Thứ năm (25-09-2025) - Tuần thứ 8

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Tiếng Hàn 2 (1) .

(Chọn)
|
_
X
Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA,BA_TA ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh
K.A113
|
1->2
X
Nguyên lý hệ điều hành (10) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A213
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.
Lê Song
Toàn
K.B202
|
1->2
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) TS.
Dương Thị
Phượng | PGS.TS.
Nguyễn Thị
Tâm
K.C106
|
1->2
X
Pháp luật đại cương (11) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C105
|
1->2
X
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 1 ThS.
Lê Thành
Công
K.B208
|
1->2
X
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C205
|
1->2
X
Kiến trúc máy tính (5) TS.
Dương Hữu
Ái
K.A111
|
1->2
X
Lập trình Python (BA)_2 tín chỉ TS.
Phạm Nguyễn Minh
Nhựt
K.B107
|
1->2
X
Tiếng Anh nâng cao 3 (1) ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.B102
|
1->2
X
Giải tích 2 (15) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A212
|
1->2
X
Giải tích 1 (3) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A110
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 ThS.
Phạm Tuấn
Anh
K.B203
|
1->2
X
Vật lý (9) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A114
|
1->2
X
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) ThS.
Nguyễn Thị Thảo
Nhi
K.A211
|
1->2
X
Tiếng anh 3 (16) TS.
Nguyễn Nữ Thùy
Uyên
K.B101
|
1->2
X
Lập trình mạng (2)_GIT_TA PGS.TS.
Huỳnh Công
Pháp
K.A103
|
1->3
X
Thực tập tốt nghiệp (7) ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
1->3
X
Lập trình mạng (10) ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
V.A503
|
1->3
X
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
V.A502
|
1->3
X
Lập trình mạng (12) TS.

Tân
V.A211
|
1->3
X
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (2)_GDM ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
K.A214
|
1->3
X
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4)_JIT,KIT ThS.
Ngô Lê
Quân
K.A105
|
1->3
X
Thiết kế UX/UI (4)_JIT,KIT TS.
Lý Quỳnh
Trân | ThS.
Bank
Agribank
K.A301
|
1->3
X
Cấu kiện điện tử (1)_GIC_TA TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A305
|
1->3
X
Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA TS.
Hồ Văn
Phi
V.A303
|
1->3
X
Quản trị cơ sở dữ liệu (1)_GEL_TA TS.
Nguyễn Văn
Lợi | ThS.
Bank
Agribank

|
1->3
X
Lập trình game (2) ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
V.A212
|
1->3
X
Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT,SE_AI-Data Science Projects_TA TS.
Nguyễn Lương
Vương
V.A207
|
1->3
X
Đồ họa máy tính (4)_JIT,KIT TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.A205
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) ThS.
Hà Thị Minh
Phương | KS.
Hoàng Vũ Dạ
Quỳnh
K.B106
|
1->4
X
Lập trình hướng đối tượng (9) TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ
K.A112
|
1->4
X
Kinh tế vi mô (6) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
My
K.A313
|
1->4
X
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang | ThS.
Trần Văn
K.A314
|
1->4
X
Thị giác máy tính (1) TS.
Lê Thị Thu
Nga
V.A402
|
1->4
X
Triết học Mác - Lênin (3) ThS.
Trần Văn
Thái
K.C204
|
1->4
X
Thống kê kinh doanh (1)_GBA TS.
Lê Thị Minh
Đức
V.A301
|
1->4
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (11)_AI ThS.
Võ Văn
Lường
V.A311
|
1->4
X
Trí tuệ nhân tạo (4) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
V.A505
|
1->4
X
Digital Marketing (1)_GDM,DM_TA TS.
Nguyễn Thị Kiều
Trang
V.A302
|
1->4
X
Quản trị học (6) ThS.
Trần Ngọc Phương
Thảo
K.A215
|
1->4
X
Cơ sở dữ liệu (6) ThS.
Lê Viết
Trương
K.A207
|
1->4
X
Nghệ thuật chữ (1) ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
V.A210
|
1->4
X
Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA TS.
Trần Văn
Đại
V.A401
|
1->4
X
Học máy (1) TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
V.A214
|
1->4
X
Cơ sở dữ liệu (14) ThS.
Lương Khánh
K.A303
|
1->4
X
Khởi sự kinh doanh (5) ThS.
Lê Thị Hải
Vân
V.A209
|
1->4
X
Kinh doanh quốc tế (4) ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
V.A206
|
1->4
X
Giải phẫu tạo hình (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành
K.A307
|
1->4
X
Kinh tế vi mô (1)_GBA ThS.
Nguyễn Ngọc Thảo
Vy
K.A312
|
1->4
X
Thiết kế hoạt hình 2 chiều (1) ThS.
Nguyễn Thị Thanh
Thúy
V.A403
|
1->4
X
Lập dự án đầu tư (2) TS.
Bùi Nữ Thanh
V.A304
|
1->4
X
Thực tập tốt nghiệp (27) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.A104
|
2->3
X
Đồ án tốt nghiệp IT_7 ThS.
Lê Đình
Nguyên

|
2->3
X
Nguyên lý hệ điều hành (5) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A213
|
3->4
X
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.
Lê Song
Toàn
K.B202
|
3->4
X
Nhập môn Tài chính số (1) ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ngọc
K.A111
|
3->4
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (10) TS.
Dương Thị
Phượng | PGS.TS.
Nguyễn Thị
Tâm
K.C106
|
3->4
X
Pháp luật đại cương (12) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C105
|
3->4
X
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 2 ThS.
Lê Thành
Công
K.B208
|
3->4
X
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C205
|
3->4
X
Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_GBA,BA_TA TS.
Văn Hùng
Trọng
K.A113
|
3->4
X
Tiếng Anh nâng cao 3 (2) ThS.
Lê Thị Kim
Tuyến
K.B102
|
3->4
X
Giải tích 1 (11) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A211
|
3->4
X
Giải tích 2 (9) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A212
|
3->4
X
Thực tập tốt nghiệp (20) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành

|
3->4
X
Giải tích 1 (4) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A110
|
3->4
X
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 ThS.
Phạm Tuấn
Anh
K.B203
|
3->4
X
Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
K.B107
|
3->4
X
Vật lý (15) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A114
|
3->4
X
Tiếng anh 3 (17) TS.
Nguyễn Nữ Thùy
Uyên
K.B101
|
3->4
X

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Tiếng Hàn 2 (1) .

(Chọn)
|
_
X
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.B202
|
6->7
X
Chương trình dịch (3) ThS.
Trần Đình
Sơn
K.A113
|
6->7
X
Kiến trúc máy tính (12)_GIC_TA TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang
K.A312
|
6->7
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (11) TS.
Dương Thị
Phượng | TS.
Lê Thị Túy
Na
K.C106
|
6->7
X
Pháp luật đại cương (13) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C105
|
6->7
X
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn
Thanh
K.B208
|
6->7
X
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (12) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C205
|
6->7
X
Kiến trúc máy tính (6) TS.
Dương Hữu
Ái
K.A211
|
6->7
X
Quản trị dự án phần mềm (4)_JIT,KIT TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A207
|
6->7
X
Nguyên lý hệ điều hành (8) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A103
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B203
|
6->7
X
Giải tích 1 (15) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A212
|
6->7
X
Giải tích 2 (14) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A213
|
6->7
X
Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_Hệ khuyến nghị TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A214
|
6->7
X
Chuyên đề 2 (IT) (6)_DA_Giải phẫu tạo hình ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành
K.A313
|
6->7
X
Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.B101
|
6->7
X
Vật lý (13) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A112
|
6->7
X
Quản trị kho hàng (1) ThS.
Nguyễn Ngọc Thảo
Vy
K.A215
|
6->7
X
Đồ án tốt nghiệp IT_40 TS.
Nguyễn Đức
Hiển

|
6->8
X
Marketing truyền thông xã hội (1)_GBA,DM_TA ThS.
Đặng Thị Thanh
Minh
V.A304
|
6->8
X
Kiểm thử xâm nhập (1) TS.
Trần Thế
Sơn
K.B301
|
6->8
X
Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT ThS.
Nguyễn Thanh
Cẩm
K.A205
|
6->8
X
Lập trình mạng (11) TS.

Tân
V.A211
|
6->8
X
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (4) ThS.
Nguyễn Lê Ngọc
Trâm
K.A314
|
6->8
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3) TS.
Ngô Hải
Quỳnh
K.B107
|
6->8
X
Quảng cáo hiển thị và video (1)_GBA,DM_TA TS.
Nguyễn Thị Kiều
Trang
V.A301
|
6->8
X
Thiết kế UX/UI (3) TS.
Lý Quỳnh
Trân
V.A214
|
6->8
X
Phân tích và thiết kế giải thuật (8) TS.
Hồ Văn
Phi
K.A101
|
6->8
X
Truyền thông đại chúng ứng dụng (1) ThS.
Lê Thị Hải
Vân | ThS.
Bank
Agribank
V.A303
|
6->8
X
Tiếng Hàn 1 (1) ThS.
Nguyễn Hà
Phương
K.A107
|
6->8
X
Tiếng Nhật 2 (2) CN.
Đoàn Thanh
Trầm
K.A201
|
6->8
X
Triết học Mác - Lênin (2) ThS.
Trần Văn
Thái | PGS.TS.
Nguyễn Tấn
Hùng
K.C204
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.B303
|
6->9
X
Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA TS.
Văn Hùng
Trọng
V.A209
|
6->9
X
Tổng quan về du lịch (1) ThS.
Trần Ngọc Phương
Thảo
V.A302
|
6->9
X
Cơ sở dữ liệu (3) ThS.
Lê Viết
Trương
K.A307
|
6->9
X
Kiến trúc máy tính (14)_NS_3 tín chỉ TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A303
|
6->9
X
Thiết kế Logo (1) ThS.
Phan Đăng Thiếu
Hiệp | CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
V.A210
|
6->9
X
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA TS.
Nguyễn Văn
Lợi | ThS.
Bank
Agribank
K.A114
|
6->9
X
Công nghệ và lập trình web (9)_GITe_TA TS.
Trần Văn
Đại
V.A401
|
6->9
X
Cơ sở dữ liệu (13)_GCE ThS.
Lương Khánh
K.A315
|
6->9
X
Phân tích và thiết kế hệ thống (10) ThS.
Nguyễn Ngọc Huyền
Trân
V.A405
|
6->9
X
Quản trị học (1)_GBA_TA ThS.
Huỳnh Bá Thúy
Diệu
K.A110
|
6->9
X
Kinh doanh quốc tế (2) ThS.
Ngô Thị Hiền
Trang
V.A207
|
6->9
X
Thiết kế nhân vật 2 chiều (2) ThS.
Trần Thị Hạ
Quyên
V.A212
|
6->9
X
Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA TS.
Đặng Đại
Thọ
V.A402
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) ThS.
Lê Đình
Nguyên
K.B304
|
6->9
X
Hệ thống thông tin quản lý (3) TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
V.A206
|
6->9
X
Quản trị tài chính (1) TS.
Nguyễn Thị Thu
Đến
V.A311
|
6->9
X
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) CN.
Nguyễn Ngân
Hoa

|
6->9
Đã
báo nghỉ
Đồ án tốt nghiệp IT_14 ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.B303
|
7->8
X
Đồ án tốt nghiệp IT_17 ThS.
Phạm Tuấn
Anh

|
7->9
X
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.B202
|
8->9
X
Chương trình dịch (4) ThS.
Trần Đình
Sơn
K.A113
|
8->9
X
Quản trị kho hàng (2) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
My
K.A215
|
8->9
X
Tư tưởng Hồ Chí Minh (12) TS.
Dương Thị
Phượng | TS.
Lê Thị Túy
Na
K.C106
|
8->9
X
Pháp luật đại cương (14) ThS.
Nguyễn Thị Phương
Thảo
K.C105
|
8->9
X
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn
Thanh
K.B208
|
8->9
X
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) ThS.
Nguyễn Thị
Mai
K.C205
|
8->9
X
Kiến trúc máy tính (8) TS.
Dương Hữu
Ái
K.A211
|
8->9
X
Quản trị dự án phần mềm (2) TS.
Nguyễn Thanh
Tuấn
K.A312
|
8->9
X
Nguyên lý hệ điều hành (6) ThS.
Lê Kim
Trọng
K.A103
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1 ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.B203
|
8->9
X
Giải tích 1 (14) ThS.
Nguyễn Quốc
Thịnh
K.A212
|
8->9
X
Giải tích 2 (13) ThS.
Trần Thị Bích
Hòa
K.A213
|
8->9
X
Chuyên đề 3 (IT) (4)_SE_Hệ khuyến nghị TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A214
|
8->9
X
Lịch sử mỹ thuật Việt nam và thế giới (1) ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành
K.A313
|
8->9
X
Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS.
Phan Thị Hồng
Việt
K.B101
|
8->9
X
Vật lý (14) ThS.
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
K.A112
|
8->9
X
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.