Trọng số Tiếng Anh 3 (14): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (14)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities 2021-08-09 13:02:08 SV vắng: 6
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
- Dương Chí Hướng - Mã SV: 20IT589
- Lê Hoài Nam - Mã SV: 20IT817
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827
Buổi 2 1.2.Grammar: Present simple and continuous 2021-08-16 13:02:05 SV vắng: 4
- Nguyễn Văn Đạt - Mã SV: 20BA153
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
- Phạm Hữu Nghĩa - Mã SV: 20BA169
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
Buổi 3 1.3.Culture: Free time 2021-08-23 13:01:12 SV vắng: 3
- Thái Thị Thanh Thảo - Mã SV: 20BA265
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
Buổi 4 1.4. Grammar: Verb patterns 2021-08-30 13:05:30 SV vắng: 2
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
Buổi 5 1.5. Reading: Appearances 2021-09-06 13:04:08 SV vắng: 3
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
Buổi 6 1.6. Everyday English: Giving opinions 2021-09-13 12:59:24 SV vắng: 5
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Nguyễn Thị Thanh Thảo - Mã SV: 20BA234
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827
- Nguyễn Thị Thanh Viên - Mã SV: 20BA217
Buổi 7 1.7. Writing: A personal profile * Practice test 2021-09-20 13:00:24 SV vắng: 3
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
Buổi 8 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports 2021-09-27 13:01:03 SV vắng: 4
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
- Dương Chí Hướng - Mã SV: 20IT589
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2021-10-04 13:04:53 SV vắng: 3
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
Buổi 10 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river 2021-10-11 13:03:21 SV vắng: 5
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827
Buổi 11 UNIT 1. THE REAL YOU 2021-10-18 13:01:17 SV vắng: 6
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
- Nguyễn Văn Tình - Mã SV: 20IT554
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827
Buổi 12 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports 2021-10-25 13:12:06 SV vắng: 8
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Trần Quốc Minh - Mã SV: 20BA022
- Tô Thị Quỳnh - Mã SV: 20BA139
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
- Nguyễn Thị Thùy Trang - Mã SV: 20BA165
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827
Buổi 13 2.6.Everyday English: Talking about the past 2021-11-01 13:00:41 SV vắng: 6
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827
- Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Mã SV: 20BA176
Buổi 14 2.7. Writing: A magazine article 2021-11-08 13:03:49 SV vắng: 6
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Dương Chí Hướng - Mã SV: 20IT589
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
Buổi 15 Revision 2021-11-15 13:03:31 SV vắng: 6
- Trần Thành Đạt - Mã SV: 20BA005
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Trần Công Tâm - Mã SV: 20BA040
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
- Nguyễn Văn Tình - Mã SV: 20IT554
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT827
Buổi 16 Revision 2021-11-22 12:54:44 SV vắng: 2
- Nguyễn Thị Linh - Mã SV: 20BA086
- Tạ Vũ Tân - Mã SV: 20BA251
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Tiếng Anh 3 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
3 Tiếng Anh 3 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 3 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 3 (5) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi
6 Tiếng Anh 3 (6) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi