Thứ ba (11-11-2025) - Tuần thứ 15

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Tiếng anh 3 (18) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương K.B103 | 1->2 Chưa
2 Tiếng anh 2 (1) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B101 | 1->2 Chưa
3 Tiếng anh 3 (1) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B102 | 1->2 Chưa
4 Kiến trúc máy tính (10) ThS.Trần Thu Thủy K.A212 | 1->2 Chưa
5 Pháp luật đại cương (9) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C205 | 1->2 Chưa
6 Lập trình hướng đối tượng (15) ThS.Lê Thành Công K.A110 | 1->2 Chưa
7 Đồ án tốt nghiệp IT_8 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
8 Đồ án cơ sở 4 (IT)-9 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
9 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
10 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-5 ThS.Lê Thành Công K.A104 | 1->2 Chưa
11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C105 | 1->2 Chưa
12 Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) ThS.Lương Xuân Thành K.C106 | 1->2 Chưa
13 Đồ án tốt nghiệp IT_22 ThS.Võ Văn Lường V.A313 | 1->2 Chưa
14 Đồ án cơ sở 4 (IT)-23 ThS.Võ Văn Lường V.A313 | 1->2 Chưa
15 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-10 ThS.Võ Văn Lường V.A313 | 1->2 Chưa
16 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-20 ThS.Võ Văn Lường V.A313 | 1->2 Chưa
17 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-15 ThS.Võ Văn Lường V.A313 | 1->2 Chưa
18 Lập trình cơ bản (14) ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A112 | 1->2 Chưa
19 Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức K.B202 | 1->2 Chưa
20 Đồ án tốt nghiệp IT_10 ThS.Lương Khánh Tý V.A312 | 1->2 Chưa
21 Đồ án cơ sở 4 (IT)-11 ThS.Lương Khánh Tý K.A104 | 1->2 Chưa
22 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-2 ThS.Lương Khánh Tý K.A104 | 1->2 Chưa
23 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A214 | 1->2 Chưa
24 Lập trình cơ bản (6) ThS.Phạm Tuấn Anh K.A111 | 1->2 Chưa
25 Lập trình hướng đối tượng (16)_NS_2 tín chỉ ThS.Lê Đình Nguyên K.A113 | 1->2 Chưa
26 Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền D1.203 (Phòng Seminar) | 1->2 Chưa
27 Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Võ Thị Thanh Thảo K.A210 | 1->2 Chưa
28 GDTC 2 (Bóng rổ) (1) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
29 GDTC 2 (Bóng rổ) (2) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 1->2 Chưa
30 GDTC1 (Điền kinh) (5) ThS.Nguyễn Văn Thắng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
31 GDTC1 (Điền kinh) (6) ThS.Nguyễn Văn Thắng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
32 Đồ án cơ sở 4 (IT)-1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
33 Chuyên đề 1 (IT) (2)_MC_Luật phối cảnh ThS.Đặng Đại Việt K.A213 | 1->2 Chưa
34 Chuyên đề 2 (BA) (4)_EF_Đổi mới sáng tạo trong tài chính ThS.Lương Thủy Tiên K.A114 | 1->2 Chưa
35 Tiếng anh 3 (20) ThS.Trần Thị Thanh Nhã K.B106 | 1->2 Chưa
36 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (3)_2 tín chỉ TS.Trần Lương Nguyệt K.A211 | 1->3 Chưa
37 Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(11) ThS.Trần Thu Thủy K.A206 | 1->3 Chưa
38 Lập trình hệ thống (1)_GIT_TA TS.Hoàng Hữu Đức K.A207 | 1->3 Chưa
39 Lập trình mạng (7)_JIT,KIT TS.Lê Tân K.A107 | 1->3 Chưa
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm V.A304 | 1->3 Chưa
41 Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang D1.203 (Phòng Seminar) | 1->3 Chưa
42 Linux và phần mềm nguồn mở (2) ThS.Ninh Khánh Chi | ThS.Phan Trọng Thanh K.A101 | 1->3 Chưa
43 Lập trình game (1)_GIT ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.A401 | 1->3 Chưa
44 Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1)_GBA,BA ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân V.A211 | 1->3 Chưa
45 Công nghệ website (2) . (Chọn) | 1->3 Chưa
46 Kho dữ liệu (3) ThS.Trần Thanh Liêm V.A402 | 1->3 Chưa
47 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi K.B107 | 1->3 Chưa
48 Tin học đại cương (3) TS.Phan Văn Thành K.A215 | 1->3 Chưa
49 Tiếng Nhật 2 (1) CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 | 1->3 Chưa
50 Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA ThS.Ngô Thị Bích Thủy V.A301 | 1->4 Chưa
51 Công nghệ và lập trình web (3) TS.Nguyễn Văn Bình V.A212 | 1->4 Chưa
52 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4)_JIT,KIT ThS.Dương Thị Mai Nga K.A105 (P. tiếng Hàn) | 1->4 Chưa
53 Cơ sở dữ liệu (17) ThS.Mai Lam K.A305 | 1->4 Chưa
54 Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) TS.Dương Ngọc Pháp K.A315 | 1->4 Chưa
55 Hệ thống thông tin quản lý (6) ThS.Bùi Trần Huân K.A314 | 1->4 Chưa
56 NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga | ThS.Bank Agribank K.A301 | 1->4 Chưa
57 Kinh tế vi mô (8) ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn K.A103 | 1->4 Chưa
58 Triết học Mác - Lênin (5) ThS.Trần Văn Thái K.C204 | 1->4 Chưa
59 Phân tích và thiết kế hệ thống (13)_GCE,CE TS.Nguyễn Thanh K.A312 | 1->4 Chưa
60 Quản lý dự án Công nghệ thông tin (1) ThS.Võ Văn Lường V.A405 | 1->4 Chưa
61 NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn | ThS.Bank Agribank K.B301 | 1->4 Chưa
62 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1) TS.Vương Công Đạt | ThS.Bank Agribank K.B308 | 1->4 Chưa
63 NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học TS.Vương Công Đạt K.A307 | 1->4 Chưa
64 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) TS.Lý Quỳnh Trân K.B306 | 1->4 Chưa
65 Phân tích và thiết kế hệ thống (8) ThS.Lê Viết Trương K.A313 | 1->4 Chưa
66 Thiết kế nhân vật 3 chiều (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp V.A210 | 1->4 Chưa
67 Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại K.A303 | 1->4 Chưa
68 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.B307 | 1->4 Chưa
69 Khởi sự kinh doanh (3) ThS.Lê Thị Hải Vân V.A209 | 1->4 Chưa
70 Trí tuệ nhân tạo (5) TS.Trần Uyên Trang V.A214 | 1->4 Chưa
71 Hành vi người tiêu dùng (1)_GDM,DM_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài V.A303 | 1->4 Chưa
72 Digital Marketing (2) ThS.Trần Phạm Huyền Trang V.A302 | 1->4 Chưa
73 Hình họa 1 (3) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.C107 | 1->4 Chưa
74 Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-3 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành D1.203 (Phòng Seminar) | 1->4 Chưa
75 NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ K.B302 | 1->4 Chưa
76 Nhập môn E-logistics (2) TS.Võ Thị Thanh Thảo K.A205 | 1->4 Chưa
77 Tiếng anh 1 (13) ThS.Trần Vũ Mai Yên K.B303 | 1->4 Chưa
78 Tiếng anh 1 (16) ThS.Huỳnh Thị Bích Ngọc K.B304 | 1->4 Chưa
79 Lập trình hệ thống nhúng (1) TS.Nguyễn Nhật Ân | ĐH.Trần Văn Vũ V.A403 | 1->4 Chưa
80 Tiếng anh 1 (22) ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương K.B305 | 1->4 Chưa
81 Đồ án cơ sở 4IT_1C(9) ThS.Trần Thu Thủy K.A204 | 2->3 Chưa
82 Đồ án cơ sở 2IT_1C(6) ThS.Trần Thu Thủy K.A204 | 2->3 Chưa
83 Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(10) ThS.Trần Thu Thủy K.A204 | 2->3 Chưa
84 Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-1 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.A104 | 2->3 Chưa
85 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền D1.203 (Phòng Seminar) | 2->3 Chưa
86 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Võ Thị Thanh Thảo K.A210 | 2->3 Chưa
87 Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.B307 | 2->3 Chưa
88 Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.B307 | 2->3 Chưa
89 Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.B308 | 2->3 Chưa
90 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Đặng Vinh K.A104 | 2->4 Chưa
91 Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Ngô Thị Hiền Trang D1.203 (Phòng Seminar) | 2->4 Chưa
92 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Ngô Thị Hiền Trang D1.203 (Phòng Seminar) | 2->4 Chưa
93 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Ngô Thị Hiền Trang D1.203 (Phòng Seminar) | 2->4 Chưa
