ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 06/12/2021 |
Tên lớp học phần: Đạo đức trong kinh doanh (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A214 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 18BA042 | Lâm Tâm | Nhi | 08/10/2000 | 18BA | |||
2 | 18BA046 | Phạm Thị | Nhị | 06/08/2000 | 18BA | |||
3 | 18BA047 | Lê Thị Hồng | Nhung | 01/04/2000 | 18BA | |||
4 | 18BA049 | Lê Thị | Phương | 28/03/2000 | 18BA | |||
5 | 18BA050 | Trần Minh | Phương | 14/09/2000 | 18BA | |||
6 | 18BA051 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 22/05/2000 | 18BA | |||
7 | 18BA052 | Nguyễn Tú | Quyên | 11/05/2000 | 18BA | |||
8 | 18BA056 | Phan Thị Xuân | Thắm | 01/12/2000 | 18BA | |||
9 | 18BA059 | Võ Kim | Thư | 04/01/2000 | 18BA | |||
10 | 18BA060 | Lương Thị Hoài | Thương | 10/04/2000 | 18BA | |||
11 | 18BA062 | Ngô Thị Thanh | Tiền | 26/02/2000 | 18BA | |||
12 | 18BA063 | Nguyễn Đắc | Tiếp | 07/03/1999 | 18BA | |||
13 | 18BA065 | Nguyễn Thị Kim | Trang | 24/06/2000 | 18BA | |||
14 | 18BA067 | Trần Thị Hạnh | Trinh | 26/03/2000 | 18BA | |||
15 | 18BA068 | Trần Thị Thúy | Trinh | 27/05/2000 | 18BA | |||
16 | 18BA069 | Đặng Thị Thanh | Trúc | 06/07/2000 | 18BA | |||
17 | 18BA070 | Mai Quỳnh Thanh | Tú | 14/10/2000 | 18BA | |||
18 | 18BA071 | Nguyễn Đức | Tuấn | 18/04/2000 | 18BA | |||
19 | 18BA072 | Đặng Mai Ngọc | Tường | 25/04/2000 | 18BA | |||
20 | 18BA073 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 29/10/2000 | 18BA | |||
21 | 18BA074 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 18/12/2000 | 18BA | |||
22 | 18BA075 | Phan Thị Tường | Vi | 14/09/2000 | 18BA | |||
23 | 18BA076 | Nguyễn Thị Hồng | Vinh | 28/06/2000 | 18BA | |||
24 | 18BA077 | Trần Phước Tường | Vy | 17/09/2000 | 18BA |