Thứ năm (21-11-2024) - Tuần thứ 17

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng / Tiết Đã Điểm danh Mode
1 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-20 ThS.Võ Ngọc Đạt K.A204 | 1->2 Chưa
2 GDTC 3 (1)_Võ Vinam ThS.Phạm Hữu Thật K.T2.TTSV1 | 1->2 Chưa
3 Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B203 | 1->2 Chưa
4 GDTC 3 (2)_Võ Vinam ThS.Phạm Hữu Thật K.T2.TTSV2 | 1->2 Chưa
5 Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1 TS.Lê Tân K.B204 | 1->2 Rồi
6 Quản trị chuỗi cung ứng (6) ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.B307 | 1->2 Rồi
7 Quản trị kho hàng (5) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy K.A107 | 1->2 Chưa
8 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.B103 | 1->2 Rồi
9 Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân ThS.Lê Thị Thanh K.A105 | 1->2 Rồi
10 Đạo đức trong kinh doanh (3) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm K.A101 | 1->2 Rồi
11 Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-20 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
12 Chương trình dịch (1)_GIT ThS.Dương Thị Mai Nga K.A110 | 1->2 Rồi
13 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) ThS.Đào Thị Thu Hường K.A113 | 1->2 Chưa
14 Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-15 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
15 Giải tích 2 (4)_ITe ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A112 | 1->2 Rồi
16 Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD_Sentiment analysis TS.Trần Uyên Trang K.A312 | 1->2 Rồi
17 Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 1 TS.Văn Hùng Trọng K.B208 | 1->2 Chưa
18 Thực tập thực tế (1) TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
19 Thực tập tốt nghiệp (1) TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
20 Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA TS.Trần Thiện Vũ K.A103 | 1->2 Rồi
21 Nguyên lý hệ điều hành (3)_JIT TS.Hoàng Hữu Đức K.C206 | 1->2 Rồi
22 Quản trị bán hàng (1) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A207 | 1->2 Rồi
23 GDTC 1 (13)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 1 | 1->2 Chưa
24 GDTC 1 (14)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 2 | 1->2 Chưa
25 GDTC 1 (27)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước K.Sân điền kinh 4 | 1->2 Chưa
26 Giải tích 1 (3) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A205 | 1->2 Rồi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) TS.Dương Thị Phượng K.C105 | 1->2 Rồi
28 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-27 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
29 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
30 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3 ThS.Đỗ Công Đức K.A204 | 1->2 Chưa
31 Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 1->2 Rồi
32 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-20 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
33 Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ K.A111 | 1->2 Rồi
34 Tiếng Anh nâng cao 1 (10) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B102 | 1->2 Rồi
35 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-11 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
36 Đồ án tốt nghiệp (IT)-54 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
37 Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B205 | 1->2 Rồi
38 Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31 TS.Trần Văn Đại K.A104 | 1->2 Chưa
39 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh K.A303 | 1->3 Rồi
40 Triết học Mác - Lênin (3) ThS.Trần Văn Thái K.C106 | 1->3 Rồi
41 Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1) ThS.Bank Agribank (Chọn) | 1->3 Chưa
42 Phân tích và thiết kế hệ thống (9) ThS.Võ Văn Lường V.A311 | 1->3 Chưa
43 Phân tích và thiết kế hệ thống (15) TS.Nguyễn Thanh V.A405 | 1->3 Chưa
44 Kỹ thuật mạch điện tử (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang V.A304 | 1->4 Rồi
45 Lập trình di động (1) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh V.A214 | 1->4 Rồi
46 Trí tuệ nhân tạo (4)_ITe TS.Lê Thị Thu Nga V.A210 | 1->4 Chưa
47 Trí tuệ nhân tạo (9) TS.Đặng Đại Thọ V.A402 | 1->4 Chưa
48 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) TS.Phan Thị Lan Anh K.B106 | 1->4 Rồi
49 Tiếng anh dự bị (4) ThS.Võ Thị Thanh Ngà K.B309 | 1->4 Rồi
50 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) TS.Nguyễn Văn Lợi | ThS.Phan Trọng Thanh K.B107 | 1->4 Rồi
51 Công nghệ và lập trình web (6) ThS.Võ Ngọc Đạt K.B303 | 1->4 Rồi
52 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5) ThS.Hà Thị Minh Phương K.B101 | 1->4 Rồi
53 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang V.A401 | 1->4 Rồi
54 Cơ sở tạo hình 1 (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc K.C104 | 1->4 Rồi
55 Hình họa 1 (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.C107 | 1->4 Chưa
56 Đồ án tốt nghiệp (IT)-14 ThS.Nguyễn Anh Tuấn K.A210 | 1->4 Chưa
57 Kinh tế vi mô (7) ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn K.A114 | 1->4 Chưa
58 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.Bank Agribank (Chọn) | 1->5 Chưa
59 Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 1 ThS.Lê Viết Trương K.B206 | 1->5 Rồi
60 Đồ án tốt nghiệp (IT)-20 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->3 Rồi
61 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-17 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Rồi
62 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-11 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4 Chưa
63 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-16 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Rồi
64 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-29 TS.Lý Quỳnh Trân V.B302 | 2->4 Chưa
65 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8 ThS.Nguyễn Anh Tuấn V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4 Chưa
66 Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Rồi
67 Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-3 ThS.Trần Đình Sơn V.A314 | 2->4 Rồi
68 Vật lý (8) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A314 | 3->4 Chưa
69 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
70 Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh K.B203 | 3->4 Chưa
71 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
72 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6 ThS.Lê Viết Trương K.A308 | 3->4 Chưa
73 Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9 ThS.Nguyễn Anh Tuấn K.A210 | 3->4 Chưa
74 Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2 TS.Lê Tân K.B204 | 3->4 Rồi
75 Quản trị chuỗi cung ứng (5) ThS.Đặng Thị Thanh Minh K.B307 | 3->4 Rồi
76 Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
77 Quản trị kho hàng (6) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy K.A107 | 3->4 Rồi
78 Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
79 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS.Phan Thị Hồng Việt K.B103 | 3->4 Rồi
80 Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Nguyễn Nhật Ân K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4 Chưa
81 Đạo đức trong kinh doanh (4) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm K.A101 | 3->4 Rồi
82 Chương trình dịch (8) ThS.Dương Thị Mai Nga K.C206 | 3->4 Rồi
83 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) ThS.Đào Thị Thu Hường K.A113 | 3->4 Rồi
84 Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT_TA_Postgresql TS.Trần Văn Đại K.A110 | 3->4 Rồi
85 Giải tích 2 (3)_JIT ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A112 | 3->4 Rồi
86 Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 2 TS.Văn Hùng Trọng K.B208 | 3->4 Chưa
87 Đồ án môn học Quản trị bán hàng ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A104 | 3->4 Chưa
88 Hệ thống thông tin quản lý (2) TS.Trần Thiện Vũ K.A103 | 3->4 Rồi
89 Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe_TA TS.Hoàng Hữu Đức K.A313 | 3->4 Rồi
90 Quản trị thương hiệu (1) TS.Nguyễn Thanh Hoài K.A207 | 3->4 Rồi
91 Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư ThS.Lê Thị Thanh K.A105 | 3->4 Rồi
92 Giải tích 1 (4) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A205 | 3->4 Rồi
93 Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) TS.Dương Thị Phượng K.C105 | 3->4 Rồi
94 Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_TA_Khởi nghiệp thực tế TS.Đinh Thị Đông Phương K.A111 | 3->4 Chưa
95 Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân K.B202 | 3->4 Rồi
96 Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab TS.Trần Thế Sơn K.B301 | 3->4 Rồi
97 Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng K.B102 | 3->4 Rồi
98 Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển K.B205 | 3->4 Rồi

Lịch dạy buổi chiều

STT Lớp học phần Giảng viên Phòng Đã Điểm danh Mode
1 Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý K.B207 | 6->10 Rồi
2 Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi K.B206 | 6->10 Rồi
3 Vật lý (15) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A107 | 6->7 Rồi
4 Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh K.B203 | 6->7 Chưa
5 Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-4 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
6 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A113 | 6->7 Rồi
7 Giải tích 2 (2)_GIT ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A111 | 6->7 Rồi
8 Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 1 ThS.Vũ Thu Hà K.B208 | 6->7 Rồi
9 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C106 | 6->7 Rồi
10 Kiến trúc máy tính (14) TS.Đoàn Duy Bình K.A101 | 6->7 Rồi
11 Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển K.A103 | 6->7 Rồi
12 Giải tích 1 (10) ThS.Hồ Thị Hồng Liên K.A301 | 6->7 Rồi
13 Giải tích 1 (13) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A112 | 6->7 Rồi
14 Tiếng Anh 2 (3) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên K.B102 | 6->7 Rồi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) TS.Dương Thị Phượng K.C105 | 6->7 Rồi
16 Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.Lê Song Toàn K.B202 | 6->7 Rồi
17 Chuyên đề 1 (IT) (2)_JIT_Khởi nghiệp thực tế TS.Đinh Thị Đông Phương K.A105 | 6->7 Chưa
18 Công nghệ phần mềm (3)_KIT ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A110 | 6->7 Chưa
19 Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức K.B204 | 6->7 Chưa
20 Đồ án tốt nghiệp (IT)-60 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7 Chưa
21 Triết học Mác - Lênin (4) ThS.Trần Văn Thái K.C206 | 6->8 Rồi
22 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) TS.Ngô Hải Quỳnh K.B107 | 6->8 Chưa
23 Cấu kiện điện tử (1) TS.Phan Thị Lan Anh K.B305 | 6->8 Rồi
24 Phân tích và thiết kế hệ thống (8) TS.Nguyễn Tấn Thuận K.A205 | 6->8 Rồi
25 Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-7 ThS.Mai Lam K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
26 Đồ án tốt nghiệp (IT)-12 ThS.Mai Lam K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
27 Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-11 ThS.Mai Lam K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->8 Chưa
28 Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
29 Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
30 Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
31 Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
32 Lập trình Python (3) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt V.A402 | 6->9 Rồi
33 Trí tuệ nhân tạo (11) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp V.A214 | 6->9 Rồi
34 Tiếng Anh 1 (4) ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc K.B103 | 6->9 Rồi
35 Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Dương Ngọc Pháp K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->9 Chưa
36 Tiếng Anh 1 (15) TS.Lê Mai Anh K.B106 | 6->9 Chưa
37 Tiếng Anh 1 (20) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương K.B101 | 6->9 Rồi
38 Tiếng anh dự bị (5) ThS.Lê Thị Kim Tuyến K.B309 | 6->9 Rồi
39 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) TS.Nguyễn Sĩ Thìn K.A214 | 6->9 Chưa
40 Công nghệ và lập trình web (7) ThS.Võ Ngọc Đạt K.B303 | 6->9 Rồi
41 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) TS.Lý Quỳnh Trân K.A215 | 6->9 Chưa
42 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang V.A401 | 6->9 Rồi
43 Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm ThS.Dương Thị Mai Nga K.A211 | 6->9 Rồi
44 Đồ án tốt nghiệp (IT)-61 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp V.A211 | 6->9 Chưa
45 Vật lý (14) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền K.A107 | 8->9 Rồi
46 Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh K.B203 | 8->9 Chưa
47 GDTC 3 (3)_Bóng rổ ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 2 | 8->9 Chưa
48 GDTC 3 (4)_Bóng rổ ThS.Lê Quang Phước K.Sân bóng rổ 1 | 8->9 Chưa
49 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh K.A113 | 8->9 Rồi
50 Giải tích 2 (1)_GIT ThS.Trần Thị Bích Hòa K.A111 | 8->9 Rồi
51 Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 2 ThS.Vũ Thu Hà K.B208 | 8->9 Rồi
52 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (9) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K.C106 | 8->9 Rồi
53 Kiến trúc máy tính (15) TS.Đoàn Duy Bình K.A101 | 8->9 Rồi
54 Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển K.A103 | 8->9 Rồi
55 GDTC 1 (15)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 2 | 8->9 Chưa
56 GDTC 1 (16)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng K.Sân điền kinh 1 | 8->9 Chưa
57 GDTC 1 (29)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân điền kinh 3 | 8->9 Chưa
58 GDTC 1 (30)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng K.Sân điền kinh 4 | 8->9 Chưa
59 Giải tích 1 (14) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh K.A112 | 8->9 Rồi
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) TS.Dương Thị Phượng K.C105 | 8->9 Rồi
61 Tiếng Anh 2 (4) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên K.B102 | 8->9 Rồi
62 Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Lê Song Toàn K.B202 | 8->9 Rồi
63 Chuyên đề 1 (IT) (3)_KIT_Khởi nghiệp thực tế TS.Đinh Thị Đông Phương K.A105 | 8->9 Chưa
64 Công nghệ phần mềm (2)_JIT ThS.Nguyễn Thanh Tuấn K.A110 | 8->9 Chưa
65 Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức K.B204 | 8->9 Chưa
66 HỌC BÙ Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab TS.Trần Thế Sơn K.B304 | 6->9 Rồi