STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1: Tourist events | 2021-08-30 12:52:39 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thị Mỹ Vàng - Mã SV: K13C15A015 |
Buổi 2 | Unit 2: Cuisine. Vietnamese - English translation. Text | 2021-09-06 09:16:12 | SV vắng:
1 - Nguyễn Tuấn Nguyên - Mã SV: K13C15A004 |
Buổi 3 | Unit 3: cont'd English - Vietnamese interpreter | 2021-09-13 14:32:45 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Unit 4: English - Vietnamese Video 1 | 2021-09-20 12:57:53 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|