1 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GCE,CE_TA |
ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.A112 | 1->2 |
Rồi
|
|
2 |
Đạo đức trong kinh doanh (4) |
ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
K.A301 | 1->2 |
Rồi
|
|
3 |
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B208 | 1->2 |
Rồi
|
|
4 |
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 2 |
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt |
K.B206 | 1->2 |
Rồi
|
|
5 |
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 |
ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.B203 | 1->2 |
X
|
|
6 |
Giải tích 2 (4) |
ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A215 | 1->2 |
Rồi
|
|
7 |
Quản trị bán hàng (1)_GBA,BA |
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
K.A213 | 1->2 |
Rồi
|
|
8 |
Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) |
ThS. Lê Thị Hải Vân |
K.A212 | 1->2 |
Rồi
|
|
9 |
Xử lý tín hiệu số (1) |
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.C106 | 1->2 |
Rồi
|
|
10 |
Quản trị thương hiệu (2) |
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A111 | 1->2 |
Rồi
|
|
11 |
Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA |
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà |
K.A214 | 1->2 |
Rồi
|
|
12 |
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 |
ThS. Phạm Tuấn Anh |
K.B202 | 1->2 |
Rồi
|
|
13 |
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 |
ThS. Lê Đình Nguyên |
K.B207 | 1->2 |
Rồi
|
|
14 |
Vật lý (3) |
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A113 | 1->2 |
Rồi
|
|
15 |
Nhập môn quản lý dự án (1) |
TS. Bùi Nữ Thanh Hà |
K.A207 | 1->2 |
Rồi
|
|
16 |
Kho dữ liệu (8) |
ThS. Mai Lam |
V.A402 | 1->3 |
Rồi
|
|
17 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) |
ThS. Bùi Trần Huân | ThS. Bank Agribank |
K.B101 | 1->3 |
Rồi
|
|
18 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT,SE_TA |
TS. Đặng Quang Hiển |
V.A301 | 1->3 |
Rồi
|
|
19 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) |
TS. Hoàng Hữu Đức | KS. Lê Thị Khánh Dung |
V.A206 | 1->3 |
Rồi
|
|
20 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) |
TS. Nguyễn Thanh Tuấn |
V.A401 | 1->3 |
Rồi
|
|
21 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5)_JIT,KIT |
ThS. Ngô Lê Quân |
K.A105 | 1->3 |
Rồi
|
|
22 |
Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA |
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.A315 | 1->3 |
Rồi
|
|
23 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (5)_GEL_TA |
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
K.A313 | 1->3 |
Rồi
|
|
24 |
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN. Đoàn Thanh Trầm |
K.A201 | 1->3 |
X
|
|
25 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (3) |
ThS. Ngô Thị Bích Thủy |
V.A311 | 1->4 |
Rồi
|
|
26 |
Đồ họa máy tính (3) |
TS. Nguyễn Đức Hiển |
K.A114 | 1->4 |
Rồi
|
|
27 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA |
ThS. Hà Thị Minh Phương |
V.A207 | 1->4 |
Rồi
|
|
28 |
Công nghệ và lập trình web (6) |
TS. Nguyễn Văn Bình |
V.A214 | 1->4 |
Rồi
|
|
29 |
Khởi sự kinh doanh (6) |
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà |
V.A303 | 1->4 |
Rồi
|
|
30 |
Mạng máy tính (1)_AI_TA |
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
V.A211 | 1->4 |
X
|
|
31 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (9)_GITe_TA |
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình |
K.A110 | 1->4 |
Rồi
|
|
32 |
Nguyên lý kế toán (4) |
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
V.A302 | 1->4 |
Rồi
|
|
33 |
Quản trị học (3) |
TS. Đặng Vinh |
K.A314 | 1->4 |
Rồi
|
|
34 |
Triết học (MIT) |
TS. Dương Thị Phượng |
K.A101 | 1->4 |
X
|
|
35 |
Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS. Trần Văn Thái |
K.C204 | 1->4 |
Rồi
|
|
36 |
Phân tích dữ liệu (1) |
TS. Nguyễn Thanh |
V.A405 | 1->4 |
Rồi
|
|
37 |
Mật mã học (1) |
TS. Trần Thế Sơn |
K.B301 | 1->4 |
Rồi
|
|
38 |
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (1) |
ThS. Lê Kim Trọng |
V.A304 | 1->4 |
Rồi
|
|
39 |
Trí tuệ nhân tạo (3) |
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp |
V.A505 | 1->4 |
Đã báo nghỉ
|
|
40 |
Hệ thống thời gian thực (1)_TA |
TS. Vương Công Đạt |
V.A502 | 1->4 |
Rồi
|
|
41 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (7)_JIT |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A107 | 1->4 |
Rồi
|
|
42 |
Nguyên lý thị giác (1) |
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
V.A212 | 1->4 |
Rồi
|
|
43 |
Kịch bản truyền thông (2) |
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
V.A210 | 1->4 |
Rồi
|
|
44 |
Cơ sở dữ liệu (10)_GIC_TA |
TS. Hồ Văn Phi |
K.A307 | 1->4 |
Rồi
|
|
45 |
Cơ sở dữ liệu (8)_TA |
TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.A305 | 1->4 |
Đã báo nghỉ
|
|
46 |
Kinh tế vi mô (2)_GDM |
ThS. Trần Phạm Huyền Trang |
K.A312 | 1->4 |
Rồi
|
|
47 |
Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) |
ThS. Trần Thị Hạ Quyên |
V.A403 | 1->4 |
Rồi
|
|
48 |
Hình họa 1 (2) |
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | ThS. Đặng Đại Việt |
K.C107 | 1->4 |
Rồi
|
|
49 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) |
TS. Đặng Đại Thọ | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
K.B107 | 1->4 |
Rồi
|
|
50 |
Nhập môn E-logistics (1)_GEL_TA |
TS. Võ Thị Thanh Thảo |
V.A209 | 1->4 |
Rồi
|
|
51 |
Trí tuệ nhân tạo (7)_JIT,KIT |
TS. Lê Thị Thu Nga | KS. Nguyễn Kết Đoàn |
K.A205 | 1->5 |
Rồi
|
|
52 |
Đồ án tốt nghiệp IT_18 |
ThS. Trần Đình Sơn |
V.A314 | 2->4 |
Rồi
|
|
53 |
Xúc tiến du lịch (1) |
TS. Trần Lương Nguyệt |
K.A301 | 3->4 |
Rồi
|
|
54 |
Chuyên đề 1 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng_TA |
TS. Dương Ngọc Pháp |
K.A311 | 3->4 |
Rồi
|
|
55 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIC_TA |
ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.A112 | 3->4 |
Rồi
|
|
56 |
Đạo đức trong kinh doanh (3) |
ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
K.A207 | 3->4 |
Rồi
|
|
57 |
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B208 | 3->4 |
Rồi
|
|
58 |
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 1 |
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt | ThS. Bank Agribank |
K.B206 | 3->4 |
Rồi
|
|
59 |
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 |
ThS. Đặng Thị Kim Ngân |
K.B203 | 3->4 |
Rồi
|
|
60 |
Thực tập doanh nghiệp (8) |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A104 | 3->4 |
X
|
|
61 |
Thực tập thực tế (8) |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A104 | 3->4 |
X
|
|
62 |
Thực tập tốt nghiệp (11) |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A104 | 3->4 |
X
|
|
63 |
Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES_Thiết bị đo |
TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A211 | 3->4 |
Rồi
|
|
64 |
Giải tích 2 (3) |
ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A215 | 3->4 |
Rồi
|
|
65 |
Quản trị bán hàng (2) |
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh |
K.A213 | 3->4 |
Rồi
|
|
66 |
Kiến trúc máy tính (11)_GCE,CE_TA |
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang |
K.A103 | 3->4 |
Rồi
|
|
67 |
Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA,DM |
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh |
K.A111 | 3->4 |
Rồi
|
|
68 |
Quản trị thương hiệu (1)_GBA,BA_TA |
TS. Nguyễn Thanh Hoài |
K.A212 | 3->4 |
X
|
|
69 |
Đạo đức trong kinh doanh (2) |
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà |
K.A214 | 3->4 |
Rồi
|
|
70 |
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 |
ThS. Phạm Tuấn Anh |
K.B202 | 3->4 |
Rồi
|
|
71 |
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 |
ThS. Lê Đình Nguyên |
K.B207 | 3->4 |
Rồi
|
|
72 |
Vật lý (4) |
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A113 | 3->4 |
Rồi
|
|
73 |
Đồ án tốt nghiệp IT_57 |
TS. Võ Duy Thanh |
K.A204 | 3->4 |
X
|
|