Trọng số Tiếng Anh 1 (20): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (20)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1: People -1 A: Explorer; 2021-10-28 14:58:57 SV vắng: 2
- NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG - Mã SV: 21BA082
- NGUYỄN MINH NHẬT - Mã SV: 21BA096
Buổi 2 Unit1 D, E, Review 2021-11-04 16:22:06 SV vắng: 1
- TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN - Mã SV: 21BA072
Buổi 3 Unit 2 A, B, C 2021-11-18 16:20:43 SV vắng: 0
Buổi 4 Unit 2 D, E + Review 2021-11-25 16:27:16 SV vắng: 5
- DƯƠNG THỊ PHƯỢNG ÁNH - Mã SV: 21BA063
- HUỲNH THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA093
- PHAN THỊ KIỀU OANH - Mã SV: 21BA105
- NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH - Mã SV: 21BA106
- PHẠM MINH THUẬN - Mã SV: 21BA115
Buổi 5 Unit 3A, B, C 2021-12-02 16:30:40 SV vắng: 5
- NGUYỄN DUY CƯƠNG - Mã SV: 21BA067
- NGUYỄN THỊ HIẾU - Mã SV: 21BA080
- NGUYỄN MINH NHẬT - Mã SV: 21BA096
- PHAN THỊ KIỀU OANH - Mã SV: 21BA105
- TRẦN THỊ MỸ QUYÊN - Mã SV: 21BA274
Buổi 6 Unit 3 D, E + Review 2021-12-09 16:11:16 SV vắng: 1
- NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH - Mã SV: 21BA106
Buổi 7 Unit 4 B, C, D & Revision for midterm test 2021-12-16 16:31:17 SV vắng: 1
- NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH - Mã SV: 21BA106
Buổi 8 Kiem tra GK 2021-12-23 14:55:25 SV vắng: 0
Buổi 9 Unit 4 E, Review, 5 A 2021-12-30 16:24:06 SV vắng: 5
- HUỲNH THANH BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA093
- Phạm Thị Nhị - Mã SV: 18BA046
- LẠI THỊ MỸ NHUNG - Mã SV: 21BA101
- LÊ THỊ TRANG NHUNG - Mã SV: 21BA102
- TRẦN THỊ MỸ QUYÊN - Mã SV: 21BA274
Buổi 10 Unit 5 c,d,e + Review 2022-01-06 16:20:29 SV vắng: 0
Buổi 11 REVISION 2022-01-13 10:49:39 SV vắng: 0
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 5 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 6 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 6 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 6 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 6 / 12 buổi