV vắng:
6 - Văn Viết Bôn - Mã SV: 20IT987 - Phan Văn Lai - Mã SV: 20IT1028 - Hồ Ngọc Tâm - Mã SV: 20IT971 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Hoàng Thị Phương Thảo - Mã SV: 20IT627 - Nguyễn Phan Nho Tùng - Mã SV: 20IT530 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi |