Trọng số Tiếng Anh 1 (17):
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (17)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 a, b Explorers and A family in Kenya 2021-11-01 16:36:04 SV vắng: 3
- NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017
- NGÔ NHẬT THÀNH - Mã SV: 21DA047
- CAO VĂN TÍNH - Mã SV: 21IT386
Buổi 2 Unit 1 C, D and 1E + Exercises 2021-11-08 16:31:33 SV vắng: 2
- NGUYỄN THỊ THANH NGÂN - Mã SV: 21DA033
- PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058
Buổi 3 Unit 2 B, C, D ( My possessions, Global objects and At the shop ) 2021-11-15 16:33:06 SV vắng: 0
Buổi 4 Unit 2e, Unit 3 a, b ( For sale, No - car zones, places of work ) 2021-11-22 16:31:32 SV vắng: 1
- HUỲNH NGỌC THUẬN - Mã SV: 21IT383
Buổi 5 Unit 3 c, d, e ( places and languages, the city of Atlanta, my favourite city ) 2021-11-29 16:19:09 SV vắng: 0
Buổi 6 Unit 3 Review and memory booster, unit 4 a, b ( 100% identical, free time in the Arctic ) 2021-12-06 16:08:43 SV vắng: 1
- PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058
Buổi 7 Unit 4 c , d (Extreme sports and A gap year , Mid term English test ) 2021-12-13 15:01:46 SV vắng: 0
Buổi 8 Unit 5b, c and e (Top five food markets, an eater's guide to food labels and What do I do next ?) +Exercises 2021-12-27 16:34:56 SV vắng: 1
- QUẢNG HOÀNG SƠN - Mã SV: 21IT375
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 12 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 6 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 5 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 6 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 6 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 6 / 12 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 6 / 12 buổi