1 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_5 |
ThS.Đỗ Công Đức |
K.A204 | 1->2 |
Chưa
|
|
2 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_12 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 |
Chưa
|
|
3 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_14 |
ThS.Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
Chưa
|
|
4 |
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe |
ThS.Lê Thành Công |
K.A112 | 1->2 |
Chưa
|
|
5 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_18 |
ThS.Lương Khánh Tý |
V.A210 | 1->2 |
Chưa
|
|
6 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_19 |
TS.Lý Quỳnh Trân |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 |
Chưa
|
|
7 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_31 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 |
Chưa
|
|
8 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_46 |
TS.Trần Văn Đại |
K.A104 | 1->2 |
Chưa
|
|
9 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_49 |
ThS.Võ Ngọc Đạt |
K.A210 | 1->2 |
Chưa
|
|
10 |
GDTC 1 (1)_Điền kinh |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân điền kinh 1 | 1->2 |
Chưa
|
|
11 |
GDTC 1 (2)_Điền kinh |
ThS.Lê Quang Phước |
K.Sân điền kinh 2 | 1->2 |
Chưa
|
|
12 |
GDTC 1 (21)_Điền kinh |
ThS.Hồ Anh Hưng |
K.Sân điền kinh 3 | 1->2 |
Chưa
|
|
13 |
GDTC 1 (22)_Điền kinh |
ThS.Hồ Anh Hưng |
K.Sân điền kinh 4 | 1->2 |
Chưa
|
|
14 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9 |
ThS.Lê Thành Công |
K.A104 | 1->2 |
Chưa
|
|
15 |
Giải tích 1 (6) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A205 | 1->2 |
Chưa
|
|
16 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 |
ThS.Đỗ Công Đức |
K.A204 | 1->2 |
Chưa
|
|
17 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_4 |
ThS.Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
Chưa
|
|
18 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25 |
ThS.Võ Ngọc Đạt |
V.A314 | 1->2 |
Chưa
|
|
19 |
Lập trình cơ bản (4)_ITe |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A113 | 1->2 |
Chưa
|
|
20 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-33 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ |
V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 |
Chưa
|
|
21 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_6 |
ThS.Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
Chưa
|
|
22 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_19 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 |
Chưa
|
|
23 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-51 |
TS.Phạm Anh Phương |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->2 |
Chưa
|
|
24 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9-MC |
ThS.Lê Thành Công |
K.A104 | 1->2 |
Chưa
|
|
25 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi |
K.A214 | 1->3 |
Chưa
|
|
26 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4) |
ThS.Vũ Thành Nhân |
K.B107 | 1->3 |
Chưa
|
|
27 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_11 |
TS.Lý Quỳnh Trân |
V.A103 (P. Đào tạo) | 1->3 |
Chưa
|
|
28 |
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường |
V.A212 | 1->4 |
Chưa
|
|
29 |
Lập trình hướng đối tượng (13) |
ThS.Hà Thị Minh Phương |
K.A101 | 1->4 |
Chưa
|
|
30 |
Tiếng Anh 1 (3) |
ThS.Bùi Thị Ngọc Anh |
K.B102 | 1->4 |
Chưa
|
|
31 |
Tiếng Anh 1 (11) |
TS.Lê Mai Anh |
K.B106 | 1->4 |
Chưa
|
|
32 |
Tiếng anh dự bị (1) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết |
K.B309 | 1->4 |
Chưa
|
|
33 |
Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ |
K.A111 | 1->4 |
Chưa
|
|
34 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-39 |
TS.Lý Quỳnh Trân |
K.A210 | 1->4 |
Chưa
|
|
35 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-42 |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường |
V.A212 | 1->4 |
Chưa
|
|
36 |
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 1 |
ThS.Dương Thị Mai Nga |
K.B207 | 1->5 |
Chưa
|
|
37 |
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 1 |
TS.Hồ Văn Phi |
K.B206 | 1->5 |
Chưa
|
|
38 |
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 2->3 |
Chưa
|
|
39 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_15 |
TS.Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
|
40 |
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 2->3 |
Chưa
|
|
41 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_26 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A210 | 2->3 |
Chưa
|
|
42 |
Thực tập thực tế (CE) - 1C |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 2->3 |
Chưa
|
|
43 |
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) |
TS.Phan Thị Lan Anh |
K.A302 | 2->3 |
Chưa
|
|
44 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_6 |
TS.Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
|
45 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_11 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A310 | 2->3 |
Chưa
|
|
46 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_7 |
TS.Lê Thị Thu Nga |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
|
47 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-41 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 |
Chưa
|
|
48 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_16 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A310 | 2->3 |
Chưa
|
|
49 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_10 |
TS.Hồ Văn Phi |
K.A204 | 3->4 |
Chưa
|
|
50 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_17 |
ThS.Lê Viết Trương |
K.A204 | 3->4 |
Chưa
|
|
51 |
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe |
ThS.Lê Thành Công |
K.A112 | 3->4 |
Chưa
|
|
52 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_23 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
|
53 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-10 |
ThS.Lê Viết Trương |
V.A210 | 3->4 |
Chưa
|
|
54 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 |
ThS.Lương Khánh Tý |
K.A304 | 3->4 |
Chưa
|
|
55 |
Giải tích 1 (9) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A205 | 3->4 |
Chưa
|
|
56 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A310 | 3->4 |
Chưa
|
|
57 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_8 |
ThS.Lê Viết Trương |
K.A204 | 3->4 |
Chưa
|
|
58 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_10 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
|
59 |
Lập trình cơ bản (3)_ITe |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A113 | 3->4 |
Chưa
|
|
60 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_9 |
ThS.Lê Viết Trương |
K.A204 | 3->4 |
Chưa
|
|
61 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_10 |
ThS.Lương Khánh Tý |
V.A210 | 3->4 |
Chưa
|
|
62 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_14 |
TS.Nguyễn Đức Hiển |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 |
Chưa
|
|