STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town | 2021-11-02 13:05:03 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information | 2021-11-09 12:59:19 | SV vắng:
2 - LÊ VĂN HOÀNG NGUYÊN - Mã SV: 21IT430 - TRẦN MẠNH THẮNG - Mã SV: 21IT446 |
Buổi 3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town | 2021-11-16 13:04:04 | SV vắng:
1 - NGUYỄN DOÃN BIÊN - Mã SV: 21IT397 |
Buổi 4 | 6.6. Everyday English: On the Phone | 2021-11-23 12:56:29 | SV vắng:
1 - TRẦN MẠNH THẮNG - Mã SV: 21IT446 |
Buổi 5 | 6.7. Writing: A Message | 2021-11-30 13:10:28 | SV vắng:
1 - PHẠM MINH TRÍ - Mã SV: 21IT455 |
Buổi 6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) | 2021-12-07 12:58:47 | SV vắng:
5 - NGUYỄN TÔ DƯƠNG - Mã SV: 21IT401 - LÊ VĂN HOÀNG NGUYÊN - Mã SV: 21IT430 - PHẠM MINH TRÍ - Mã SV: 21IT455 - HÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT650 - TRẦN PHƯỚC THÔNG - Mã SV: 21IT450 |
Buổi 7 | 7.3. Culture: An American Hero | 2021-12-14 13:02:33 | SV vắng:
1 - NGUYỄN DOÃN BIÊN - Mã SV: 21IT397 |
Buổi 8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions | 2021-12-21 13:03:49 | SV vắng:
1 - LÊ VĂN HUY - Mã SV: 21IT411 |
Buổi 9 | . | 2021-12-29 10:27:57 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating | 2022-01-04 12:59:47 | SV vắng:
3 - LÊ VĂN HOÀNG NGUYÊN - Mã SV: 21IT430 - ĐẶNG THẾ SỰ - Mã SV: 21IT442 - HÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT650 |
Buổi 11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many | 2022-01-11 12:57:05 | SV vắng:
1 - ĐẶNG THẾ SỰ - Mã SV: 21IT442 |
Buổi 12 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2022-01-18 12:58:15 | SV vắng:
2 - HUỲNH HUY HOÀNG - Mã SV: 21IT613 - ĐẶNG THẾ SỰ - Mã SV: 21IT442 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 8 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |