Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiểu Ban 3 - Chấm ĐATN - CE | K.B107 (Khu K) - Phòng lý thuyết | 04/01/2025 | 13h00 | TS Đặng Quang Hiển | ThS Ninh Khánh Chi | TS Hoàng Hữu Đức |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 20IT841 |
Đinh Hữu | Đức | 19/06/2002 | 20NS | Developing ModSecurity based firewall and ClamAV based malware analysis for website |
|
2 | 20IT028 |
Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | Developing SERVICE MESH Solutions with Istio for Ensuring Security of K8S CLUSTER MICROSERVICES |
|
3 | 20IT289 |
Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | Developing secure solutions for iCloud to prevent data intruder |
|
4 | 20IT028 |
Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | Hỗ trợ dịch vụ vận hành CLOUD |
|
5 | 20IT531 |
Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | Improving of Malware Detection performance using Machine Learning |
|
6 | 20IT930 |
Trần Ngọc | Thiện | 14/12/2002 | 20NS | NGHIÊN CỨU VÀ TRIỂN KHAI MỘT HỆ THỐNG PHÁT HIỆN VÀ NGĂN CHẶN CÁC CUỘC TẤN CÔNG PHISHING QUA EMAIL |
|
7 | 20IT671 |
Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu suất kiểm thử hệ thống bằng kỹ thuật fuzzing |
|
8 | 20IT528 |
Võ Tá Trường | Tân | 26/01/2002 | 20NS | Research on Developing an Intrusion Detection System Using Machine Learning |
|
9 | 21IT.T013 |
Huỳnh Tấn | Thành | 08/08/1998 | 19IT6 | TRIỂN KHAI HỆ THỐNG KASPERSKY QUẢN LÝ AN NINH MẠNG CHO DOANH NGHIỆP |