1 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-51 |
TS. Phạm Anh Phương |
| 1->2 |
X
|
|
2 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_12 |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 1->2 |
X
|
|
3 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-33 |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 1->2 |
X
|
|
4 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_4 |
ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
X
|
|
5 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_6 |
ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
X
|
|
6 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_14 |
ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
X
|
|
7 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9 |
ThS. Lê Thành Công |
K.A104 | 1->2 |
X
|
|
8 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9-MC |
ThS. Lê Thành Công |
K.A104 | 1->2 |
X
|
|
9 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_19 |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
| 1->2 |
X
|
|
10 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_31 |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
| 1->2 |
X
|
|
11 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_49 |
ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.A210 | 1->2 |
X
|
|
12 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25 |
ThS. Võ Ngọc Đạt |
V.A314 | 1->2 |
X
|
|
13 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_19 |
TS. Lý Quỳnh Trân |
| 1->2 |
X
|
|
14 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_46 |
TS. Trần Văn Đại |
K.A104 | 1->2 |
X
|
|
15 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 |
ThS. Đỗ Công Đức |
K.A204 | 1->2 |
X
|
|
16 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_5 |
ThS. Đỗ Công Đức |
K.A204 | 1->2 |
X
|
|
17 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_18 |
ThS. Lương Khánh Tý |
V.A210 | 1->2 |
X
|
|
18 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_11 |
TS. Lý Quỳnh Trân |
| 1->3 |
X
|
|
19 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-42 |
TS. Nguyễn Hà Huy Cường |
V.A212 | 1->4 |
X
|
|
20 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-39 |
TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A210 | 1->4 |
X
|
|
21 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-41 |
TS. Nguyễn Đức Hiển |
| 2->3 |
X
|
|
22 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_6 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 2->3 |
X
|
|
23 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_7 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 2->3 |
X
|
|
24 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_15 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 2->3 |
X
|
|
25 |
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) |
TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A302 | 2->3 |
X
|
|
26 |
Thực tập thực tế (CE) - 1C |
TS. Phan Thị Lan Anh |
K.A210 | 2->3 |
X
|
|
27 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_11 |
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A310 | 2->3 |
X
|
|
28 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_16 |
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A310 | 2->3 |
X
|
|
29 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_26 |
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A210 | 2->3 |
X
|
|
30 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_10 |
TS. Nguyễn Đức Hiển |
| 3->4 |
X
|
|
31 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_14 |
TS. Nguyễn Đức Hiển |
| 3->4 |
X
|
|
32 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_23 |
TS. Nguyễn Đức Hiển |
| 3->4 |
X
|
|
33 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_8 |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A204 | 3->4 |
X
|
|
34 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_9 |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A204 | 3->4 |
X
|
|
35 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_17 |
ThS. Lê Viết Trương |
K.A204 | 3->4 |
X
|
|
36 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-10 |
ThS. Lê Viết Trương |
V.A210 | 3->4 |
X
|
|
37 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_10 |
TS. Hồ Văn Phi |
K.A204 | 3->4 |
X
|
|
38 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_10 |
ThS. Lương Khánh Tý |
V.A210 | 3->4 |
X
|
|
39 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 |
ThS. Lương Khánh Tý |
K.A304 | 3->4 |
X
|
|
40 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 |
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A310 | 3->4 |
X
|
|