Thứ năm (11-09-2025) - Tuần thứ 6

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA,BA_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.A113 | 1->2 Rồi
2 Nguyên lý hệ điều hành (10) ThS.Trần Thu Thủy K.A213 | 1->2 Rồi
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) TS.Dương Thị Phượng | PGS.TS.Nguyễn Thị Tâm K.C106 | 1->2 Rồi
4 Pháp luật đại cương (11) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C105 | 1->2 Rồi
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C205 | 1->2 Rồi
6 Kiến trúc máy tính (5) TS.Dương Hữu Ái K.A111 | 1->2 Rồi
7 Lập trình Python (BA)_2 tín chỉ TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt K.B107 | 1->2 Rồi
8 Tiếng Anh nâng cao 3 (1) ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.B102 | 1->2 Rồi
9 Giải tích 2 (15) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A212 | 1->2 Rồi
10 Thực tập thực tế (6) ThS.Lê Đình Nguyên K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
11 Vật lý (9) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A114 | 1->2 Rồi
12 GDTC 3 (Bóng rổ) (1) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
13 GDTC 3 (Bóng rổ) (2) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
14 GDTC 2 (Bóng chuyền) (3) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 Chưa
15 GDTC 2 (Bóng chuyền) (4) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 Chưa
16 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.A211 | 1->2 Rồi
17 Tiếng anh 3 (16) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên K.B101 | 1->2 Rồi
18 Lập trình mạng (2)_GIT_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp K.A103 | 1->3 Rồi
19 Thực tập doanh nghiệp (5) ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 Chưa
20 Thực tập thực tế (5) ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 Chưa
21 Thực tập tốt nghiệp (7) ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->3 Chưa
22 Lập trình mạng (10) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm V.A503 | 1->3 Rồi
23 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) TS.Nguyễn Thanh Tuấn V.A502 | 1->3 Rồi
24 Lập trình mạng (12) TS.Lê Tân V.A211 | 1->3 Rồi
25 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4)_JIT,KIT ThS.Ngô Lê Quân K.A105 | 1->3 Rồi
26 Thiết kế UX/UI (4)_JIT,KIT TS.Lý Quỳnh Trân | ThS.Bank Agribank K.A301 | 1->3 Rồi
27 Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA TS.Hồ Văn Phi V.A303 | 1->3 Rồi
28 Quản trị cơ sở dữ liệu (1)_GEL_TA TS.Nguyễn Văn Lợi K.A315 | 1->3 Rồi
29 Lập trình game (2) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.A212 | 1->3 Rồi
30 Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT,SE_AI-Data Science Projects_TA TS.Nguyễn Lương Vương V.A207 | 1->3 Rồi
31 Đồ họa máy tính (4)_JIT,KIT TS.Nguyễn Đức Hiển K.A205 | 1->4 Rồi
32 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | ThS.Trần Văn Vũ K.A314 | 1->4 Rồi
33 Thị giác máy tính (1) TS.Lê Thị Thu Nga V.A402 | 1->4 Rồi
34 Triết học Mác - Lênin (3) ThS.Trần Văn Thái K.C204 | 1->4 Rồi
35 Thống kê kinh doanh (1)_GBA TS.Lê Thị Minh Đức V.A301 | 1->4 Rồi
36 Phân tích và thiết kế hệ thống (11)_AI ThS.Võ Văn Lường V.A311 | 1->4 Rồi
37 Trí tuệ nhân tạo (4) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A505 | 1->4 Rồi
38 Digital Marketing (1)_GDM,DM_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang V.A302 | 1->4 Rồi
39 Nghệ thuật chữ (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc V.A210 | 1->4 Rồi
40 Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại V.A401 | 1->4 Rồi
41 Học máy (1) TS.Nguyễn Sĩ Thìn V.A214 | 1->4 Rồi
42 Khởi sự kinh doanh (5) ThS.Lê Thị Hải Vân V.A209 | 1->4 Rồi
43 Kinh doanh quốc tế (4) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu V.A206 | 1->4 Rồi
44 Tiếng Hàn 2 (1) . K.A107 | 1->4 Chưa
45 Thiết kế hoạt hình 2 chiều (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy V.A403 | 1->4 Rồi
46 Lập dự án đầu tư (2) TS.Bùi Nữ Thanh Hà V.A304 | 1->4 Rồi
47 Thực tập tốt nghiệp (27) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.A104 | 2->3 Chưa
48 Nguyên lý hệ điều hành (5) ThS.Trần Thu Thủy K.A213 | 3->4 Rồi
49 Nhập môn Tài chính số (1) ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc K.A111 | 3->4 Chưa
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh (10) TS.Dương Thị Phượng | PGS.TS.Nguyễn Thị Tâm K.C106 | 3->4 Rồi
51 Pháp luật đại cương (12) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C105 | 3->4 Rồi
52 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C205 | 3->4 Rồi
53 Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_GBA,BA_TA TS.Văn Hùng Trọng K.A113 | 3->4 Đã báo nghỉ
54 Tiếng Anh nâng cao 3 (2) ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.B102 | 3->4 Rồi
55 Giải tích 2 (9) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A212 | 3->4 Rồi
56 Thực tập tốt nghiệp (20) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
57 Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền K.B107 | 3->4 Rồi
58 Vật lý (15) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A114 | 3->4 Rồi
59 Tiếng anh 3 (17) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên K.B101 | 3->4 Rồi

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Chương trình dịch (3) ThS.Trần Đình Sơn K.A113 | 6->7 Rồi
2 Kiến trúc máy tính (12)_GIC_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.A312 | 6->7 Rồi
3 Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT,SE_TA TS.Nguyễn Quang Vũ K.A111 | 6->7 Rồi
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh (11) TS.Dương Thị Phượng | TS.Lê Thị Túy Na K.C106 | 6->7 Rồi
5 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (12) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C205 | 6->7 Rồi
6 Kiến trúc máy tính (6) TS.Dương Hữu Ái K.A211 | 6->7 Rồi
7 Quản trị dự án phần mềm (4)_JIT,KIT TS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A207 | 6->7 Rồi
8 Nguyên lý hệ điều hành (8) ThS.Lê Kim Trọng K.A103 | 6->7 Rồi
9 Giải tích 2 (14) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A213 | 6->7 Rồi
10 Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A214 | 6->7 Rồi
11 Thực tập thực tế (16) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.A108 | 6->7 Chưa
12 Chuyên đề 2 (IT) (6)_DA_Giải phẫu tạo hình ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.A313 | 6->7 Rồi
13 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.B101 | 6->7 Rồi
14 Vật lý (13) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A112 | 6->7 Rồi
15 Quản trị kho hàng (1) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy K.A215 | 6->7 Rồi
16 Marketing truyền thông xã hội (1)_GBA,DM_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh V.A304 | 6->8 Rồi
17 Kiểm thử xâm nhập (1) TS.Trần Thế Sơn K.B301 | 6->8 Rồi
18 Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT ThS.Nguyễn Thanh Cẩm K.A205 | 6->8 Rồi
19 Lập trình mạng (11) TS.Lê Tân V.A211 | 6->8 Rồi
20 Quảng cáo hiển thị và video (1)_GBA,DM_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang V.A301 | 6->8 Rồi
21 Thiết kế UX/UI (3) TS.Lý Quỳnh Trân V.A214 | 6->8 Chưa
22 Phân tích và thiết kế giải thuật (8) TS.Hồ Văn Phi K.A101 | 6->8 Rồi
23 Thực tập doanh nghiệp (15) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.A108 | 6->8 Chưa
24 Tiếng Hàn 1 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương K.A107 | 6->8 Đã báo nghỉ
25 Tiếng Nhật 2 (2) CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 | 6->8 Chưa
26 Triết học Mác - Lênin (2) ThS.Trần Văn Thái | PGS.TS.Nguyễn Tấn Hùng K.C204 | 6->9 Rồi
27 Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA TS.Văn Hùng Trọng V.A209 | 6->9 Đã báo nghỉ
28 Tổng quan về du lịch (1) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo V.A302 | 6->9 Rồi
29 Thiết kế Logo (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc V.A210 | 6->9 Rồi
30 Công nghệ và lập trình web (9)_GITe_TA TS.Trần Văn Đại V.A401 | 6->9 Rồi
31 Truyền thông đại chúng ứng dụng (1) ThS.Lê Thị Hải Vân V.A303 | 6->9 Rồi
32 Phân tích và thiết kế hệ thống (10) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân V.A405 | 6->9 Rồi
33 Kinh doanh quốc tế (2) ThS.Ngô Thị Hiền Trang V.A207 | 6->9 Đã báo nghỉ
34 Thiết kế nhân vật 2 chiều (2) ThS.Trần Thị Hạ Quyên V.A212 | 6->9 Rồi
35 Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ V.A402 | 6->9 Rồi
36 Hệ thống thông tin quản lý (3) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền V.A206 | 6->9 Rồi
37 Quản trị tài chính (1) TS.Nguyễn Thị Thu Đến V.A311 | 6->9 Rồi
38 Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) CN.Nguyễn Ngân Hoa K.A105 (P. tiếng Hàn) | 6->9 Rồi
39 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ K.A111 | 8->10 Rồi
40 Chương trình dịch (4) ThS.Trần Đình Sơn K.A113 | 8->9 Rồi
41 Quản trị kho hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh My K.A215 | 8->9 Rồi
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh (12) TS.Dương Thị Phượng | TS.Lê Thị Túy Na K.C106 | 8->9 Rồi
43 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C205 | 8->9 Rồi
44 Kiến trúc máy tính (8) TS.Dương Hữu Ái K.A211 | 8->9 Rồi
45 Quản trị dự án phần mềm (2) TS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A312 | 8->9 Rồi
46 Nguyên lý hệ điều hành (6) ThS.Lê Kim Trọng K.A103 | 8->9 Rồi
47 Giải tích 2 (13) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A213 | 8->9 Rồi
48 Chuyên đề 3 (IT) (4)_SE_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A214 | 8->9 Rồi
49 Lịch sử mỹ thuật Việt nam và thế giới (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.A313 | 8->9 Rồi
50 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.B101 | 8->9 Rồi
51 Thực tập thực tế (17) ThS.Phạm Tuấn Anh K.A302 | 8->9 Chưa
52 Vật lý (14) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A112 | 8->9 Rồi