1
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-20
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.A204 | 1->2
X
2
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 1->2
X
Link học
3
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1
TS. Lê Tân
K.B204 | 1->2
X
4
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-20
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
5
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A113 | 1->2
X
Link học
6
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-15
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
7
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 1
TS. Văn Hùng Trọng
K.B208 | 1->2
X
8
Thực tập thực tế (1)
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
9
Thực tập tốt nghiệp (1)
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
10
GDTC 1 (13)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
11
GDTC 1 (14)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
| 1->2
X
12
GDTC 1 (27)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
| 1->2
X
13
Giải tích 1 (3)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 1->2
X
Link học
14
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-27
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
15
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
16
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
X
17
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 1->2
X
18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-20
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
19
Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 1->2
X
20
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-11
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-54
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
22
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B205 | 1->2
X
23
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
24
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A303 | 1->3
X
25
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.B106 | 1->4
X
26
Tiếng anh dự bị (4)
ThS. Võ Thị Thanh Ngà
K.B309 | 1->4
X
Link học
27
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3)
TS. Nguyễn Văn Lợi | ThS. Phan Trọng Thanh
K.B107 | 1->4
X
Link học
28
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.B101 | 1->4
X
Link học
29
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email
TS. Lê Thị Thu Nga
K.A315 | 1->4
X
30
Điện toán đám mây (1)
TS. Nguyễn Hà Huy Cường
K.A203 | 1->4
X
31
Cơ sở tạo hình 1 (1)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.C104 | 1->4
X
32
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A213 | 1->4
X
33
Hình họa 1 (2)
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.C107 | 1->4
X
34
Đồ án tốt nghiệp (IT)-14
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.A210 | 1->4
X
35
Kinh tế vi mô (7)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
K.A114 | 1->4
X
Link học
36
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE)
ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 1->5
X
37
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 2
ThS. Lê Viết Trương
K.B206 | 1->5
X
38
Đồ án tốt nghiệp (IT)-20
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->3
X
39
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-17
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
X
40
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-11
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
| 2->4
X
41
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-16
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
X
42
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-29
TS. Lý Quỳnh Trân
V.B302 | 2->4
X
43
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
| 2->4
X
44
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
X
45
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-3
ThS. Trần Đình Sơn
V.A314 | 2->4
X
46
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
47
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2
KS. Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
K.B203 | 3->4
X
Link học
48
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
49
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6
ThS. Lê Viết Trương
K.A308 | 3->4
X
50
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.A210 | 3->4
X
51
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2
TS. Lê Tân
K.B204 | 3->4
X
52
Đồ án cơ sở 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
53
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
54
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C)
TS. Nguyễn Nhật Ân
| 3->4
X
55
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6)
ThS. Đào Thị Thu Hường
K.A113 | 3->4
X
56
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 2
TS. Văn Hùng Trọng
K.B208 | 3->4
X
57
Giải tích 1 (4)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 3->4
X
Link học
58
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.B202 | 3->4
X
59
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.B205 | 3->4
X
60
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 2
ThS. Lương Khánh Tý
K.B207 | 6->10
X
61
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 2
TS. Hồ Văn Phi
K.B206 | 6->10
X