1
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành | KS. Phạm Hòa Bình
K.C101 | 6->10
X
2
Tiếng anh 3 (7)
ThS. Trần Thị Túy Phượng
K.B101 | 6->7
X
3
Tiếng anh 3 (11)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B102 | 6->7
X
4
Kiến trúc máy tính (1)_GIT_TA
TS. Đặng Quang Hiển
K.A112 | 6->7
X
5
Tư tưởng Hồ Chí Minh (3)
TS. Dương Thị Phượng
K.C106 | 6->7
X
6
Mỹ học đại cương (1)
ThS. Trần Văn Thái
K.C204 | 6->7
X
7
Pháp luật đại cương (6)
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
K.C205 | 6->7
X
8
Lập trình hướng đối tượng (4)
ThS. Lê Thành Công
K.A110 | 6->7
X
9
Truyền số liệu (2)
TS. Dương Hữu Ái
K.A214 | 6->7
X
10
Chương trình dịch (5)
TS. Lê Tân
K.A311 | 6->7
X
11
Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Hệ thống thông minh
TS. Vương Công Đạt
K.A205 | 6->7
Đã báo nghỉ
12
Chuyên đề 3 (IT) (13)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game
ThS. Phan Đăng Thiếu Hiệp | ThS. Bank Agribank
K.C206 | 6->7
X
13
Giải tích 2 (12)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A212 | 6->7
X
14
Lập trình cơ bản (3)
ThS. Đỗ Công Đức
K.A114 | 6->7
X
15
Lập trình cơ bản (7)_GITe
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A103 | 6->7
X
16
Thực tập tốt nghiệp (17)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A310 | 6->7
X
17
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 6->7
X
Link học
18
Giải tích 1 (16)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A113 | 6->7
X
19
Vật lý (11)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A213 | 6->7
X
20
Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A111 | 6->7
X
21
Kho dữ liệu (6)
ThS. Mai Lam
V.A402 | 6->8
X
22
An toàn và bảo mật trong TMĐT (2)_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A302 | 6->8
X
23
Điện toán đám mây (2)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
V.A403 | 6->8
X
24
Thanh toán quốc tế trong du lịch (1)
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
K.A313 | 6->8
X
25
Phân tích và thiết kế giải thuật (5)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A210 | 6->8
X
26
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (1)_GBA_TA_2 tín chỉ
TS. Văn Hùng Trọng
K.A307 | 6->8
X
27
Cấu kiện điện tử (2)_GCE_TA
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A301 | 6->8
X
28
Tin học đại cương (2)_GDM
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
K.A215 | 6->8
X
29
Linux và phần mềm nguồn mở (3)_TA
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh | ThS. Nguyễn Văn Sang
V.A211 | 6->8
X
30
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B306 | 6->8
X
31
Tiếng Nhật 2 (2)
CN. Đoàn Thanh Trầm
K.A201 | 6->8
X
32
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6)
ThS. Bank Agribank | ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 6->9
X
33
Thực tập tốt nghiệp (44)
TS. Nguyễn Đức Hiển
| 6->9
X
34
Đồ họa máy tính (5)
TS. Nguyễn Đức Hiển | ThS. Bank Agribank
K.B302 | 6->9
X
35
Khởi sự kinh doanh (1)_GBA_TA
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
V.A405 | 6->9
X
36
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3)
ThS. Dương Thị Mai Nga
V.A207 | 6->9
X
37
Hệ thống số - A (1)_GIC_TA
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương
V.A401 | 6->9
X
38
Kinh tế vi mô (3)
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
K.A314 | 6->9
X
39
Đồ họa máy tính (1)_GIT
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A212 | 6->9
X
40
Thực hành mô phỏng trong Logistics (2)
TS. Lê Phước Cửu Long | . Lê Trí Dũng
V.A301 | 6->9
X
41
Phân tích và thiết kế hệ thống (5)
TS. Nguyễn Thanh
V.A502 | 6->9
X
42
Thống kê kinh doanh (2)_GEL
TS. Lê Thị Minh Đức
V.A206 | 6->9
X
43
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ
TS. Phạm Nguyễn Minh Nhựt
K.A101 | 6->9
X
44
Công nghệ và lập trình web (10)
ThS. Võ Ngọc Đạt
V.A214 | 6->9
X
45
Quản trị kinh doanh lữ hành (1)
ThS. Trần Ngọc Phương Thảo
K.A211 | 6->9
X
46
Cơ sở tạo hình 1 (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.C104 | 6->9
X
47
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA
TS. Hồ Văn Phi
K.A303 | 6->9
X
48
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn | ThS. Bank Agribank
K.B107 | 6->9
X
49
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
K.B303 | 6->9
X
50
Phân tích và thiết kế hệ thống (4)
ThS. Nguyễn Ngọc Huyền Trân
K.A315 | 6->9
X
51
Chiến lược Digital Marketing (2)
ThS. Huỳnh Bá Thúy Diệu
V.A304 | 6->9
X
52
Phương pháp NCKH trong KD (5)_3 tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Hoài
V.A311 | 6->9
X
53
Kinh tế vi mô (5)_GEL
ThS. Trần Phạm Huyền Trang
K.A312 | 6->9
X
54
Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (2)
ThS. Nguyễn Thị Khánh Hà
V.A303 | 6->9
X
55
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2)
TS. Đặng Đại Thọ | KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B103 | 6->9
X
56
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (6)
. | ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 6->9
X
57
Toán ứng dụng trong kinh tế (4)
TS. Phan Văn Thành
V.A503 | 6->9
X
58
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2)
CN. Nguyễn Ngân Hoa
| 6->9
X
59
Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1)
CN. Cao Thị Minh Ngọc
K.A107 | 6->9
X
60
Tin học đại cương (5)
ThS. Vũ Thu Hà
K.A207 | 7->9
X
61
Thực tập tốt nghiệp (41)
TS. Lê Thị Thu Nga
| 7->9
X
62
Tiếng anh 3 (8)
ThS. Trần Thị Túy Phượng
K.B101 | 8->9
X
63
Tiếng anh 3 (12)
ThS. Lê Thị Nhi
K.B102 | 8->9
X
64
Kiến trúc máy tính (2)_GIT_TA
TS. Đặng Quang Hiển
K.A112 | 8->9
X
65
Thực tập tốt nghiệp (48)
TS. Nguyễn Quang Vũ
| 8->9
X
66
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4)
TS. Dương Thị Phượng
K.C106 | 8->9
X
67
Lập trình hướng đối tượng (3)
ThS. Lê Thành Công
K.A110 | 8->9
X
68
Kỹ thuật Robot (1)
TS. Dương Hữu Ái
K.A214 | 8->9
X
69
Chương trình dịch (6)
TS. Lê Tân
K.A311 | 8->9
X
70
Đạo đức trong kinh doanh (5)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A205 | 8->9
X
71
Giải tích 2 (11)
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A212 | 8->9
X
72
Lập trình cơ bản (4)
ThS. Đỗ Công Đức
K.A114 | 8->9
X
73
Lập trình cơ bản (16)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.A103 | 8->9
X
74
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3)
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
K.C105 | 8->9
X
Link học
75
Giải tích 1 (7)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A113 | 8->9
X
76
Thực tập tốt nghiệp (21)
ThS. Phạm Tuấn Anh
K.A302 | 8->9
X
77
Vật lý (12)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A213 | 8->9
X
78
Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA
TS. Nguyễn Nhật Ân
K.A111 | 8->9
X
79
HỌC BÙ Nhập môn quản lý dự án (1)
TS. Bùi Nữ Thanh Hà
K.A205 | 6->7
X