Thứ sáu (19-12-2025) - Tuần thứ 20

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Đồ án tốt nghiệp CE_10C(2) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
2 Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(3) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
3 Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công K.B208 | 1->2 Chưa
4 Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B203 | 1->2 Chưa
5 Đồ án tốt nghiệp IT_55 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
6 Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 ThS.Phạm Tuấn Anh K.B202 | 1->2 Chưa
7 Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 ThS.Lê Đình Nguyên K.B207 | 1->2 Chưa
8 GDTC1 (Điền kinh) (29) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
9 GDTC1 (Điền kinh) (30) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
10 GDTC1 (Điền kinh) (17) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
11 GDTC1 (Điền kinh) (18) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
12 Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Lê Phước Cửu Long D1.203 (Phòng Seminar) | 1->3 Chưa
13 Đồ án tốt nghiệp IT_20 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A202 | 1->3 Chưa
14 Tiếng anh 1 (1) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B102 | 1->4 Chưa
15 Tiếng anh 1 (3) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B103 | 1->4 Chưa
16 Đồ án tốt nghiệp CE_10C(7) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A204 | 1->4 Chưa
17 NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga K.A101 | 1->4 Chưa
18 Cơ sở dữ liệu (10)_GIC_TA TS.Hồ Văn Phi K.A307 | 1->4 Chưa
19 Cơ sở dữ liệu (8)_TA TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Bank Agribank K.A305 | 1->4 Chưa
20 Tiếng anh 1 (9) TS.Lê Mai Anh | ThS.Bank Agribank K.B106 | 1->4 Chưa
21 Tiếng anh 1 (19) ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc | ThS.Bank Agribank K.B303 | 1->4 Chưa
22 Trí tuệ nhân tạo (1)_TA GS.Jo Kang-Hyun | TS.Đặng Đại Thọ K.A108 | 1->4 Chưa
23 Đồ án tốt nghiệp IT_18 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Chưa
24 Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(8) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
25 Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công K.B208 | 3->4 Chưa
26 Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B203 | 3->4 Chưa
27 Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 ThS.Phạm Tuấn Anh K.B202 | 3->4 Chưa
28 Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 ThS.Lê Đình Nguyên K.B207 | 3->4 Chưa
29 Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 Chưa
30 Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Phan Văn Thành D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 Chưa
31 Đồ án tốt nghiệp IT_57 TS.Võ Duy Thanh K.A204 | 3->4 Chưa

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Kiến trúc và giao thức IoT (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | ThS.Bank Agribank K.A108 | 6->10 Chưa
2 Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B203 | 6->7 Chưa
3 Pháp luật đại cương (15) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C105 | 6->7 Chưa
4 Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 6->7 Chưa
5 Đồ án tốt nghiệp IT_60 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
6 Giải tích 1 (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A213 | 6->7 Chưa
7 Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương K.A103 | 6->9 Chưa
8 Tiếng anh 1 (15) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương | ThS.Bank Agribank K.B106 | 6->9 Chưa
9 Tiếng anh 1 (2) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B102 | 6->9 Chưa
10 Tiếng anh 1 (4) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B103 | 6->9 Chưa
11 Cơ sở dữ liệu (4) ThS.Dương Thị Mai Nga K.A107 | 6->9 Chưa
12 Đồ án tốt nghiệp CE_10C(8) TS.Trần Thế Sơn V.A204 (P. Hiệu phó) | 6->9 Chưa
13 NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A305 | 6->9 Chưa
14 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (3)_AS Khoa.KTMT _ĐT | ThS.Bank Agribank K.B301 | 6->9 Chưa
15 Cơ sở dữ liệu (15) ThS.Lương Khánh Tý K.A207 | 6->9 Chưa
16 Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(10) TS.Trần Thế Sơn V.A204 (P. Hiệu phó) | 7->9 Chưa
17 Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B203 | 8->9 Chưa
18 Đồ án tốt nghiệp IT_6 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 8->9 Chưa
19 Pháp luật đại cương (16) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C105 | 8->9 Chưa
20 Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 8->9 Chưa
21 Giải tích 1 (6) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A213 | 8->9 Chưa
22 GDTC1 (Điền kinh) (19) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
23 GDTC1 (Điền kinh) (20) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa