1 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_11 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
2 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_11 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
3 |
Chuyên đề 4 (IT) (6)_SE_Bigdata với Hadoop |
ThS. Trần Văn Lộc |
K.A112 | 1->2 |
X
|
4 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_17 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
5 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_22 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
6 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_8 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
7 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_9 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
8 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_4 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
9 |
Đồ án cơ sở 5 (IT) (2TC)_1 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
10 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_18 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
11 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_2 |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.A302 | 1->2 |
Rồi
|
12 |
Thực tập tốt nghiệp (IT)_1 |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.A302 | 1->2 |
Rồi
|
13 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_22 |
TS. Nguyễn Sĩ Thìn |
K.A304 | 1->2 |
X
|
14 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
ThS. Lê Thị Hải Vân |
K.A104 | 1->3 |
X
|
15 |
Khóa luận tốt nghiệp (9) |
ThS. Lê Thị Hải Vân |
| 1->3 |
X
|
16 |
Chuyên đề 1 (BA) (3)_ET_Smart tourism |
ThS. Nguyễn Thị Thảo Nhi |
K.A101 | 1->4 |
X
|
17 |
Chuyên đề 2 (IT) (9)_AD_Khoa học dữ liệu trong kinh doanh |
ThS. Nguyễn Văn Chức |
K.A203 | 1->4 |
X
|
18 |
Chuyên đề 4 (CE) (1)_Thiết kế vi mạch |
ThS. Hồ Anh Trang |
K.A114 | 1->4 |
Rồi
|
19 |
Chuyên đề 4 (IT) (4)_SE_SCRUM |
ThS. Nguyễn Thanh Yên Tùng |
K.A111 | 1->4 |
X
|
20 |
Vi điều khiển (6) |
ThS. Phan Thị Quỳnh Hương |
K.A207 | 1->4 |
Rồi
|
21 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GIT_TA |
ThS. Đinh Nguyễn Khánh Phương |
K.A201 | 1->4 |
X
|
22 |
Quản trị nguyên vật liệu (1) |
ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
K.C106 | 1->4 |
Rồi
|
23 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_12 |
TS. Lý Quỳnh Trân |
K.A304 | 1->4 |
X
|
24 |
Lập trình Game nâng cao (1) |
CN. Phạm Thị Hằng | TS. Nguyễn Văn Lợi |
K.A103 | 1->4 |
X
|
25 |
Chuyên đề 2 (IT) (13)_NS_Các hệ thống mạng thông tin truyền thông và bảo mật |
KS. Nguyễn Văn Bình | TS. Đặng Quang Hiển |
K.A110 | 1->5 |
Rồi
|
26 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_17 |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
V.B302 | 2->3 |
X
|
27 |
Đồ án cơ sở 1 CE_8 |
Th.S. Trịnh Quốc Bảo |
| 2->3 |
X
|
28 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_14 |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
K.B208 | 2->4 |
X
|
29 |
Đề án 1 (BA) (2)-32 |
GVC-TS. Bùi Nữ Thanh Hà |
K.B208 | 3->4 |
Rồi
|
30 |
Chuyên đề 4 (IT) (7)_SE,AD_Bigdata với Hadoop |
ThS. Trần Văn Lộc |
K.A112 | 3->4 |
X
|
31 |
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(4) |
TS. Đặng Quang Hiển |
K.A302 | 3->4 |
Rồi
|
32 |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_9 |
ThS. Nguyễn Xuân Tiến |
K.A210 | 3->4 |
X
|
33 |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_10 |
Th.S. Trịnh Quốc Bảo |
| 3->4 |
X
|