Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_11 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
2 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_11 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
3 | Chuyên đề 4 (IT) (6)_SE_Bigdata với Hadoop | ThS. Trần Văn Lộc |
K.A112 | 1->2 |
4 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_17 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
5 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_22 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
6 | Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_8 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
7 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_9 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
8 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_4 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
9 | Đồ án cơ sở 5 (IT) (2TC)_1 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
10 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_18 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
11 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_2 | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A302 | 1->2 |
12 | Thực tập tốt nghiệp (IT)_1 | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A302 | 1->2 |
13 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_22 | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
14 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS. Lê Thị Hải Vân |
K.A104 | 1->3 |
15 | Khóa luận tốt nghiệp (9) | ThS. Lê Thị Hải Vân |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->3 |
16 | Chuyên đề 1 (BA) (3)_ET_Smart tourism | ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
K.A101 | 1->4 |
17 | Chuyên đề 4 (CE) (1)_Thiết kế vi mạch | ThS. Hồ Anh Trang |
K.A114 | 1->4 |
18 | Vi điều khiển (6) | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A207 | 1->4 |
19 | NMN&KNM (IT) (1)_4_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.A113 | 1->4 |
20 | NMN&KNM (IT) (1)_6_CĐ6_Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A205 | 1->4 |
21 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GIT_TA | ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.A201 | 1->4 |
22 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_12 | TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A304 | 1->4 |
23 | Lập trình Game nâng cao (1) | CN. Phạm Thị Hằng | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.A103 | 1->4 |
24 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_17 | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
V.B302 | 2->3 |
25 | Đồ án cơ sở 1 CE_8 | Th.S. Trịnh Quốc Bảo |
V.A103 (P. Đào tạo) | 2->3 |
26 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_14 | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.B208 | 2->4 |
27 | Đề án 1 (BA) (2)-32 | GVC-TS. Bùi Nữ Thanh Hà |
K.B208 | 3->4 |
28 | Chuyên đề 4 (IT) (7)_SE,AD_Bigdata với Hadoop | ThS. Trần Văn Lộc |
K.A112 | 3->4 |
29 | Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(4) | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A302 | 3->4 |
30 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_9 | ThS. Nguyễn Xuân Tiến |
K.A210 | 3->4 |
31 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_10 | Th.S. Trịnh Quốc Bảo |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
32 | HỌC BÙ Vi điều khiển (14) | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
D2.102 | 1->4 |
33 | HỌC BÙ Quản trị nguồn nhân lực (8) | TS. Đặng Vinh |
K.A212 | 0 |
34 | HỌC BÙ Quản trị nguồn nhân lực (8) | TS. Đặng Vinh |
K.A212 | 1->4 |
35 | HỌC BÙ Quản trị nguyên vật liệu (1) | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.C106 | 1->4 |
36 | HỌC BÙ Điện toán đám mây (1)_TA | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A105 | 1->3 |
37 | HỌC BÙ Lập trình di động (3)_ITe | ThS. Võ Ngọc Đạt | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.A110 | 1->4 |
38 | HỌC BÙ Thiết kế web (13)_Nhóm 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.B309 | 1->2 |
39 | HỌC BÙ Thiết kế web (13)_Nhóm 2 | ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.B309 | 3->4 |
40 | HỌC BÙ Quản trị học (2) | ThS. Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A111 | 1->4 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(5) | ThS. Trần Thu Thủy |
V.A314 | 6->7 |
2 | Đồ án cơ sở 1 CE_6 | ThS. Nguyễn Đức Phước |
K.A104 | 6->7 |
3 | Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(5) | ThS. Trần Thu Thủy |
V.A314 | 6->7 |
4 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_5 | ThS. Trần Thu Thủy |
V.A314 | 6->7 |
5 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(3) | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A302 | 6->7 |
6 | Đồ án tốt nghiệp (IT)_2 | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A104 | 6->8 |
7 | Thiết kế IC tương tự (1) | ThS. Hồ Anh Trang |
K.A114 | 6->9 |
8 | NMN&KNM (IT) (1)_7_CĐ6_Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A103 | 6->9 |
9 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_15 | TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A304 | 6->9 |
10 | Đề án 1 (BA) (2)-18 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A104 | 7->8 |
11 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A104 | 7->8 |
12 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_24 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 7->8 |
13 | Khóa luận tốt nghiệp (12) | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A104 | 7->8 |
14 | Đề án 3 (BA) (2)-EL-1 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A104 | 7->8 |
15 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_39 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 7->8 |
16 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_25 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 7->8 |
17 | Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 7->8 |
18 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_36 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 7->8 |
19 | HỌC BÙ Quản trị nguồn nhân lực (8) | TS. Đặng Vinh |
K.A212 | 0 |
20 | HỌC BÙ Chuyên đề 1 (CE) (1)_Thiết bị đo | TS. Phan Thị Lan Anh |
D2-104 | 6->9 |
21 | HỌC BÙ Vi điều khiển (13)_TA | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
D2.102 | 6->9 |