94 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Trần Lương Nguyệt D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 Chưa
95 Tiếng anh 3 (19) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương K.B103 | 3->4 Chưa
96 Tiếng anh 2 (2) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B101 | 3->4 Chưa
97 Tiếng anh 3 (2) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B102 | 3->4 Chưa
98 Kiến trúc máy tính (13) ThS.Trần Thu Thủy K.A212 | 3->4 Chưa
99 Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(4) TS.Hoàng Hữu Đức K.A208 | 3->4 Chưa
100 Đồ án chuyên ngành 3(IT) - 1C TS.Hoàng Hữu Đức K.A208 | 3->4 Chưa
101 Đồ án cơ sở 2IT_1C(3) TS.Hoàng Hữu Đức K.A208 | 3->4 Chưa
102 Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(4) TS.Hoàng Hữu Đức K.A208 | 3->4 Chưa
103 Đồ án tốt nghiệp IT_56 TS.Trịnh Công Duy K.A104 | 3->4 Chưa
104 Pháp luật đại cương (10) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C205 | 3->4 Chưa
105 Lập trình hướng đối tượng (14) ThS.Lê Thành Công K.A110 | 3->4 Chưa
106 Thương mại điện tử cơ bản (1) ThS.Trương Thị Viên K.A213 | 3->4 Chưa
107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C105 | 3->4 Chưa
108 Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) ThS.Lương Xuân Thành K.C106 | 3->4 Chưa
109 Toán rời rạc (1) ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A112 | 3->4 Chưa
110 Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức K.B202 | 3->4 Chưa
111 Đồ án tốt nghiệp IT_4 ThS.Đỗ Công Đức | ThS.Bank Agribank (Chọn) | 3->4 Chưa
112 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-7 ThS.Lương Khánh Tý K.A104 | 3->4 Chưa
113 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-1 ThS.Lương Khánh Tý K.A104 | 3->4 Chưa
114 Đồ án cơ sở 4 (IT)-17 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A104 | 3->4 Chưa
115 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-8 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A104 | 3->4 Chưa
116 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-11 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A104 | 3->4 Chưa
117 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A104 | 3->4 Chưa
118 Đồ án cơ sở 3 (4) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A104 | 3->4 Chưa
119 Lập trình cơ bản (15) ThS.Phạm Tuấn Anh K.A111 | 3->4 Chưa
120 Lập trình hướng đối tượng (6) ThS.Lê Đình Nguyên K.A113 | 3->4 Chưa
121 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền D1.203 (Phòng Seminar) | 3->4 Chưa
122 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Võ Thị Thanh Thảo K.A210 | 3->4 Chưa
123 Vật lý (10) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A214 | 3->4 Chưa
124 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-17 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
125 Đồ án tốt nghiệp IT_58 ThS.Đặng Đại Việt K.A208 | 3->4 Chưa
126 Đầu tư tài chính (1) ThS.Lương Thủy Tiên | TS.Nguyễn Thị Thu Đến K.A114 | 3->4 Chưa
127 Tiếng anh 3 (21) ThS.Trần Thị Thanh Nhã K.B106 | 3->4 Chưa

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Tiếng anh 2 (3) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B101 | 6->7 Chưa
2 Tiếng anh 3 (3) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B102 | 6->7 Chưa
3 Chương trình dịch (1) ThS.Trần Đình Sơn K.A212 | 6->7 Chưa
4 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-14 ThS.Nguyễn Xuân Pha K.B302 | 6->7 Chưa
5 Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Lê Phước Cửu Long D1.203 (Phòng Seminar) | 6->7 Chưa
6 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Lê Phước Cửu Long D1.203 (Phòng Seminar) | 6->7 Chưa
7 Pháp luật đại cương (4) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 6->7 Chưa
8 Lập trình hướng đối tượng (5) TS.Nguyễn Thanh | ThS.Bank Agribank K.A215 | 6->7 Chưa
9 Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công K.B208 | 6->7 Chưa
10 Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) ThS.Lương Xuân Thành K.C105 | 6->7 Chưa
11 Lập trình cơ bản (13)_GCE ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A110 | 6->7 Chưa
