Thứ sáu (07-11-2025) - Tuần thứ 14

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Đồ án tốt nghiệp CE_10C(2) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
2 Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(3) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
3 Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(1) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
4 Đồ án cơ sở 4(CE_1C(1) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
5 Đồ án cơ sở 2CE_1C(2) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
6 Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(3) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
7 Đồ án Thiết kế 1(1) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
8 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GCE,CE_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.A112 | 1->2 Rồi
9 Đạo đức trong kinh doanh (4) ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A301 | 1->2 Rồi
10 Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công K.B208 | 1->2 Chưa
11 Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 2 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt K.B206 | 1->2 Rồi
12 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Kiều Trang D1.203 (Phòng Seminar) | 1->2 Chưa
13 Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B203 | 1->2 Rồi
14 Giải tích 2 (4) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A215 | 1->2 Rồi
15 Đồ án tốt nghiệp IT_55 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
16 Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-22 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
17 Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-14 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
18 Quản trị bán hàng (1)_GBA,BA ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A213 | 1->2 Rồi
19 Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) ThS.Lê Thị Hải Vân K.A212 | 1->2 Chưa
20 Xử lý tín hiệu số (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.C106 | 1->2 Rồi
21 Quản trị thương hiệu (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A111 | 1->2 Rồi
22 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A108 | 1->2 Chưa
23 Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà K.A214 | 1->2 Rồi
24 Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 ThS.Phạm Tuấn Anh K.B202 | 1->2 Rồi
25 Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 ThS.Lê Đình Nguyên K.B207 | 1->2 Rồi
26 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | .Lê Trí Dũng K.B204 | 1->2 Rồi
27 Vật lý (3) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A113 | 1->2 Rồi
28 GDTC 3 (Bóng rổ) (3) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
29 GDTC 3 (Bóng rổ) (4) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
30 GDTC1 (Điền kinh) (29) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
31 GDTC1 (Điền kinh) (30) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
32 Nhập môn quản lý dự án (1) TS.Bùi Nữ Thanh Hà K.A207 | 1->2 Rồi
33 GDTC1 (Điền kinh) (17) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
34 GDTC1 (Điền kinh) (18) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
35 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-4 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 Chưa
36 Kho dữ liệu (8) ThS.Mai Lam | ThS.Bank Agribank V.A210 | 1->3 Rồi
37 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) ThS.Bùi Trần Huân | ThS.Bank Agribank K.B101 | 1->3 Rồi
38 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT,SE_TA TS.Đặng Quang Hiển V.A301 | 1->3 Đã báo nghỉ
39 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) TS.Hoàng Hữu Đức | KS.Lê Thị Khánh Dung V.A206 | 1->3 Rồi
40 Thực tập tốt nghiệp (DE) TS.Lê Phước Cửu Long V.A103 (P. Đào tạo) | 1->3 Chưa
41 Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Lê Phước Cửu Long D1.203 (Phòng Seminar) | 1->3 Chưa
42 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) TS.Nguyễn Thanh Tuấn V.A401 | 1->3 Rồi
43 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5)_JIT,KIT ThS.Ngô Lê Quân K.A105 | 1->3 Rồi
44 Đồ án tốt nghiệp IT_20 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A202 | 1->3 Chưa
45 Đồ án cơ sở 4 (IT)-21 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A202 | 1->3 Chưa
46 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-17 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A202 | 1->3 Chưa
47 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-18 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A202 | 1->3 Chưa
48 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A202 | 1->3 Chưa
49 Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Nguyễn Văn Sang K.A315 | 1->3 Rồi
50 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (5)_GEL_TA ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.A313 | 1->3 Rồi
51 Tiếng Nhật 2 (1) CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 | 1->3 Chưa
52 Toán ứng dụng trong kinh tế (3) ThS.Ngô Thị Bích Thủy V.A311 | 1->4 Rồi
53 Đồ họa máy tính (3) TS.Nguyễn Đức Hiển K.A114 | 1->4 Rồi
54 Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương V.A207 | 1->4 Rồi
55 Tiếng anh 1 (1) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B102 | 1->4 Rồi
56 Tiếng anh 1 (3) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B103 | 1->4 Rồi
57 Công nghệ và lập trình web (6) TS.Nguyễn Văn Bình V.A214 | 1->4 Rồi
58 Đồ án cơ sở 4 (IT)-19 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 1->4 Chưa
59 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 1->4 Chưa
60 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-16 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 1->4 Chưa
61 Khởi sự kinh doanh (6) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà V.A303 | 1->4 Rồi
62 Đồ án tốt nghiệp CE_10C(7) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A204 | 1->4 Chưa
63 Mạng máy tính (1)_AI_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang V.A211 | 1->4 Rồi
64 Phân tích và thiết kế hệ thống (9)_GITe_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình K.A110 | 1->4 Rồi
65 Nguyên lý kế toán (4) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai V.A302 | 1->4 Rồi
66 Quản trị học (3) TS.Đặng Vinh K.A314 | 1->4 Chưa
67 Triết học Mác - Lênin (9) ThS.Trần Văn Thái K.C204 | 1->4 Rồi
68 Phân tích dữ liệu (1) TS.Nguyễn Thanh V.A405 | 1->4 Rồi
69 Mật mã học (1) TS.Trần Thế Sơn | ThS.Bank Agribank K.B302 | 1->4 Rồi
70 Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (1) ThS.Lê Kim Trọng V.A304 | 1->4 Rồi
71 Trí tuệ nhân tạo (3) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A505 | 1->4 Rồi
72 Hệ thống thời gian thực (1)_TA TS.Vương Công Đạt V.A502 | 1->4 Rồi
73 Phân tích và thiết kế hệ thống (7)_JIT ThS.Lê Viết Trương K.A107 | 1->4 Rồi
74 Nguyên lý thị giác (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc V.A212 | 1->4 Rồi
75 Kịch bản truyền thông (2) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy V.A309 | 1->4 Rồi
76 Cơ sở dữ liệu (10)_GIC_TA TS.Hồ Văn Phi K.A307 | 1->4 Rồi
77 Cơ sở dữ liệu (8)_TA TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Bank Agribank K.A305 | 1->4 Rồi
78 Tiếng anh 1 (9) TS.Lê Mai Anh | ThS.Bank Agribank K.B106 | 1->4 Rồi
79 Kinh tế vi mô (2)_GDM ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A312 | 1->4 Rồi
80 Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên V.A403 | 1->4 Rồi
81 Hình họa 1 (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Đặng Đại Việt K.C107 | 1->4 Rồi
82 Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-4 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 Chưa
83 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) TS.Đặng Đại Thọ | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B107 | 1->4 Rồi
84 Nhập môn E-logistics (1)_GEL_TA TS.Võ Thị Thanh Thảo V.A209 | 1->4 Đã báo nghỉ
85 Thực tập tốt nghiệp (DE) TS.Phan Văn Thành D1.203 (Phòng Seminar) | 1->4 Chưa
86 Tiếng anh 1 (19) ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc | ThS.Bank Agribank K.B303 | 1->4 Rồi
87 Trí tuệ nhân tạo (7)_JIT,KIT TS.Lê Thị Thu Nga | KS.Nguyễn Kết Đoàn K.A205 | 1->5 Rồi
88 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-20 ThS.Dương Thị Mai Nga V.A103 (P. Đào tạo) | 2->3 Chưa
89 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
90 Đồ án cơ sở 3 (1) ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->3 Chưa
91 Đồ án tốt nghiệp IT_18 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Chưa
92 Đồ án cơ sở 4 (IT)-6 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4 Chưa
93 Xúc tiến du lịch (1) TS.Trần Lương Nguyệt K.A301 | 3->4 Rồi
94 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Trần Lương Nguyệt D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 Chưa
95 Chuyên đề 1 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng_TA TS.Dương Ngọc Pháp K.A311 | 3->4 Rồi
96 Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(8) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
97 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIC_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.A112 | 3->4 Rồi
98 Đạo đức trong kinh doanh (3) ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A207 | 3->4 Rồi
99 Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công K.B208 | 3->4 Chưa
100 Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 1 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | ThS.Bank Agribank K.B206 | 3->4 Rồi
101 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Kiều Trang D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 Chưa
102 Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B203 | 3->4 Rồi
103 Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES_Thiết bị đo TS.Phan Thị Lan Anh K.A211 | 3->4 Rồi
104 Giải tích 2 (3) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A215 | 3->4 Rồi
105 Quản trị bán hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A213 | 3->4 Rồi
