Thứ sáu (14-11-2025) - Tuần thứ 15

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch thi hôm nay 14-11-2025

STT Tên Học phần Chi tiết suất thi
1 Bảo vệ Báo cáo Thực tập tốt ngiệp KTS&TMĐT
Hội đồng 1
2 Bảo vệ Báo cáo Thực tập tốt ngiệp KTS&TMĐT
Hội đồng 2

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(2) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
1->2
X
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(3) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(1) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(1) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
1->2
X
Đồ án cơ sở 2CE_1C(2) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(3) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
1->2
X
Đồ án Thiết kế 1(1) TS.
Dương Ngọc
Pháp

|
1->2
X
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GCE,CE_TA ThS.
Đinh Nguyễn Khánh
Phương
K.A112
|
1->2
Rồi
Đạo đức trong kinh doanh (4) ThS.
Trần Thị Mỹ
Châu
K.A301
|
1->2
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 ThS.
Lê Thành
Công
K.B208
|
1->2
X
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.
Nguyễn Thị Kiều
Trang

|
1->2
X
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B203
|
1->2
Rồi
Giải tích 2 (4) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A215
|
1->2
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT_55 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-22 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-14 TS.
Trần Văn
Đại
K.A104
|
1->2
X
Quản trị bán hàng (1)_GBA,BA ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
K.A213
|
1->2
Rồi
Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) ThS.
Lê Thị Hải
Vân
K.A212
|
1->2
X
Xử lý tín hiệu số (1) ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
K.C106
|
1->2
Rồi
Quản trị thương hiệu (2) ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ánh
K.A111
|
1->2
Rồi
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.
Nguyễn Thanh
Hoài
K.A108
|
1->2
X
Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA ThS.
Nguyễn Thị Khánh
K.A214
|
1->2
Rồi
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 ThS.
Phạm Tuấn
Anh
K.B202
|
1->2
X
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.B207
|
1->2
Rồi
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền | .
Lê Trí
Dũng
K.B204
|
1->2
Rồi
Vật lý (3) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A113
|
1->2
Rồi
Nhập môn quản lý dự án (1) TS.
Bùi Nữ Thanh
K.A207
|
1->2
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-4 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
1->3
X
Kho dữ liệu (8) ThS.
Mai
Lam | ThS.
Bank
Agribank
V.A210
|
1->3
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) ThS.
Bùi Trần
Huân | ThS.
Bank
Agribank
K.B101
|
1->3
Rồi
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT,SE_TA TS.
Đặng Quang
Hiển
V.A301
|
1->3
Rồi
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) TS.
Hoàng Hữu
Đức | KS.
Lê Thị Khánh
Dung
V.A206
|
1->3
Rồi
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.
Lê Phước Cửu
Long

|
1->3
X
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
V.A401
|
1->3
X
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5)_JIT,KIT ThS.
Ngô Lê
Quân
K.A105
|
1->3
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT_20 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A202
|
1->3
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-21 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A202
|
1->3
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-17 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A202
|
1->3
X
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-18 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A202
|
1->3
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-2 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.A202
|
1->3
X
Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA TS.
Nguyễn Hữu Nhật
Minh | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.A315
|
1->3
Rồi
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (5)_GEL_TA ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.A313
|
1->3
Rồi
Tiếng Nhật 2 (1) CN.
Đoàn Thanh
Trầm
K.A201
|
1->3
X
Toán ứng dụng trong kinh tế (3) ThS.
Ngô Thị Bích
Thủy
V.A311
|
1->4
Rồi
Đồ họa máy tính (3) TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.A114
|
1->4
Rồi
Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA ThS.
Hà Thị Minh
Phương
V.A207
|
1->4
Rồi
Tiếng anh 1 (1) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B102
|
1->4
Rồi
Tiếng anh 1 (3) ThS.
Nguyễn Thị Diệu
Thanh
K.B103
|
1->4
Rồi
Công nghệ và lập trình web (6) TS.
Nguyễn Văn
Bình
V.A214
|
1->4
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-19 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A314
|
1->4
Rồi
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A314
|
1->4
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-16 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A314
|
1->4
Rồi
Khởi sự kinh doanh (6) ThS.
Huỳnh Thị Kim
V.A303
|
1->4
Rồi
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(7) ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A204
|
1->4
X
Mạng máy tính (1)_AI_TA TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
V.A211
|
1->4
Rồi
Phân tích và thiết kế hệ thống (9)_GITe_TA PGS.TS.
Nguyễn Thanh
Bình
K.A110
|
1->4
Rồi
Nguyên lý kế toán (4) ThS.
Vũ Thị Tuyết
Mai
V.A302
|
1->4
Rồi
Quản trị học (3) TS.
Đặng
Vinh
K.A314
|
1->4
Rồi
Triết học Mác - Lênin (9) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C204
|
1->4
Rồi
Phân tích dữ liệu (1) TS.
Nguyễn
Thanh
V.A405
|
1->4
Rồi
Mật mã học (1) TS.
Trần Thế
Sơn | ThS.
Bank
Agribank
K.B302
|
1->4
Rồi
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (1) ThS.
Lê Kim
Trọng
V.A304
|
1->4
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (3) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A505
|
1->4
Rồi
Hệ thống thời gian thực (1)_TA TS.
Vương Công
Đạt
V.A502
|
1->4
Rồi
Phân tích và thiết kế hệ thống (7)_JIT ThS.
Lê Viết
Trương
K.A107
|
1->4
Rồi
Nguyên lý thị giác (1) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
V.A212
|
1->4
Rồi
Kịch bản truyền thông (2) ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp | ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy
V.A309
|
1->4
Rồi
Cơ sở dữ liệu (10)_GIC_TA TS.
Hồ Văn
Phi
K.A307
|
1->4
Rồi
Cơ sở dữ liệu (8)_TA TS.
Nguyễn Văn
Lợi | ThS.
Bank
Agribank
K.A305
|
1->4
Rồi
Tiếng anh 1 (9) TS.
Lê Mai
Anh | ThS.
Bank
Agribank
K.B106
|
1->4
Rồi
Kinh tế vi mô (2)_GDM ThS.
Trần Phạm Huyền
Trang
K.A312
|
1->4
Rồi
Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
V.A403
|
1->4
Rồi
Hình họa 1 (2) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | ThS.
Đặng Đại
Việt
K.C107
|
1->4
Rồi
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-4 ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành

|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) TS.
Đặng Đại
Thọ | KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.B107
|
1->4
Rồi
Nhập môn E-logistics (1)_GEL_TA TS.
Võ Thị Thanh
Thảo
V.A209
|
1->4
Rồi
Tiếng anh 1 (19) ThS.
Nguyễn Thanh Hồng
Ngọc | ThS.
Bank
Agribank
K.B303
|
1->4
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (7)_JIT,KIT TS.
Lê Thị Thu
Nga | KS.
Nguyễn Kết
Đoàn
K.A205
|
1->5
Rồi
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-20 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
2->3
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
2->3
X
Đồ án cơ sở 3 (1) ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
2->3
X
Đồ án tốt nghiệp IT_18 ThS.
Trần Đình
Sơn
V.A314
|
2->4
Rồi
Đồ án cơ sở 4 (IT)-6 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
2->4
X
Xúc tiến du lịch (1) TS.
Trần Lương
Nguyệt
K.A301
|
3->4
Rồi
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.
Trần Lương
Nguyệt

|
3->4
X
Chuyên đề 1 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng_TA TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.A311
|
3->4
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(8) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIC_TA ThS.
Đinh Nguyễn Khánh
Phương
K.A112
|
3->4
Rồi
Đạo đức trong kinh doanh (3) ThS.
Trần Thị Mỹ
Châu
K.A207
|
3->4
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 ThS.
Lê Thành
Công
K.B208
|
3->4
X
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.
Nguyễn Thị Kiều
Trang

|
3->4
X
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B203
|
3->4
Rồi
Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES_Thiết bị đo TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A211
|
3->4
Rồi
Giải tích 2 (3) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A215
|
3->4
Rồi
Quản trị bán hàng (2) ThS.
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
K.A213
|
3->4
Rồi
Kiến trúc máy tính (11)_GCE,CE_TA ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang
K.A103
|
3->4
Rồi
Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA,DM ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ánh
K.A111
|
3->4
Rồi
Quản trị thương hiệu (1)_GBA,BA_TA TS.
Nguyễn Thanh
Hoài
K.A212
|
3->4
Rồi
Đạo đức trong kinh doanh (2) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
K.A214
|
3->4
Rồi
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 ThS.
Phạm Tuấn
Anh
K.B202
|
3->4
Rồi
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.B207
|
3->4
Rồi
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền | .
Lê Trí
Dũng
K.B204
|
3->4
Rồi
Vật lý (4) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A113
|
3->4
Rồi
Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi

|
3->4
X
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi

|
3->4
X
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi

|
3->4
X
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.
Phan Văn
Thành

|
3->4
X
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.
Bùi Nữ Thanh
K.A206
|
3->4
Rồi
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.
Bùi Nữ Thanh
K.A206
|
3->4
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT_57 TS.
Võ Duy
Thanh
K.A204
|
3->4
X
HỌC BÙ Thanh toán quốc tế (2) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
K.A101
|
3->4
Rồi
HỌC BÙ Thanh toán quốc tế (1) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
K.A101
|
1->2
Rồi
HỌC BÙ Tin học đại cương (5)_Nhóm 1 ThS.
Vũ Thu
Hà | ThS.
Bank
Agribank
K.B209
|
1->2
Rồi
HỌC BÙ Tin học đại cương (5)_Nhóm 2 ThS.
Vũ Thu
Hà | ThS.
Bank
Agribank
K.B209
|
3->4
Rồi

