STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 1 : PEOPLE Lessons 1A,1B,1C | 2021-10-28 12:43:47 | SV vắng:
4 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - ĐÀO ĐỨC LƯƠNG - Mã SV: 21IT359 - VÕ VĂN THẢO - Mã SV: 21CE048 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 |
Buổi 2 | Unit 1 | 2021-11-04 12:53:38 | SV vắng:
4 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 |
Buổi 3 | Buổi 3: Unit 2 Possessions _ Lessons 2a,2b,2c | 2021-11-11 12:54:30 | SV vắng:
3 - PHAN CẢNH HIỆP - Mã SV: 21IT343 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 |
Buổi 4 | Buổi 4 : Lessons 2d,2e + Review Unit 2 | 2021-11-18 13:00:04 | SV vắng:
2 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 |
Buổi 5 | Buổi 5: UNIT 3 - Places _ Lessons 3a,3b,3c | 2021-11-25 12:48:05 | SV vắng:
6 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023 - TRƯƠNG LUẬN - Mã SV: 21CE032 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 |
Buổi 6 | Buổi 6 : Lessons 3d,3e + Review Unit 3 | 2021-12-02 12:54:16 | SV vắng:
5 - PHAN CẢNH HIỆP - Mã SV: 21IT343 - NGUYỄN THANH NHẬT HUY - Mã SV: 21CE023 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 - NGUYỄN TẤN THÔNG - Mã SV: 21CE050 |
Buổi 7 | Buổi 7: THI GIỮA KỲ I - Lessons 4a,4b | 2021-12-09 12:58:12 | SV vắng:
2 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 |
Buổi 8 | Buổi 8 : Lessons 4c,4d,4e | 2021-12-16 12:57:23 | SV vắng:
5 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 |
Buổi 9 | Buổi 9 : Review Unit 4 + Lessons 5a,5b | 2021-12-23 12:55:05 | SV vắng:
5 - ĐẶNG ANH CƯỜNG - Mã SV: 21CE007 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - VÕ VĂN THẢO - Mã SV: 21CE048 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 |
Buổi 10 | Buổi 10 : Lessons 5a, 5b, 5c | 2021-12-30 13:01:32 | SV vắng:
7 - NGUYỄN HỮU ĐẠI - Mã SV: 21CE008 - HOÀNG VĂN HÀ - Mã SV: 21IT341 - PHAN CẢNH HIỆP - Mã SV: 21IT343 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - NGUYỄN TOÀN PHÚC - Mã SV: 21CE039 - TRẦN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21CE047 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 |
Buổi 11 | Buổi 11 : Lessons 5c,5d,5e | 2022-01-06 12:55:34 | SV vắng:
6 - PHAN CẢNH HIỆP - Mã SV: 21IT343 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 - NGUYỄN LONG VĨ - Mã SV: 21CE062 - VÕ TƯỜNG BÁ VIỆT - Mã SV: 21CE064 |
Buổi 12 | Buổi 12 : Review Units 4-5 | 2022-01-13 13:02:38 | SV vắng:
4 - TRẦN BÁ VIỆT HOÀNG - Mã SV: 21IT349 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - ĐINH VIẾT ANH TRƯỜNG - Mã SV: 21CE057 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 8 / 12 buổi |