STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-09 13:02:08 | SV vắng:
6 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 - Dương Chí Hướng - Mã SV: 20IT589 - Lê Hoài Nam - Mã SV: 20IT817 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-16 13:02:05 | SV vắng:
4 - Nguyễn Văn Đạt - Mã SV: 20BA153 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 - Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-23 13:01:12 | SV vắng:
3 - Thái Thị Thanh Thảo - Mã SV: 20BA265 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-08-30 13:05:30 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-06 13:04:08 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-13 12:59:24 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Nguyễn Thị Thanh Thảo - Mã SV: 20BA234 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827 - Nguyễn Thị Thanh Viên - Mã SV: 20BA217 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-20 13:00:24 | SV vắng:
3 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 |
Buổi 8 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-09-27 13:01:03 | SV vắng:
4 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 - Dương Chí Hướng - Mã SV: 20IT589 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-04 13:04:53 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river | 2021-10-11 13:03:21 | SV vắng:
5 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827 |
Buổi 11 | UNIT 1. THE REAL YOU | 2021-10-18 13:01:17 | SV vắng:
6 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 - Nguyễn Văn Tình - Mã SV: 20IT554 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827 |
Buổi 12 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-10-25 13:12:06 | SV vắng:
8 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Trần Quốc Minh - Mã SV: 20BA022 - Tô Thị Quỳnh - Mã SV: 20BA139 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 - Nguyễn Thị Thùy Trang - Mã SV: 20BA165 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827 |
Buổi 13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-01 13:00:41 | SV vắng:
6 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827 - Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Mã SV: 20BA176 |
Buổi 14 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-08 13:03:49 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Dương Chí Hướng - Mã SV: 20IT589 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 |
Buổi 15 | Revision | 2021-11-15 13:03:31 | SV vắng:
6 - Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 - Nguyễn Văn Tình - Mã SV: 20IT554 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-22 12:54:44 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086 - Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |