STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1: People | 2021-10-28 08:36:04 | SV vắng:
4 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 21IT471 - LÊ VĂN HUY - Mã SV: 21IT491 - LÊ VĂN NGHĨA - Mã SV: 21IT501 - VÕ ĐỨC TÍN - Mã SV: 21IT522 |
Buổi 2 | Unit 1 C, 1 D, E , REVIEW | 2021-11-04 10:26:41 | SV vắng:
3 - BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472 - NGUYỄN PHƯƠNG QUANG - Mã SV: 21ET069 - LÊ VĂN NGHĨA - Mã SV: 21IT501 |
Buổi 3 | UNIT 2 A, 2 B, 2 C | 2021-11-11 10:20:53 | SV vắng:
1 - NGUYỄN VĂN HIẾU - Mã SV: 21IT479 |
Buổi 4 | Unit 2 D, E + Review | 2021-11-18 10:26:38 | SV vắng:
2 - PHAN XUÂN SỸ - Mã SV: 21IT511 - TRẦN ĐÌNH ANH TUẤN - Mã SV: 21IT525 |
Buổi 5 | Unit 3 A, B, C | 2021-11-25 10:52:29 | SV vắng:
4 - HOÀNG MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 21IT470 - NGUYỄN PHƯƠNG QUANG - Mã SV: 21ET069 - LÊ TỰ TÀI - Mã SV: 21IT512 - TRẦN ĐÌNH ANH TUẤN - Mã SV: 21IT525 |
Buổi 6 | Unit 3 D, E + Review | 2021-12-02 10:26:36 | SV vắng:
3 - NGUYỄN QUANG HUY - Mã SV: 21IT492 - VÕ ĐỨC TÍN - Mã SV: 21IT522 - TRẦN ĐÌNH ANH TUẤN - Mã SV: 21IT525 |
Buổi 7 | Unit 4 A, B, C | 2021-12-09 10:45:27 | SV vắng:
7 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598 - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN - Mã SV: 21IT475 - BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472 - HOÀNG VĂN HOÀI - Mã SV: 21IT480 - ĐINH DUY VIỆT HÙNG - Mã SV: 21IT487 - LÊ THỊ THU HƯỜNG - Mã SV: 21IT489 - LÊ NGUYÊN KHANG - Mã SV: 21IT494 |
Buổi 8 | Unit 4 D, E, Review & Revision for midterm test | 2021-12-16 10:48:19 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Kiem tra GK | 2021-12-23 08:04:22 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Unit 5 A, B, C | 2021-12-30 10:40:21 | SV vắng:
6 - NGUYỄN TẤN ĐẠT - Mã SV: 21IT471 - NGUYỄN VĂN HIẾU - Mã SV: 21IT479 - ĐINH DUY VIỆT HÙNG - Mã SV: 21IT487 - NGUYỄN PHƯƠNG QUANG - Mã SV: 21ET069 - TRƯƠNG ĐÌNH TRÍ - Mã SV: 21IT523 - TRẦN ĐÌNH ANH TUẤN - Mã SV: 21IT525 |
Buổi 11 | Unit 5,D, E + Review + Revision for the exam | 2022-01-06 10:43:14 | SV vắng:
5 - ĐINH QUANG HUẤN - Mã SV: 21IT486 - ĐINH DUY VIỆT HÙNG - Mã SV: 21IT487 - NGUYỄN PHƯƠNG QUANG - Mã SV: 21ET069 - VÕ ĐỨC TÍN - Mã SV: 21IT522 - TRẦN ĐÌNH ANH TUẤN - Mã SV: 21IT525 |
Buổi 12 | REVISION | 2022-01-13 10:52:02 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 8 / 12 buổi |