1 |
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_đợt 2 |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.B306 | 6->7 |
X
|
|
2 |
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-16 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 6->7 |
X
|
|
3 |
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-7 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 6->7 |
X
|
|
4 |
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-16 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 6->7 |
X
|
|
5 |
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-11 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 6->7 |
X
|
|
6 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_35 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 6->7 |
X
|
|
7 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_18 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 6->7 |
X
|
|
8 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-14 |
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 6->7 |
X
|
|
9 |
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-13 |
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 6->7 |
X
|
|
10 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_24 |
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 6->7 |
X
|
|
11 |
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_12 |
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 6->7 |
X
|
|
12 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 2 |
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh |
K.A202 | 6->7 |
X
|
|
13 |
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_2 |
ThS. Hồ Anh Trang |
K.A104 | 6->7 |
X
|
|
14 |
Chuyên đề 2 (IT) (6)_Ite_Low code, No code & Automation |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.A101 | 6->8 |
X
|
|
15 |
Chuyên đề 2 (IT) (7)_AD_Khoa học dữ liệu trong kinh doanh |
ThS. Nguyễn Văn Chức |
K.A113 | 6->8 |
X
|
|
16 |
Chuyên đề 4 (IT) (12)_NS_Điều tra số |
ThS. Lê Tự Việt Thắng |
K.A111 | 6->8 |
X
|
|
17 |
Chuyên đề 2 (IT) (1)_UX thực tế |
ThS. Bank Agribank |
(Chọn) | 6->9 |
X
|
|
18 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu |
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A103 | 6->9 |
X
|
|
19 |
Đồ án chuyên ngành 1IT(1) |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.B306 | 6->9 |
X
|
|
20 |
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_1 |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.B306 | 6->9 |
X
|
|
21 |
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_1 |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.B306 | 6->9 |
X
|
|
22 |
Vi xử lý (1) |
ThS. Nguyễn Đức Phước |
K.A114 | 6->9 |
Rồi
|
|
23 |
Chuyên đề 4 (CE) (2)_Lập trình ô tô |
KS. Trần Viết An | TS. Nguyễn Vũ Anh Quang |
K.A112 | 6->9 |
X
|
|
24 |
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(2) |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.A309 | 7->8 |
X
|
|
25 |
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_5 |
TS. Phan Thị Lan Anh |
| 7->8 |
X
|
|
26 |
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-13 |
ThS. Trần Thanh Liêm |
K.A308 | 7->8 |
X
|
|
27 |
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_23 |
ThS. Trần Thanh Liêm |
K.A308 | 7->8 |
X
|
|