Thứ hai (17-11-2025) - Tuần thứ 16

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Tiếng anh 3 (5) ThS.Trần Thị Túy Phượng K.B101 | 1->2 Rồi
2 Đồ án cơ sở 4 (IT)-14 ThS.Nguyễn Anh Tuấn K.B208 | 1->2 Chưa
3 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-9 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A313 | 1->2 Chưa
4 Đồ án tốt nghiệp IT_32 TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 Chưa
5 Đồ án cơ sở 4IT_1C(3) TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 Chưa
6 Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-10 TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 Chưa
7 Đồ án cơ sở 4 (IT)-26 TS.Huỳnh Ngọc Thọ V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->2 Chưa
8 Chuyên đề 2 (CE) (1)_ES,IC_Matlab ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A212 | 1->2 Rồi
9 Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-5 ThS.Mai Lam K.A310 | 1->2 Chưa
10 Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-2 ThS.Mai Lam K.A310 | 1->2 Chưa
11 Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2 ThS.Mai Lam K.A310 | 1->2 Chưa
12 Đồ án cơ sở 4 (IT)-12 ThS.Mai Lam K.A310 | 1->2 Chưa
13 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7 ThS.Mai Lam K.A310 | 1->2 Chưa
14 Tiếng anh 3 (13) ThS.Lê Thị Nhi K.B107 | 1->2 Rồi
15 Thực tập tốt nghiệp CE_3C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2 Chưa
16 Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình K.A110 | 1->2 Rồi
17 Pháp luật đại cương (8) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C205 | 1->2 Rồi
18 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C105 | 1->2 Rồi
19 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) ThS.Lương Xuân Thành K.C106 | 1->2 Rồi
20 Giải tích 2 (8) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A112 | 1->2 Rồi
21 Lập trình cơ bản (10) ThS.Đỗ Công Đức K.A305 | 1->2 Rồi
22 Quản trị chuỗi cung ứng (3) TS.Trần Thiện Vũ K.A214 | 1->2 Rồi
23 Quản trị xuất nhập khẩu (1) ThS.Ngô Thị Hiền Trang K.A103 | 1->2 Rồi
24 Giải tích 1 (2) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 1->2 Rồi
25 Tiếng Anh nâng cao 2 (1) TS.Trần Thị Thùy Liên K.B103 | 1->2 Rồi
26 Vật lý (7) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A211 | 1->2 Rồi
27 GDTC 3 (Bóng chuyền) (1) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 Chưa
28 GDTC 3 (Bóng chuyền) (2) ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền 1 | 1->2 Chưa
29 GDTC 3 (Yoga) (1) ThS.Trần Thị Vi Vân K.Tầng 2-TTSV | 1->2 Chưa
30 GDTC 3 (Yoga) (2) ThS.Trần Thị Vi Vân K.Tầng 2-TTSV | 1->2 Chưa
31 Tiếng anh 3 (9) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương K.B102 | 1->2 Chưa
32 GDTC1 (Điền kinh) (1) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
33 GDTC1 (Điền kinh) (2) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 1->2 Chưa
34 Chuyên đề 1 (IT) (1)_AI,AD_Phân tích dữ liệu tài chính TS.Phan Văn Thành K.A213 | 1->2 Rồi
35 Nguyên lý hệ điều hành (9)_GITe_TA TS.Nguyễn Nhật Ân K.A107 | 1->2 Đã báo nghỉ
36 Kho dữ liệu (5) ThS.Mai Lam V.A214 | 1->3 Rồi
37 An toàn và bảo mật trong TMĐT (1)_GBA,BA_TA TS.Hoàng Hữu Đức V.A302 | 1->3 Rồi
38 Điện toán đám mây (3) TS.Nguyễn Hà Huy Cường V.A403 | 1->3 Chưa
39 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (6) TS.Đặng Vinh K.A314 | 1->3 Rồi
40 Lập trình mạng (4) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm V.A405 | 1->3 Rồi
41 Lập trình mạng (9) TS.Lê Tân K.A311 | 1->3 Rồi
42 Chuyên đề 2 (BA) (3)_ET_Du lịch bền vững ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm V.A209 | 1->3 Rồi
43 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2)_2 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng K.A307 | 1->3 Rồi
