Trọng số Tiếng Anh 1 (23): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (23)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town 2021-11-02 13:05:03 SV vắng: 0
Buổi 2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information 2021-11-09 12:59:19 SV vắng: 2
- LÊ VĂN HOÀNG NGUYÊN - Mã SV: 21IT430
- TRẦN MẠNH THẮNG - Mã SV: 21IT446
Buổi 3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town 2021-11-16 13:04:04 SV vắng: 1
- NGUYỄN DOÃN BIÊN - Mã SV: 21IT397
Buổi 4 6.6. Everyday English: On the Phone 2021-11-23 12:56:29 SV vắng: 1
- TRẦN MẠNH THẮNG - Mã SV: 21IT446
Buổi 5 6.7. Writing: A Message 2021-11-30 13:10:28 SV vắng: 1
- PHẠM MINH TRÍ - Mã SV: 21IT455
Buổi 6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) 2021-12-07 12:58:47 SV vắng: 5
- NGUYỄN TÔ DƯƠNG - Mã SV: 21IT401
- LÊ VĂN HOÀNG NGUYÊN - Mã SV: 21IT430
- PHẠM MINH TRÍ - Mã SV: 21IT455
- HÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT650
- TRẦN PHƯỚC THÔNG - Mã SV: 21IT450
Buổi 7 7.3. Culture: An American Hero 2021-12-14 13:02:33 SV vắng: 1
- NGUYỄN DOÃN BIÊN - Mã SV: 21IT397
Buổi 8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions 2021-12-21 13:03:49 SV vắng: 1
- LÊ VĂN HUY - Mã SV: 21IT411
Buổi 9 . 2021-12-29 10:27:57 SV vắng: 0
Buổi 10 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating 2022-01-04 12:59:47 SV vắng: 3
- LÊ VĂN HOÀNG NGUYÊN - Mã SV: 21IT430
- ĐẶNG THẾ SỰ - Mã SV: 21IT442
- HÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT650
Buổi 11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many 2022-01-11 12:57:05 SV vắng: 1
- ĐẶNG THẾ SỰ - Mã SV: 21IT442
Buổi 12 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports 2022-01-18 12:58:15 SV vắng: 2
- HUỲNH HUY HOÀNG - Mã SV: 21IT613
- ĐẶNG THẾ SỰ - Mã SV: 21IT442
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 8 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi