ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 06/12/2021 |
Tên lớp học phần: Kế toán doanh nghiệp (1) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A215 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19BA004 | Đào Thị Mỹ | Ân | 12/02/2001 | 19BA | ||||
2 | 19BA001 | Hồ Trần Thục | An | 10/03/2001 | 19BA | ||||
3 | 19BA006 | Nguyễn Tiên | Cảnh | 10/07/2001 | 19BA | ||||
4 | 19BA007 | Nguyễn Thị | Diễm | 12/09/2001 | 19BA | ||||
5 | 19BA008 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 05/10/2000 | 19BA | ||||
6 | 19BA010 | Nguyễn Tiến | Đạt | 22/12/1999 | 19BA | ||||
7 | 19BA011 | Nguyễn Minh | Đức | 01/06/2001 | 19BA | ||||
8 | 19BA013 | Đinh Thị Hương | Giang | 20/08/2001 | 19BA | ||||
9 | 19BA016 | Phạm Thị | Hằng | 24/10/2001 | 19BA | ||||
10 | 19BA019 | Phạm Thị Thu | Hiền | 01/09/2001 | 19BA | ||||
11 | 19BA020 | Trần Minh | Hiếu | 12/07/2000 | 19BA | ||||
12 | 19BA022 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | 13/04/2001 | 19BA | ||||
13 | 19BA023 | Đỗ Ngọc Thanh | Hoàng | 10/09/2001 | 19BA | ||||
14 | 19BA024 | Trần Khánh | Hùng | 30/07/2000 | 19BA | ||||
15 | 19BA026 | Phan Thị | Hương | 04/03/2001 | 19BA | ||||
16 | 19BA025 | Lê Thị Như | Huỳnh | 25/02/2001 | 19BA | ||||
17 | 19BA027 | Trần Lê Tú | Khanh | 09/11/2001 | 19BA | ||||
18 | 19BA029 | Đào Thị Thiên | Kim | 19/07/2001 | 19BA | ||||
19 | 19BA030 | Nguyễn Thị Như | Lệ | 16/06/2001 | 19BA | ||||
20 | 19BA032 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 29/05/2001 | 19BA | ||||
21 | 19BA033 | Đoàn Châu Khánh | Linh | 13/07/2001 | 19BA | ||||
22 | 19BA034 | Lâm Thị Trần | Linh | 05/11/2001 | 19BA | ||||
23 | 19BA035 | Phùng Quốc | Linh | 21/05/2001 | 19BA | ||||
24 | 19BA036 | Trương Thùy | Linh | 11/09/2001 | 19BA | ||||
25 | 19BA037 | Lê Thị | Miền | 29/08/2001 | 19BA | ||||
26 | 19BA043 | Dương Thị Thanh | Nhàn | 04/07/2001 | 19BA |