12 Đồ án cơ sở 4 (IT)-10 ThS.Lê Viết Trương K.A304 | 6->7 Chưa
13 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15 ThS.Lê Viết Trương K.A304 | 6->7 Chưa
14 Chuyên đề 3 (IT) (10)_DA_Chất liệu tạo hình ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp K.C107 | 6->7 Chưa
15 Giải tích 2 (6) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A103 | 6->7 Chưa
16 Chuyên đề 2 (IT) (5)_KIT_PosgresQL TS.Trần Văn Đại K.A107 | 6->7 Chưa
17 Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn | ThS.Bank Agribank K.A207 | 6->7 Chưa
18 Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức K.B203 | 6->7 Chưa
19 Đồ án cơ sở 4 (IT)-5 ThS.Đỗ Công Đức K.B302 | 6->7 Chưa
20 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-14 ThS.Đỗ Công Đức K.B302 | 6->7 Chưa
21 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-7 ThS.Đỗ Công Đức K.B302 | 6->7 Chưa
22 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-3 ThS.Đỗ Công Đức K.B302 | 6->7 Chưa
23 Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B202 | 6->7 Chưa
24 Thanh toán quốc tế (1) ThS.Ngô Thị Hiền Trang K.A113 | 6->7 Chưa
25 Tổ chức vận tải đa phương thức (2) TS.Võ Thị Thanh Thảo K.A112 | 6->7 Chưa
26 Vật lý (5) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A114 | 6->7 Chưa
27 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
28 Đồ án tốt nghiệp IT_5 ThS.Dương Thị Mai Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
29 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.B107 | 6->8 Chưa
30 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2) TS.Đặng Quang Hiển | ThS.Bank Agribank V.A206 | 6->8 Chưa
31 Lập trình hệ thống (3)_TA TS.Hoàng Hữu Đức V.A405 | 6->8 Chưa
32 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Thanh Tuấn V.A210 | 6->8 Chưa
33 Lập trình mạng (6)_JIT,KIT TS.Lê Tân K.A205 | 6->8 Chưa
34 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (3) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm K.A213 | 6->8 Chưa
35 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2) TS.Ngô Hải Quỳnh | ThS.Bank Agribank K.B103 | 6->8 Chưa
36 Phân tích Marketing số (1)_GBA,DM_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang V.A304 | 6->8 Chưa
37 Công nghệ website (1) ThS.Ngô Lê Quân V.A209 | 6->8 Chưa
38 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-6 ThS.Lê Viết Trương K.A308 | 6->8 Chưa
39 Quản trị cơ sở dữ liệu (2) ThS.Lương Khánh Tý V.A311 | 6->8 Chưa
40 Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (2) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân V.A211 | 6->8 Chưa
41 Chuyên đề 1 (BA) (2)_DM_Trực quan hóa dữ liệu TS.Nguyễn Thanh Hoài V.A303 | 6->8 Chưa
42 Marketing truyền thông xã hội (2) ThS.Trần Phạm Huyền Trang V.A302 | 6->8 Chưa
43 Phân tích và thiết kế giải thuật (3) ThS.Phạm Tuấn Anh V.A207 | 6->8 Chưa
44 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền K.A312 | 6->8 Chưa
45 Kho dữ liệu (2) ThS.Trần Thanh Liêm V.A402 | 6->8 Chưa
46 Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) ..Nguyễn Thị Cẩm Hà K.A201 | 6->8 Chưa
47 Lập trình hệ thống (2) TS.Nguyễn Nhật Ân K.A101 | 6->8 Chưa
48 Toán ứng dụng trong kinh tế (2)_GEL ThS.Ngô Thị Bích Thủy V.A301 | 6->9 Chưa
49 Phương pháp NCKH trong KD (4)_GDM_TA_3 tín chỉ TS.Trần Lương Nguyệt K.A211 | 6->9 Chưa
50 Tiếng anh 1 (17) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương K.B304 | 6->9 Chưa
51 Công nghệ và lập trình web (4) TS.Nguyễn Văn Bình V.A212 | 6->9 Chưa
52 Điện tử ứng dụng (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | ĐH.Trần Văn Vũ V.A309 | 6->9 Chưa
53 Thiết kế IC số (1)_TA TS.Dương Ngọc Pháp K.A315 | 6->9 Chưa
54 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang V.A505 | 6->9 Chưa
55 Hệ thống thông tin quản lý (7) ThS.Bùi Trần Huân K.A314 | 6->9 Chưa
56 Tin học đại cương (7) ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân K.B204 | 6->9 Chưa
57 Triết học Mác - Lênin (4) ThS.Trần Văn Thái K.C204 | 6->9 Chưa
58 Mật mã học (1)_TA TS.Trần Thế Sơn | PGS.TS..Bùi Thu Lâm K.A108 | 6->9 Chưa