106 Kiến trúc máy tính (11)_GCE,CE_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.A103 | 3->4 Rồi
107 Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA,DM ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A111 | 3->4 Rồi
108 Quản trị thương hiệu (1)_GBA,BA_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A212 | 3->4 Rồi
109 Đạo đức trong kinh doanh (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà K.A214 | 3->4 Rồi
110 Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 ThS.Phạm Tuấn Anh K.B202 | 3->4 Rồi
111 Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 ThS.Lê Đình Nguyên K.B207 | 3->4 Rồi
112 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | .Lê Trí Dũng K.B204 | 3->4 Rồi
113 Vật lý (4) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A113 | 3->4 Rồi
114 Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 Chưa
115 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 Chưa
116 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
117 Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Phan Văn Thành D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 Chưa
118 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Bùi Nữ Thanh Hà K.A206 | 3->4 Rồi
119 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Bùi Nữ Thanh Hà K.A206 | 3->4 Rồi
120 Đồ án tốt nghiệp IT_57 TS.Võ Duy Thanh K.A204 | 3->4 Chưa

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B203 | 6->7 Rồi
2 Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(6) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A104 | 6->7 Chưa
3 Đồ án cơ sở 4(CE_1C(8) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A104 | 6->7 Chưa
4 Đồ án cơ sở 2CE_1C(8) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A104 | 6->7 Chưa
5 Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Thanh Minh | ThS.Bank Agribank K.B209 | 6->7 Rồi
6 Tiếng Anh nâng cao 3 (5) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B101 | 6->7 Rồi
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) TS.Dương Thị Phượng K.C106 | 6->7 Rồi
8 Pháp luật đại cương (15) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C105 | 6->7 Rồi
9 Tin học đại cương (6)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Minh Đức | .Lê Trí Dũng K.B205 | 6->7 Rồi
10 Quản trị dự án phần mềm (3) TS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A214 | 6->7 Rồi
11 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm D1.203 (Phòng Seminar) | 6->7 Chưa
12 Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 6->7 Rồi
13 Giải tích 2 (2) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A212 | 6->7 Rồi
14 Đồ án tốt nghiệp IT_60 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C205 | 6->7 Rồi
16 Giải tích 1 (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A213 | 6->7 Rồi
17 Vật lý (1) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A111 | 6->7 Rồi
18 Xác suất thống kê (1)_AI TS.Đặng Văn Cường K.A112 | 6->7 Rồi
19 Kho dữ liệu (7) ThS.Mai Lam V.A505 | 6->8 Chưa
20 Hệ thống số (1)_GCE,CE_TA TS.Dương Ngọc Pháp K.A303 | 6->8 Rồi
21 Điện toán đám mây (4)_JIT,KIT TS.Đặng Quang Hiển | KS.Lê Thị Khánh Dung K.A105 (P. tiếng Hàn) | 6->8 Rồi
22 Lập trình hệ thống (4)_JIT,KIT TS.Hoàng Hữu Đức K.A205 | 6->8 Rồi
23 Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (1) TS.Lê Thị Thu Nga V.A303 | 6->8 Chưa
24 Mạng cảm biến không dây (1) TS.Trần Thế Sơn | ThS.Bank Agribank K.B302 | 6->8 Rồi
25 Lập trình mạng (5) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.A114 | 6->8 Rồi
26 Linux và phần mềm nguồn mở (6)_TA TS.Vương Công Đạt K.A315 | 6->8 Rồi
27 Thiết kế UX/UI (2) TS.Lý Quỳnh Trân | ThS.Bank Agribank V.A214 | 6->8 Rồi
28 Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA,DM_Trực quan hóa dữ liệu_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài V.A302 | 6->8 Rồi
29 Phân tích Marketing số (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà V.A301 | 6->8 Rồi
30 Phân tích và thiết kế giải thuật (6) ThS.Phạm Tuấn Anh V.A405 | 6->8 Rồi
31 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (1)_GBA_TA ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.A211 | 6->8 Rồi
32 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) ThS.Vũ Thành Nhân | ThS.Bank Agribank K.B303 | 6->8 Rồi
33 Tiếng Nhật 2 (2) CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 | 6->8 Chưa
34 TIếng Nhật dự bị ThS.Bank Agribank K.A311 | 6->9 Chưa
35 Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương K.A103 | 6->9 Rồi
36 Hành vi tiêu dùng du lịch (1) TS.Trần Lương Nguyệt K.A110 | 6->9 Rồi
37 Tiếng anh 1 (15) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương | ThS.Bank Agribank K.B106 | 6->9 Rồi
38 Tiếng anh 1 (2) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B102 | 6->9 Rồi
39 Tiếng anh 1 (4) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B103 | 6->9 Rồi
40 Công nghệ và lập trình web (5) TS.Nguyễn Văn Bình K.A101 | 6->9 Rồi
