Trọng số Tiếng Anh 3 (11): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (11)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities 2021-08-11 07:18:10 SV vắng: 2
- Trần Văn Nhật Kin - Mã SV: 20IT967
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
Buổi 2 1.2.Grammar: Present simple and continuous 2021-08-18 07:18:35 SV vắng: 5
- Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825
- Nguyễn Thị Hồng Hạnh - Mã SV: 20IT313
- Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871
- Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT430
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
Buổi 3 1.3.Culture: Free time 2021-08-25 07:20:12 SV vắng: 3
- Ngô Tiến Dũng - Mã SV: 20IT825
- Trần Ngọc Phát - Mã SV: 20IT279
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
Buổi 4 1.4. Grammar: Verb patterns 2021-09-01 07:20:01 SV vắng: 5
- Nguyễn Hà Bình - Mã SV: 20IT138
- Lê Văn Phước - Mã SV: 20IT487
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
- Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073
- Phan Văn Hậu - Mã SV: 20IT006
Buổi 5 1.5. Reading: Appearances 2021-09-08 07:23:07 SV vắng: 3
- Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
- Lê Vi - Mã SV: 20IT192
Buổi 6 1.6. Everyday English: Giving opinions 2021-09-15 07:15:33 SV vắng: 5
- Trần Gia Bảo - Mã SV: 20IT303
- Nguyễn Hà Bình - Mã SV: 20IT138
- Trần Ngọc Phát - Mã SV: 20IT279
- Lê Văn Phước - Mã SV: 20IT487
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
Buổi 7 1.7. Writing: A personal profile * Practice test 2021-09-22 07:01:02 SV vắng: 2
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
- Lê Vi - Mã SV: 20IT192
Buổi 8 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports 2021-09-29 07:12:37 SV vắng: 2
- Nguyễn Hà Bình - Mã SV: 20IT138
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2021-10-06 07:27:00 SV vắng: 3
- Trần Văn Nhật Kin - Mã SV: 20IT967
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
- Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073
Buổi 10 2.2. Grammar: Past simple. 2021-10-13 07:02:30 SV vắng: 3
- Nguyễn Văn Quang - Mã SV: 20IT596
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
- Lê Vi - Mã SV: 20IT192
Buổi 11 2.3. Culture: On the river 2021-10-20 07:19:36 SV vắng: 4
- Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871
- Trần Văn Nhật Kin - Mã SV: 20IT967
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
- Nguyễn Quang Trường - Mã SV: 20IT923
Buổi 12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2021-10-27 07:27:23 SV vắng: 2
- Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT430
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
Buổi 13 2.5.Reading: Surf’s up 2021-11-03 07:09:58 SV vắng: 3
- Nguyễn Chí Hiếu - Mã SV: 20IT871
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
- Nguyễn Văn Tùng - Mã SV: 20IT073
Buổi 14 2.6.Everyday English: Talking about the past 2021-11-10 07:27:17 SV vắng: 3
- Nguyễn Đình Anh Nam - Mã SV: 20IT740
- Hoàng Nhật Quang - Mã SV: 20IT904
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
Buổi 15 2.7. Writing: A magazine article 2021-11-17 07:26:08 SV vắng: 4
- Nguyễn Thị Hồng Hạnh - Mã SV: 20IT313
- Phan Văn Hậu - Mã SV: 20IT006
- Nguyễn Thanh Sáu - Mã SV: 20IT336
- Nguyễn Minh Tân - Mã SV: 20IT929
Buổi 16 Revision 2021-11-24 06:14:40 SV vắng: 1
- Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT430
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Tiếng Anh 3 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
3 Tiếng Anh 3 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 3 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 3 (5) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi
6 Tiếng Anh 3 (6) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi