1 |
Lập trình Java (10)_Nhóm 1 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ |
K.B109 | 1->2 |
Chưa
|
2 |
Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A214 | 1->2 |
Rồi
|
3 |
Lập trình Java (14)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công |
K.B207 | 1->2 |
Chưa
|
4 |
Chuyên đề 2 (IT) (7)_JIT,KIT_Phân tích dữ liệu |
TS.Hồ Văn Phi |
K.A105 | 1->2 |
Rồi
|
5 |
Luật kinh doanh (2) |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà |
K.A110 | 1->2 |
Rồi
|
6 |
Đại số tuyến tính (8) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A113 | 1->2 |
Rồi
|
7 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (5) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng |
K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 |
Chưa
|
8 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (6) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng |
K.Sân bóng chuyền 2 | 1->2 |
Chưa
|
9 |
Mô hình phát triển dự án (1) |
GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà |
K.A201 | 1->2 |
Rồi
|
10 |
Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA |
TS.Đặng Quang Hiển |
K.A103 | 1->2 |
Rồi
|
11 |
GDTC 2 (Nhịp điệu) (1) |
ThS.Trần Thị Vi Vân |
K.Sân điền kinh 1 | 1->2 |
Chưa
|
12 |
GDTC 2 (Nhịp điệu) (2) |
ThS.Trần Thị Vi Vân |
K.Sân điền kinh 2 | 1->2 |
Chưa
|
13 |
GDTC 4 (Bóng rổ) (9) |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 |
Chưa
|
14 |
GDTC 4 (Bóng rổ) (10) |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân bóng rổ 2 | 1->2 |
Chưa
|
15 |
Đề án 3 (BA) (2)-IM-5 |
TS.Phan Văn Thành |
K.A204 | 1->2 |
Chưa
|
16 |
Xác suất thống kê (13)_GBA |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên |
K.A114 | 1->2 |
Rồi
|
17 |
Xử lý tín hiệu số (2) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A312 | 1->2 |
Rồi
|
18 |
Đồ án cơ sở 1 CE_4 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A108 | 1->2 |
Chưa
|
19 |
Tiếng Anh 2 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B304 | 1->2 |
Chưa
|
20 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) |
ThS.Lương Xuân Thành |
V.A206 | 1->2 |
Rồi
|
21 |
Tiếng Anh 3 (3) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương |
K.B303 | 1->2 |
Rồi
|
22 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_27 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn |
K.B301 | 1->2 |
Chưa
|
23 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4)_ITe |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A112 | 1->2 |
Rồi
|
24 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS.Lê Song Toàn |
K.B204 | 1->2 |
Rồi
|
25 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_26 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn |
K.B301 | 1->2 |
Chưa
|
26 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A210 | 1->2 |
Chưa
|
27 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Đức Hiển | KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B202 | 1->2 |
Rồi
|
28 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_40 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 |
Chưa
|
29 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_41 |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc |
K.A210 | 1->2 |
Chưa
|
30 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (2)_GIT |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến |
K.B101 | 1->2 |
Chưa
|
31 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B203 | 1->2 |
Rồi
|
32 |
Đề án 1 (BA) (2)-4 |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 |
Chưa
|
33 |
Tiếng Nhật 2 (1)_JIT |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | ..Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A107 | 1->3 |
Chưa
|
34 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
TS.Lê Phước Cửu Long |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 |
Chưa
|
35 |
Thiết kế UX/UI (2) |
TS.Trần Văn Đại |
V.A405 | 1->3 |
Rồi
|
36 |
Khóa luận tốt nghiệp (8) |
TS.Lê Phước Cửu Long |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 |
Chưa
|
37 |
Đồ họa 3D (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A210 | 1->3 |
Rồi
|
38 |
Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS.Trần Văn Thái |
V.A316 | 1->3 |
Rồi
|
39 |
Triết học Mác - Lênin (4) |
TS.Dương Thị Phượng | PGS.TS.Nguyễn Tấn Hùng |
V.A311 | 1->3 |
Rồi
|
40 |
Mạng máy tính (11) |
ThS.Ninh Khánh Chi |
K.A303 | 1->4 |
Rồi
|
41 |
Marketing căn bản (8) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà |
K.A313 | 1->4 |
Rồi
|
42 |
Vi điều khiển (5)_TA |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A207 | 1->4 |
Rồi
|
43 |
Quản trị học (6) |
TS.Đặng Vinh |
K.A211 | 1->4 |
Rồi
|
44 |
Học máy (2) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn |
V.A301 | 1->4 |
Rồi
|
45 |
Học máy (9)_AD |
TS.Lê Thị Thu Nga |
V.A401 | 1->4 |
Rồi
|
46 |
Tiếng Anh 1 (5) |
TS.Lê Mai Anh |
K.B306 | 1->4 |
Rồi
|
47 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1)_GBA |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc |
K.A101 | 1->4 |
Rồi
|
48 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) |
ThS.Bùi Trần Huân |
K.B107 | 1->4 |
Rồi
|
49 |
Lập trình di động (9) |
TS.Nguyễn Văn Bình |
K.A205 | 1->4 |
Rồi
|
50 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
ThS.Dương Thị Mai Nga |
K.B305 | 1->4 |
Rồi
|
51 |
Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS.Lý Quỳnh Trân | ThS.Phan Trọng Thanh |
K.B103 | 1->4 |
Rồi
|
52 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_8 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
53 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_8 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Rồi
|
54 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_15 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
55 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_19 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Rồi
|
56 |
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(1) |
TS.Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
Chưa
|
57 |
Đề án 3 (BA) (2)-BA-5 |
TS.Phan Văn Thành |
K.A204 | 2->3 |
Chưa
|
58 |
Đồ án cơ sở 1 CE_1 |
TS.Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
