Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Lập trình Java (10)_Nhóm 1 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.B109 | 1->2 |
2 | Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab Đã báo nghỉ | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A214 | 1->2 |
3 | Lập trình Java (14)_Nhóm 1 | ThS. Lê Thành Công |
K.B207 | 1->2 |
4 | Chuyên đề 2 (IT) (7)_JIT,KIT_Phân tích dữ liệu | TS. Hồ Văn Phi |
K.A105 | 1->2 |
5 | Luật kinh doanh (2) | ThS. Huỳnh Thị Kim Hà |
K.A110 | 1->2 |
6 | Đại số tuyến tính (8) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A113 | 1->2 |
7 | Mô hình phát triển dự án (1) | GVC-TS. Bùi Nữ Thanh Hà |
K.A201 | 1->2 |
8 | Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A103 | 1->2 |
9 | Đề án 3 (BA) (2)-IM-5 | TS. Phan Văn Thành |
K.A204 | 1->2 |
10 | Xác suất thống kê (13)_GBA | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A114 | 1->2 |
11 | Xử lý tín hiệu số (2) | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A312 | 1->2 |
12 | Đồ án cơ sở 1 CE_4 | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A108 | 1->2 |
13 | Tiếng Anh 2 (1) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B304 | 1->2 |
14 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) | ThS. Lương Xuân Thành |
V.A206 | 1->2 |
15 | Tiếng Anh 3 (3) | ThS. Lê Xuân Việt Hương |
K.B303 | 1->2 |
16 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_27 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.B301 | 1->2 |
17 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4)_ITe | ThS. Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A112 | 1->2 |
18 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS. Lê Song Toàn |
K.B204 | 1->2 |
19 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_26 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.B301 | 1->2 |
20 | Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A210 | 1->2 |
21 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 | TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B202 | 1->2 |
22 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_40 | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 |
23 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_41 | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc |
K.A210 | 1->2 |
24 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2)_GIT | ThS. Lê Thị Kim Tuyến |
K.B101 | 1->2 |
25 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B203 | 1->2 |
26 | Đề án 1 (BA) (2)-4 | ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 |
27 | Tiếng Nhật 2 (1)_JIT | ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A107 | 1->3 |
28 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS. Lê Phước Cửu Long |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 |
29 | Thiết kế UX/UI (2) | TS. Trần Văn Đại |
V.A405 | 1->3 |
30 | Khóa luận tốt nghiệp (8) | TS. Lê Phước Cửu Long |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 |
31 | Đồ họa 3D (1) | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A210 | 1->3 |
32 | Triết học Mác - Lênin (3) | ThS. Trần Văn Thái |
V.A316 | 1->3 |
33 | Triết học Mác - Lênin (4) | TS. Dương Thị Phượng | PGS.TS. Nguyễn Tấn Hùng |
V.A311 | 1->3 |
34 | Mạng máy tính (11) | ThS. Ninh Khánh Chi |
K.A303 | 1->4 |
35 | Marketing căn bản (8) | ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà |
K.A313 | 1->4 |
36 | Vi điều khiển (5)_TA | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A207 | 1->4 |
37 | Quản trị học (6) | TS. Đặng Vinh |
K.A211 | 1->4 |
38 | Học máy (2) | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A301 | 1->4 |
39 | Học máy (9)_AD | TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A401 | 1->4 |
40 | Tiếng Anh 1 (5) | TS. Lê Mai Anh |
K.B306 | 1->4 |
41 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1)_GBA | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A101 | 1->4 |
42 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) | ThS. Bùi Trần Huân |
K.B107 | 1->4 |
43 | Lập trình di động (9) | TS. Nguyễn Văn Bình |
K.A205 | 1->4 |
44 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.B305 | 1->4 |
45 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) | TS. Lý Quỳnh Trân | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.B103 | 1->4 |
46 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_8 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
47 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_8 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
48 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_15 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
49 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_19 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
50 | Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(1) | TS. Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
51 | Đề án 3 (BA) (2)-BA-5 | TS. Phan Văn Thành |
K.A204 | 2->3 |
52 | Đồ án cơ sở 1 CE_1 | TS. Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
53 | Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(1) | TS. Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
54 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_16 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
55 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_1 | TS. Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
56 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_18 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
57 | Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS | TS. Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
58 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_1 | TS. Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
59 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_5 | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A108 | 2->3 |
60 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_3 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
61 | Lập trình Java (10)_Nhóm 2 | TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
K.B109 | 3->4 |
62 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_3 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
63 | Lập trình Java (14)_Nhóm 2 | ThS. Lê Thành Công |
K.B207 | 3->4 |
64 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
V.A212 | 3->4 |
65 | Chuyên đề 2 (IT) (11)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc |
V.A302 | 3->4 |
66 | Luật kinh doanh (1)_GBA | ThS. Huỳnh Thị Kim Hà |
K.A110 | 3->4 |
67 | Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_1 | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A108 | 3->4 |
68 | Khóa luận tốt nghiệp (4) | ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
V.B202 | 3->4 |
69 | Đại số tuyến tính (9) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A113 | 3->4 |
70 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_5 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
71 | Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A103 | 3->4 |
72 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_26 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.B301 | 3->4 |
73 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_36 | ThS. Trần Thanh Liêm |
K.A304 | 3->4 |
74 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_26 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.B301 | 3->4 |
75 | Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_2 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
76 | Đề án 3 (BA) (2)-IM-4 | GVC-TS. Bùi Nữ Thanh Hà |
K.A202 | 3->4 |
77 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_3 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
78 | Xác suất thống kê (14) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A114 | 3->4 |
79 | Hệ thống số (1) Đã báo nghỉ | ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A214 | 3->4 |
80 | Tiếng Anh 2 (2) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B304 | 3->4 |
81 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (5) | ThS. Lương Xuân Thành |
V.A206 | 3->4 |
82 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_10 | ThS. Lê Viết Trương |
K.A210 | 3->4 |
83 | Tiếng Anh 3 (4) | ThS. Lê Xuân Việt Hương |
K.B303 | 3->4 |
84 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_5 | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
85 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) | ThS. Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A112 | 3->4 |
86 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 2 | ThS. Lê Song Toàn |
K.B204 | 3->4 |
87 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_13 | ThS. Lê Viết Trương |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
88 | Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 | ThS. Lê Viết Trương |
K.A210 | 3->4 |
89 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_33 | ThS. Trần Thanh Liêm |
K.A304 | 3->4 |
90 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 | TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B202 | 3->4 |
91 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GIT | ThS. Lê Thị Kim Tuyến |
K.B101 | 3->4 |
92 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B203 | 3->4 |
93 | Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT | TS. Hồ Văn Phi |
K.A105 | 3->5 |
94 | Cấu kiện điện tử (1)_TA | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A312 | 3->5 |
95 | Sinh hoạt lớp 23ITe1 | TS. Hồ Văn Phi | ThS. Bank Agribank |
K.A110 | 5 |
96 | Sinh hoạt lớp 22BA | ThS. Trần Thị Mỹ Châu | ThS. Bank Agribank |
K.A111 | 5 |
97 | Sinh hoạt lớp 22EF | TS. Nguyễn Thị Thu Đến | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 5 |
98 | Sinh hoạt lớp 22SE1B | TS. Lê Văn Minh | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 5 |
99 | Sinh hoạt lớp 23DM2 | ThS. Trần Phạm Huyền Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 5 |
100 | Sinh hoạt lớp 22IM | TS. Văn Hùng Trọng | ThS. Bank Agribank |
K.A201 | 5 |
101 | Sinh hoạt lớp 22SE2B | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp | ThS. Bank Agribank |
K.A211 | 5 |
102 | Sinh hoạt lớp 22SE1 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS. Bank Agribank |
K.A212 | 5 |
103 | Sinh hoạt lớp 21EL | TS. Võ Thị Thanh Thảo | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 5 |
104 | Sinh hoạt lớp 20EC | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 5 |
105 | Sinh hoạt lớp 21AD | TS. Nguyễn Văn Bình | ThS. Bank Agribank |
V.A206 | 5 |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng |
---|---|---|---|
1 | Sinh hoạt lớp 23ITe1 | TS. Hồ Văn Phi | ThS. Bank Agribank |
K.A110 | 5 |
2 | Sinh hoạt lớp 22BA | ThS. Trần Thị Mỹ Châu | ThS. Bank Agribank |
K.A111 | 5 |
3 | Sinh hoạt lớp 22EF | TS. Nguyễn Thị Thu Đến | ThS. Bank Agribank |
K.A112 | 5 |
4 | Sinh hoạt lớp 22SE1B | TS. Lê Văn Minh | ThS. Bank Agribank |
K.A114 | 5 |
5 | Sinh hoạt lớp 23DM2 | ThS. Trần Phạm Huyền Trang | ThS. Bank Agribank |
K.A113 | 5 |
6 | Sinh hoạt lớp 22IM | TS. Văn Hùng Trọng | ThS. Bank Agribank |
K.A201 | 5 |
7 | Sinh hoạt lớp 22SE2B | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp | ThS. Bank Agribank |
K.A211 | 5 |
8 | Sinh hoạt lớp 22SE1 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS. Bank Agribank |
K.A212 | 5 |
9 | Sinh hoạt lớp 21EL | TS. Võ Thị Thanh Thảo | ThS. Bank Agribank |
K.A213 | 5 |
10 | Sinh hoạt lớp 20EC | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai | ThS. Bank Agribank |
V.A207 | 5 |
11 | Sinh hoạt lớp 21AD | TS. Nguyễn Văn Bình | ThS. Bank Agribank |
V.A206 | 5 |
12 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_2 | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
13 | Lập trình Java (8)_Nhóm 1 | TS. Lê Tân |
K.B109 | 6->7 |
14 | Tiếng Anh nâng cao 2 (19) | ThS. Phan Thị Hồng Việt |
K.B102 | 6->7 |
15 | Tiếng hàn 1 (1) | ThS. Nguyễn Hà Phương |
K.B106 | 6->7 |
16 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_2 | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
17 | Chuyên đề 2 (IT) (10)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
V.A403 | 6->7 |
18 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_4 | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
19 | Luật kinh doanh (8) | ThS. Huỳnh Thị Kim Hà |
K.A214 | 6->7 |
20 | Đại số tuyến tính (2)_GIT | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A113 | 6->7 |
21 | Thiết kế web (6)_Nhóm 1 | ThS. Lương Khánh Tý | . Lê Trí Dũng |
K.B207 | 6->7 |
22 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_4 | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
23 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) TEST_lớp con | ThS. Lê Song Toàn |
V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7 |
24 | Pháp luật đại cương (5) | ThS. Lê Thị Bích Thủy |
V.A207 | 6->7 |
25 | Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (1) | ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà |
V.A301 | 6->7 |
26 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_2 | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
27 | Xác suất thống kê (19) | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A114 | 6->7 |
28 | Đồ án cơ sở 1 CE_7 | ThS. Hồ Anh Trang |
K.A210 | 6->7 |
29 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2TC)_1 | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
30 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_2 | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
31 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
32 | Tiếng Anh 2 (3) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B304 | 6->7 |
33 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_4 | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
34 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (6) | ThS. Lương Xuân Thành |
V.A206 | 6->7 |
35 | Tiếng Anh 2 (11) | ThS. Lê Xuân Việt Hương |
K.B303 | 6->7 |
36 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) | ThS. Trần Đình Sơn |
V.A311 | 6->7 |
37 | Kỹ thuật mạch điện tử (2)_Nhóm 1 | TS. Dương Hữu Ái |
D2-104 | 6->7 |
38 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_4 | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
39 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 1 | TS. Hồ Văn Phi |
K.B202 | 6->7 |
40 | Thực tập tốt nghiệp (IT)_1 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 |
41 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 | TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Phạm Thị Kim Anh |
K.B206 | 6->7 |