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.B203
|
6->7
Rồi
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(6) ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A104
|
6->7
X
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(8) ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A104
|
6->7
X
Đồ án cơ sở 2CE_1C(8) ThS.
Phan Thị Quỳnh
Hương
K.A104
|
6->7
X
Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 1 ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh | ThS.
Bank
Agribank
K.B209
|
6->7
Rồi
Tiếng Anh nâng cao 3 (5) ThS.
Nguyễn Thị
Tuyết
K.B101
|
6->7
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C106
|
6->7
Rồi
Pháp luật đại cương (15) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C105
|
6->7
Rồi
Tin học đại cương (6)_Nhóm 1 TS.
Lê Thị Minh
Đức | .
Lê Trí
Dũng
K.B205
|
6->7
Rồi
Quản trị dự án phần mềm (3) TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A214
|
6->7
Đã
báo nghỉ
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm

|
6->7
X
Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 2 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B202
|
6->7
Rồi
Giải tích 2 (2) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A212
|
6->7
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT_60 ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành

|
6->7
X
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C205
|
6->7
Rồi
Giải tích 1 (5) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A213
|
6->7
Rồi
Vật lý (1) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A111
|
6->7
Rồi
Xác suất thống kê (1)_AI TS.
Đặng Văn
Cường
K.A112
|
6->7
Rồi
Kho dữ liệu (7) ThS.
Mai
Lam
V.A505
|
6->8
Rồi
Hệ thống số (1)_GCE,CE_TA TS.
Dương Ngọc
Pháp
K.A303
|
6->8
Rồi
Điện toán đám mây (4)_JIT,KIT TS.
Đặng Quang
Hiển | KS.
Lê Thị Khánh
Dung

|
6->8
Rồi
Lập trình hệ thống (4)_JIT,KIT TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.A205
|
6->8
Rồi
Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (1) TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A303
|
6->8
Rồi
Mạng cảm biến không dây (1) TS.
Trần Thế
Sơn | ThS.
Bank
Agribank
K.B302
|
6->8
X
Lập trình mạng (5) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
K.A114
|
6->8
Rồi
Linux và phần mềm nguồn mở (6)_TA TS.
Vương Công
Đạt
K.A315
|
6->8
Rồi
Thiết kế UX/UI (2) TS.
Lý Quỳnh
Trân | ThS.
Bank
Agribank
V.A214
|
6->8
Rồi
Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA,DM_Trực quan hóa dữ liệu_TA TS.
Nguyễn Thanh
Hoài
V.A302
|
6->8
Rồi
Phân tích Marketing số (2) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
V.A301
|
6->8
X
Phân tích và thiết kế giải thuật (6) ThS.
Phạm Tuấn
Anh
V.A405
|
6->8
Rồi
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (1)_GBA_TA ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.A211
|
6->8
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) ThS.
Vũ Thành
Nhân | ThS.
Bank
Agribank
K.B303
|
6->8
Rồi
Tiếng Nhật 2 (2) CN.
Đoàn Thanh
Trầm
K.A201
|
6->8
X
TIếng Nhật dự bị ThS.
Bank
Agribank
K.A311
|
6->9
X
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A103
|
6->9
Rồi
Hành vi tiêu dùng du lịch (1) TS.
Trần Lương
Nguyệt
K.A110
|
6->9
Rồi
Tiếng anh 1 (15) ThS.
Tôn Nữ Xuân
Phương | ThS.
Bank
Agribank
K.B106
|
6->9
Rồi
Tiếng anh 1 (2) ThS.
Lê Xuân Việt
Hương
K.B102
|
6->9
Rồi
Tiếng anh 1 (4) ThS.
Nguyễn Thị Diệu
Thanh
K.B103
|
6->9
Rồi
Công nghệ và lập trình web (5) TS.
Nguyễn Văn
Bình
K.A101
|
6->9
X
Cơ sở dữ liệu (4) ThS.
Dương Thị Mai
Nga
K.A107
|
6->9
Rồi
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang | ThS.
Bank
Agribank
V.A402
|
6->9
Rồi
Triết học Mác - Lênin (8) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C204
|
6->9
Rồi
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(8) TS.
Trần Thế
Sơn

|
6->9
X
Chuyển mạch và định tuyến (2) ThS.
Lê Tự
Thanh
K.A312
|
6->9
Rồi
Hệ thống thông tin quản lý (2)_GDM,DM_TA TS.
Văn Hùng
Trọng
V.A209
|
6->9
Rồi
Lập trình di động (2) ThS.
Ngô Lê
Quân
K.A301
|
6->9
Rồi
Lập trình di động (1) ThS.
Võ Ngọc
Đạt
V.A403
|
6->9
Rồi
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (3)_AS Khoa.
KTMT
_ĐT | ThS.
Bank
Agribank
K.B301
|
6->9
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (6) ThS.
Lê Viết
Trương
V.A206
|
6->9
Rồi
Cơ sở tạo hình 1 (2) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.C104
|
6->9
Rồi
Mạch điện và lab (1)_GIC_TA TS.
Phan Thị Lan
Anh
V.A304
|
6->9
Rồi
Kịch bản truyền thông (1) ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp | ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy
V.A210
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) TS.
Nguyễn Văn
Lợi | ThS.
Bank
Agribank
K.B107
|
6->9
Rồi
Cơ sở dữ liệu (15) ThS.
Lương Khánh
K.A207
|
6->9
Rồi
Khởi sự kinh doanh (4) ThS.
Lê Thị Hải
Vân
V.A309
|
6->9
Rồi
Thiết kế IC tương tự (1)_TA ThS.
Nguyễn Thị Huyền
Trang | ThS.
Bank
Agribank
V.A212
|
6->9
Rồi
Quản trị học (2)_GDM_TA ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
K.A215
|
6->9
Rồi
Đồ họa 2D (1) ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
V.A401
|
6->9
Rồi
Hình họa 1 (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành | ThS.
Đặng Đại
Việt
K.C107
|
6->9
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (1)_GIT_TA TS.
Đặng Đại
Thọ
K.A313
|
6->9
Rồi
Trí tuệ nhân tạo (11) ThS.
Lê Đình
Nguyên
V.A211
|
6->9
Rồi
Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA TS.
Võ Thị Thanh
Thảo
V.A311
|
6->9
Rồi
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (5) .

| ThS.
Bank
Agribank
(Chọn)
|
6->9
X
Nguyên lý kế toán (1)_GBA_TA TS.
Nguyễn Thị Thu
Đến | ThS.
Trương Hoàng Tú
Nhi
V.A207
|
6->9
X
Lập dự án đầu tư (1) TS.
Bùi Nữ Thanh
K.A314
|
6->9
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(10) TS.
Trần Thế
Sơn

|
7->9
X
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.B203
|
8->9
Rồi
Đồ án tốt nghiệp IT_6 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A104
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-3 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A104
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 4 (IT)-7 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A104
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-3 ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A104
|
8->9
X
Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 2 ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh | ThS.
Bank
Agribank
K.B209
|
8->9
X
Tiếng Anh nâng cao 3 (6) ThS.
Nguyễn Thị
Tuyết
K.B101
|
8->9
Rồi
Đạo đức trong kinh doanh (6) ThS.
Trần Thị Mỹ
Châu
K.A113
|
8->9
Rồi
Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) TS.
Dương Thị
Phượng
K.C106
|
8->9
Rồi
Pháp luật đại cương (16) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C105
|
8->9
X
Tin học đại cương (6)_Nhóm 2 TS.
Lê Thị Minh
Đức | .
Lê Trí
Dũng
K.B205
|
8->9
Rồi
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm

|
8->9
X
Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 1 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B202
|
8->9
Rồi
Giải tích 2 (1) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A212
|
8->9
Rồi
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-19 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.A202
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-8 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.A202
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-27 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.A202
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-10 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.A202
|
8->9
X
Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD,AI_Sentiment analysis TS.
Trần Uyên
Trang
K.A214
|
8->9
Đã
báo nghỉ
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) ThS.
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
K.C205
|
8->9
Rồi
Giải tích 1 (6) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A213
|
8->9
Rồi
Vật lý (2) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A111
|
8->9
Rồi
Xác suất thống kê (2)_AI_TA TS.
Đặng Văn
Cường
K.A112
|
8->9
Rồi
HỌC BÙ Mạng cảm biến không dây (1) TS.
Trần Thế
Sơn | ThS.
Bank
Agribank
K.B302
|
9->10
X
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.