STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 - LIFE Elementary - Lessons 1a, 1b, 1c | 2021-10-27 16:14:44 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Unit 1 - LIFE Elementary - Lessons 1a, 1b, 1c | 2021-10-28 07:16:28 | SV vắng:
2 - NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 21BA205 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 |
Buổi 3 | Unit 1 - lesons 1c, 1d, 1e | 2021-11-04 07:21:06 | SV vắng:
4 - TRẦN THỊ DIỄM - Mã SV: 21BA207 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 - TRẦN THỊ MỸ HẠNH - Mã SV: 21BA219 - HOÀNG THẾ LUÂN - Mã SV: 21IT212 |
Buổi 4 | Unit 2 - Lesson 2a, 2b, 2c | 2021-11-11 07:24:22 | SV vắng:
4 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 - PHẠM ĐỖ MAI SƯƠNG - Mã SV: 21IT233 - TRẦN THỊ THANH THẢO - Mã SV: 21BA275 |
Buổi 5 | Unit 2 - Lesson 2c, 2d, 2e | 2021-11-18 07:23:36 | SV vắng:
2 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 |
Buổi 6 | Unit 3 - Lesson 3a,3b,3c | 2021-11-25 07:11:02 | SV vắng:
2 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 - TRẦN THỊ THANH THẢO - Mã SV: 21BA275 |
Buổi 7 | Unit 3 - Lesson 3c, 3d, 3e | 2021-12-02 07:19:57 | SV vắng:
6 - NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 21BA205 - TRẦN PHƯỚC LUÂN - Mã SV: 21IT213 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 - TRẦN THỊ THANH THẢO - Mã SV: 21BA275 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 |
Buổi 8 | Unit 4 - Lesson 4a, 4b, 4c | 2021-12-09 07:09:21 | SV vắng:
6 - LÊ LINH ANH - Mã SV: 21BA202 - NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH - Mã SV: 21BA203 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 21BA205 - TRẦN THỊ DIỄM - Mã SV: 21BA207 |
Buổi 9 | Unit 4 - Lesson 4c, 4d, 4e | 2021-12-16 07:23:19 | SV vắng:
4 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 - TRẦN PHƯỚC LUÂN - Mã SV: 21IT213 - TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG HẢI - Mã SV: 21IT198 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 |
Buổi 10 | Unit 5 - Lesson 5a, 5b, 5c | 2021-12-26 07:29:03 | SV vắng:
9 - NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 21BA205 - TRẦN THỊ DIỄM - Mã SV: 21BA207 - VÕ THỊ MỸ DUYÊN - Mã SV: 21BA214 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 - NGUYỄN THỊ XUÂN HẠ - Mã SV: 21BA217 - TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG HẢI - Mã SV: 21IT198 - TRẦN THỊ MỸ HẠNH - Mã SV: 21BA219 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - NGUYỄN VĂN TÀI - Mã SV: 21IT234 |
Buổi 11 | Unit 5 - Lesson 5c, 5d, 5e + Thi Giữa Kỳ | 2021-12-30 07:06:14 | SV vắng:
1 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 |
Buổi 12 | Unit 5 - 5e + Revision and Consolidation | 2022-01-06 07:14:42 | SV vắng:
6 - LÊ LINH ANH - Mã SV: 21BA202 - NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU - Mã SV: 21BA205 - TRẦN ĐÀN - Mã SV: 21IT192 - TRẦN THỊ THANH THẢO - Mã SV: 21BA275 - CAO THẾ HIỆU - Mã SV: 21IT680 - DƯƠNG VĂN HUY - Mã SV: 21IT206 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |