Thứ ba (01-04-2025) - Tuần thứ 3619:45:45

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Học sâu (4) . (Chọn) | _ Chưa
2 Tiếng Anh nâng cao 1 (1) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B103 | 1->2 Chưa
3 Pháp luật đại cương (9) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 1->2 Chưa
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C105 | 1->2 Chưa
5 Chuyên đề 2 (IT) (5)_SE_Xe tự hành TS.Vương Công Đạt K.A110 | 1->2 Chưa
6 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B101 | 1->2 Chưa
7 Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
8 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
9 Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES,IC_Thiết bị đo TS.Phan Thị Lan Anh K.A215 | 1->2 Chưa
10 Xác suất thống kê (2) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A112 | 1->2 Chưa
11 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A114 | 1->2 Chưa
12 Đại số tuyến tính (4) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 1->2 Chưa
13 GDTC 2 (Bóng rổ) -01 ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ | 1->2 Chưa
14 GDTC 2 (Bóng rổ) -02 ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ | 1->2 Chưa
15 GDTC 1 (Điền kinh) -01 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân điền kinh | 1->2 Chưa
16 GDTC 1 (Điền kinh) -02 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân điền kinh | 1->2 Chưa
17 GDTC 2 (Nhịp điệu) -01 ThS.Trần Thị Vi Vân K.Tầng 2-TTSV | 1->2 Chưa
18 GDTC 2 (Nhịp điệu) -02 ThS.Trần Thị Vi Vân K.Tầng 2-TTSV | 1->2 Chưa
19 Tiếng Anh 2 (9) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương K.B102 | 1->2 Chưa
20 GDTC 4 (Bóng chuyền) -01 ThS.Nguyễn Gia Huy K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 Chưa
21 GDTC 4 (Bóng chuyền) -02 ThS.Nguyễn Gia Huy K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 Chưa
22 Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA TS.Nguyễn Lương Vương K.A111 | 1->2 Chưa
23 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
24 GDTC 2 (thể dục) -01 ThS.Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung K.T3-TTSV.1 | 1->2 Chưa
25 GDTC 2 (thể dục) -02 ThS.Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung K.T3TTSV.CL1 | 1->2 Chưa
26 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) ThS.Dương Thị Mai Nga V.A302 | 1->3 Chưa
27 Quản trị tài chính (4) ThS.Nguyễn Thị Khánh My V.A303 | 1->3 Chưa
28 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) ThS.Bùi Trần Huân K.B106 | 1->3 Chưa
29 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (5)_TA TS.Hoàng Hữu Đức V.A212 | 1->3 Chưa
30 Kế toán tài chính doanh nghiệp (1) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai K.A212 | 1->3 Chưa
31 Triết học Mác - Lênin (5) ThS.Trần Văn Thái K.C206 | 1->3 Chưa
32 Mạng cảm biến không dây (1) TS.Dương Hữu Ái V.A214 | 1->3 Chưa
33 Phân tích và thiết kế giải thuật (5) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm V.A401 | 1->3 Chưa
34 Xử lý ảnh cơ bản (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | KS.Phạm Hòa Bình V.A405 | 1->3 Chưa
35 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) TS.Nguyễn Văn Lợi K.B107 | 1->3 Chưa
36 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A211 | 1->3 Chưa
37 Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (1) ThS.Lương Khánh Tý V.A403 | 1->3 Chưa
38 Marketing nội dung (1) ThS.Lê Thị Hải Vân K.A214 | 1->3 Chưa
39 Quản trị học (3)_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu K.A313 | 1->3 Chưa
40 Chuyên đề 1 (BA) (2)_EL_Mô hình hoá và tối ưu trong Logistics ThS.Ngô Thị Hiền Trang | TS.Trần Thiện Vũ V.A301 | 1->3 Chưa
41 Quản trị nguồn nhân lực (3) TS.Nguyễn Thị Thu Đến K.A213 | 1->3 Chưa
42 Tiếng Nhật 4 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | ..Nguyễn Thị Cẩm Hà K.A201 (P. tiếng Nhật) | 1->3 Chưa
43 Quản trị học (6) ThS.Vũ Thành Nhân K.A314 | 1->3 Chưa
44 Kinh tế vĩ mô (2) TS.Phan Văn Thành K.A312 | 1->3 Chưa
45 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh K.A305 | 1->4 Đã báo nghỉ
46 Vi điều khiển (6) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A207 | 1->4 Chưa
47 Mạng máy tính (10) ThS.Trần Thu Thủy K.A205 | 1->4 Chưa
48 Lập trình Java (8) TS.Nguyễn Thanh K.A303 | 1->4 Chưa
49 Đồ án cơ sở 1IT(1C)_2 ThS.Lê Tự Thanh K.A104 | 1->4 Chưa
50 Mạng máy tính (12) ThS.Lê Kim Trọng K.A107 | 1->4 Chưa
51 Lập trình Java (15) TS.Lê Tân K.B302 | 1->4 Chưa
52 Lập trình di động (9) ThS.Ngô Lê Quân K.A101 | 1->4 Chưa
53 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-14 ThS.Võ Ngọc Đạt K.B307 | 1->4 Chưa
54 Công nghệ web (4) ThS.Lê Viết Trương K.A301 | 1->4 Chưa
55 Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp V.A210 | 1->4 Chưa
56 Lập trình di động (14) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A103 | 1->4 Chưa
57 Thiết kế IC tương tự (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang V.A402 | 1->4 Chưa
58 Học sâu (5) TS.Trần Uyên Trang V.A304 | 1->4 Chưa
59 Thiết kế web (9) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS.Nguyễn Văn Sang K.A307 | 1->4 Chưa
60 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (8) ThS.Trần Thị Hạ Quyên | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.B301 | 1->4 Chưa
61 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.B308 | 1->4 Chưa
62 Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-10 TS.Hồ Văn Phi V.A212 | 2->3 Chưa
63 Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-10 TS.Hồ Văn Phi V.A212 | 2->3 Chưa
64 Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-7 TS.Hồ Văn Phi V.A212 | 2->3 Chưa
65 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_28 TS.Hồ Văn Phi V.A212 | 2->3 Chưa
66 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_14 TS.Hồ Văn Phi V.A212 | 2->3 Chưa
67 Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-4 ThS.Nguyễn Anh Tuấn K.A304 | 2->4 Chưa
68 Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-9 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.B402 | 2->4 Chưa
69 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-9 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A312 | 2->4 Chưa
70 Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-2 ThS.Lê Đình Nguyên K.A104 | 2->4 Chưa
71 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_10 ThS.Lê Đình Nguyên K.A104 | 2->4 Chưa
72 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_2 ThS.Lê Đình Nguyên K.A104 | 2->4 Chưa
73 Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_2 TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
74 Đồ án cơ sở 1CE(1C)_4 TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
75 Tiếng Anh nâng cao 1 (2) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B103 | 3->4 Chưa
76 Pháp luật đại cương (10) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 3->4 Chưa
77 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C105 | 3->4 Chưa
78 Đồ án chuyên ngành 1IT(2) TS.Dương Hữu Ái V.A314 | 3->4 Chưa
79 Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_2 TS.Dương Hữu Ái V.A314 | 3->4 Chưa
80 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_19 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
81 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_9 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
82 Chuyên đề 2 (IT) (4)_SE_Xe tự hành TS.Vương Công Đạt K.A110 | 3->4 Chưa
83 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B101 | 3->4 Chưa
84 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_6 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
85 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
86 Xác suất thống kê (1) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A112 | 3->4 Chưa
87 Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-3 ThS.Đỗ Công Đức K.B208 | 3->4 Chưa
88 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-3 ThS.Đỗ Công Đức K.B208 | 3->4 Chưa
89 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_7 ThS.Đỗ Công Đức K.B208 | 3->4 Chưa
90 Thực tập tốt nghiệp (IT) - 4 ThS.Đỗ Công Đức K.B208 | 3->4 Chưa
91 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A114 | 3->4 Chưa
92 Đại số tuyến tính (3) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 3->4 Chưa
93 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_21 ThS.Phạm Tuấn Anh K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
94 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_11 ThS.Phạm Tuấn Anh K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
95 Tiếng Anh 2 (10) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương K.B102 | 3->4 Chưa
96 Chuyên đề 1 (IT) (2)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA TS.Nguyễn Lương Vương K.A111 | 3->4 Chưa
97 HỌC BÙ Kế toán tài chính doanh nghiệp (1) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai K.A212 | 4->5 Chưa

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Học sâu (4) . (Chọn) | _ Chưa
2 Chương trình dịch (1) ThS.Dương Thị Mai Nga K.A215 | 6->7 Chưa
3 Tiếng Anh nâng cao 1 (3) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B101 | 6->7 Chưa
4 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai K.A212 | 6->7 Chưa
5 Chủ nghĩa xã hội khoa học (18) ThS.Trần Văn Thái K.C206 | 6->7 Chưa
6 Pháp luật đại cương (2) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 6->7 Chưa
7 Chuyên đề 1 (IT) (3)_SE_Java web ThS.Lê Thành Công K.A214 | 6->7 Chưa
8 Kiến trúc và giao thức IoT (1) TS.Dương Hữu Ái K.A313 | 6->7 Chưa
9 Chương trình dịch (5) TS.Lê Tân K.A312 | 6->7 Chưa
10 Đại số tuyến tính (12) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A114 | 6->7 Chưa
11 Xác suất thống kê (4) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A112 | 6->7 Chưa
12 Digital marketing (3) ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A213 | 6->7 Chưa
13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (19) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 6->7 Chưa
14 Xác suất thống kê (16) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 6->7 Chưa
15 Chuyên đề 2 (IT) (6)_JIT,KIT_UX thực tế TS.Đinh Thị Đông Phương K.A111 | 6->7 Chưa
16 Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_4 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
17 Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.B303 | 6->7 Chưa
18 Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.B303 | 6->7 Chưa
19 Điện toán đám mây (8)_TA TS.Đặng Quang Hiển V.A403 | 6->8 Chưa
20 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (6)_TA TS.Hoàng Hữu Đức V.A401 | 6->8 Chưa
21 Quản trị học (7) TS.Đặng Vinh K.A311 | 6->8 Chưa
22 Trực quan hóa dữ liệu (1) TS.Nguyễn Thanh V.A212 | 6->8 Chưa
23 Hệ thống thời gian thực (1)_TA TS.Vương Công Đạt V.A405 | 6->8 Chưa
24 Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (2) ThS.Lê Viết Trương V.A302 | 6->8 Chưa
25 Xử lý ảnh cơ bản (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | KS.Phạm Hòa Bình V.A207 | 6->8 Chưa
26 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) TS.Nguyễn Văn Lợi K.B103 | 6->8 Chưa
27 Quản trị tài chính (6) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh V.A303 | 6->8 Chưa
28 Marketing nội dung (2) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu V.A301 | 6->8 Chưa
29 Hành vi người tiêu dùng (1)_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A315 | 6->8 Chưa
30 Minh họa (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên V.A210 | 6->8 Chưa
31 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) TS.Đặng Đại Thọ | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B107 | 6->8 Chưa
32 Thương mại điện tử (2) TS.Võ Thị Thanh Thảo V.A206 | 6->8 Chưa
33 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (8) ThS.Trần Thanh Liêm V.A402 | 6->8 Chưa
34 Quản trị nguồn nhân lực (2) TS.Nguyễn Thị Thu Đến V.A304 | 6->8 Chưa
35 Tiếng Nhật 1 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 (P. tiếng Nhật) | 6->8 Chưa
36 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1) ThS.Vũ Thành Nhân K.B102 | 6->8 Chưa
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) ThS.Trần Đình Sơn K.A103 | 6->9 Chưa
38 Vi điều khiển (5) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.B305 | 6->9 Chưa
39 Thiết kế IC số (1)_TA TS.Dương Ngọc Pháp V.A214 | 6->9 Chưa
40 Kỹ thuật mạch điện tử (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.A101 | 6->9 Chưa
41 Mạng máy tính (9) ThS.Trần Thu Thủy K.B303 | 6->9 Chưa
42 Lập trình Python (4) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt V.A211 | 6->9 Chưa
43 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.A307 | 6->9 Chưa
44 Lập trình di động (8) ThS.Ngô Lê Quân K.B301 | 6->9 Chưa
45 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-16 TS.Lý Quỳnh Trân K.A308 | 6->9 Chưa
46 Thiết kế web (7) ThS.Đỗ Công Đức K.A305 | 6->9 Chưa
47 Công nghệ và lập trình web (1) ThS.Lương Khánh Tý K.B304 | 6->9 Đã báo nghỉ
48 Lập trình di động (13) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B302 | 6->9 Chưa
49 Vi điều khiển (8) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.B306 | 6->9 Chưa
50 Tiếng Anh 1 (2) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 6->9 Chưa
51 Hình họa (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.C107 | 6->9 Chưa
52 Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-1 ThS.Đặng Đại Việt K.A302 | 6->9 Chưa
53 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_9 ThS.Hà Thị Minh Phương V.A210 | 7->8 Chưa
54 Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-2 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8 Chưa
55 Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-4 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8 Chưa
56 Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương V.A210 | 8->9 Chưa
57 Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-1 ThS.Hà Thị Minh Phương V.A210 | 8->9 Chưa
58 Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương V.A210 | 8->9 Chưa
59 Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-4 ThS.Dương Thị Mai Nga K.A210 | 8->9 Chưa
60 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_8 ThS.Dương Thị Mai Nga K.A210 | 8->9 Chưa
61 Đồ án cơ sở 4 (IT) - 1 ThS.Dương Thị Mai Nga K.A210 | 8->9 Chưa
62 Tiếng Anh nâng cao 1 (4) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B101 | 8->9 Chưa
63 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai K.A212 | 8->9 Chưa
64 Pháp luật đại cương (4) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 8->9 Chưa
65 Chuyên đề 1 (IT) (4)_SE_Java web ThS.Lê Thành Công K.A214 | 8->9 Chưa
66 Xử lý tín hiệu số (1) TS.Dương Hữu Ái K.A313 | 8->9 Chưa
67 Chương trình dịch (4) TS.Lê Tân K.A312 | 8->9 Chưa
68 Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-6 ThS.Lê Viết Trương V.A312 | 8->9 Chưa
69 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-6 ThS.Lê Viết Trương V.A312 | 8->9 Chưa
70 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_12 ThS.Lê Viết Trương V.A312 | 8->9 Chưa
71 Đại số tuyến tính (11) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A114 | 8->9 Chưa
72 Xác suất thống kê (3) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A112 | 8->9 Chưa
73 Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-18 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B208 | 8->9 Chưa
74 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_38 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B208 | 8->9 Chưa
75 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_21 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B208 | 8->9 Chưa
76 Thực tập doanh nghiệp (IT) - 1 TS.Nguyễn Văn Lợi K.B208 | 8->9 Chưa
77 Digital marketing (4) ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A213 | 8->9 Chưa
78 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (18) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 8->9 Chưa
79 Xác suất thống kê (17) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 8->9 Chưa
80 Chủ nghĩa xã hội khoa học (19) . (Chọn) | 8->9 Chưa
81 GDTC4 (Cầu lông) (6) . (Chọn) | 8->9 Chưa
82 GDTC 2 (Bóng rổ) -03 ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ | 8->9 Chưa
83 GDTC 2 (Bóng rổ) -04 ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ | 8->9 Chưa
84 GDTC 4 (Bóng chuyền) -03 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 8->9 Chưa
85 GDTC 4 (Bóng chuyền) -04 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.bóng chuyền.1 | 8->9 Chưa
86 GDTC 1 (Điền kinh) -03 ThS.Trần Thị Vi Vân K.điền kinh.1 | 8->9 Chưa
87 GDTC 1 (Điền kinh) -04 ThS.Trần Thị Vi Vân K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
88 Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT_UX thực tế_TA TS.Đinh Thị Đông Phương K.A111 | 8->9 Chưa
89 Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-2 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9 Chưa
90 Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-2 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9 Chưa
91 GDTC4 (thể dục) (1) ThS.Nguyễn Gia Huy (TC) K.T3-TTSV.1 | 8->9 Chưa