STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 a, b Explorers and A family in Kenya | 2021-11-01 16:36:04 | SV vắng:
3 - NGUYỄN THANH HOÀNG - Mã SV: 21DA017 - NGÔ NHẬT THÀNH - Mã SV: 21DA047 - CAO VĂN TÍNH - Mã SV: 21IT386 |
Buổi 2 | Unit 1 C, D and 1E + Exercises | 2021-11-08 16:31:33 | SV vắng:
2 - NGUYỄN THỊ THANH NGÂN - Mã SV: 21DA033 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 |
Buổi 3 | Unit 2 B, C, D ( My possessions, Global objects and At the shop ) | 2021-11-15 16:33:06 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Unit 2e, Unit 3 a, b ( For sale, No - car zones, places of work ) | 2021-11-22 16:31:32 | SV vắng:
1 - HUỲNH NGỌC THUẬN - Mã SV: 21IT383 |
Buổi 5 | Unit 3 c, d, e ( places and languages, the city of Atlanta, my favourite city ) | 2021-11-29 16:19:09 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Unit 3 Review and memory booster, unit 4 a, b ( 100% identical, free time in the Arctic ) | 2021-12-06 16:08:43 | SV vắng:
1 - PHAN ĐỨC TOÀN - Mã SV: 21DA058 |
Buổi 7 | Unit 4 c , d (Extreme sports and A gap year , Mid term English test ) | 2021-12-13 15:01:46 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Unit 5b, c and e (Top five food markets, an eater's guide to food labels and What do I do next ?) +Exercises | 2021-12-27 16:34:56 | SV vắng:
1 - QUẢNG HOÀNG SƠN - Mã SV: 21IT375 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 6 / 12 buổi | |
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 6 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 6 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 6 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 5 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 6 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 6 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 6 / 12 buổi | |
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 6 / 12 buổi |