STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-11 09:15:40 | SV vắng:
2 - Trần Thị Phương Thảo - Mã SV: 20IT932 - Nguyễn Tiến Toàn - Mã SV: 20IT397 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-18 09:11:21 | SV vắng:
1 - Huỳnh Thị Thảo Nguyên - Mã SV: 20IT277 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-25 09:15:44 | SV vắng:
2 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 20IT888 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-09-01 08:54:42 | SV vắng:
3 - Kiều Xuân Lộc - Mã SV: 20IT505 - Phan Thị Kim Ngân - Mã SV: 20IT225 - Huỳnh Thị Thảo Nguyên - Mã SV: 20IT277 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-08 08:33:07 | SV vắng:
1 - Ngô Nguyễn Minh Hòa - Mã SV: 20IT532 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-15 09:46:36 | SV vắng:
1 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 |
Buổi 7 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-09-22 08:25:33 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-29 09:09:50 | SV vắng:
4 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Lê Hoàng Minh - Mã SV: 20IT843 - Nguyễn Thanh Hưng - Mã SV: 20IT155 - Đinh Đức Anh - Mã SV: 20IT553 |
Buổi 9 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-10-06 09:27:15 | SV vắng:
1 - Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river | 2021-10-13 08:57:34 | SV vắng:
5 - Kiều Xuân Lộc - Mã SV: 20IT505 - Huỳnh Thị Thảo Nguyên - Mã SV: 20IT277 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Nguyễn Trường Thành - Mã SV: 20IT875 - Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405 |
Buổi 11 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-10-20 09:31:09 | SV vắng:
1 - Huỳnh Thị Thảo Nguyên - Mã SV: 20IT277 |
Buổi 12 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-10-27 09:31:09 | SV vắng:
5 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Bạch Trung Nguyên - Mã SV: 20IT166 - Trần Minh Quốc - Mã SV: 20IT859 - Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405 - Nguyễn Tiến Toàn - Mã SV: 20IT397 |
Buổi 13 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-03 09:23:46 | SV vắng:
3 - Trần Quang Cường - Mã SV: 20IT986 - Phan Thị Kim Ngân - Mã SV: 20IT225 - Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405 |
Buổi 14 | Revision | 2021-11-10 09:20:21 | SV vắng:
2 - Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 |
Buổi 15 | Revision | 2021-11-17 10:56:07 | SV vắng:
3 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 20IT888 - Ngô Nguyễn Minh Hòa - Mã SV: 20IT532 - Huỳnh Thị Thảo Nguyên - Mã SV: 20IT277 |
Buổi 16 | revision | 2021-11-24 09:27:07 | SV vắng:
6 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 20IT888 - Phạm Xuân Hiền - Mã SV: 20IT839 - Kiều Xuân Lộc - Mã SV: 20IT505 - Bạch Trung Nguyên - Mã SV: 20IT166 - Lê Bá Pháp - Mã SV: 20IT486 - Vũ Trí Thức - Mã SV: 20IT405 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 2 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |