STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-14 14:58:51 | SV vắng:
5 - Ngô Trần Chí Bảo - Mã SV: 20CE017 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20BA271 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Trần Quốc Lâm - Mã SV: 20BA259 - Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-17 07:29:54 | SV vắng:
4 - Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20BA271 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Lương Trần Anh Minh - Mã SV: 20IT058 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-24 07:30:03 | SV vắng:
4 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-08-31 07:31:59 | SV vắng:
4 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-07 07:30:50 | SV vắng:
6 - Phan Thế Dũng - Mã SV: 20BA068 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 - Võ Thị Bích Tiên - Mã SV: 20BA098 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-14 07:34:05 | SV vắng:
4 - Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-21 07:29:31 | SV vắng:
5 - Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Trần Quốc Lâm - Mã SV: 20BA259 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 |
Buổi 8 | UNIT 1. THE REAL YOU | 2021-09-28 07:32:58 | SV vắng:
3 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-05 07:30:02 | SV vắng:
2 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Võ Thị Bích Tiên - Mã SV: 20BA098 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river | 2021-10-12 07:28:11 | SV vắng:
4 - Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 |
Buổi 11 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-10-19 07:32:14 | SV vắng:
4 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 |
Buổi 12 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-10-26 07:31:07 | SV vắng:
6 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Đinh Thị Hòa Khánh - Mã SV: 20BA015 - Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062 - Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 - Võ Nguyễn Thùy Trâm - Mã SV: 20BA050 |
Buổi 13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-02 07:33:15 | SV vắng:
6 - Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443 - Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 - Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080 |
Buổi 14 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-09 07:33:40 | SV vắng:
6 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 - Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281 - Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062 - Trần Quốc Lâm - Mã SV: 20BA259 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 |
Buổi 15 | Revision | 2021-11-16 07:34:58 | SV vắng:
4 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062 - Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-23 07:29:07 | SV vắng:
5 - Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492 - Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20BA271 - Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi |