1
Tiếng anh 2 (3)
ThS.Lê Xuân Việt Hương
K.B101 | 6->7
Rồi
2
Tiếng anh 3 (3)
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B102 | 6->7
Rồi
3
Chương trình dịch (1)
ThS.Trần Đình Sơn
K.A212 | 6->7
Rồi
4
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-14
ThS.Nguyễn Xuân Pha
K.B302 | 6->7
Chưa
5
Pháp luật đại cương (4)
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C106 | 6->7
Rồi
6
Lập trình hướng đối tượng (5)
TS.Nguyễn Thanh | ThS.Bank Agribank
K.A215 | 6->7
Rồi
7
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 1
ThS.Lê Thành Công
K.B208 | 6->7
Chưa
8
Chủ nghĩa xã hội khoa học (5)
ThS.Lương Xuân Thành
K.C105 | 6->7
Rồi
9
Lập trình cơ bản (13)_GCE
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
K.A110 | 6->7
Rồi
10
Đồ án cơ sở 4 (IT)-10
ThS.Lê Viết Trương
K.A304 | 6->7
Chưa
11
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15
ThS.Lê Viết Trương
K.A304 | 6->7
Chưa
12
Chuyên đề 3 (IT) (10)_DA_Chất liệu tạo hình
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
K.C107 | 6->7
Rồi
13
Giải tích 2 (6)
ThS.Trần Thị Bích Hòa
K.A103 | 6->7
Rồi
14
Chuyên đề 2 (IT) (5)_KIT_PosgresQL
TS.Trần Văn Đại
K.A107 | 6->7
Rồi
15
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA
TS.Nguyễn Sĩ Thìn | ThS.Bank Agribank
K.A207 | 6->7
Rồi
16
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 2
ThS.Đỗ Công Đức
K.B203 | 6->7
Rồi
17
Đồ án cơ sở 4 (IT)-5
ThS.Đỗ Công Đức
K.B302 | 6->7
Chưa
18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-14
ThS.Đỗ Công Đức
K.B302 | 6->7
Chưa
19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-7
ThS.Đỗ Công Đức
K.B302 | 6->7
Chưa
20
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-3
ThS.Đỗ Công Đức
K.B302 | 6->7
Chưa
21
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 2
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 6->7
Rồi
22
Thanh toán quốc tế (1)
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
K.A113 | 6->7
Rồi
23
Tổ chức vận tải đa phương thức (2)
TS.Võ Thị Thanh Thảo
K.A112 | 6->7
Rồi
24
Vật lý (5)
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A114 | 6->7
Rồi
25
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-1
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
Chưa
26
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6)
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
K.B107 | 6->8
Rồi
27
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2)
TS.Đặng Quang Hiển | ThS.Bank Agribank
V.A206 | 6->8
Rồi
28
Lập trình hệ thống (3)_TA
TS.Hoàng Hữu Đức
V.A405 | 6->8
Rồi
29
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT_TA
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
V.A210 | 6->8
Rồi
Link học
30
Lập trình mạng (6)_JIT,KIT
TS.Lê Tân
K.A205 | 6->8
Rồi
31
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (3)
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A213 | 6->8
Rồi
32
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2)
TS.Ngô Hải Quỳnh | ThS.Bank Agribank
K.B103 | 6->8
Rồi
33
Phân tích Marketing số (1)_GBA,DM_TA
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
V.A304 | 6->8
Rồi
34
Công nghệ website (1)
ThS.Ngô Lê Quân
V.A209 | 6->8
Rồi
35
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-6
ThS.Lê Viết Trương
K.A308 | 6->8
Chưa
36
Quản trị cơ sở dữ liệu (2)
ThS.Lương Khánh Tý
V.A311 | 6->8
Chưa
37
Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (2)
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
V.A211 | 6->8
Rồi
38
Chuyên đề 1 (BA) (2)_DM_Trực quan hóa dữ liệu
TS.Nguyễn Thanh Hoài
V.A303 | 6->8
Rồi
39
Marketing truyền thông xã hội (2)
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
V.A302 | 6->8
Chưa
40
Phân tích và thiết kế giải thuật (3)
ThS.Phạm Tuấn Anh
V.A207 | 6->8
Rồi
41
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A312 | 6->8
Rồi
42
Kho dữ liệu (2)
ThS.Trần Thanh Liêm
V.A402 | 6->8
Rồi
43
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1)
..Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A201 | 6->8
Rồi
44
Lập trình hệ thống (2)
TS.Nguyễn Nhật Ân
K.A101 | 6->8
Rồi
45
Toán ứng dụng trong kinh tế (2)_GEL
ThS.Ngô Thị Bích Thủy
V.A301 | 6->9
Rồi
46
Phương pháp NCKH trong KD (4)_GDM_TA_3 tín chỉ
TS.Trần Lương Nguyệt
K.A211 | 6->9
Rồi
47
Tiếng anh 1 (17)
ThS.Tôn Nữ Xuân Phương
K.B304 | 6->9
Rồi
48
Công nghệ và lập trình web (4)
TS.Nguyễn Văn Bình
V.A212 | 6->9
Rồi
49
Điện tử ứng dụng (1)
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | ThS.Trần Văn Vũ
V.A309 | 6->9
Chưa
50
Thiết kế IC số (1)_TA
TS.Dương Ngọc Pháp
K.A315 | 6->9
Rồi
51
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
V.A505 | 6->9
Rồi
52
Hệ thống thông tin quản lý (7)
ThS.Bùi Trần Huân
K.A314 | 6->9
Rồi
53
Tin học đại cương (7)
ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân
K.B204 | 6->9
Rồi
54
Triết học Mác - Lênin (4)
ThS.Trần Văn Thái
K.C204 | 6->9
Rồi
55
Thương mại điện tử (1)_GBA
ThS.Trương Thị Viên
K.A303 | 6->9
Rồi
56
Lập trình Python (1)
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
V.A401 | 6->9
Rồi
57
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (2)
ThS.Lê Kim Trọng | ThS.Nguyễn Xuân Pha
K.B302 | 6->9
Rồi
58
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16)_NS
ThS.Ninh Khánh Chi
K.B303 | 6->9
Đã báo nghỉ
59
Cơ sở dữ liệu (9)_TA
TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Bank Agribank
K.A111 | 6->9
Rồi
60
Học sâu (1)
TS.Trần Uyên Trang
V.A214 | 6->9
Rồi
Link học
61
Tiếng anh 1 (6)
TS.Lê Mai Anh
K.B106 | 6->9
Rồi
62
Giải phẫu tạo hình (2)
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.A313 | 6->9
Rồi
63
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12)
ThS.Lê Đình Nguyên
K.B306 | 6->9
Rồi
64
Xử lý ảnh cơ bản (1)
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
K.B301 | 6->9
Đã báo nghỉ
65
Quản trị học (5)
ThS.Vũ Thành Nhân
K.A214 | 6->9
Rồi
66
Luật xa gần (1)
ThS.Đặng Đại Việt
K.A305 | 6->9
Rồi
67
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1)
CN.Nguyễn Ngân Hoa
K.A105 (P. tiếng Hàn) | 6->9
Rồi
68
Đồ án tốt nghiệp IT_9
ThS.Lê Viết Trương
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8
Chưa
69
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(3)
TS.Nguyễn Nhật Ân
K.A104 | 7->8
Chưa
70
Đồ án Thiết kế 1(3)
TS.Nguyễn Nhật Ân
K.A104 | 7->9
Chưa
71
Tiếng anh 3 (4)
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B102 | 8->9
Rồi
72
Chương trình dịch (2)
ThS.Trần Đình Sơn
K.A212 | 8->9
Đã báo nghỉ
73
Pháp luật đại cương (3)
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C106 | 8->9
Rồi
74
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 2
ThS.Lê Thành Công
K.B208 | 8->9
Chưa
75
Lập trình cơ bản (5)
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
K.A110 | 8->9
Rồi
76
Chuyên đề 3 (IT) (9)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | KS.Phạm Hòa Bình
K.C206 | 8->9
Rồi
77
Giải tích 2 (5)
ThS.Trần Thị Bích Hòa
K.A103 | 8->9
Rồi
78
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16
TS.Trần Văn Đại
K.A104 | 8->9
Chưa
79
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-28
TS.Trần Văn Đại
K.A104 | 8->9
Chưa
80
Đồ án cơ sở 3 (8)
TS.Trần Văn Đại
K.A104 | 8->9
Chưa
81
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 1
ThS.Đỗ Công Đức
K.B203 | 8->9
Chưa
82
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 1
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 8->9
Rồi
83
Đồ án tốt nghiệp IT_15
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
V.A211 | 8->9
Chưa
84
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ
TS.Nguyễn Thanh Hoài
K.A108 | 8->9
Chưa
85
Thanh toán quốc tế (2)
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
K.A113 | 8->9
Rồi
86
Tổ chức vận tải đa phương thức (1)
TS.Võ Thị Thanh Thảo
K.A112 | 8->9
Rồi
87
Vật lý (6)
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A114 | 8->9
Rồi
88
Tiếng anh 2 (4)
.
K.B101 | 8->9
Chưa
89
GDTC 2 (Bóng rổ) (3)
ThS.Lê Quang Phước
K.Sân bóng rổ 1 | 8->9
Chưa
90
GDTC 2 (Bóng rổ) (4)
ThS.Lê Quang Phước
K.Sân bóng rổ 1 | 8->9
Chưa
91
GDTC 3 (Bóng chuyền) (3)
ThS.Nguyễn Văn Thắng
K.Sân bóng chuyền 1 | 8->9
Chưa
92
GDTC 3 (Bóng chuyền) (4)
ThS.Nguyễn Văn Thắng
K.Sân bóng chuyền 1 | 8->9
Chưa
93
GDTC1 (Điền kinh) (23)
ThS.Hồ Anh Hưng
K. Sân điền kinh | 8->9
Chưa
94
GDTC1 (Điền kinh) (24)
ThS.Hồ Anh Hưng
K. Sân điền kinh | 8->9
Chưa
95
GDTC1 (Điền kinh) (7)
ThS.Lê Ngô Anh Quân
K. Sân điền kinh | 8->9
Chưa
96
GDTC1 (Điền kinh) (8)
ThS.Lê Ngô Anh Quân
K. Sân điền kinh | 8->9
Chưa
97
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(2)
TS.Nguyễn Nhật Ân
K.A104 | 8->9
Chưa
98
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(4)
TS.Nguyễn Nhật Ân
K.A104 | 8->9
Chưa
99
Đồ án cơ sở 2CE_1C(3)
TS.Nguyễn Nhật Ân
K.A104 | 8->9
Chưa
100
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(6)
TS.Nguyễn Nhật Ân
K.A104 | 8->9
Chưa