Chưa
|
59 |
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(1) |
TS.Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
Chưa
|
60 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_16 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
61 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_1 |
TS.Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
Chưa
|
62 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_18 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
63 |
Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS |
TS.Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
Chưa
|
64 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_1 |
TS.Dương Hữu Ái |
V.A212 | 2->3 |
Chưa
|
65 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_5 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A108 | 2->3 |
Chưa
|
66 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_3 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
Chưa
|
67 |
Lập trình Java (10)_Nhóm 2 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ |
K.B109 | 3->4 |
Chưa
|
68 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_3 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
Chưa
|
69 |
Lập trình Java (14)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công |
K.B207 | 3->4 |
Chưa
|
70 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương |
V.A212 | 3->4 |
Chưa
|
71 |
Chuyên đề 2 (IT) (11)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc |
V.A302 | 3->4 |
Chưa
|
72 |
Luật kinh doanh (1)_GBA |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà |
K.A110 | 3->4 |
Chưa
|
73 |
Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_1 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A108 | 3->4 |
Chưa
|
74 |
Khóa luận tốt nghiệp (4) |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương |
V.B202 | 3->4 |
Chưa
|
75 |
Đại số tuyến tính (9) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A113 | 3->4 |
Chưa
|
76 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_5 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
Chưa
|
77 |
Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA |
TS.Đặng Quang Hiển |
K.A103 | 3->4 |
Chưa
|
78 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_26 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn |
K.B301 | 3->4 |
Chưa
|
79 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_36 |
ThS.Trần Thanh Liêm |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
80 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_26 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn |
K.B301 | 3->4 |
Chưa
|
81 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_2 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
Chưa
|
82 |
Đề án 3 (BA) (2)-IM-4 |
GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà |
K.A202 | 3->4 |
Chưa
|
83 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_3 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
Chưa
|
84 |
Xác suất thống kê (14) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên |
K.A114 | 3->4 |
Chưa
|
85 |
Hệ thống số (1) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A214 | 3->4 |
Đã báo nghỉ
|
86 |
Tiếng Anh 2 (2) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh |
K.B304 | 3->4 |
Chưa
|
87 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (5) |
ThS.Lương Xuân Thành |
V.A206 | 3->4 |
Rồi
|
88 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_10 |
ThS.Lê Viết Trương |
K.A210 | 3->4 |
Chưa
|
89 |
Tiếng Anh 3 (4) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương |
K.B303 | 3->4 |
Chưa
|
90 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_5 |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.A104 | 3->4 |
Chưa
|
91 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo |
K.A112 | 3->4 |
Chưa
|
92 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
ThS.Lê Song Toàn |
K.B204 | 3->4 |
Chưa
|
93 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_13 |
ThS.Lê Viết Trương |
V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 |
Chưa
|
94 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 |
ThS.Lê Viết Trương |
K.A210 | 3->4 |
Chưa
|
95 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_33 |
ThS.Trần Thanh Liêm |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
96 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Đức Hiển | KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy |
K.B202 | 3->4 |
Chưa
|
97 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GIT |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến |
K.B101 | 3->4 |
Chưa
|
98 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm |
K.B203 | 3->4 |
Chưa
|
99 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT |
TS.Hồ Văn Phi |
K.A105 | 3->5 |
Rồi
|
100 |
Cấu kiện điện tử (1)_TA |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A312 | 3->5 |
Chưa
|
101 |
Sinh hoạt lớp 23ITe1 |
TS.Hồ Văn Phi | ThS.Bank Agribank |
K.A110 | 5 |
Chưa
|
102 |
Sinh hoạt lớp 22BA |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu | ThS.Bank Agribank |
K.A111 | 5 |
Chưa
|
103 |
Sinh hoạt lớp 22EF |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến | ThS.Bank Agribank |
K.A112 | 5 |
Chưa
|
104 |
Sinh hoạt lớp 22SE1B |
TS.Lê Văn Minh | ThS.Bank Agribank |
K.A114 | 5 |
Chưa
|
105 |
Sinh hoạt lớp 23DM2 |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang | ThS.Bank Agribank |
K.A113 | 5 |
Chưa
|
106 |
Sinh hoạt lớp 22IM |
TS.Văn Hùng Trọng | ThS.Bank Agribank |
K.A201 | 5 |
Chưa
|
107 |
Sinh hoạt lớp 22SE2B |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | ThS.Bank Agribank |
K.A211 | 5 |
Chưa
|
108 |
Sinh hoạt lớp 22SE1 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS.Bank Agribank |
K.A212 | 5 |
Chưa
|
109 |
Sinh hoạt lớp 21EL |
TS.Võ Thị Thanh Thảo | ThS.Bank Agribank |
K.A213 | 5 |
Chưa
|
110 |
Sinh hoạt lớp 20EC |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | ThS.Bank Agribank |
V.A207 | 5 |
Chưa
|
111 |
Sinh hoạt lớp 21AD |
TS.Nguyễn Thu Hương | ThS.Bank Agribank |
V.A206 | 5 |
Chưa
|
112 |
HỌC BÙ Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A214 | 1->4 |
Rồi
|