Thứ sáu (26-04-2024) - Tuần thứ 39

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Lập trình Java (10)_Nhóm 1 TS.Huỳnh Ngọc Thọ K.B109 | 1->2 Chưa
2 Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A214 | 1->2 Rồi
3 Lập trình Java (14)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công K.B207 | 1->2 Chưa
4 Chuyên đề 2 (IT) (7)_JIT,KIT_Phân tích dữ liệu TS.Hồ Văn Phi K.A105 | 1->2 Rồi
5 Luật kinh doanh (2) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà K.A110 | 1->2 Rồi
6 Đại số tuyến tính (8) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A113 | 1->2 Rồi
7 GDTC 2 (Bóng chuyền) (5) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 Chưa
8 GDTC 2 (Bóng chuyền) (6) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 2 | 1->2 Chưa
9 Mô hình phát triển dự án (1) GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà K.A201 | 1->2 Rồi
10 Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển K.A103 | 1->2 Rồi
11 GDTC 2 (Nhịp điệu) (1) ThS.Trần Thị Vi Vân K.Sân điền kinh 1 | 1->2 Chưa
12 GDTC 2 (Nhịp điệu) (2) ThS.Trần Thị Vi Vân K.Sân điền kinh 2 | 1->2 Chưa
13 GDTC 4 (Bóng rổ) (9) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
14 GDTC 4 (Bóng rổ) (10) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 2 | 1->2 Chưa
15 Đề án 3 (BA) (2)-IM-5 TS.Phan Văn Thành K.A204 | 1->2 Chưa
16 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A114 | 1->2 Rồi
17 Xử lý tín hiệu số (2) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A312 | 1->2 Rồi
18 Đồ án cơ sở 1 CE_4 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A108 | 1->2 Chưa
19 Tiếng Anh 2 (1) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B304 | 1->2 Chưa
20 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) ThS.Lương Xuân Thành V.A206 | 1->2 Rồi
21 Tiếng Anh 3 (3) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B303 | 1->2 Rồi
22 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_27 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.B301 | 1->2 Chưa
23 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4)_ITe ThS.Trần Ngọc Phương Thảo K.A112 | 1->2 Rồi
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Lê Song Toàn K.B204 | 1->2 Rồi
25 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_26 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.B301 | 1->2 Chưa
26 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A210 | 1->2 Chưa
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển | KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.B202 | 1->2 Rồi
28 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_40 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 Chưa
29 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_41 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.A210 | 1->2 Chưa
30 Tiếng Anh nâng cao 2 (2)_GIT ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.B101 | 1->2 Chưa
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.B203 | 1->2 Rồi
32 Đề án 1 (BA) (2)-4 ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 Chưa
33 Tiếng Nhật 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | ..Nguyễn Thị Cẩm Hà K.A107 | 1->3 Chưa
34 Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Lê Phước Cửu Long K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 Chưa
35 Thiết kế UX/UI (2) TS.Trần Văn Đại V.A405 | 1->3 Rồi
36 Khóa luận tốt nghiệp (8) TS.Lê Phước Cửu Long K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 Chưa
37 Đồ họa 3D (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp V.A210 | 1->3 Rồi
38 Triết học Mác - Lênin (3) ThS.Trần Văn Thái V.A316 | 1->3 Rồi
39 Triết học Mác - Lênin (4) TS.Dương Thị Phượng | PGS.TS.Nguyễn Tấn Hùng V.A311 | 1->3 Rồi
40 Mạng máy tính (11) ThS.Ninh Khánh Chi K.A303 | 1->4 Rồi
41 Marketing căn bản (8) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà K.A313 | 1->4 Rồi
42 Vi điều khiển (5)_TA TS.Phan Thị Lan Anh K.A207 | 1->4 Rồi
43 Quản trị học (6) TS.Đặng Vinh K.A211 | 1->4 Rồi
44 Học máy (2) TS.Nguyễn Sĩ Thìn V.A301 | 1->4 Rồi
45 Học máy (9)_AD TS.Lê Thị Thu Nga V.A401 | 1->4 Rồi
46 Tiếng Anh 1 (5) TS.Lê Mai Anh K.B306 | 1->4 Rồi
47 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1)_GBA ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A101 | 1->4 Rồi
48 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) ThS.Bùi Trần Huân K.B107 | 1->4 Rồi
49 Lập trình di động (9) TS.Nguyễn Văn Bình K.A205 | 1->4 Rồi
50 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) ThS.Dương Thị Mai Nga K.B305 | 1->4 Rồi
51 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) TS.Lý Quỳnh Trân | ThS.Phan Trọng Thanh K.B103 | 1->4 Rồi
52 Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_8 TS.Nguyễn Đức Hiển D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
53 Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_8 TS.Nguyễn Đức Hiển D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Rồi
54 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_15 TS.Nguyễn Đức Hiển D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
55 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_19 TS.Nguyễn Đức Hiển D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Rồi
56 Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(1) TS.Dương Hữu Ái V.A212 | 2->3 Chưa
57 Đề án 3 (BA) (2)-BA-5 TS.Phan Văn Thành K.A204 | 2->3 Chưa
58 Đồ án cơ sở 1 CE_1 TS.Dương Hữu Ái V.A212 | 2->3 Chưa
59 Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(1) TS.Dương Hữu Ái V.A212 | 2->3 Chưa
60 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_16 TS.Nguyễn Đức Hiển D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
61 Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_1 TS.Dương Hữu Ái V.A212 | 2->3 Chưa
62 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_18 TS.Nguyễn Đức Hiển D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
63 Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS TS.Dương Hữu Ái V.A212 | 2->3 Chưa
64 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_1 TS.Dương Hữu Ái V.A212 | 2->3 Chưa
65 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_5 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A108 | 2->3 Chưa
66 Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_3 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
67 Lập trình Java (10)_Nhóm 2 TS.Huỳnh Ngọc Thọ K.B109 | 3->4 Chưa
68 Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_3 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
69 Lập trình Java (14)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công K.B207 | 3->4 Chưa
70 Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương V.A212 | 3->4 Chưa
71 Chuyên đề 2 (IT) (11)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc V.A302 | 3->4 Chưa
72 Luật kinh doanh (1)_GBA ThS.Huỳnh Thị Kim Hà K.A110 | 3->4 Chưa
73 Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_1 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A108 | 3->4 Chưa
74 Khóa luận tốt nghiệp (4) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương V.B202 | 3->4 Chưa
75 Đại số tuyến tính (9) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A113 | 3->4 Chưa
76 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_5 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
77 Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển K.A103 | 3->4 Chưa
78 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_26 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.B301 | 3->4 Chưa
79 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_36 ThS.Trần Thanh Liêm K.A304 | 3->4 Chưa
80 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_26 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.B301 | 3->4 Chưa
81 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_2 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
82 Đề án 3 (BA) (2)-IM-4 GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà K.A202 | 3->4 Chưa
83 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_3 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
84 Xác suất thống kê (14) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A114 | 3->4 Chưa
85 Hệ thống số (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A214 | 3->4 Đã báo nghỉ
86 Tiếng Anh 2 (2) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B304 | 3->4 Chưa
87 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (5) ThS.Lương Xuân Thành V.A206 | 3->4 Rồi
88 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_10 ThS.Lê Viết Trương K.A210 | 3->4 Chưa
89 Tiếng Anh 3 (4) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B303 | 3->4 Chưa
90 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_5 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 3->4 Chưa
91 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo K.A112 | 3->4 Chưa
92 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.Lê Song Toàn K.B204 | 3->4 Chưa
93 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_13 ThS.Lê Viết Trương V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 Chưa
94 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 ThS.Lê Viết Trương K.A210 | 3->4 Chưa
95 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_33 ThS.Trần Thanh Liêm K.A304 | 3->4 Chưa
96 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển | KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.B202 | 3->4 Chưa
97 Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GIT ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.B101 | 3->4 Chưa
98 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.B203 | 3->4 Chưa
99 Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT TS.Hồ Văn Phi K.A105 | 3->5 Rồi
100 Cấu kiện điện tử (1)_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A312 | 3->5 Chưa
101 Sinh hoạt lớp 23ITe1 TS.Hồ Văn Phi | ThS.Bank Agribank K.A110 | 5 Chưa
102 Sinh hoạt lớp 22BA ThS.Trần Thị Mỹ Châu | ThS.Bank Agribank K.A111 | 5 Chưa
103 Sinh hoạt lớp 22EF TS.Nguyễn Thị Thu Đến | ThS.Bank Agribank K.A112 | 5 Chưa
104 Sinh hoạt lớp 22SE1B TS.Lê Văn Minh | ThS.Bank Agribank K.A114 | 5 Chưa
105 Sinh hoạt lớp 23DM2 ThS.Trần Phạm Huyền Trang | ThS.Bank Agribank K.A113 | 5 Chưa
106 Sinh hoạt lớp 22IM TS.Văn Hùng Trọng | ThS.Bank Agribank K.A201 | 5 Chưa
107 Sinh hoạt lớp 22SE2B ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | ThS.Bank Agribank K.A211 | 5 Chưa
108 Sinh hoạt lớp 22SE1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS.Bank Agribank K.A212 | 5 Chưa
109 Sinh hoạt lớp 21EL TS.Võ Thị Thanh Thảo | ThS.Bank Agribank K.A213 | 5 Chưa
110 Sinh hoạt lớp 20EC ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | ThS.Bank Agribank V.A207 | 5 Chưa
111 Sinh hoạt lớp 21AD TS.Nguyễn Thu Hương | ThS.Bank Agribank V.A206 | 5 Chưa
112 HỌC BÙ Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A214 | 1->4 Rồi

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Sinh hoạt lớp 23ITe1 TS.Hồ Văn Phi | ThS.Bank Agribank K.A110 | 5 Chưa
2 Sinh hoạt lớp 22BA ThS.Trần Thị Mỹ Châu | ThS.Bank Agribank K.A111 | 5 Chưa
3 Sinh hoạt lớp 22EF TS.Nguyễn Thị Thu Đến | ThS.Bank Agribank K.A112 | 5 Chưa
4 Sinh hoạt lớp 22SE1B TS.Lê Văn Minh | ThS.Bank Agribank K.A114 | 5 Chưa
5 Sinh hoạt lớp 23DM2 ThS.Trần Phạm Huyền Trang | ThS.Bank Agribank K.A113 | 5 Chưa
6 Sinh hoạt lớp 22IM TS.Văn Hùng Trọng | ThS.Bank Agribank K.A201 | 5 Chưa
7 Sinh hoạt lớp 22SE2B ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | ThS.Bank Agribank K.A211 | 5 Chưa
8 Sinh hoạt lớp 22SE1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | ThS.Bank Agribank K.A212 | 5 Chưa
9 Sinh hoạt lớp 21EL TS.Võ Thị Thanh Thảo | ThS.Bank Agribank K.A213 | 5 Chưa
10 Sinh hoạt lớp 20EC ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | ThS.Bank Agribank V.A207 | 5 Chưa
11 Sinh hoạt lớp 21AD TS.Nguyễn Thu Hương | ThS.Bank Agribank V.A206 | 5 Chưa
12 Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_2 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
13 Lập trình Java (8)_Nhóm 1 TS.Lê Tân K.B109 | 6->7 Chưa
14 Tiếng Anh nâng cao 2 (19) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.B102 | 6->7 Chưa
15 Tiếng hàn 1 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương K.B106 | 6->7 Chưa
16 Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_2 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
17 Chuyên đề 2 (IT) (10)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình ThS.Nguyễn Trọng Công Thành V.A403 | 6->7 Chưa
18 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_4 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
19 Luật kinh doanh (8) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà K.A214 | 6->7 Chưa
20 Đại số tuyến tính (2)_GIT ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 6->7 Chưa
21 Thiết kế web (6)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý | .Lê Trí Dũng K.B207 | 6->7 Chưa
22 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_4 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
23 Pháp luật đại cương (5) ThS.Lê Thị Bích Thủy V.A207 | 6->7 Chưa
24 Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (1) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà V.A301 | 6->7 Chưa
25 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_2 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
26 Xác suất thống kê (19) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A114 | 6->7 Chưa
27 Đồ án cơ sở 1 CE_7 ThS.Hồ Anh Trang K.A210 | 6->7 Chưa
28 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2TC)_1 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
29 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_2 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
30 Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
31 Tiếng Anh 2 (3) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B304 | 6->7 Chưa
32 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_4 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
33 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (6) ThS.Lương Xuân Thành V.A206 | 6->7 Rồi
34 Tiếng Anh 2 (11) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B303 | 6->7 Chưa
35 Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) ThS.Trần Đình Sơn V.A311 | 6->7 Chưa
36 Kỹ thuật mạch điện tử (2)_Nhóm 1 TS.Dương Hữu Ái D2-104 | 6->7 Chưa
37 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_4 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi K.B202 | 6->7 Chưa
39 Thực tập tốt nghiệp (IT)_1 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
40 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển | KS.Phạm Thị Kim Anh K.B206 | 6->7 Chưa
41 Tiếng Anh nâng cao 1 (9) ThS.Võ Thị Thanh Ngà K.B101 | 6->7 Chưa
42 Lập trình Java (6)_Nhóm 1 TS.Lê Văn Minh K.B108 | 6->7 Chưa
43 Công nghệ WEB (CE) (2)_Nhóm 1 ThS.Lê Viết Trương K.B208 | 6->7 Chưa
44 Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | ..Nguyễn Thị Cẩm Hà K.A107 | 6->8 Chưa
45 Thiết kế UX/UI (4) TS.Trần Văn Đại V.A405 | 6->8 Chưa
46 Triết học Mác - Lênin (1)_GIT TS.Dương Thị Phượng K.A110 | 6->8 Chưa
47 Triết học Mác - Lênin (10) ThS.Trần Văn Thái V.A316 | 6->8 Chưa
48 Phân tích mã độc (1) TS.Trần Thế Sơn K.B301 | 6->8 Đã báo nghỉ
49 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_6 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
50 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_13 TS.Nguyễn Đức Hiển K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
51 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (2) TS.Nguyễn Văn Bình V.A212 | 6->8 Chưa
52 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) ThS.Lê Kim Trọng V.A304 | 6->8 Chưa
53 Biên tập phim kỹ thuật số (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | KS.Phạm Hòa Bình V.A210 | 6->8 Chưa
54 Mạng máy tính (5)_TA TS.Đặng Quang Hiển K.A203 | 6->9 Chưa
55 Mạng máy tính (12) ThS.Ninh Khánh Chi K.A303 | 6->9 Chưa
56 Marketing căn bản (3) ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.A212 | 6->9 Chưa
57 Hệ thống nhúng (1)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân D2.103 | 6->9 Chưa
58 Vi điều khiển (11) ThS.Trần Thị Trà Vinh K.A205 | 6->9 Chưa
59 Quản trị học (5) TS.Đặng Vinh K.A211 | 6->9 Chưa
60 Học sâu (4) TS.Lê Thị Thu Nga V.A401 | 6->9 Chưa
61 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A201 | 6->9 Chưa
62 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (10) . K.B107 | 6->9 Chưa
63 Lập trình di động (10) ThS.Ngô Lê Quân K.A301 | 6->9 Chưa
64 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.B305 | 6->9 Chưa
65 Lập trình di động (13) TS.Nguyễn Hoàng Hải K.A103 | 6->9 Chưa
66 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) ThS.Hà Thị Minh Phương | ThS.Phan Trọng Thanh K.B103 | 6->9 Chưa
67 Đề án 3 (BA) (2)-DM-4 ThS.Lê Thị Hải Vân K.A104 | 7->8 Chưa
68 Công nghệ WEB (CE) (2)_Nhóm 2 ThS.Lê Viết Trương K.B208 | 8->9 Chưa
69 Lập trình Java (8)_Nhóm 2 TS.Lê Tân K.B109 | 8->9 Chưa
70 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Thế giới (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành V.A403 | 8->9 Chưa
71 Luật kinh doanh (7) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà K.A214 | 8->9 Chưa
72 Đại số tuyến tính (7) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 8->9 Chưa
73 Thiết kế web (6)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý | .Lê Trí Dũng K.B207 | 8->9 Chưa
74 GDTC 2 (Bóng chuyền) (7) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 8->9 Chưa
75 GDTC 2 (Bóng chuyền) (8) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 2 | 8->9 Chưa
76 GDTC 2 (Nhịp điệu) (3) ThS.Trần Thị Vi Vân K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
77 GDTC 2 (Nhịp điệu) (4) ThS.Trần Thị Vi Vân K.Sân điền kinh 2 | 8->9 Chưa
78 Pháp luật đại cương (4) ThS.Lê Thị Bích Thủy V.A207 | 8->9 Chưa
79 Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(6) ThS.Lê Kim Trọng V.A314 | 8->9 Chưa
80 GDTC 4 (Bóng rổ) (11) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 8->9 Chưa
81 GDTC 4 (Bóng rổ) (12) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 2 | 8->9 Chưa
82 Đề án 3 (BA) (2)-BA-4 ThS.Vũ Thành Nhân K.A104 | 8->9 Chưa
83 Xác suất thống kê (20) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A114 | 8->9 Chưa
84 Tiếng Anh 2 (4) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B304 | 8->9 Chưa
85 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (4) ThS.Lương Xuân Thành V.A206 | 8->9 Rồi
86 Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(6) ThS.Lê Kim Trọng V.A314 | 8->9 Chưa
87 Tiếng Anh 2 (12) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B303 | 8->9 Chưa
88 Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_2 ThS.Lê Kim Trọng V.A314 | 8->9 Chưa
89 Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) ThS.Trần Đình Sơn V.A311 | 8->9 Chưa
90 Kỹ thuật mạch điện tử (2)_Nhóm 2 TS.Dương Hữu Ái D2-104 | 8->9 Chưa
91 Tiếng hàn 1 (2) ThS.Nguyễn Hà Phương K.B106 | 8->9 Chưa
92 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi K.B202 | 8->9 Chưa
93 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển | KS.Phạm Thị Kim Anh K.B206 | 8->9 Chưa
94 Tiếng Anh nâng cao 1 (10) . K.B101 | 8->9 Chưa
95 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(6) ThS.Lê Kim Trọng V.A314 | 8->9 Chưa
96 Lập trình Java (6)_Nhóm 2 TS.Lê Văn Minh K.B108 | 8->9 Chưa
97 HỌC BÙ Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình K.A105 | 8->9 Chưa