1
Chương trình dịch (1)_GIT
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.A110 | 1->2
Rồi
Link học
2
Quản trị chuỗi cung ứng (6)
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.B307 | 1->2
Rồi
3
Nguyên lý hệ điều hành (3)_JIT
TS. Hoàng Hữu Đức
K.C206 | 1->2
Rồi
4
Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA
TS. Nguyễn Quang Vũ
K.A111 | 1->2
Rồi
5
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 1->2
Rồi
6
Đạo đức trong kinh doanh (3)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A101 | 1->2
Rồi
7
Tiếng Anh nâng cao 1 (10)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B102 | 1->2
Rồi
Link học
8
Giải tích 2 (4)_ITe
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 1->2
Rồi
9
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
10
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31
TS. Trần Văn Đại
K.A104 | 1->2
X
11
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3
ThS. Đỗ Công Đức
K.A204 | 1->2
X
12
Quản trị bán hàng (1)
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A207 | 1->2
Rồi
13
Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA
TS. Trần Thiện Vũ
K.A103 | 1->2
Rồi
14
Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD_Sentiment analysis
TS. Trần Uyên Trang
K.A312 | 1->2
Rồi
15
Tiếng Anh nâng cao 2 (4)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B103 | 1->2
Rồi
Link học
16
Quản trị kho hàng (5)
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
K.A107 | 1->2
Rồi
17
GDTC 3 (1)_Võ Vinam
ThS. Phạm Hữu Thật
K.T2.TTSV1 | 1->2
X
18
GDTC 3 (2)_Võ Vinam
ThS. Phạm Hữu Thật
K.T2.TTSV2 | 1->2
X
19
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân
ThS. Lê Thị Thanh
K.A105 | 1->2
Rồi
20
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)
ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 1->3
X
21
Triết học Mác - Lênin (3)
ThS. Trần Văn Thái
K.C106 | 1->3
Rồi
22
Phân tích và thiết kế hệ thống (15)
TS. Nguyễn Thanh
V.A405 | 1->3
Rồi
23
Lập trình mạng (7)
ThS. Nguyễn Thanh Cẩm
V.A303 | 1->3
Rồi
24
Phân tích và thiết kế hệ thống (9)
ThS. Võ Văn Lường
V.A311 | 1->3
Rồi
25
Phân tích Marketing số (2)
TS. Nguyễn Thị Kiều Trang
V.A302 | 1->3
Rồi
Link học
26
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (6)
ThS. Ngô Lê Quân
V.A212 | 1->3
Rồi
27
Tiếng hàn doanh nghiệp 3 (1)
ThS. Nguyễn Hà Phương
K.A212 | 1->3
Rồi
28
Linux và phần mềm nguồn mở (3)
TS. Nguyễn Hữu Nhật Minh
V.A403 | 1->3
Rồi
29
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1)
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương | .. Nguyễn Thị Cẩm Hà
K.A203 | 1->3
X
30
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
V.A401 | 1->4
Rồi
Link học
31
Trí tuệ nhân tạo (4)_ITe
TS. Lê Thị Thu Nga
V.A210 | 1->4
Rồi
32
Nguyên lý kế toán (4)
ThS. Vũ Thị Tuyết Mai
V.A209 | 1->4
Rồi
33
Thanh toán quốc tế trong du lịch (1)
TS. Lê Phước Cửu Long
K.A301 | 1->4
Rồi
34
Thống kê kinh doanh (5)
TS. Lê Thị Minh Đức
V.A207 | 1->4
Rồi
35
Công nghệ và lập trình web (6)
ThS. Võ Ngọc Đạt
K.B303 | 1->4
Rồi
36
Lập trình di động (1)
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
V.A214 | 1->4
Rồi
37
Nhập môn E-logistics (1)
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
V.A206 | 1->4
Rồi
38
Khởi sự kinh doanh (6)
ThS. Lê Thị Hải Vân
V.A301 | 1->4
Rồi
39
Kỹ thuật mạch điện tử (1)
ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang
V.A304 | 1->4
Rồi
Link học
40
Trí tuệ nhân tạo (9)
TS. Đặng Đại Thọ
V.A402 | 1->4
Rồi
41
Thiết kế ấn phẩm báo chí (1)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy
V.A211 | 1->4
Rồi
42
Chương trình dịch (8)
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.C206 | 3->4
Rồi
Link học
43
Quản trị chuỗi cung ứng (5)
ThS. Đặng Thị Thanh Minh
K.B307 | 3->4
Rồi
44
Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe_TA
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A313 | 3->4
Rồi
45
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5)
TS. Dương Thị Phượng
K.C105 | 3->4
Rồi
46
Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab
TS. Trần Thế Sơn
K.B301 | 3->4
X
47
Đạo đức trong kinh doanh (4)
ThS. Nguyễn Lê Ngọc Trâm
K.A101 | 3->4
Rồi
48
Tiếng Anh nâng cao 1 (7)
ThS. Phạm Trần Mộc Miêng
K.B102 | 3->4
Rồi
Link học
49
Giải tích 2 (3)_JIT
ThS. Trần Thị Bích Hòa
K.A112 | 3->4
Rồi
50
Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT_TA_Postgresql
TS. Trần Văn Đại
K.A110 | 3->4
Rồi
51
Đồ án môn học Quản trị bán hàng
ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh
K.A104 | 3->4
X
52
Hệ thống thông tin quản lý (2)
TS. Trần Thiện Vũ
K.A103 | 3->4
Rồi
53
Quản trị thương hiệu (1)
TS. Nguyễn Thanh Hoài
K.A207 | 3->4
Rồi
54
Tiếng Anh nâng cao 2 (3)
ThS. Phan Thị Hồng Việt
K.B103 | 3->4
X
Link học
55
Vật lý (8)
ThS. Huỳnh Thị Thanh Tuyền
K.A314 | 3->4
Rồi
56
Quản trị kho hàng (6)
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy
K.A107 | 3->4
Rồi
57
Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_TA_Khởi nghiệp thực tế
TS. Đinh Thị Đông Phương
K.A111 | 3->4
X
58
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư
ThS. Lê Thị Thanh
K.A105 | 3->4
Rồi
59
Toán ứng dụng trong kinh tế (5)
TS. Tôn Thất Tú
K.A207 | 7->10
Rồi