Trọng số Tiếng Anh 1 (19): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (19)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 1 : PEOPLE Lessons 1A,1B,1C 2021-10-28 12:43:47 SV vắng: 4
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- ĐÀO ĐỨC LƯƠNG - Mã SV: 21IT359
- VÕ VĂN THẢO - Mã SV: 21CE048
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
Buổi 2 Unit 1 2021-11-04 12:53:38 SV vắng: 4
- ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
Buổi 3 Buổi 3: Unit 2 Possessions _ Lessons 2a,2b,2c 2021-11-11 12:54:30 SV vắng: 3
- PHAN CẢNH HIỆP - Mã SV: 21IT343
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
- NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062
Buổi 4 Buổi 4 : Lessons 2d,2e + Review Unit 2 2021-11-18 13:00:04 SV vắng: 2
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
Buổi 5 Buổi 5: UNIT 3 - Places _ Lessons 3a,3b,3c 2021-11-25 12:48:05 SV vắng: 6
- ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007
- NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023
- TRƯƠNG LUẬN - Mã SV: 21CE032
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
Buổi 6 Buổi 6 : Lessons 3d,3e + Review Unit 3 2021-12-02 12:54:16 SV vắng: 5
- PHAN CẢNH HIỆP - Mã SV: 21IT343
- NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
- NGUYỄN TẤN THÔNG - Mã SV: 21CE050
Buổi 7 Buổi 7: THI GIỮA KỲ I - Lessons 4a,4b 2021-12-09 12:58:12 SV vắng: 2
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
Buổi 8 Buổi 8 : Lessons 4c,4d,4e 2021-12-16 12:57:23 SV vắng: 5
- ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
- NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062
Buổi 9 Buổi 9 : Review Unit 4 + Lessons 5a,5b 2021-12-23 12:55:05 SV vắng: 5
- ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047
- VÕ VĂN THẢO - Mã SV: 21CE048
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
Buổi 10 Buổi 10 : Lessons 5a, 5b, 5c 2021-12-30 13:01:32 SV vắng: 7
- NGUYỄN HỮU ĐẠI - Mã SV: 21CE008
- HOÀNG VĂN HÀ - Mã SV: 21IT341
- PHAN CẢNH HIỆP - Mã SV: 21IT343
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039
- TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
Buổi 11 Buổi 11 : Lessons 5c,5d,5e 2022-01-06 12:55:34 SV vắng: 6
- PHAN CẢNH HIỆP - Mã SV: 21IT343
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
- NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062
- VÕ TƯỜNG BÁ VIỆT - Mã SV: 21CE064
Buổi 12 Buổi 12 : Review Units 4-5 2022-01-13 13:02:38 SV vắng: 4
- TRẦN BÁ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21IT349
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033
- ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 9 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 9 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 8 / 12 buổi