STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng / Tiết |
Đã Điểm danh |
---|---|---|---|---|
1 | Vật lý (15) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A107 | 6->7 |
Rồi |
2 | Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 1 | TS. Nguyễn Thanh |
K.B203 | 6->7 |
Rồi |
3 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) | ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
K.A113 | 6->7 |
Rồi |
4 | Giải tích 2 (2)_GIT | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A111 | 6->7 |
Rồi |
5 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
K.C106 | 6->7 |
Rồi |
6 | Kiến trúc máy tính (14) | TS. Đoàn Duy Bình |
K.A101 | 6->7 |
X |
7 | Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A103 | 6->7 |
Rồi |
8 | Giải tích 1 (10) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A301 | 6->7 |
Rồi |
9 | Giải tích 1 (13) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A112 | 6->7 |
Rồi |
10 | Tiếng Anh 2 (3) | TS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
K.B102 | 6->7 |
Rồi |
11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) | TS. Dương Thị Phượng |
K.C105 | 6->7 |
Rồi |
12 | Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 | ThS. Lê Song Toàn |
K.B202 | 6->7 |
Đã báo nghỉ |
13 | Chuyên đề 1 (IT) (2)_JIT_Khởi nghiệp thực tế | TS. Đinh Thị Đông Phương |
K.A105 | 6->7 |
X |
14 | Công nghệ phần mềm (3)_KIT | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A110 | 6->7 |
Rồi |
15 | Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 | ThS. Đỗ Công Đức |
K.B204 | 6->7 |
Rồi |
16 | Lập trình mạng (12) | TS. Lê Tân |
V.A211 | 6->8 |
Rồi |
17 | Linux và phần mềm nguồn mở (4) | TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh |
V.A403 | 6->8 |
Rồi |
18 | Marketing truyền thông xã hội (1)_GBA (DM) | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.A213 | 6->8 |
Đã báo nghỉ |
19 | Phương pháp NCKH trong kinh doanh (7) | ThS. Trương Thị Viên |
V.A302 | 6->8 |
Rồi |
20 | Triết học Mác - Lênin (4) | ThS. Trần Văn Thái |
K.C206 | 6->8 |
Rồi |
21 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) | TS. Ngô Hải Quỳnh |
K.B107 | 6->8 |
Rồi |
22 | Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA (DM), DM_Trực quan hóa dữ liệu | TS. Nguyễn Thanh Hoài |
K.A303 | 6->8 |
Đã báo nghỉ |
23 | Chuyên đề 2 (BA) (2)_ET_Du lịch bền vững | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
V.A303 | 6->8 |
Đã báo nghỉ |
24 | Cấu kiện điện tử (1) | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.B305 | 6->8 |
Đã báo nghỉ |
25 | Kiểm thử xâm nhập (1) | TS. Trần Thế Sơn |
K.B301 | 6->8 |
X |
26 | Kiến trúc máy tính (8) | TS. Nguyễn Hà Huy Cường |
V.A405 | 6->8 |
Rồi |
27 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (7) | ThS. Ngô Lê Quân |
V.A212 | 6->8 |
Rồi |
28 | Phân tích và thiết kế hệ thống (8) | TS. Nguyễn Tấn Thuận |
K.A205 | 6->8 |
X |
29 | Quản trị cơ sở dữ liệu (1) | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B304 | 6->8 |
Rồi |
30 | Thiết kế UX/UI (6) | TS. Trần Văn Đại |
K.B302 | 6->8 |
Rồi |
31 | Quản lý chất lượng dự án (1) | TS. Phan Văn Thành |
V.A304 | 6->9 |
Rồi |
32 | Lập trình Python (3) | TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
V.A402 | 6->9 |
Rồi |
33 | Trí tuệ nhân tạo (11) | ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A214 | 6->9 |
Rồi |
34 | Cơ sở tạo hình (3) | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.C107 | 6->9 |
Rồi |
35 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) | TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A214 | 6->9 |
Rồi |
36 | Công nghệ và lập trình web (7) | ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.B303 | 6->9 |
Rồi |
37 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) | TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A215 | 6->9 |
X |
38 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2)_JIT,KIT | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.A212 | 6->9 |
Rồi |
39 | Cơ sở dữ liệu (15) | ThS. Lương Khánh Tý |
K.A307 | 6->9 |
Rồi |
40 | Khởi sự kinh doanh (3) | ThS. Lê Thị Hải Vân |
V.A301 | 6->9 |
Rồi |
41 | Cơ sở dữ liệu (7) | TS. Hồ Văn Phi |
K.A305 | 6->9 |
Rồi |
42 | Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
V.A401 | 6->9 |
Rồi |
43 | Thống kê kinh doanh (8) | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh |
V.A206 | 6->9 |
Rồi |
44 | Thương mại điện tử (1)_GBA (BA)_TA | TS. Văn Hùng Trọng |
K.A114 | 6->9 |
Rồi |
45 | Kịch bản truyền thông (1) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
V.A210 | 6->9 |
Rồi |
46 | Toán ứng dụng trong kinh tế (5) | TS. Tôn Thất Tú |
K.A207 | 7->10 |
Rồi |
47 | Vật lý (14) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A107 | 8->9 |
Rồi |
48 | Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 2 | TS. Nguyễn Thanh |
K.B203 | 8->9 |
Rồi |
49 | GDTC 3 (3)_Bóng rổ | ThS. Lê Quang Phước |
| 8->9 |
X |
50 | GDTC 3 (4)_Bóng rổ | ThS. Lê Quang Phước |
| 8->9 |
X |
51 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) | ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
K.A113 | 8->9 |
Rồi |
52 | Giải tích 2 (1)_GIT | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A111 | 8->9 |
Rồi |
53 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (9) | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
K.C106 | 8->9 |
Rồi |
54 | Kiến trúc máy tính (15) | TS. Đoàn Duy Bình |
K.A101 | 8->9 |
X |
55 | Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A103 | 8->9 |
Rồi |
56 | GDTC 1 (15)_Điền kinh | ThS. Hồ Anh Hưng |
| 8->9 |
X |
57 | GDTC 1 (16)_Điền kinh | ThS. Hồ Anh Hưng |
| 8->9 |
X |
58 | GDTC 1 (29)_Điền kinh | ThS. Nguyễn Văn Thắng |
| 8->9 |
X |
59 | GDTC 1 (30)_Điền kinh | ThS. Nguyễn Văn Thắng |
| 8->9 |
X |
60 | Giải tích 1 (14) | ThS. Nguyễn Quốc Thịnh |
K.A112 | 8->9 |
Rồi |
61 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) | TS. Dương Thị Phượng |
K.C105 | 8->9 |
Rồi |
62 | Tiếng Anh 2 (4) | TS. Nguyễn Nữ Thùy Uyên |
K.B102 | 8->9 |
Rồi |
63 | Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS. Lê Song Toàn |
K.B202 | 8->9 |
Đã báo nghỉ |
64 | Chuyên đề 1 (IT) (3)_KIT_Khởi nghiệp thực tế | TS. Đinh Thị Đông Phương |
K.A105 | 8->9 |
X |
65 | Công nghệ phần mềm (2)_JIT | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A110 | 8->9 |
Rồi |
66 | Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 | ThS. Đỗ Công Đức |
K.B204 | 8->9 |
Rồi |
STT | Lớp học phần | Giảng viên | Phòng / Tiết |
Đã Điểm danh |
---|---|---|---|---|
1 | GDTC 3 (1)_Võ Vinam | ThS. Phạm Hữu Thật |
K.T2.TTSV1 | 1->2 |
X |
2 | Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.B203 | 1->2 |
Rồi |
3 | GDTC 3 (2)_Võ Vinam | ThS. Phạm Hữu Thật |
K.T2.TTSV2 | 1->2 |
X |
4 | Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1 | TS. Lê Tân |
K.B204 | 1->2 |
Rồi |
5 | Quản trị chuỗi cung ứng (6) | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.B307 | 1->2 |
Đã báo nghỉ |
6 | Quản trị kho hàng (5) | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A107 | 1->2 |
Đã báo nghỉ |
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) | ThS. Phan Thị Hồng Việt |
K.B103 | 1->2 |
Rồi |
8 | Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân | ThS. Lê Thị Thanh |
K.A105 | 1->2 |
Rồi |
9 | Đạo đức trong kinh doanh (3) | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
K.A101 | 1->2 |
Đã báo nghỉ |
10 | Chương trình dịch (1)_GIT | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.A110 | 1->2 |
Rồi |
11 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) | ThS. Đào Thị Thu Hường |
K.A113 | 1->2 |
Rồi |
12 | Giải tích 2 (4)_ITe | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A112 | 1->2 |
Rồi |
13 | Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD_Sentiment analysis | TS. Trần Uyên Trang |
K.A312 | 1->2 |
Rồi |
14 | Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA | TS. Trần Thiện Vũ |
K.A103 | 1->2 |
Rồi |
15 | Nguyên lý hệ điều hành (3)_JIT | TS. Hoàng Hữu Đức |
K.C206 | 1->2 |
Rồi |
16 | Quản trị bán hàng (1) | ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
K.A207 | 1->2 |
Rồi |
17 | GDTC 1 (13)_Điền kinh | ThS. Hồ Anh Hưng |
| 1->2 |
X |
18 | GDTC 1 (14)_Điền kinh | ThS. Hồ Anh Hưng |
| 1->2 |
X |
19 | GDTC 1 (27)_Điền kinh | ThS. Lê Quang Phước |
| 1->2 |
X |
20 | Giải tích 1 (3) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A205 | 1->2 |
Rồi |
21 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) | TS. Dương Thị Phượng |
K.C105 | 1->2 |
Rồi |
22 | Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 | ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.B202 | 1->2 |
X |
23 | Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA | TS. Nguyễn Quang Vũ |
K.A111 | 1->2 |
Đã báo nghỉ |
24 | Tiếng Anh nâng cao 1 (10) | ThS. Phạm Trần Mộc Miêng |
K.B102 | 1->2 |
Rồi |
25 | Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 | TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.B205 | 1->2 |
Rồi |
26 | Lập trình mạng (7) | ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
V.A303 | 1->3 |
Rồi |
27 | Linux và phần mềm nguồn mở (3) | TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh |
V.A403 | 1->3 |
Rồi |
28 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3) | ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A303 | 1->3 |
Rồi |
29 | Triết học Mác - Lênin (3) | ThS. Trần Văn Thái |
K.C106 | 1->3 |
Rồi |
30 | Phân tích Marketing số (2) | TS. Nguyễn Thị Kiều Trang |
V.A302 | 1->3 |
Rồi |
31 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (6) | ThS. Ngô Lê Quân |
V.A212 | 1->3 |
Rồi |
32 | Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1) | ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 1->3 |
X |
33 | Phân tích và thiết kế hệ thống (9) | ThS. Võ Văn Lường |
V.A311 | 1->3 |
Rồi |
34 | Phân tích và thiết kế hệ thống (15) | TS. Nguyễn Thanh |
V.A405 | 1->3 |
Rồi |
35 | Tiếng hàn doanh nghiệp 3 (1) | ThS. Nguyễn Hà Phương |
K.A212 | 1->3 |
Rồi |
36 | Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) | ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A203 | 1->3 |
Rồi |
37 | Kỹ thuật mạch điện tử (1) | ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
V.A304 | 1->4 |
Rồi |
38 | Lập trình di động (1) | ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
V.A214 | 1->4 |
Rồi |
39 | Trí tuệ nhân tạo (4)_ITe | TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A210 | 1->4 |
Rồi |
40 | Trí tuệ nhân tạo (9) | TS. Đặng Đại Thọ |
V.A402 | 1->4 |
Rồi |
41 | Thanh toán quốc tế trong du lịch (1) | TS. Lê Phước Cửu Long |
K.A301 | 1->4 |
Rồi |
42 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) | TS. Phan Thị Lan Anh |
K.B106 | 1->4 |
Đã báo nghỉ |
43 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) | TS. Nguyễn Văn Lợi | ThS. Phan Trọng Thanh |
K.B107 | 1->4 |
Rồi |
44 | Công nghệ và lập trình web (6) | ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.B303 | 1->4 |
Rồi |
45 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5) | ThS. Hà Thị Minh Phương |
K.B101 | 1->4 |
Rồi |
46 | Cơ sở dữ liệu (13) | ThS. Lê Viết Trương |
K.A305 | 1->4 |
Rồi |
47 | Khởi sự kinh doanh (6) | ThS. Lê Thị Hải Vân |
V.A301 | 1->4 |
Rồi |
48 | Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
V.A401 | 1->4 |
Rồi |
49 | Cơ sở tạo hình 1 (1) | ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
K.C104 | 1->4 |
Rồi |
50 | Nguyên lý kế toán (4) | ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
V.A209 | 1->4 |
Rồi |
51 | Nhập môn E-logistics (1) | ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh |
V.A206 | 1->4 |
Rồi |
52 | Thiết kế ấn phẩm báo chí (1) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
V.A211 | 1->4 |
Rồi |
53 | Hình họa 1 (2) | ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
K.C107 | 1->4 |
Rồi |
54 | Thống kê kinh doanh (5) | TS. Lê Thị Minh Đức |
V.A207 | 1->4 |
X |
55 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-14 | ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.A210 | 1->4 |
X |
56 | Kinh tế vi mô (7) | ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
K.A114 | 1->4 |
Rồi |
57 | Đồ án tốt nghiệp (IT)-20 | ThS. Trần Đình Sơn |
V.A314 | 2->3 |
Rồi |
58 | Vật lý (8) | ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A314 | 3->4 |
Rồi |
59 | Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.B203 | 3->4 |
Rồi |
60 | Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2 | TS. Lê Tân |
K.B204 | 3->4 |
Rồi |
61 | Quản trị chuỗi cung ứng (5) | ThS. Đặng Thị Thanh Minh |
K.B307 | 3->4 |
Đã báo nghỉ |
62 | Quản trị kho hàng (6) | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.A107 | 3->4 |
Đã báo nghỉ |
63 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) | ThS. Phan Thị Hồng Việt |
K.B103 | 3->4 |
Rồi |
64 | Đạo đức trong kinh doanh (4) | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
K.A101 | 3->4 |
Đã báo nghỉ |
65 | Chương trình dịch (8) | ThS. Dương Thị Mai Nga |
K.C206 | 3->4 |
Rồi |
66 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) | ThS. Đào Thị Thu Hường |
K.A113 | 3->4 |
Rồi |
67 | Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT_TA_Postgresql | TS. Trần Văn Đại |
K.A110 | 3->4 |
Rồi |
68 | Giải tích 2 (3)_JIT | ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A112 | 3->4 |
X |
69 | Hệ thống thông tin quản lý (2) | TS. Trần Thiện Vũ |
K.A103 | 3->4 |
Rồi |
70 | Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe_TA | TS. Hoàng Hữu Đức |
K.A313 | 3->4 |
Rồi |
71 | Quản trị thương hiệu (1) | TS. Nguyễn Thanh Hoài |
K.A207 | 3->4 |
Đã báo nghỉ |
72 | Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư | ThS. Lê Thị Thanh |
K.A105 | 3->4 |
Rồi |
73 | Giải tích 1 (4) | ThS. Hồ Thị Hồng Liên |
K.A205 | 3->4 |
Rồi |
74 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) | TS. Dương Thị Phượng |
K.C105 | 3->4 |
Rồi |
75 | Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_TA_Khởi nghiệp thực tế | TS. Đinh Thị Đông Phương |
K.A111 | 3->4 |