44 Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Ngô Hải Quỳnh K.A210 | 1->3 Chưa
45 Thiết kế website (1) ThS.Võ Ngọc Đạt K.A303 | 1->3 Đã báo nghỉ
46 Đồ án tốt nghiệp IT_21 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A304 | 1->3 Chưa
47 Cơ sở dữ liệu (1)_TA TS.Hồ Văn Phi K.A108 | 1->3 Rồi
48 Kho dữ liệu (1)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại V.A401 | 1->3 Rồi
49 Quảng cáo hiển thị và video (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà V.A303 | 1->3 Rồi
50 Tin học đại cương (1)_GBA TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền K.A215 | 1->3 Đã báo nghỉ
51 Linux và phần mềm nguồn mở (4)_JIT,KIT TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Nguyễn Văn Sang K.A105 | 1->3 Rồi
52 Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) ..Nguyễn Thị Cẩm Hà K.A201 | 1->3 Rồi
53 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7) ThS.Vũ Thành Nhân K.B304 | 1->3 Rồi
54 Lập trình hướng đối tượng (7)_GITe_TA ThS.Hà Thị Minh Phương K.A101 | 1->4 Rồi
55 Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-3 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A314 | 1->4 Chưa
56 Cơ sở dữ liệu (5) ThS.Dương Thị Mai Nga K.A312 | 1->4 Rồi
57 Kinh tế vi mô (7) ThS.Nguyễn Thị Khánh My K.A313 | 1->4 Rồi
58 Đồ họa máy tính (2) TS.Lê Thị Thu Nga V.A212 | 1->4 Rồi
59 Lập trình cơ bản (12)_GIC_TA TS.Nguyễn Quang Vũ | KS.Đoàn Nguyễn Thành Lương K.A111 | 1->4 Rồi
60 Nguyên lý kế toán (2)_GEL ThS.Trần Thị Mỹ Châu V.A311 | 1->4 Rồi
61 Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) TS.Lê Phước Cửu Long | .Lê Trí Dũng V.A301 | 1->4 Chưa
62 Triết học Mác - Lênin (1) ThS.Trần Văn Thái | PGS.TS.Hồ Tấn Sáng K.C204 | 1->4 Rồi
63 Phân tích và thiết kế hệ thống (15) TS.Nguyễn Thanh K.A301 | 1->4 Rồi
64 Đồ án cơ sở 4 (IT)-22 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A304 | 1->4 Chưa
65 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A302 | 1->4 Chưa
66 Đồ án cơ sở 3 (5) ThS.Võ Ngọc Đạt K.A304 | 1->4 Chưa
67 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2) TS.Vương Công Đạt | ThS.Bank Agribank K.B305 | 1->4 Rồi
68 Đồ án tốt nghiệp IT_38 TS.Lý Quỳnh Trân K.A206 | 1->4 Chưa
69 Thống kê kinh doanh (3) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo V.A206 | 1->4 Rồi
70 Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc V.A211 | 1->4 Rồi
71 Chất liệu tạo hình (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp V.A210 | 1->4 Chưa
72 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.B303 | 1->4 Rồi
73 Phân tích và thiết kế hệ thống (3) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A315 | 1->4 Rồi
74 Quản trị học (4)_GEL ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A205 | 1->4 Rồi
75 Kinh doanh quốc tế (3) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu V.A207 | 1->4 Rồi
76 Kinh tế vi mô (4) ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A207 | 1->4 Rồi
77 Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-5 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 Chưa
78 Trí tuệ nhân tạo (10) TS.Đặng Đại Thọ K.A114 | 1->4 Rồi
79 Nguyên lý kế toán (5) TS.Nguyễn Thị Thu Đến | ThS.Nguyễn Văn Tân V.A304 | 1->4 Rồi
80 Tiếng anh 1 (20) TS.Nguyễn Thị Thu Hướng K.B106 | 1->4 Rồi
81 Đồ án cơ sở 4 (IT)-15 ThS.Nguyễn Đăng Ý K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 Rồi
82 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-10 ThS.Nguyễn Đăng Ý K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4 Rồi
83 Thiết kế VLSI (1)_TA TS.Dương Ngọc Pháp | ThS.Bank Agribank K.A104 | 1->5 Rồi
84 Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | KS.Phạm Hòa Bình K.C101 | 1->5 Rồi
85 Đồ án tốt nghiệp IT_30 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
86 Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-9 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
87 Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-5 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
88 Đồ án cơ sở 4 (IT)-25 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
89 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-1 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
90 Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-22 TS.Hồ Văn Phi V.A312 | 2->3 Chưa
91 Tiếng anh 3 (6) ThS.Trần Thị Túy Phượng K.B101 | 3->4 Rồi
92 Tiếng anh 3 (22) ThS.Lê Thị Nhi K.B107 | 3->4 Rồi
93 Kiến trúc máy tính (9)_GITe_TA TS.Đặng Quang Hiển K.A112 | 3->4 Rồi
94 Hệ thống thanh toán quốc tế (1) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai K.A213 | 3->4 Rồi
95 Pháp luật đại cương (7) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C205 | 3->4 Rồi
96 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C105 | 3->4 Rồi
97 Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) ThS.Lương Xuân Thành K.C106 | 3->4 Rồi
98 Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(6) ThS.Lê Tự Thanh K.A104 | 3->4 Chưa
99 Đồ án cơ sở 4IT_1C(4) ThS.Lê Tự Thanh V.A103 (P. Đào tạo) | 3->4 Chưa
100 Giải tích 2 (7) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A211 | 3->4 Rồi
101 Lập trình cơ bản (11) ThS.Đỗ Công Đức K.A305 | 3->4 Rồi
102 Quản trị chuỗi cung ứng (2) TS.Trần Thiện Vũ K.A107 | 3->4 Rồi
103 Quản trị xuất nhập khẩu (2) ThS.Ngô Thị Hiền Trang K.A103 | 3->4 Rồi
104 Giải tích 1 (1) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 3->4 Rồi
105 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) TS.Trần Thị Thùy Liên K.B103 | 3->4 Rồi
106 Vật lý (8) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A212 | 3->4 Rồi
107 Tiếng anh 3 (10) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương K.B102 | 3->4 Chưa
108 Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Lập trình xe tự hành_TA TS.Nguyễn Nhật Ân K.A214 | 3->4 Đã báo nghỉ
109 Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình K.A110 | 3->5 Rồi
110 HỌC BÙ Chương trình dịch (3) ThS.Trần Đình Sơn V.A402 | 1->4 Rồi

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | KS.Phạm Hòa Bình K.C101 | 6->10 Rồi
2 Tiếng anh 3 (7) ThS.Trần Thị Túy Phượng K.B101 | 6->7 Rồi
3 Tiếng anh 3 (11) ThS.Lê Thị Nhi K.B102 | 6->7 Rồi
4 Đồ án tốt nghiệp CE_10C(5) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
5 Đồ án cơ sở 4(CE_1C(6) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
6 Kiến trúc máy tính (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển K.A112 | 6->7 Rồi
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) TS.Dương Thị Phượng K.C106 | 6->7 Rồi
8 Mỹ học đại cương (1) ThS.Trần Văn Thái K.C204 | 6->7 Rồi
9 Pháp luật đại cương (6) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C205 | 6->7 Rồi
10 Lập trình hướng đối tượng (4) ThS.Lê Thành Công K.A110 | 6->7 Rồi
11 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4 ThS.Lê Thành Công V.A103 (P. Đào tạo) | 6->7 Chưa
12 Đồ án cơ sở 3 (3) ThS.Lê Thành Công K.A210 | 6->7 Chưa
13 Truyền số liệu (2) TS.Dương Hữu Ái K.A214 | 6->7 Rồi
14 Đồ án cơ sở 4 (IT)-32 TS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A204 | 6->7 Chưa
15 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-18 TS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A204 | 6->7 Chưa
16 Chương trình dịch (5) TS.Lê Tân K.A311 | 6->7 Rồi
17 Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm D1.203 (Phòng Seminar) | 6->7 Chưa
18 Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Hệ thống thông minh TS.Vương Công Đạt K.A205 | 6->7 Rồi
19 Chuyên đề 3 (IT) (13)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS.Bank Agribank K.B108 | 6->7 Chưa
20 Giải tích 2 (12) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A212 | 6->7 Rồi
21 Lập trình cơ bản (3) ThS.Đỗ Công Đức K.A114 | 6->7 Rồi
22 Lập trình cơ bản (7)_GITe ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A103 | 6->7 Rồi
23 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 6->7 Rồi
24 Giải tích 1 (16) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 6->7 Rồi
25 Vật lý (11) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A213 | 6->7 Rồi
26 Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Nhật Ân K.A111 | 6->7 Đã báo nghỉ
27 Kho dữ liệu (6) ThS.Mai Lam V.A402 | 6->8 Rồi
28 An toàn và bảo mật trong TMĐT (2)_TA TS.Hoàng Hữu Đức V.A302 | 6->8 Rồi
29 Đồ án tốt nghiệp IT_46 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->8 Chưa
30 Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-15 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->8 Chưa
31 Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-9 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->8 Chưa
32 Đồ án cơ sở 4 (IT)-30 TS.Nguyễn Quang Vũ V.A103 (P. Đào tạo) | 6->8 Chưa
33 Điện toán đám mây (2) TS.Nguyễn Hà Huy Cường V.A403 | 6->8 Chưa
34 Thanh toán quốc tế trong du lịch (1) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai K.A313 | 6->8 Rồi
35 Phân tích và thiết kế giải thuật (5) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm V.A210 | 6->8 Rồi
36 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (1)_GBA_TA_2 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng K.A307 | 6->8 Rồi
37 Cấu kiện điện tử (2)_GCE_TA TS.Phan Thị Lan Anh K.A301 | 6->8 Rồi
38 Tin học đại cương (2)_GDM TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền K.A215 | 6->8 Đã báo nghỉ
39 Linux và phần mềm nguồn mở (3)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS.Nguyễn Văn Sang V.A211 | 6->8 Rồi
40 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8) ThS.Vũ Thành Nhân K.B306 | 6->8 Rồi
41 Tiếng Nhật 2 (2) CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 | 6->8 Chưa
42 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6) ThS.Bank Agribank | ThS.Bank Agribank (Chọn) | 6->9 Chưa
43 Đồ họa máy tính (5) TS.Nguyễn Đức Hiển | ThS.Bank Agribank K.B302 | 6->9 Rồi
44 NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình K.B304 | 6->9 Rồi
45 Khởi sự kinh doanh (1)_GBA_TA ThS.Huỳnh Thị Kim Hà V.A405 | 6->9 Rồi
46 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) ThS.Dương Thị Mai Nga V.A207 | 6->9 Rồi
47 Hệ thống số - A (1)_GIC_TA ThS.Phan Thị Quỳnh Hương V.A401 | 6->9 Rồi
48 Kinh tế vi mô (3) ThS.Nguyễn Thị Khánh My K.A314 | 6->9 Rồi
49 Đồ họa máy tính (1)_GIT TS.Lê Thị Thu Nga V.A212 | 6->9 Rồi
50 Thực hành mô phỏng trong Logistics (2) TS.Lê Phước Cửu Long | .Lê Trí Dũng V.A301 | 6->9 Chưa
51 Phân tích và thiết kế hệ thống (5) TS.Nguyễn Thanh V.A502 | 6->9 Rồi
52 Thống kê kinh doanh (2)_GEL TS.Lê Thị Minh Đức V.A206 | 6->9 Rồi
53 Công nghệ và lập trình web (10) ThS.Võ Ngọc Đạt V.A214 | 6->9 Rồi
54 Quản trị kinh doanh lữ hành (1) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo K.A211 | 6->9 Rồi
55 Cơ sở tạo hình 1 (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.C104 | 6->9 Rồi
56 Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA TS.Hồ Văn Phi K.A303 | 6->9 Rồi
57 Dữ liệu lớn (1)_TA TS.Trần Văn Đại K.A108 | 6->9 Rồi
58 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9) TS.Nguyễn Sĩ Thìn | ThS.Bank Agribank K.B107 | 6->9 Rồi
59 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang K.B303 | 6->9 Rồi
60 Phân tích và thiết kế hệ thống (4) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A315 | 6->9 Rồi
61 Tiếng anh 1 (5) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 6->9 Rồi
62 Chiến lược Digital Marketing (2) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu V.A304 | 6->9 Rồi
63 Phương pháp NCKH trong KD (5)_3 tín chỉ TS.Nguyễn Thanh Hoài V.A311 | 6->9 Rồi
64 Kinh tế vi mô (5)_GEL ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A312 | 6->9 Rồi
65 NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Trần Thị Hạ Quyên K.B305 | 6->9 Chưa
66 Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà V.A303 | 6->9 Rồi
67 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2) TS.Đặng Đại Thọ | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B103 | 6->9 Rồi
68 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (6) . | ThS.Bank Agribank (Chọn) | 6->9 Chưa
69 Toán ứng dụng trong kinh tế (4) TS.Phan Văn Thành | ThS.Bank Agribank V.A309 | 6->9 Rồi
70 Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2) CN.Nguyễn Ngân Hoa K.A105 (P. tiếng Hàn) | 6->9 Chưa
71 Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1) CN.Cao Thị Minh Ngọc K.A107 | 6->9 Chưa
72 Đồ án cơ sở 2CE_1C(6) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->8 Chưa
73 Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(8) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang V.A103 (P. Đào tạo) | 7->8 Chưa
74 Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-18 TS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A202 | 7->8 Chưa
75 Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-11 TS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A204 | 7->8 Chưa
76 Đồ án cơ sở 3 (7) TS.Nguyễn Thanh Tuấn V.B202 | 7->8 Chưa
77 Tin học đại cương (5) ThS.Vũ Thu Hà K.A207 | 7->9 Rồi
78 Tiếng anh 3 (8) ThS.Trần Thị Túy Phượng K.B101 | 8->9 Rồi
79 Tiếng anh 3 (12) ThS.Lê Thị Nhi K.B102 | 8->9 Rồi
80 Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(4) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9 Chưa
81 Kiến trúc máy tính (2)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển K.A112 | 8->9 Rồi
82 Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) TS.Dương Thị Phượng K.C106 | 8->9 Chưa
83 Lập trình hướng đối tượng (3) ThS.Lê Thành Công K.A110 | 8->9 Rồi
84 Kỹ thuật Robot (1) TS.Dương Hữu Ái K.A214 | 8->9 Rồi
85 Chương trình dịch (6) TS.Lê Tân K.A311 | 8->9 Rồi
86 Đạo đức trong kinh doanh (5) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm K.A205 | 8->9 Rồi
87 Giải tích 2 (11) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A212 | 8->9 Rồi
88 Lập trình cơ bản (4) ThS.Đỗ Công Đức K.A114 | 8->9 Rồi
89 Lập trình cơ bản (16) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A103 | 8->9 Rồi
90 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 8->9 Rồi
91 Giải tích 1 (7) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A113 | 8->9 Rồi
92 Vật lý (12) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A213 | 8->9 Rồi
93 GDTC1 (Điền kinh) (21) ThS.Nguyễn Văn Thắng K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
94 GDTC1 (Điền kinh) (22) ThS.Nguyễn Văn Thắng K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
95 GDTC 3 (Nhịp điệu) (1) ThS.Trần Thị Vi Vân K.điền kinh.1 | 8->9 Chưa
96 GDTC 3 (Nhịp điệu) (2) ThS.Trần Thị Vi Vân K.Tầng 2-TTSV | 8->9 Chưa
97 GDTC1 (Điền kinh) (3) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
98 GDTC1 (Điền kinh) (4) ThS.Hồ Anh Hưng K. Sân điền kinh | 8->9 Chưa
99 Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Nhật Ân K.A111 | 8->9 Đã báo nghỉ
100 HỌC BÙ Chương trình dịch (4) ThS.Trần Đình Sơn V.A209 | 6->9 Rồi