42 | Tiếng Anh nâng cao 1 (9) | ThS. Võ Thị Thanh Ngà |
K.B101 | 6->7 |
43 | Lập trình Java (6)_Nhóm 1 | TS. Lê Văn Minh |
K.B108 | 6->7 |
44 | Công nghệ WEB (CE) (2)_Nhóm 1 | ThS. Lê Viết Trương |
K.B208 | 6->7 |
45 | Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT | ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A107 | 6->8 |
46 | Thiết kế UX/UI (4) | TS. Trần Văn Đại |
V.A405 | 6->8 |
47 | Triết học Mác - Lênin (1)_GIT | TS. Dương Thị Phượng |
K.A110 | 6->8 |
48 | Triết học Mác - Lênin (10) | ThS. Trần Văn Thái |
V.A316 | 6->8 |
49 | Phân tích mã độc (1) Đã báo nghỉ | TS. Trần Thế Sơn |
K.B301 | 6->8 |
50 | Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_6 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 |
51 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_13 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 |
52 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (2) | TS. Nguyễn Văn Bình |
V.A212 | 6->8 |
53 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) | ThS. Lê Kim Trọng |
V.A304 | 6->8 |
54 | Biên tập phim kỹ thuật số (1) | ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | KS. Phạm Hòa Bình |
V.A210 | 6->8 |
55 | Mạng máy tính (5)_TA | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A203 | 6->9 |
56 | Mạng máy tính (12) | ThS. Ninh Khánh Chi |
K.A303 | 6->9 |
57 | Marketing căn bản (3) | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A212 | 6->9 |
58 | Hệ thống nhúng (1)_TA | TS. Nguyễn Nhật Ân |
D2.103 | 6->9 |
59 | Vi điều khiển (11) | ThS. Trần Thị Trà Vinh |
K.A205 | 6->9 |
60 | Quản trị học (5) | TS. Đặng Vinh |
K.A211 | 6->9 |
61 | Học sâu (4) | TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A401 | 6->9 |
62 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A201 | 6->9 |
63 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (10) | . |
K.B107 | 6->9 |
64 | Lập trình di động (10) | ThS. Ngô Lê Quân |
K.A301 | 6->9 |
65 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.B305 | 6->9 |
66 | Lập trình di động (13) | TS. Nguyễn Hoàng Hải |
K.A103 | 6->9 |
67 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) | ThS. Hà Thị Minh Phương | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.B103 | 6->9 |
68 | Đề án 3 (BA) (2)-DM-4 | ThS. Lê Thị Hải Vân |
K.A104 | 7->8 |
69 | Công nghệ WEB (CE) (2)_Nhóm 2 | ThS. Lê Viết Trương |
K.B208 | 8->9 |
70 | Lập trình Java (8)_Nhóm 2 | TS. Lê Tân |
K.B109 | 8->9 |
71 | Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Thế giới (1) | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
V.A403 | 8->9 |
72 | Luật kinh doanh (7) | ThS. Huỳnh Thị Kim Hà |
K.A214 | 8->9 |
73 | Đại số tuyến tính (7) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A113 | 8->9 |
74 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_24 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 8->9 |
75 | Thiết kế web (6)_Nhóm 2 | ThS. Lương Khánh Tý | . Lê Trí Dũng |
K.B207 | 8->9 |
76 | Pháp luật đại cương (4) | ThS. Lê Thị Bích Thủy |
V.A207 | 8->9 |
77 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_39 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 8->9 |
78 | Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(6) | ThS. Lê Kim Trọng |
V.A314 | 8->9 |
79 | Đề án 3 (BA) (2)-BA-4 | ThS. Vũ Thành Nhân |
K.A104 | 8->9 |
80 | Xác suất thống kê (20) | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A114 | 8->9 |
81 | Tiếng Anh 2 (4) | ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B304 | 8->9 |
82 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (4) | ThS. Lương Xuân Thành |
V.A206 | 8->9 |
83 | Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(6) | ThS. Lê Kim Trọng |
V.A314 | 8->9 |
84 | Tiếng Anh 2 (12) | ThS. Lê Xuân Việt Hương |
K.B303 | 8->9 |
85 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_2 | ThS. Lê Kim Trọng |
V.A314 | 8->9 |
86 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | ThS. Trần Đình Sơn |
V.A311 | 8->9 |
87 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_25 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 8->9 |
88 | Kỹ thuật mạch điện tử (2)_Nhóm 2 | TS. Dương Hữu Ái |
D2-104 | 8->9 |
89 | Tiếng hàn 1 (2) | ThS. Nguyễn Hà Phương |
K.B106 | 8->9 |
90 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 2 | TS. Hồ Văn Phi |
K.B202 | 8->9 |
91 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 | TS. Nguyễn Đức Hiển | KS. Phạm Thị Kim Anh |
K.B206 | 8->9 |
92 | Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 8->9 |
93 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_36 | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 8->9 |
94 | Tiếng Anh nâng cao 1 (10) | . |
K.B101 | 8->9 |
95 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(6) | ThS. Lê Kim Trọng |
V.A314 | 8->9 |
96 | Lập trình Java (6)_Nhóm 2 | TS. Lê Văn Minh |
K.B108 | 8->9 |