Trọng số Tiếng Anh 3 (17): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (17)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities 2021-08-14 14:58:51 SV vắng: 5
- Ngô Trần Chí Bảo - Mã SV: 20CE017
- Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20BA271
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Trần Quốc Lâm - Mã SV: 20BA259
- Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062
Buổi 2 1.2.Grammar: Present simple and continuous 2021-08-17 07:29:54 SV vắng: 4
- Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492
- Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20BA271
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Lương Trần Anh Minh - Mã SV: 20IT058
Buổi 3 1.3.Culture: Free time 2021-08-24 07:30:03 SV vắng: 4
- Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
Buổi 4 1.4. Grammar: Verb patterns 2021-08-31 07:31:59 SV vắng: 4
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
Buổi 5 1.5. Reading: Appearances 2021-09-07 07:30:50 SV vắng: 6
- Phan Thế Dũng - Mã SV: 20BA068
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
- Võ Thị Bích Tiên - Mã SV: 20BA098
Buổi 6 1.6. Everyday English: Giving opinions 2021-09-14 07:34:05 SV vắng: 4
- Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
Buổi 7 1.7. Writing: A personal profile * Practice test 2021-09-21 07:29:31 SV vắng: 5
- Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Trần Quốc Lâm - Mã SV: 20BA259
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443
Buổi 8 UNIT 1. THE REAL YOU 2021-09-28 07:32:58 SV vắng: 3
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2021-10-05 07:30:02 SV vắng: 2
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Võ Thị Bích Tiên - Mã SV: 20BA098
Buổi 10 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river 2021-10-12 07:28:11 SV vắng: 4
- Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
Buổi 11 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up 2021-10-19 07:32:14 SV vắng: 4
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
Buổi 12 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports 2021-10-26 07:31:07 SV vắng: 6
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Đinh Thị Hòa Khánh - Mã SV: 20BA015
- Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062
- Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
- Võ Nguyễn Thùy Trâm - Mã SV: 20BA050
Buổi 13 2.6.Everyday English: Talking about the past 2021-11-02 07:33:15 SV vắng: 6
- Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Nguyễn Thanh Minh - Mã SV: 20IT443
- Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
- Võ Đình Trưởng - Mã SV: 20IT080
Buổi 14 2.7. Writing: A magazine article 2021-11-09 07:33:40 SV vắng: 6
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
- Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281
- Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062
- Trần Quốc Lâm - Mã SV: 20BA259
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
Buổi 15 Revision 2021-11-16 07:34:58 SV vắng: 4
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Nguyễn Văn Pháp - Mã SV: 20IT062
- Lê Hoàng Sang - Mã SV: 20IT281
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
Buổi 16 Revision 2021-11-23 07:29:07 SV vắng: 5
- Nguyễn Trọng Châu - Mã SV: 20IT492
- Phạm Văn Đạt - Mã SV: 20BA271
- Nguyễn Trọng Hiển - Mã SV: 20IT148
- Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029
- Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Tiếng Anh 3 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 11 / 3 buổi
3 Tiếng Anh 3 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 3 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 3 (5) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi
6 Tiếng Anh 3 (6) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 6 buổi