Thứ sáu (18-04-2025) - Tuần thứ 38

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Lập trình Java (3)_TA . (Chọn) | _ Chưa
2 Tiếng Anh 2 (15) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B103 | 6->7 Rồi
3 Tiếng Anh 2 (19) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B101 | 6->7 Rồi
4 Automat và ngôn ngữ hình thức (5) ThS.Trần Đình Sơn K.A213 | 6->7 Rồi
5 Đồ án cơ sở 1CE(1C)_7 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A104 | 6->7 Chưa
6 Pháp luật đại cương (1) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 6->7 Rồi
7 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C205 | 6->7 Rồi
8 Chủ nghĩa xã hội khoa học (16) ThS.Lương Xuân Thành K.C206 | 6->7 Rồi
9 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo K.A114 | 6->7 Rồi
10 Chuyên đề 4 (IT) (9)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp K.A113 | 6->7 Rồi
11 Xác suất thống kê (6) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A110 | 6->7 Rồi
12 Chuyên đề 1 (IT) (5)_SE_Java web ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A112 | 6->7 Chưa
13 Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_5 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.B302 | 6->7 Chưa
14 Thực tập tốt nghiệp (IT) - 1 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.B302 | 6->7 Chưa
15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (17) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 6->7 Rồi
16 Đại số tuyến tính (8) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A111 | 6->7 Rồi
17 Tiếng Anh nâng cao 2 (9) TS.Trần Thị Thùy Liên K.B102 | 6->7 Rồi
18 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) ThS.Hà Thị Minh Phương K.B106 | 6->8 Rồi
19 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (2) TS.Nguyễn Văn Bình V.A302 | 6->8 Rồi
20 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (5) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.A211 | 6->8 Rồi
21 Kinh tế vĩ mô (1) ThS.Trương Hoàng Tú Nhi K.A215 | 6->8 Chưa
22 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2) ThS.Bùi Trần Huân K.A313 | 6->8 Rồi
23 Điện toán đám mây (5)_TA TS.Đặng Quang Hiển V.A210 | 6->8 Rồi
24 Quản trị học (4) ThS.Nguyễn Linh Giang K.A214 | 6->8 Chưa
25 Triết học Mác - Lênin (3) TS.Dương Thị Phượng V.A207 | 6->8 Rồi
26 Phân tích mã độc (1) TS.Trần Thế Sơn K.B309 | 6->8 Rồi
27 Phân tích và thiết kế giải thuật (2) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm V.A214 | 6->8 Rồi
28 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn V.A304 | 6->8 Chưa
29 Hành vi người tiêu dùng (2) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang K.A312 | 6->8 Chưa
30 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (4) ThS.Ninh Khánh Chi V.A301 | 6->8 Rồi
31 Cơ sở tạo hình (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.C104 | 6->8 Rồi
32 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (4) TS.Phan Thị Lan Anh K.A212 | 6->8 Rồi
33 Marketing căn bản (7) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A307 | 6->8 Rồi
34 Marketing căn bản (5) ThS.Trần Phạm Huyền Trang K.A305 | 6->8 Rồi
35 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) TS.Đặng Đại Thọ K.B107 | 6->8 Rồi
36 Triết học Mác - Lênin (4) . V.A209 | 6->8 Chưa
37 Quản trị tài chính (3) TS.Nguyễn Thị Thu Đến K.A314 | 6->8 Rồi
38 Tiếng Nhật 1 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | CN.Đoàn Thanh Trầm K.A201 (P. tiếng Nhật) | 6->8 Chưa
39 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4) TS.Nguyễn Đức Hiển | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B301 | 6->9 Rồi
40 Vi xử lý (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương V.A303 | 6->9 Rồi
41 Đồ án chuyên ngành 1CE(3) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương K.A104 | 6->9 Chưa
42 Vi điều khiển (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.B302 | 6->9 Rồi
43 Quản trị mạng (1) ThS.Lê Tự Thanh K.B306 | 6->9 Rồi
44 Mạng máy tính (15) ThS.Lê Kim Trọng | ThS.Nguyễn Lê Tùng Khánh K.A207 | 6->9 Chưa
45 Học máy (4) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A212 | 6->9 Đã báo nghỉ
46 Lập trình di động (4) ThS.Võ Ngọc Đạt K.A303 | 6->9 Rồi
47 Điện tử ứng dụng (2)_TA TS.Vương Công Đạt K.A311 | 6->9 Chưa
48 Công nghệ Web (1) ThS.Lê Viết Trương K.B303 | 6->9 Rồi
49 Lập trình Python (5) TS.Nguyễn Sĩ Thìn V.A211 | 6->9 Rồi
50 Thiết kế web (6) ThS.Đỗ Công Đức K.B304 | 6->9 Chưa
51 Lập trình di động (11) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.A205 | 6->9 Đã báo nghỉ
52 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) ThS.Trần Thị Hạ Quyên | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc K.B308 | 6->9 Rồi
53 Hình họa 2 (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.C107 | 6->9 Rồi
54 Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-1 ThS.Đặng Đại Việt K.A302 | 6->9 Chưa
55 Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-3 ThS.Đặng Đại Việt K.A302 | 6->9 Chưa
56 Tiếng Anh 2 (16) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B103 | 8->9 Rồi
57 Tiếng Anh 2 (20) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B101 | 8->9 Rồi
58 Automat và ngôn ngữ hình thức (1) ThS.Trần Đình Sơn K.A213 | 8->9 Rồi
59 Giải tích_test_lan1 ThS.Lê Song Toàn (Chọn) | 8->9 Chưa
60 Pháp luật đại cương (5) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo K.C106 | 8->9 Rồi
61 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) ThS.Nguyễn Thị Mai K.C205 | 8->9 Rồi
62 Chủ nghĩa xã hội khoa học (17) ThS.Lương Xuân Thành K.C206 | 8->9 Rồi
63 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo K.A114 | 8->9 Rồi
64 Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 ThS.Lê Viết Trương K.B302 | 8->9 Chưa
65 Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-6 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9 Chưa
66 Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-5 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->9 Chưa
67 Chuyên đề 4 (IT) (10)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp K.A113 | 8->9 Rồi
68 Xác suất thống kê (5) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A110 | 8->9 Rồi
69 Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-10 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A210 | 8->9 Chưa
70 Đồ án cơ sở 3 (ITe)-10 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A210 | 8->9 Chưa
71 Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_18 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A210 | 8->9 Chưa
72 Đồ án cơ sở 1 (ITe)_8 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân K.A210 | 8->9 Chưa
73 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (16) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C105 | 8->9 Rồi
74 Tiếng Anh nâng cao 2 (10) TS.Trần Thị Thùy Liên K.B102 | 8->9 Rồi
75 Chuyên đề 1 (IT) (6)_SE_Java web . (Chọn) | 8->9 Chưa
76 Đại số tuyến tính (7) . (Chọn) | 8->9 Chưa
77 GDTC 2 (Bóng chuyền) -05 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền | 8->9 Chưa
78 GDTC 2 (Bóng chuyền) -06 ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân bóng chuyền | 8->9 Chưa

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Lập trình Java (3)_TA . (Chọn) | _ Chưa
2 Tiếng Anh 2 (13) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B103 | 1->2 Rồi
3 Tiếng Anh 2 (17) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B101 | 1->2 Rồi
4 Chuyên đề 1 (IT) (9)_Ite_Java web TS.Nguyễn Văn Bình K.A312 | 1->2 Chưa
5 Luật kinh doanh (4) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà K.A113 | 1->2 Rồi
6 Công nghệ phần mềm (10) TS.Huỳnh Ngọc Thọ K.C105 | 1->2 Rồi
7 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương K.A214 | 1->2 Rồi
8 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10)_TA ThS.Bùi Trần Huân K.A314 | 1->2 Rồi
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA ThS.Lê Song Toàn K.A101 | 1->2 Rồi
10 Kiến trúc máy tính (1)_TA TS.Đặng Quang Hiển K.A215 | 1->2 Rồi
11 Chuyên đề 4 (IT) (7)_SE_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn K.A114 | 1->2 Chưa
12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (15) ThS.Lương Xuân Thành K.C205 | 1->2 Rồi
13 Quản trị dự án phần mềm (6) ThS.Võ Văn Lường K.A313 | 1->2 Rồi
14 Digital Marketing (1)_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang K.A111 | 1->2 Rồi
15 Tiếng Anh nâng cao 4 (6) ThS.Võ Thị Thanh Ngà K.B102 | 1->2 Rồi
16 Xác suất thống kê (8) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A112 | 1->2 Rồi
17 Chủ nghĩa xã hội khoa học (14) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C106 | 1->2 Rồi
18 Đại số tuyến tính (9) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A213 | 1->2 Rồi
19 Tiếng Anh nâng cao 2 (12) TS.Trần Thị Thùy Liên K.A315 | 1->2 Rồi
20 GDTC 4 (Bóng rổ) -05 ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ | 1->2 Chưa
21 GDTC 4 (Bóng rổ) -06 ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ | 1->2 Chưa
22 Quản trị tài chính (1)_TA TS.Lê Hà Như Thảo | TS.Ngô Hải Quỳnh K.A207 | 1->3 Rồi
23 Kinh tế vĩ mô (6) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai K.A307 | 1->3 Rồi
24 Quản trị nguồn nhân lực (5) TS.Đặng Vinh V.A403 | 1->3 Rồi
25 Hệ thống số (1) ThS.Trần Thị Trà Vinh V.A301 | 1->3 Rồi
26 Văn hóa du lịch (3) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm K.A205 | 1->3 Rồi
27 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) ThS.Ngô Lê Quân V.A302 | 1->3 Chưa
28 Hệ thống thực tế ảo (1)_TA TS.Vương Công Đạt V.A402 | 1->3 Rồi
29 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (3) ThS.Ninh Khánh Chi V.A303 | 1->3 Rồi
30 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) TS.Lý Quỳnh Trân K.A212 | 1->3 Rồi
31 Thiết kế bao bì sản phẩm (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.C206 | 1->3 Rồi
32 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (3) TS.Phan Thị Lan Anh K.B107 | 1->3 Rồi
33 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A211 | 1->3 Rồi
34 Quản trị học (2)_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu K.A305 | 1->3 Rồi
35 Thiết kế phông nền phim Hoạt hình (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên V.A211 | 1->3 Rồi
36 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (4) TS.Võ Thị Thanh Thảo K.B106 | 1->3 Rồi
37 Tiếng Nhật 4 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | ..Nguyễn Thị Cẩm Hà K.A201 | 1->3 Chưa
38 Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (2) ThS.Lê Thị Thanh K.A105 | 1->3 Chưa
39 Điện tử ứng dụng (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương V.A304 | 1->4 Rồi
40 Vi điều khiển (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang K.A303 | 1->4 Rồi
41 Học sâu (2) TS.Lê Thị Thu Nga V.A212 | 1->4 Rồi
42 Mạng máy tính (14) ThS.Lê Kim Trọng | ThS.Nguyễn Lê Tùng Khánh K.B308 | 1->4 Chưa
43 Học máy (3)_TA ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A401 | 1->4 Đã báo nghỉ
44 Lập trình di động (3) ThS.Võ Ngọc Đạt K.B305 | 1->4 Rồi
45 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_TA TS.Hồ Văn Phi K.B302 | 1->4 Rồi
46 Thiết kế web (5) ThS.Đỗ Công Đức K.B304 | 1->4 Rồi
47 Lập trình di động (12) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh K.B307 | 1->4 Đã báo nghỉ
48 Hình họa 2 (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.C107 | 1->4 Rồi
49 Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.A206 | 1->4 Chưa
50 Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-1 ThS.Đặng Đại Việt K.A302 | 1->4 Chưa
51 Quản trị đấu thầu dự án (1) ThS.Đoàn Xuân Bích K.A103 | 1->4 Rồi
52 Công nghệ web (3)_TA TS.Trần Văn Đại | KS.Phạm Hòa Bình K.B303 | 1->5 Rồi
53 Automat và ngôn ngữ hình thức (9) TS.Nguyễn Đức Hiển K.A110 | 3->4 Rồi
54 Tiếng Anh 2 (14) ThS.Lê Xuân Việt Hương K.B103 | 3->4 Rồi
55 Tiếng Anh 2 (18) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh K.B101 | 3->4 Rồi
56 Chuyên đề 1 (IT) (8)_Ite_Java web TS.Nguyễn Văn Bình K.A312 | 3->4 Chưa
57 Luật kinh doanh (7) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà K.A113 | 3->4 Rồi
58 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_TA ThS.Bùi Trần Huân K.A314 | 3->4 Rồi
59 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA ThS.Lê Song Toàn K.A101 | 3->4 Rồi
60 Đồ án tốt nghiệp (IT)-17 TS.Lê Thị Thu Nga K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
61 Chuyên đề 4 (IT) (6)_SE_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn K.A114 | 3->4 Chưa
62 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (14) ThS.Lương Xuân Thành K.C205 | 3->4 Chưa
63 Quản trị dự án phần mềm (7) ThS.Võ Văn Lường K.A313 | 3->4 Chưa
64 Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_2 ThS.Lê Kim Trọng K.A308 | 3->4 Chưa
65 Đồ án cơ sở 3IT(1C)_2 ThS.Lê Kim Trọng K.B308 | 3->4 Chưa
66 Tiếng Anh nâng cao 4 (5) ThS.Võ Thị Thanh Ngà K.B102 | 3->4 Chưa
67 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo K.A214 | 3->4 Rồi
68 Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-6 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
69 Xác suất thống kê (10) ThS.Trần Thị Bích Hòa K.C105 | 3->4 Rồi
70 Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-5 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.B302 | 3->4 Chưa
71 Chủ nghĩa xã hội khoa học (15) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C106 | 3->4 Rồi
72 Đại số tuyến tính (10) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A213 | 3->4 Rồi
73 Toán rời rạc (9) TS.Đặng Đại Thọ K.A215 | 3->4 Rồi
74 Tiếng Anh nâng cao 2 (11) TS.Trần Thị Thùy Liên K.A315 | 3->4 Rồi
75 Tư tưởng Hồ Chí Minh (6) . (Chọn) | 3->4 Chưa
76 Mô hình phát triển dự án (2) TS.Bùi Nữ Thanh Hà K.A111 | 3->4 Rồi