1 |
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-11 |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 1->2 |
X
|
|
2 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-5 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
3 |
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-5 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
4 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_11 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
5 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_3 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
6 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) - 1 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
7 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 3 |
ThS. Lê Thành Công |
K.B303 | 1->2 |
X
|
|
8 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 |
ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
X
|
|
9 |
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-1 |
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
| 1->2 |
X
|
|
10 |
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-13 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->4 |
X
|
|
11 |
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-5 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->4 |
X
|
|
12 |
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-9 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->4 |
X
|
|
13 |
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-21 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->4 |
X
|
|
14 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_31 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->4 |
X
|
|
15 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_16 |
TS. Lê Thị Thu Nga |
| 1->4 |
X
|
|
16 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-15 |
ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.B307 | 1->4 |
X
|
|
17 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-17 |
TS. Lý Quỳnh Trân |
V.A313 | 1->4 |
X
|
|
18 |
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_1 |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 2->3 |
X
|
|
19 |
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-12 |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 2->3 |
X
|
|
20 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_29 |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 3->4 |
X
|
|
21 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 3->4 |
X
|
|
22 |
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-5 |
ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
23 |
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-5 |
ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
24 |
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-3 |
ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
25 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_14 |
ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
26 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_5 |
ThS. Mai Lam |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
27 |
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_4 |
ThS. Trần Thu Thủy |
K.A104 | 3->4 |
X
|
|
28 |
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_7 |
ThS. Trần Thu Thủy |
K.A104 | 3->4 |
X
|
|
29 |
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-12 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
30 |
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-4 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
31 |
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-13 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
32 |
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-8 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
33 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_30 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
34 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_15 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
35 |
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 |
TS. Lê Tân |
V.A212 | 3->4 |
X
|
|
36 |
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_25 |
TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.B302 | 3->4 |
X
|
|
37 |
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-3 |
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành |
K.A302 | 3->4 |
X
|
|
38 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-1 |
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh |
| 3->4 |
X
|
|