41 Cơ sở dữ liệu (4) ThS.Dương Thị Mai Nga K.A107 | 6->9 Rồi
42 NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.C206 | 6->9 Chưa
43 Triết học Mác - Lênin (8) ThS.Trần Văn Thái K.C204 | 6->9 Rồi
44 Đồ án tốt nghiệp CE_10C(8) TS.Trần Thế Sơn V.A204 (P. Hiệu phó) | 6->9 Chưa
45 Chuyển mạch và định tuyến (2) ThS.Lê Tự Thanh K.A312 | 6->9 Rồi
46 Hệ thống thông tin quản lý (2)_GDM,DM_TA TS.Văn Hùng Trọng V.A209 | 6->9 Rồi
47 Lập trình di động (2) ThS.Ngô Lê Quân K.A301 | 6->9 Rồi
48 Lập trình di động (1) ThS.Võ Ngọc Đạt V.A403 | 6->9 Rồi
49 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (3)_AS Khoa.KTMT _ĐT | ThS.Bank Agribank K.B301 | 6->9 Chưa
50 Phân tích và thiết kế hệ thống (6) ThS.Lê Viết Trương V.A206 | 6->9 Rồi
51 Cơ sở tạo hình 1 (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.C104 | 6->9 Rồi
52 Mạch điện và lab (1)_GIC_TA TS.Phan Thị Lan Anh V.A304 | 6->9 Rồi
53 Kịch bản truyền thông (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy V.A210 | 6->9 Rồi
54 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Bank Agribank K.B107 | 6->9 Rồi
55 Cơ sở dữ liệu (15) ThS.Lương Khánh Tý K.A207 | 6->9 Rồi
56 Khởi sự kinh doanh (4) ThS.Lê Thị Hải Vân V.A309 | 6->9 Chưa
57 Thiết kế IC tương tự (1)_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | ThS.Bank Agribank V.A212 | 6->9 Rồi
58 Quản trị học (2)_GDM_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu K.A215 | 6->9 Rồi
59 Đồ họa 2D (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên V.A401 | 6->9 Rồi
60 Hình họa 1 (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | ThS.Đặng Đại Việt K.C107 | 6->9 Rồi
61 Trí tuệ nhân tạo (1)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ K.A313 | 6->9 Rồi
62 Trí tuệ nhân tạo (11) ThS.Lê Đình Nguyên V.A211 | 6->9 Rồi
63 Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA TS.Võ Thị Thanh Thảo V.A311 | 6->9 Đã báo nghỉ
64 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (5) . | ThS.Bank Agribank (Chọn) | 6->9 Chưa
65 Nguyên lý kế toán (1)_GBA_TA TS.Nguyễn Thị Thu Đến | ThS.Trương Hoàng Tú Nhi V.A207 | 6->9 Chưa
66 Lập dự án đầu tư (1) TS.Bùi Nữ Thanh Hà K.A314 | 6->9 Rồi
67 Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(10) TS.Trần Thế Sơn V.A204 (P. Hiệu phó) | 7->9 Chưa
68 Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B203 | 8->9 Rồi
69 Đồ án tốt nghiệp IT_6 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 8->9 Chưa
70 Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 8->9 Chưa
71 Đồ án cơ sở 4 (IT)-7 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 8->9 Chưa
72 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương K.A104 | 8->9 Chưa
73 Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Thanh Minh | ThS.Bank Agribank K.B209 | 8->9 Chưa
74 Tiếng Anh nâng cao 3 (6) ThS.Nguyễn Thị Tuyết K.B101 | 8->9 Rồi
75 Đạo đức trong kinh doanh (6) ThS.Trần Thị Mỹ Châu K.A113 | 8->9 Rồi
76 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) TS.Dương Thị Phượng K.C106 | 8->9 Chưa
77 Pháp luật đại cương (16) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C105 | 8->9 Rồi
78 Tin học đại cương (6)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Minh Đức | .Lê Trí Dũng K.B205 | 8->9 Rồi
79 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm D1.203 (Phòng Seminar) | 8->9 Chưa
80 Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 8->9 Rồi
81 Giải tích 2 (1) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A212 | 8->9 Rồi
82 Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-19 TS.Nguyễn Văn Lợi K.A202 | 8->9 Chưa
83 Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-8 TS.Nguyễn Văn Lợi K.A202 | 8->9 Chưa
84 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-27 TS.Nguyễn Văn Lợi K.A202 | 8->9 Chưa
85 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-10 TS.Nguyễn Văn Lợi K.A202 | 8->9 Chưa
86 Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD,AI_Sentiment analysis TS.Trần Uyên Trang K.A214 | 8->9 Rồi
87 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C205 | 8->9 Rồi
88 Giải tích 1 (6) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A213 | 8->9 Rồi
89 Vật lý (2) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A111 | 8->9 Rồi
90 GDTC 3 (Bóng rổ) (5) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 8->9 Chưa
91 GDTC 3 (Bóng rổ) (6) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 8->9 Chưa
92 GDTC 2 (Cầu lông) (1) ThS.Hồ Anh Hưng K.Tầng 3-TTSV | 8->9 Chưa
93 GDTC 2 (Cầu lông) (2) ThS.Hồ Anh Hưng K.Tầng 3-TTSV | 8->9 Chưa
94 GDTC1 (Điền kinh) (19) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
95 GDTC1 (Điền kinh) (20) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
96 GDTC 3 (Võ Vinam) (1) ThS.Phạm Hữu Thật K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
97 GDTC 3 (Võ Vinam) (2) ThS.Phạm Hữu Thật K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
98 Xác suất thống kê (2)_AI_TA TS.Đặng Văn Cường K.A112 | 8->9 Rồi