1 |
Tiếng anh 3 (5) |
ThS. Trần Thị Túy Phượng |
K.B101 | 1->2 |
Rồi
|
|
2 |
Thực tập doanh nghiệp (25) |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 1->2 |
X
|
|
3 |
Thực tập thực tế (24) |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 1->2 |
X
|
|
4 |
Thực tập tốt nghiệp (38) |
TS. Huỳnh Ngọc Thọ |
| 1->2 |
X
|
|
5 |
Chuyên đề 2 (CE) (1)_ES,IC_Matlab |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A212 | 1->2 |
Rồi
|
|
6 |
Tiếng anh 3 (13) |
ThS. Lê Thị Nhi |
K.B107 | 1->2 |
Rồi
|
|
7 |
Thực tập doanh nghiệp (7) |
ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
X
|
|
8 |
Thực tập thực tế (7) |
ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
X
|
|
9 |
Thực tập tốt nghiệp (10) |
ThS. Lê Thành Công |
K.A210 | 1->2 |
X
|
|
10 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS. Nguyễn Thị Mai |
K.C105 | 1->2 |
Rồi
|
|
11 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) |
ThS. Lương Xuân Thành |
K.C106 | 1->2 |
Rồi
|
|
12 |
Thực tập tốt nghiệp (29) |
ThS. Võ Ngọc Đạt |
V.B402 | 1->2 |
X
|
|
13 |
Giải tích 2 (8) |
ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A112 | 1->2 |
Rồi
|
|
14 |
Thực tập doanh nghiệp (2) |
ThS. Đỗ Công Đức |
K.A204 | 1->2 |
X
|
|
15 |
Thực tập thực tế (37) |
ThS. Đỗ Công Đức |
K.A204 | 1->2 |
X
|
|
16 |
Thực tập tốt nghiệp (6) |
ThS. Đỗ Công Đức |
K.A204 | 1->2 |
X
|
|
17 |
Thực tập doanh nghiệp (9) |
ThS. Lương Khánh Tý |
K.A208 | 1->2 |
X
|
|
18 |
Thực tập thực tế (9) |
ThS. Lương Khánh Tý |
K.A208 | 1->2 |
X
|
|
19 |
Thực tập tốt nghiệp (12) |
ThS. Lương Khánh Tý |
| 1->2 |
X
|
|
20 |
Quản trị chuỗi cung ứng (3) |
TS. Trần Thiện Vũ |
K.A214 | 1->2 |
X
|
|
21 |
Quản trị xuất nhập khẩu (1) |
ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
K.A103 | 1->2 |
Rồi
|
|
22 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B103 | 1->2 |
Rồi
|
|
23 |
Vật lý (7) |
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A211 | 1->2 |
Rồi
|
|
24 |
Tiếng anh 3 (9) |
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương |
K.B102 | 1->2 |
Rồi
|
|
25 |
Chuyên đề 1 (IT) (1)_AI,AD_Phân tích dữ liệu tài chính |
TS. Phan Văn Thành |
K.A213 | 1->2 |
Rồi
|
|
26 |
Thực tập tốt nghiệp (55) |
TS. Trần Nguyễn Hồng Phúc |
| 1->2 |
X
|
|
27 |
Nguyên lý hệ điều hành (9)_GITe_TA |
TS. Nguyễn Nhật Ân |
K.A107 | 1->2 |
Rồi
|
|
28 |
Kho dữ liệu (5) |
ThS. Mai Lam |
V.A214 | 1->3 |
Rồi
|
|
29 |
An toàn và bảo mật trong TMĐT (1)_GBA,BA_TA |
TS. Hoàng Hữu Đức |
V.A302 | 1->3 |
Rồi
|
|
30 |
Điện toán đám mây (3) |
TS. Nguyễn Hà Huy Cường |
V.A403 | 1->3 |
Rồi
|
|
31 |
Lập trình mạng (4) |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
V.A405 | 1->3 |
Rồi
|
|
32 |
Lập trình mạng (9) |
TS. Lê Tân |
K.A311 | 1->3 |
Rồi
|
|
33 |
Chuyên đề 2 (BA) (3)_ET_Du lịch bền vững |
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm |
V.A209 | 1->3 |
Rồi
|
|
34 |
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2)_2 tín chỉ |
TS. Văn Hùng Trọng |
K.A307 | 1->3 |
Rồi
|
|
35 |
Thiết kế website (1) |
ThS. Võ Ngọc Đạt |
K.A303 | 1->3 |
Rồi
|
|
36 |
Kho dữ liệu (1)_GIT_TA |
TS. Trần Văn Đại |
V.A401 | 1->3 |
Rồi
|
|
37 |
Quảng cáo hiển thị và video (2) |
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà |
V.A303 | 1->3 |
Rồi
|
|
38 |
Linux và phần mềm nguồn mở (4)_JIT,KIT |
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Nguyễn Văn Sang |
K.A105 | 1->3 |
Rồi
|
|
39 |
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) |
.. Nguyễn Thị Cẩm Hà |
K.A201 | 1->3 |
Rồi
|
|
40 |
Thực tập doanh nghiệp (6) |
ThS. Hà Thị Minh Phương |
V.A212 | 1->4 |
X
|
|
41 |
Thực tập doanh nghiệp (3) |
ThS. Hà Thị Minh Phương |
V.A212 | 1->4 |
X
|
|
42 |
Thực tập tốt nghiệp (8) |
ThS. Hà Thị Minh Phương |
V.A212 | 1->4 |
X
|
|
43 |
Đồ họa máy tính (2) |
TS. Lê Thị Thu Nga |
V.A212 | 1->4 |
Rồi
|
|
44 |
Nguyên lý kế toán (2)_GEL |
ThS. Trần Thị Mỹ Châu |
V.A311 | 1->4 |
Rồi
|
|
45 |
Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) |
TS. Lê Phước Cửu Long | . Lê Trí Dũng |
V.A301 | 1->4 |
X
|
|
46 |
Triết học Mác - Lênin (1) |
ThS. Trần Văn Thái | PGS.TS. Hồ Tấn Sáng |
K.C204 | 1->4 |
Rồi
|
|
47 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (15) |
TS. Nguyễn Thanh |
K.A301 | 1->4 |
Rồi
|
|
48 |
Thực tập doanh nghiệp (20) |
ThS. Võ Ngọc Đạt |
V.B402 | 1->4 |
X
|
|
49 |
Thực tập tốt nghiệp (43) |
TS. Lý Quỳnh Trân |
V.A313 | 1->4 |
X
|
|
50 |
Thống kê kinh doanh (3) |
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo |
V.A206 | 1->4 |
Rồi
|
|
51 |
Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) |
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc |
V.A211 | 1->4 |
Rồi
|
|
52 |
Chất liệu tạo hình (1) |
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp |
V.A210 | 1->4 |
X
|
|
53 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (3) |
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
K.A315 | 1->4 |
Rồi
|
|
54 |
Kinh doanh quốc tế (3) |
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu |
V.A207 | 1->4 |
Rồi
|
|
55 |
Trí tuệ nhân tạo (10) |
TS. Đặng Đại Thọ |
K.A114 | 1->4 |
Rồi
|
|
56 |
Nguyên lý kế toán (5) |
TS. Nguyễn Thị Thu Đến | ThS. Nguyễn Văn Tân |
V.A304 | 1->4 |
Rồi
|
|
57 |
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) |
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | KS. Phạm Hòa Bình |
K.C101 | 1->5 |
Rồi
|
|
58 |
Thực tập doanh nghiệp (6) |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
| 2->4 |
X
|
|
59 |
Thực tập thực tế (14) |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
| 2->4 |
X
|
|
60 |
Thực tập tốt nghiệp (18) |
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm |
| 2->4 |
X
|
|
61 |
Thực tập tốt nghiệp (33) |
TS. Đặng Văn Cường |
K.A104 | 2->4 |
X
|
|
62 |
Thực tập doanh nghiệp (1) |
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp |
| 3->4 |
X
|
|
63 |
Thực tập tốt nghiệp (2) |
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp |
| 3->4 |
X
|
|
64 |
Tiếng anh 3 (6) |
ThS. Trần Thị Túy Phượng |
K.B101 | 3->4 |
Rồi
|
|
65 |
Thực tập doanh nghiệp (11) |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
V.B402 | 3->4 |
X
|
|
66 |
Thực tập tốt nghiệp (15) |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
V.B402 | 3->4 |
X
|
|
67 |
Tiếng anh 3 (22) |
ThS. Lê Thị Nhi |
K.B107 | 3->4 |
Rồi
|
|
68 |
Kiến trúc máy tính (9)_GITe_TA |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.A112 | 3->4 |
Rồi
|
|
69 |
Hệ thống thanh toán quốc tế (1) |
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai |
K.A213 | 3->4 |
Rồi
|
|
70 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS. Nguyễn Thị Mai |
K.C105 | 3->4 |
Rồi
|
|
71 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) |
ThS. Lương Xuân Thành |
K.C106 | 3->4 |
Rồi
|
|
72 |
Thực tập doanh nghiệp (33) |
TS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A309 | 3->4 |
X
|
|
73 |
Thực tập thực tế (32) |
TS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A309 | 3->4 |
X
|
|
74 |
Thực tập tốt nghiệp (51) |
TS. Nguyễn Thanh Tuấn |
K.A210 | 3->4 |
X
|
|
75 |
Giải tích 2 (7) |
ThS. Trần Thị Bích Hòa |
K.A211 | 3->4 |
Rồi
|
|
76 |
Thực tập doanh nghiệp (24) |
TS. Hồ Văn Phi |
K.A210 | 3->4 |
X
|
|
77 |
Thực tập tốt nghiệp (36) |
TS. Hồ Văn Phi |
K.A210 | 3->4 |
X
|
|
78 |
Quản trị chuỗi cung ứng (2) |
TS. Trần Thiện Vũ |
K.A107 | 3->4 |
Rồi
|
|
79 |
Quản trị xuất nhập khẩu (2) |
ThS. Ngô Thị Hiền Trang |
K.A103 | 3->4 |
Rồi
|
|
80 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
TS. Trần Thị Thùy Liên |
K.B103 | 3->4 |
Rồi
|
|
81 |
Vật lý (8) |
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
K.A212 | 3->4 |
Rồi
|
|
82 |
Tiếng anh 3 (10) |
ThS. Hồ Phạm Xuân Phương |
K.B102 | 3->4 |
Rồi
|
|
83 |
Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Lập trình xe tự hành_TA |
TS. Nguyễn Nhật Ân |
K.A214 | 3->4 |
Rồi
|
|
84 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA |
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình |
K.A110 | 3->5 |
Rồi
|
|
85 |
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) |
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | KS. Phạm Hòa Bình |
K.C101 | 6->10 |
Rồi
|
|
86 |
Phương pháp NCKH (MIT) |
TS. Nguyễn Quang Vũ |
K.A101 | 7-9 |
X
|
|