Thứ tư (27-11-2024) - Tuần thứ 18

Báo nghỉ - dạy bù

Lịch thi hôm nay 27-11-2024

STT Tên Học phần Chi tiết suất thi
1 An toàn và bảo mật trong TMĐT
2 - Vấn đáp
2 Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics
2 - Vấn đáp
3 Quản trị quan hệ khách hàng
2 - Vấn đáp
4 Thiết kế website
2 - Vấn đáp
5 Thống kê kinh doanh
3 - Trắc nghiệm

Lịch dạy buổi chiều

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2 ThS.
Lê Viết
Trương
K.B206
|
6->10
X
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Đức
Hiển | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.B204
|
6->7
X
Lập trình cơ bản (16) ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.A101
|
6->7
X
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 1 TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.B203
|
6->7
X
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-2 ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành

|
6->7
X
Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 1 TS.
Phan Văn
Thành
K.B208
|
6->7
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-5 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
6->7
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-3 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
6->7
X
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA PGS.TS.
Nguyễn Thanh
Bình
K.A112
|
6->7
X
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-1 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
6->7
X
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.B202
|
6->7
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (1) ThS.
Nguyễn Thị Kim
Ánh
K.A311
|
6->8
X
Tin học đại cương (BA) (3) ThS.
Vũ Thu
K.A113
|
6->8
X
Tin học đại cương (BA) (6) ThS.
Nguyễn Thị Thu
Ngân
K.A114
|
6->8
X
Lập trình hướng đối tượng (7) ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A103
|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (8) ThS.
Nguyễn Thị Diệu
Thanh
K.B101
|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (14) TS.
Lê Mai
Anh
K.B102
|
6->9
X
Tiếng Anh 1 (18) ThS.
Trần Văn
Thành
K.B103
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2) TS.
Vương Công
Đạt
K.A211
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4) TS.
Phan Thị Lan
Anh
K.A215
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) TS.
Lý Quỳnh
Trân
K.B106
|
6->9
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (15) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.A214
|
6->9
X
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.
Lê Thị Thu
Nga
K.B304
|
6->9
X
Kinh tế vi mô (4) TS.
Đặng
Vinh
K.B307
|
6->9
X
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A206
|
7->8
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-63 ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.A104
|
7->8
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-50-MC TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn Đức
Hiển | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.B204
|
8->9
X
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.B203
|
8->9
X
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A206
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-17 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-12 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
8->9
X
Đồ án chuyên ngành 1(2tc) TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
8->9
X
Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 2 TS.
Phan Văn
Thành
K.B208
|
8->9
X
GDTC 1 (11)_Điền kinh ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
8->9
X
GDTC 1 (12)_Điền kinh ThS.
Hồ Anh
Hưng

|
8->9
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-26 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-19 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
8->9
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-50 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-10 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.B302
|
8->9
X
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.B202
|
8->9
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-9 ThS.
Lê Viết
Trương
K.A304
|
8->9
X

Lịch dạy buổi sáng

Lớp học phần Giảng viên Phòng
/
Tiết
Đã
Điểm
danh
Link trực tuyến
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA PGS.TS.
Huỳnh Công
Pháp | ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A101
|
1->2
X
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 1 ThS.
Lê Thành
Công
K.B203
|
1->2
X
Lập trình hướng đối tượng (5) TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ
K.A112
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-3 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
1->2
X
Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 1 TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.B208
|
1->2
X
GDTC 1 (9)_Điền kinh ThS.
Lê Quang
Phước

|
1->2
X
GDTC 1 (10)_Điền kinh ThS.
Lê Quang
Phước

|
1->2
X
Giải tích 1 (12) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A205
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.B202
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (6) ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.A113
|
1->2
X
Lập trình cơ bản (11) TS.
Nguyễn Đức
Hiển
K.A103
|
1->2
X
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-6 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
1->2
X
Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 2 TS.
Đinh Thị Mỹ
Hạnh | ThS.
Nguyễn Xuân
Pha
K.B204
|
1->2
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5) ThS.
Vũ Thành
Nhân
K.B107
|
1->3
X
Cấu kiện điện tử (3) TS.
Dương Hữu
Ái
K.B305
|
1->3
X
Tin học đại cương (BA) (2) TS.
Lê Thị Minh
Đức
K.A114
|
1->3
X
Quản trị dự án phần mềm (1) TS.
Nguyễn Quang
V.A302
|
1->3
X
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-15 ThS.
Nguyễn Xuân
Pha
K.B301
|
1->3
X
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.
Bank
Agribank
(Chọn)
|
1->4
X
Tiếng Anh 1 (2) ThS.
Hồ Quảng
K.B102
|
1->4
X
Tiếng Anh 1 (7) ThS.
Nguyễn Thị Diệu
Thanh
K.B101
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16) ThS.
Nguyễn Đỗ Công
Pháp
K.A214
|
1->4
X
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (17) TS.
Nguyễn Sĩ
Thìn
K.A215
|
1->4
X
Cơ sở tạo hình 1 (2) ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.C104
|
1->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-7 ThS.
Dương Thị Mai
Nga

|
1->4
X
Kinh tế vi mô (5) ThS.
Nguyễn Thị Khánh
My
K.A307
|
1->4
X
Kinh tế vi mô (1) ThS.
Vũ Thị Quỳnh
Anh
K.A303
|
1->4
X
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-15 TS.
Lý Quỳnh
Trân
V.B302
|
1->4
X
Khởi sự kinh doanh (2) ThS.
Huỳnh Thị Kim
V.A405
|
1->5
X
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.
Lương Khánh
K.B206
|
1->5
X
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 CN.
Nguyễn Văn Hồng
Phúc
K.B208
|
2->3
X
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.A106
|
2->3
X
Đồ án cơ sở 1_IT(2C) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A206
|
2->3
X
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.A106
|
2->3
X
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.
Hoàng Hữu
Đức
K.A106
|
2->3
X
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.
Vương Công
Đạt

|
2->4
X
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.
Vương Công
Đạt
K.A108
|
2->4
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_21 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn
K.A108
|
2->4
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_48 TS.
Võ Duy
Thanh
V.A313
|
2->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-4 ThS.
Nguyễn Anh
Tuấn

|
2->4
X
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA ThS.
Hà Thị Minh
Phương
K.A101
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.
Dương Hữu
Ái
K.B304
|
3->4
X
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.
Lê Thành
Công
K.B203
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.
Hoàng Hữu
Đức
V.A214
|
3->4
X
Lập trình hướng đối tượng (6) TS.
Huỳnh Ngọc
Thọ
K.A112
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.
Lê Tự
Thanh
K.A104
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.
Trần Thu
Thủy
K.A206
|
3->4
X
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_37 TS.
Nguyễn Văn
Lợi
K.A104
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.
Dương Hữu
Ái
K.B304
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.
Lê Tự
Thanh
K.A104
|
3->4
X
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.
Dương Hữu
Ái
K.B304
|
3->4
X
Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-5 ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.A210
|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-1 ThS.
Nguyễn Trọng Công
Thành

|
3->4
X
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-4 ThS.
Trần Thị Thúy
Ngọc
K.A204
|
3->4
X
Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 2 TS.
Nguyễn Thị Thanh
Huyền | ThS.
Nguyễn Văn
Sang
K.B208
|
3->4
X
Thực tập doanh nghiệp_CE(1C) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.
Nguyễn Vũ Anh
Quang

|
3->4
X
Giải tích 1 (11) ThS.
Hồ Thị Hồng
Liên
K.A205
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-26 ThS.
Võ Văn
Lường
K.A208
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-32 TS.
Hồ Văn
Phi
V.A212
|
3->4
X
Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 1 ThS.
Trịnh Thị Ngọc
Linh
K.B202
|
3->4
X
Lập trình cơ bản (5) ThS.
Đặng Thị Kim
Ngân
K.A113
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-36 TS.

Tân
V.A212
|
3->4
X
Đồ án tốt nghiệp (IT)-56 TS.
Võ Duy
Thanh
K.A104
|
3->4
X
Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 1 TS.
Đinh Thị Mỹ
Hạnh | ThS.
Nguyễn Xuân
Pha
K.B204
|
3->4
X
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2 ThS.
Lê Viết
Trương
K.B206
|
6->10
X
?

Học kỳ 1 năm học 2022-2023 đã bắt đầu từ ngày 08/08/2022, Sinh viên đăng nhập vào trang đào tạo của Trường https://daotao.vku.udn.vn/ để theo dõi thời khóa biểu các lớp học phần học kỳ 1, năm học 2022-2023.

Mọi thắc mắc, sự cố xảy ra khi sử dụng các hệ thống, Quý thầy vui lòng liên lạc trực tiếp inbox Phòng Đào tạo http://fb.com/daotao.vku.udn.vn hoặc email daotao@vku.udn.vn để được hỗ trợ hướng dẫn.