59 Thương mại điện tử (1)_GBA ThS.Trương Thị Viên K.A303 | 6->9 Chưa
60 Lập trình Python (1) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt V.A401 | 6->9 Chưa
61 Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (2) ThS.Lê Kim Trọng | ThS.Nguyễn Xuân Pha K.B302 | 6->9 Chưa
62 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16)_NS ThS.Ninh Khánh Chi K.B303 | 6->9 Chưa
63 NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình TS.Hồ Văn Phi K.A307 | 6->9 Chưa
64 Cơ sở dữ liệu (9)_TA TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Bank Agribank K.A111 | 6->9 Chưa
65 Học sâu (1) TS.Trần Uyên Trang V.A214 | 6->9 Chưa
66 Tiếng anh 1 (6) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 6->9 Chưa
67 Giải phẫu tạo hình (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.A313 | 6->9 Chưa
68 Tính toán tiến hóa và trí tuệ bầy đàn (1)_TA TS.Đặng Đại Thọ K.A104 | 6->9 Chưa
69 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12) ThS.Lê Đình Nguyên K.B306 | 6->9 Chưa
70 Xử lý ảnh cơ bản (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy K.B301 | 6->9 Chưa
71 Quản trị học (5) ThS.Vũ Thành Nhân K.A214 | 6->9 Chưa
72 Luật xa gần (1) ThS.Đặng Đại Việt K.A305 | 6->9 Chưa
73 Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) CN.Nguyễn Ngân Hoa K.A105 (P. tiếng Hàn) | 6->9 Chưa
74 Đồ án tốt nghiệp IT_9 ThS.Lê Viết Trương K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8 Chưa
75 Đồ án tốt nghiệp CE_10C(3) TS.Nguyễn Nhật Ân K.A104 | 7->8 Chưa
76 Đồ án Thiết kế 1(3) TS.Nguyễn Nhật Ân K.A104 | 7->9 Chưa
77 Tiếng anh 3 (4) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B102 | 8->9 Chưa
78 Chương trình dịch (2) ThS.Trần Đình Sơn K.A212 | 8->9 Chưa
79 Pháp luật đại cương (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 8->9 Chưa
80 Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công K.B208 | 8->9 Chưa
81 Lập trình cơ bản (5) ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.A110 | 8->9 Chưa
82 Chuyên đề 3 (IT) (9)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | KS.Phạm Hòa Bình K.C206 | 8->9 Chưa
83 Giải tích 2 (5) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A103 | 8->9 Chưa
84 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
85 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-28 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
86 Đồ án cơ sở 3 (8) TS.Trần Văn Đại K.A104 | 8->9 Chưa
87 Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức K.B203 | 8->9 Chưa
88 Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B202 | 8->9 Chưa
89 Đồ án tốt nghiệp IT_15 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân V.A211 | 8->9 Chưa
90 Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A108 | 8->9 Chưa
91 Thanh toán quốc tế (2) ThS.Ngô Thị Hiền Trang K.A113 | 8->9 Chưa
92 Tổ chức vận tải đa phương thức (1) TS.Võ Thị Thanh Thảo K.A112 | 8->9 Chưa
93 Vật lý (6) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A114 | 8->9 Chưa
94 Tiếng anh 2 (4) . K.B101 | 8->9 Chưa
95 GDTC 2 (Bóng rổ) (3) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 8->9 Chưa
96 GDTC 2 (Bóng rổ) (4) ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 8->9 Chưa
97 GDTC 3 (Bóng chuyền) (3) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 8->9 Chưa
98 GDTC 3 (Bóng chuyền) (4) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 8->9 Chưa
99 GDTC1 (Điền kinh) (23) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
100 GDTC1 (Điền kinh) (24) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
101 GDTC1 (Điền kinh) (7) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
102 GDTC1 (Điền kinh) (8) ThS.Lê Ngô Anh Quân K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
103 Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(2) TS.Nguyễn Nhật Ân K.A104 | 8->9 Chưa
104 Đồ án cơ sở 4(CE_1C(4) TS.Nguyễn Nhật Ân K.A104 | 8->9 Chưa
105 Đồ án cơ sở 2CE_1C(3) TS.Nguyễn Nhật Ân K.A104 | 8->9 Chưa
106 Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(6) TS.Nguyễn Nhật Ân K.A104 | 8->9 Chưa